Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Thiết kế cầu bê tông cốt thép - Chương 3 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (275.61 KB, 23 trang )

CHѬѪNG
CHѬѪNG
3:
3:
NGUYÊN LÝ C
NGUYÊN LÝ C
Ҩ
Ҩ
U T
U T
Ҥ
Ҥ
O CHUNG
O CHUNG
CÔNG TRÌNH C
CÔNG TRÌNH C
Ҫ
Ҫ
U
U
ȟ1.
3.1.SѪĈӖTӘNG QUÁT & CÁC BӜ PHҰN CHUNG
CҪU BÊ TÔNG CӔT THÉP
Các bӝ phұn chính bao gӗm :
+ KӃt cҩu thѭӧng bӝ
+ KӃt cҩu hҥ bӝ
+ Ngoài ra còn có mô ÿҩt hình
nón và các công trình ÿiӅu
chӍnh dòng nuӟc nhѭ kè, gia
cӕ lòng sông
ȟ2.


+ KӃt cҩu thѭӧng bӝ:
*Dҫm chӫ, dҫm ngang (nӃu có)
*Bҧn mһt cҫu
*Các lӟp mһt cҫu…
+ KӃt cҩu hҥ bӝ
*Mӕ ,trө cҫu
*Móng mӕ, trө cҫu
TỶ LỆ : 1/50
1,5%Ù
Phần xe chạy (B/2)
Lề bộ hành (T)
MÔ ĐẤT HÌNH NÓN
LAN CAN, TAY VỊN
123.08
TỶ LỆ : 1/50
Lề bộ hành (T)
1,5%Ù
Phần xe chạy (B/2)
1/2 A - A1/2 B - B
- LỚP MUI LUYỆN DÀY TRUNG BÌNH 5CM
- LỚP PHÒNG NƯỚC DÀY 1CM
- LỚP BẢO VỆ BẰNG BTCT DÀY TB 5CM
- LỚP BÊ TÔNG ATPAN DÀY 5CM
3.2.CҨU TҤO CÁC LӞP MҺT CҪU ĈѬӠNG Ơ TƠ
1,5%Ù1,5%Ù
- LỚP MUI LUYỆN DÀY TRUNG BÌNH 5CM
- LỚP PHÒNG NƯỚC DÀY 1CM
- LỚP BẢO VỆ BẰNG BTCT DÀY TB 5CM
- LỚP BÊ TÔNG ATPAN DÀY 5CM
I. T¸c dơng cđa CLMC:

- Trùc tiÕp chÞu t¶i träng b¸nh xe
- ChÞu t¸c ®éng trùc tiÕp cđa c¸c u tè nho: giã moa
-Chèng mqi mßn cho dÇm bª t«ng.
II. Yªu cÇu cÊu t¹o ®èi víi c¸c líp mỈt cÇu:
-B»ng ph¼ng, ®đ ®é nh¸m, chèng hao mßn
-Cã ®é ®qn håi nhÊt ®Þnh.
-§¶m b¶o chèng thÊm vq tho¸t nc tèt
obè trÝ ®é dèc ngang,
olíp chèng thÊm
ng tho¸t nc trªn cÇu.
mm32 
I
III.Cҩu tҥo các lӟp mһt cҫu:
1. Lӟp ÿӋm:
Có tác dөng tҥo phҷng và ÿӝ dӕc ngang cҫu
Dùng vұt liӋu là hӛn hӧp vӳa xi măng, tҥo ÿӝ dӕc ngang
i = 1-2%
BӅ dày cӫa lӟp ÿӋm phө thuӝc vào ÿӝ dӕc ngang và bӅ rӝng
cӫa cҫu.
- Trѭӡng hӧp bҧn mһt cҫu ÿã có ÿӝ dӕc ngang, ta rҧi ÿӅu lӟp
ÿӋm dày 1-1,5cm.
Lӟp phӫ
Lӟp bҧo vӋ
Lӟp phòng nѭӟc
Lӟp ÿӋm
Bҧn mһt cҫu
2. Lӟp phòng nѭӟc:
Chӕng thҩm nѭӟc tӯ trên mһt cҫu xuӕng kӃt cҩu bên dѭӟi
có bӅ dày thѭӡng là 01cm .
3. Lӟp bҧo vӋ:

Bҧo vӋ lӟp phòng nѭӟc
(thѭӡng dùng khi lӟp trên là BTN)
-Cҩu tҥo lӟp bҧo vӋ:
Dùng lѭӟi thép dҥng ô vuông 5x5 cm hoһc 10x10 cm.
Bê tông M200 hoһc cao hѫn, có chiӅu dày tӯ 3-5 cm.
4. Lӟp phӫ: là lӟp trên cùng thѭӡng ÿѭӧc dùng trong hai
loҥi sau ÿây:
- Bê tông nhӵa dày 5-7 cm (1 lӟp), nӃu 2 lӟp thì lӟp dѭӟi 4-
4.5 cm lӟp trên 2-2.5 cm.
- Bê tông xi măng: dày 6-8 cm, M300, lúc này lӟp phӫÿһt
trӵc tiӃp lên lӟp phòng nѭӟc (bӓ lӟp bҧo vӋ).
Bitum
Giҩy dҫu
Bitum
3.3.THOT NC TRấN CU
-Trong quỏ trỡnh khai thỏc v s dng, di tỏc dng ca:
+ Ti trng v Cỏc yu khỏc xut hin vt nt trong
kt cu.

Nc ma s thm qua vt nt gõy han g ct thộp

gim tui th cụng trỡnh.
Thoỏt nc tt trờn cu l tng cng bo v cho KCN
*GII PHP TNG CNG THOT NC TRấN CU:
+ TO DC NGANG CU V DC CU
15-2015-203010-20BTN vq BTXMCầu lớn
15-202010-20
Mặt đoờng đá
dm
trung bỡnh

15-2015-20
Theo T/c
của
đoờng
10-20BTN vq BTXMCầu nhỏ
Lớn nhất
trung bỡnh
Lớn nhất
trung
bỡnh
in
0
/
00
id
0
/
00
kết cầu các lớp
mặt cầu
Loại cầu
+ Cách tính toán bӕ trí thoát nѭӟc trên cҫu:
-ĈӇ ÿҧm bҧo thoát nѭӟc: 1m
2
mһt cҫu có >=1cm
2
ӕng thoát
nѭӟc. Ngoài ra còn phҧi căn cӭ vào chӃÿӝ mѭa cӫa tӯng
vùng. Ӣ nѭӟc ta thѭӡng lҩy 2cm
2

/1m
2
.
- Khoҧng cách giӳa các ӕng thoát nѭӟc L
ӕng
<15m.
-Cҫu có id < 2% thì L
ӕng
<6 - 8m.
-Cҫu có id >= 2%; L
cҫu
<=50m thì có thӇ không cҫn bӕ trí ӕng
-Cҫu có id >= 2%; L
cҫu
>50m thì L
ӕng
= 10 - 15m
+ Cҩu tҥo và cách bӕ trí:
- Ӕng thoát nѭӟc có thӇ làm bҵng gang, chҩt dӁo (nhӵaPVC),
hoһc bê tông. Ĉѭӡng kính trong nhӓ nhҩt 15cm, ÿҫu thò ra ít
nhҩt 10cm.
- Ӕng thoát nѭӟc nên bӕ trí ÿӕi xӭng.
Ӕng thoát nѭӟc
3.4.KHE BIӂN DҤNG TRÊN CҪU
* Tác dөng và các yêu cҫu kӻ thuұt cӫa khe biӃn dҥng:
+Bҧo ÿҧm sӵ biӃn dҥng tӵ do cho KCN do:
-Hoҥt tҧi và sӵ thay ÿәi nhiӋt ÿӝ gây ra.
+Tҥo bҵng phҷng cho mһt cҫu, xe chҥy êm thuұn, giҧm xung
kích và tránh thoát nѭӟc xuӕng mӕ trө cҫu.
+Khi chӍ có hai gӕi cӕÿӏnh trên trө cҫu

Æ
cҩu tҥo khe nӕi nhӓ
và ÿѫn giҧn (chӍ có góc xoay).
+Trѭӡng hӧp có gӕi di ÿӝng thì phӭc tҥp hѫn vì có cҧ
chuyӇn vӏ thҷng do ôtô và sӵ thay ÿәi nhiӋt ÿӝ gây ra.
+Khe biӃn dҥng thѭӡng ÿѭӧc bӕ trí tҥi tiӃp giáp giӳa:
-Mӕ và nhӏp
-Nhӏp và nhӏp
4cm
Lӟp phӫ
Bҧn thép chӕng thҩm
Lӟp phòng nѭӟc
Lӟp bҧo vӋ
Bҧn thép ÿұy
KӃt cҩu nhӏp
KӃt cҩu nhӏp
Lӟp Bitum
* Cҩu tҥo khe biӃn dҥng dùng bҧn thép:
-Loҥi này có cҩu tҥo liên tөc qua khe biӃn dҥng
-Bҧn thép chӕng thҩm ngăn nѭӟc không thҩm xuӕng dѭӟi
khi có vӃt nӭt trên bӅ mһt lӟp phӫ.
-Thѭӡng ÿѭӧc áp dөng khi Lnhӏp <= 15m
* Cҩu tҥo khe biӃn dҥng dùng tҩm cao su:
Khe co giҧn bҵng tҩm cao su hiӋn nay ÿang áp dөng
phә biӃn do mӝt sӕѭu ÿiӇm sau:
-Khҧ năng chӏu lӵc tӕt.
-Ĉӝ ÿàn hӗi tӕt
Æ
xe chҥy êm thuұn
-DӉ thay thӃ khi bӏ hѭ hӓng

-Áp dөng cho cҫu có chiӅu dài nhӏp lӟn (L<100m)
3.5.LIÊN KӂT CҪU VÀ NӄN ĈѬӠNG ĈҪU CҪU
+ NӅn ÿѭӡng ÿҫu cҫu tiӃp giáp vӟi cҫu có ÿӝ cӭng
khác ÿӝ cӭng cӫa cҫu:
Æ
gây xung kích khi xe chҥy vào cҫu
Æ
phá hӑai nӅn ÿuӡng và KCN (cөc bӝ tҥi vӏ trí tiӃp
giáp).
Do vұy phҧi chuyӇn tiӃp ÿӝ cӭng tӯ nӅn
ÿѭӡng vào cҫu bҵng cách:
+ Lӟp phӫ trên cҫu và nӅn ÿѭӡ
ng giӕng nhau
+ Dùng các biӋn pháp chӕng lún cho mô ÿҩt.
+ Thay ÿәi dҫn ÿӝ cӭng tӯ nӅn ÿѭӡng vào cҫu:
-Bҧn giҧm tҧi
-Cҩp Phӕi Ĉá Dăm giҧm tҧi.
*Dùng cҩp phӕi ÿá dăm giҧm tҧi:
>2m
>70cm
BiӋn pháp này thѭӡng chӍ áp dөng ÿӕi vӟi các loҥi
Cҫu nhӓ
*Dùng bҧn giҧm tҧi (Bҧn quá ÿӝ):
>2m
10%
BiӋn pháp này thѭӡng áp dөng ÿӕi vӟi các loҥi cҫu
sӱ dөng mӕ nhҽ: nhѭ mӕ chân dê, mӕ lҳp ghép
*Dùng lӟp cҩp phӕi ÿá dăm hoһc cuӝi sӓi:
BiӋn pháp này thѭӡng áp dөng ÿӕi vӟi các loҥi cҫu
sӱ dөng mӕ nһng: nhѭ mӕ chӳ U … .

3.6.Lӄ BӜ HÀNH VÀ LAN CAN
6.1.LӅ bӝ hành:
+Là phҫn dành cho ngѭӡi ÿi bӝ qua lҥi trên cҫu. Do vұy ÿӇ an
toàn thông thѭӡng ÿѭӧc làm cao hѫn mһt ÿѭӡng 20-40cm.
+Ngoài ra có thӇ lӧi dөng phҫn ÿѭӡng ngѭӡi ÿi bӝÿӇbӕ trí
ӕng dүn ÿiӋn, nѭӟc, thông tin
* Yêu cҫu cҩu tҥo:
-BӅ rӝng cӫa lӅ bӝ hành (T) phҧi ÿӫ rӝng và phө thuӝc vào
lѭu lѭӧng ngѭӡi ÿi bӝ.BӅ rӝng T bӝi sӕ 25cm và >=75cm
-Phҧi bҵng phҷng, thoát nѭӟc tӕt
-An toàn và bӅn vӳng.
•Mӝt sӕ dҥng cҩu tҥo :
-Có thӇ lҳp ghép hoһc toàn khӕi
-Sѫÿӗlàm viӋc dҥng dҫm hoһc công-xon
*LӅ bӝ hành dҥng toàn khӕi:
20cm
>=8cm
T
20-40cm
Ĉávƭa
+Loҥi này thѭӡng áp dөng cho cҫu ÿә tҥi chә. Cҩu tҥo toàn
khӕi nên làm tăng ÿӝ cӭng tәng thӇ cӫa kӃt cҩu. Tuy nhiên
thi công phӭc tҥp và tӕn nhiӅu ván khuôn và ÿàgiáo.
+ĈӇ an toàn ÿávƭa thѭӡng làm bҵng bê tông Mác thҩp.
*LӅ bӝ hành dҥng lҳp ghép (ghӃ bӝ hành):
T
>=6cm
20-40cm
Ĉávƭa
Sѭӡn tăng

cѭӡng
+Loҥi này thѭӡng áp dөng cho cҫu lҳp ghép. Sѭӡn tăng
cѭӡng ÿѭӧc bӕ trí ngay tҥi cӝt lan can ÿӇ tăng cѭӡng ÿӝ
cӭng cho ghӃ bӝ hành.
*LӅ bӝ hành dҥng lҳp ghép khi T>=2m :
Ĉávƭa
Sѭӡn tăng
cѭӡng
T>=2m
>=6cm
20-40cm
Sѭӡn tăng
cѭӡng
Ĉávƭa
6.2.Lan can – tay vӏn:
- Lan can ÿӇ ÿҧm bҧo an toàn cho ngѭӡi ÿi bӝ qua lҥi trên
cҫu và trang trí cho cҫu.
+ Yêu cҫu cҩu tҥo:
-Ĉҽp, bӅn chҳc, dӉ thi công chӃ tҥo
-Có thӇ làm bҵng gang ÿúc, thép, Inox, bê tông có kích
thѭӟc sau: 16x16; 18x18; 20x20
Tuy nhiên hiӋn nay do sӵ phát triӇn nhanh chóng cӫa
các phѭѫng tiӋn giao thông và nhҵm khai thác triӋt ÿӇ
khҧ năng lѭu thông trên cҫu, ÿѭӡng ÿi ÿѭӧc cҩu tҥo
ÿӗng mӭc vӟi phҫn xe chҥy và ÿѭӧc phân cách bҵng
vҥch sѫn trҳng rӝng 20cm.
Lúc này lan can và tay vӏn cNJng sӁÿѭӧc cҩu tҥo ÿһc
biӋt ÿӇ chӕng lҥi lӵc va cӫa xe cӝ khi có sӵ cӕ trên cҫu
550 600
500

T
Vҥch sѫn
trҳng rӝng
20cm
3.7. Hӊ THӔNG CHIӂU SÁNG TRÊN CҪU
*Bӕ trí chiӃu sáng theo phѭѫng dӑc cҫu
1
2
0
°
hd
L=2.hd.cotang120°˜3.5hd
1
2
0
°
Vùng
sáng
Vùng
sáng
Vùng
tӕi
Vùng
tӕi
Vùng
tӕi
*Bӕ trí chiӃu sáng theo phѭѫng ngang cҫu
hd
B
6

0
°
Vùng
tӕi
Vùng
sáng
hd > B.cotang60
o
hd > 0.6B
Chú ý: Ĉҧm bҧo ÿӝ sáng cӫa ÿèn theo quy ÿӏnh

×