Tải bản đầy đủ (.doc) (45 trang)

thuyết minh thiết kế chi tiết máy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (418.14 KB, 45 trang )

Thuy t minh thi t kế ế ế
chi ti t máyế
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
M C L CỤ Ụ
L I NÓI UỜ ĐẦ 3
Ch ngI: CH N NG C TRUY N NG.ươ Ọ ĐỘ Ơ Ề ĐỘ 4
I.Xác đ nh công su t đ ng c :ị ấ ộ ơ 4
II.Xác đ nh t c đ đ ng c :ị ố ộ ộ ơ 5
III.Ch n đ ng c đi n truy n đ ng.ọ ộ ơ ệ ề ộ 6
IV.Phân ph i t s truy n đ ng:ố ỉ ố ề ộ 7
Ch ngII :THI T K TRUY N NG AIươ Ế Ế Ề ĐỘ Đ 9
I.Ch n lo i đai:ọ ạ 9
I.Xác đ nh đ ng kính bánh đai:ị ườ 9
Ch ngIII: THI T K TRUY N NG BÁNH R NGươ Ế Ế Ề ĐỘ Ă 12
I.Ch n v t li u và ph ng pháp luy n:ọ ậ ệ ươ ệ 12
II.Xác đ nh ng su t cho phép :ị ứ ấ 12
Ch ngIV: THI T K TR Cươ Ế Ế Ụ 21
I.Ch n v t li u tr c:ọ ậ ệ ụ 21
II.Tính s b tr c:ơ ộ ụ 21
III.Tính g n đúng:ầ 21
Ch ngV: TÍNH KI M NGHI M TR Cươ Ể Ệ Ụ 30
I. nh k t c u tr c:Đị ế ấ ụ 30
II.Ki m nghi m tr c theo h s an toàn:ể ể ụ ệ ố 31
III.Ki m nghi m tr c v quá t i:ể ệ ụ ề ả 34
IV.Ki m nghi m tr c v đ c ng:ể ệ ụ ề ộ ứ 36
Ch ngVI: THI T K G I TR Cươ Ế Ế Ố ĐỠ Ụ 37
II.Xác đ nh t i c a :ị ả ủ ổ 37
III.Ch n kích th c l n:ọ ướ ổ ă 38
Ch ngVII: THI T K KH P N Iươ Ế Ế Ớ Ố 39
I.Ch n ki u lo i n i tr c:ọ ể ạ ố ụ 39
II.Xác đ nh mô men xo n tính toán:ị ắ 39


III.Ch n và ki m tra n i tr c tiêu chu n:ọ ể ố ụ ẩ 39
Ch ngVIII: THI T K LY H Pươ Ế Ế Ợ 40
I.Kích th c ly h p v u:ướ ợ ấ 40
II.Ch n v t li u c u t o:ọ ậ ệ ấ ạ 40
III.Ki m nghi m s c b n c a v u:ể ệ ứ ề ủ ấ 40
Ch ngIX: THI T K C U T O H P GI M T Cươ Ế Ế Ấ Ạ Ộ Ả Ố 41
I.Thi t k c u t o bánh r ng:ế ế ấ ạ ă 41
II.C u t o tr c:ấ ạ ụ 41
III.Thi t k c u t o h p gi m t c:ế ế ấ ạ ộ ả ố 42
Trang 2 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
LỜI NÓI ĐẦU
Thi t k chi ti t máy là m t môn h c có ý ngh a r t quan tr ng i v iế ế ế ộ ọ ĩ ấ ọ đố ớ
sinh viên, giúp cho sinh viên làm quen v i công vi c nghiên c u, thi t k các mônớ ệ ứ ế ế
h c trong nghành c khí nói chung và nghành c khí ch t o máy nói riêng.ọ ơ ơ ế ạ
Rèn luy n cho sinh viên có ý th c nghiêm túc trong vi c tính toán thi t k ,ệ ứ ệ ế ế
ph i bi t v n d ng trình hi u bi t c a b n thân k t h p v i s h ng d nả ế ậ ụ độ ể ế ủ ả ế ợ ớ ự ướ ẫ
c a th y giáo và các tài li u tham kh o khác.ủ ầ ệ ả
thi t k ch t o ra m t chi ti t hay b ph n máy hoàn thi n có hìnhĐể ế ế ế ạ ộ ế ộ ậ ệ
dáng, kích th c tho mãn các yêu c u v kinh t k thu t ã t ra, ó th c s làướ ả ầ ề ế ỹ ậ đ đặ đ ự ự
m t công vi c khó kh n cho sinh viên, m t khác trình b n thân còn có h n. Vìộ ệ ă ặ độ ả ạ
v y m c dù th i gian làm thi t k kéo dài trong su t c h c k nh ng k t qu c aậ ặ ờ ế ế ố ả ọ ỳ ư ế ả ủ
vi c tính toán thi t k ch c ch n không th tránh kh i nh ng thi u sót, r tệ ế ế ắ ắ ể ỏ ữ ế ấ
mong c s góp ý c a th y giáo h ng d n nâng cao trình hi u bi tđượ ự ủ ầ ướ ẫ để độ ể ế
c a b n thân, nh m ph c v t t h n n a vi c nghiên c u thi t k c ng nh làmủ ả ằ ụ ụ ố ơ ữ ệ ứ ế ế ũ ư
tài t t nghi p sau này.đề ố ệ
Sinh viên th c hi n: Ngô V n Hòaự ệ ă
Trang 3 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
S 10: THI T K T I L I KÉO TR C NGANG 3 TANG.ĐỀ Ố Ế Ế Ờ ƯỚ Ụ

S li u: 1.L c kéo đ nh m c trên tang: P = 12KN.ố ệ ự ị ứ
2.T c đ kéo cáp đ nh m c: V=0,9m/s.ố ộ ị ứ
3. sâu đánh b t: h= 40m.Độ ắ
4.Th i gian làm vi c: 30 phút x 6 ca x 200 ngày x A n m, v i A= 13.ờ ệ ă ớ
5. c tính làm vi c: quay 1 chi u.Đặ ệ ề
6.Tính ch t c a t i tr ng:ấ ủ ả ọ
• H s t i tr ng đ ng: Kệ ố ả ọ ộ
đ
=1.5.
• H s quá t i h th ng: Kệ ố ả ệ ố
qt
= 1.6.
7. i u ki n làm vi c: trên bi n.Đ ề ệ ệ ể
ChươngI: CHỌN ĐỘNG CƠ TRUYỀN ĐỘNG.
I. Xác định công suất động cơ:
1. Công su t làm vi c:(Nấ ệ
lv
)
Coi h th ng làm vi c v i ch đ t i không đ igệ ố ệ ớ ế ộ ả ổ
Ta có:
1000
V.P
N
lv
=
+ N
gc
Ch n Nọ
gc
= 0.2KW.

KW1.113.0
1000
9.0.10.12
N
3
lv
=+=
2. Công su t yêu c u t ng c :Nấ ầ ừ độ ơ
yc cđ
t
lv
cyc
N
N
η
=
ñ
H th ng t o thành t các khâu thành ph n n i ti p nhau nên ta có: ệ ố ạ ừ ầ ố ế

=
η=η
K
1i
it
Ta ch n hi u su t các b truy n nh sau:ọ ệ ấ ộ ề ư
 B truy n đ ng đai: ộ ề ộ
95.0=η
ñ
 B truy n bánh r ng nón: ộ ề ă
96.0

n

 B truy n bánh r ng tr ộ ề ă ụ
97.0
tr

 M t c p l n : ộ ặ ổ ă
99.0
ol

 C c u g t cáp :ơ ấ ạ
96.0
gc

 Tang thu cáp :
96.0
tc

Theo s đ phác th o h p gi m t c ta có: ơ ồ ả ộ ả ố
tcgc
8
ol
2
ndt
ηηηηη=η
Trang 4 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
96.0.96.0.)99.0.()96.0.(95.0
82
t


74.0
t

N
ycđc
=
KW15
74.0
1.11
=
II. Xác định tốc độ động cơ:
1. Ch n cáp kéo: theo pọ
đ
P
đ
= n.K
đ
.P
n: h s b n d tr , ch n n = 3ệ ố ề ự ữ ọ
P⇒
đ
= 3.1.5.12 = 54KN
D a vào b ng 2 ta ch n cáp có:ự ả ọ
- P
đth cự
= 54,55KN
-
][σ
b

=1800 N/m .m
2
- Tr ng l ng 100m cáp: 35,86 Kgọ ượ
- Di n tích ti t di n cáp: Fệ ế ệ
c
= 36,66mm
2
- ng kính cáp: dĐườ
c
= 9.9
Ki m tra cáp theo đ b n d tr :ể ộ ề ự ữ
03,3
12.5,1
55,54
P
P
n
max
dt
t
===
>[n] ch n = 3ọ
2. Chi u dài cáp: Lề
- Chi u dài làm vi c c a cáp đ c ch n theo h.ề ệ ủ ượ ọ
V i h = 40m ớ
=→
lv
L
7h = 7.40 =280m
-Chi u dài c n thi t c a cáp:ề ầ ế ủ

L
ct
= 1,5.L
lv
= 1,5.280= 420m
3. Xác nh v n t c quay tr c tang kéo cáp:đị ậ ố ụ
- ng kính tr ng tang: DĐườ ố
o
= C.d
c
C: h s đ ng kính: ch n C = 20.ệ ố ườ ọ
mm1989,9.20D
o
==⇒
- B c qu n cáp trên tang: ướ ấ
t =1,06.d
c
+ 0,3 = 10,794 (mm).
- Chi u dài tang:ề
L
t
= 2.D
0
= 2.198 = 396 (mm).
- S vòng cáp trên m t l p:ố ộ ớ
t
L
Z
t
=

6,36
794,10
396
Z ==
- S l p cáp ch a trên tang:ố ớ ứ
Trang 5 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
Z.d.92,2
L
C3,0C54,0n
c
ct
2
++−=
)pl(12
6,36.10.9,9.92,2
420
20.3,020.54,0n
3
2
ớ=++−=
- ng kính ngồi c a bó cáp ch a trên tang:Đườ ủ ứ
.d)1n2(DD
c0n
−+=
).mm(7,4259,9)112.2(DD
0n
=−+=
- T c đ quay tr c tang: (nố ộ ụ
lv

)
)dD(
V.10.6
n
ctb
4
lv

=
)mm(8,311
2
7,425198
2
DD
D
n0
tb
=
+
=
+
=
).phut/vong(4,53
)9,98,311.(14,3
9,0.10.6
n
4
lv
=
+

=
III. Chọn động cơ điện truyền động.
1. Ch n ng c i n.ọ độ ơ đ ệ
V i ớ
)KW(15N
ycdc
, d a vào b ng tra ta ch n đ ng c :ự ả ọ ộ ơ
Ki u Cể Đ Cơng
su t(kwấ
)
N
(v/p)
ϕ
cos
dm
m
M
M
dm
max
M
M
GD
2
(Kg.m
2
)
Tr ng l ng ọ ượ
(Kg)
K72-4Đ 20 1460 0,88 1,3 2,3 1,5 280

ng c làm vi c ch đ ng n h n l p l i.Độ ơ ệ ở ế ộ ắ ạ ặ ạ
C ng đ làm vi c th c t :ườ ộ ệ ự ế C %=Đ
%.100.
T
T
ck
lv
C %=Đ
%5,12
60.4
30
=
)KW(7,13
15
5,12
.15
th%
.NN
ycdcdm
==≥
chuẩn tiêu CĐ%
tế ựcCĐ
v y ta ch n Nậ ọ
đm
= 20 (KW).
2. Ki m tra ng c i n:ể độ ơ đ ệ
 Ki m tra th i gian kh i đ ng:ể ờ ở ộ
t

=

)s(53]t[
MM
BA
k
m
÷=≤

+
đ
đ
A =
7,87
74,0.1460
10.9,0.12.75,9
32
=
Trang 6 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
6,87
25
1460.5,1
25
n.GD
B
2
===
1460
20.10.55,9.3,1
n
N.10.55,9

.M
6
6
mm
=β=
ñm
ñm
=170068,5 (Nmm)
M
đ
=
3,1
M
m
9,130821
3,1
5.170068
==
(N.mm)
t

=
46,4
10)9,1308215,170086(
6,877,87
3
=

+


(s)
 Ki m tra theo mô men m máy:ể ở
M
m
> M
c
V i Mớ
c
= M
t
+ M
đ
M
t
= P
max
.
65,2806
2
85,311.12.5,1
2
D
tb
==
(N.mm)
M
đ
=
t.5,37
n

].
.n
V.P.5,36
)GD.([
2
2
max
2
η

=+=
46.4.5,37
1460
].
74,0.1460
9,0.12.5,1.5,36
75,0.2,1[M
2
2
ñ
33249 (Nmm)
V y Mậ
c
= 2806,65 + 33249 = 36055,7 ( N. mm)
V y Mậ
m
>M
c
.
IV. Phân phối tỉ số truyền động:

T s truy n đ ng c a h th ng:ỷ ố ề ộ ủ ệ ố
I
ht
=
34,27
4,53
1460
n
==
lv
ñc
n
I
ht
= i
đai
.i
sc
.i
tc
= 3,04.3.3
Giá tr thông s đ ng – đ ng l c h c các c p c a h th ng truy n d n:ị ố ộ ộ ự ọ ấ ủ ệ ố ề ẫ
 Ta có t s truy n gi a các tr c:ỉ ố ề ữ ụ
N
1
= N
ycđc
= 15 KW.
N
2 =

1,1415.96,0.95,0N N.
1121
==ηη=η
− oâbñ

KW
4,131,14.96,0.99,0N N.N
2n2323
==ηη=η=
− oâb
KW
3,134,13.99,0N.N.N
33434
==η=η=
− oâb
KW
6,123,13.99,0.96,0N N.N
4n4545
==ηη=η=
− oâb
KW
 T c đ quay các tr c:ố ộ ụ
n
1
= n
đc
= 1460 (v/ph)
480,2(v/p)
3,04
1460

i
n
n
21
1
2
===

160,1(v/p)
3
480,2
i
n
n
32
2
3
===

Trang 7 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
34
nn =
)p/v(4,53
3
1,160
i
n
n
54

4
5
===

- Mô men xo n trên các tr c:ắ ụ
98116
1460
15
.10.55,9
n
N
.10.55,9M
6
1
1
6
1x
===
(N.mm)
( )
( )
( )
( )
mm.N2257680791835.99,0.96,0.3M iM
mm.N791835799834.99,0.1M iM
mm.N799834280525.96,0.99,0.3M iM
mm.N28052598116.99,0.95,0.04,3M iM
454545x
343434x
3x32323x

1x21212x
==η=
==η=
==η=
==η=
−−
−−
−−
−−
GIÁ TR THÔNG S NG – NG L C H C CÁC C P C A H TH NGỊ Ố ĐỘ ĐỘ Ự Ọ Ấ Ủ Ệ Ố
TRUY N D N:Ề Ẫ
Tr cụ Tr cIụ Tr cIIụ Tr cIIIụ Tr cIVụ Tr cVụ
i 3,04 3 1 3
N (KW) 15 14,1 13,4 13,3 12,6
N (V/ph) 1460 480,2 160,1 160,1 53,4
M
x
(N.mm)
98116 280525 799834 791835 2257680
Trang 8 L p 47KTTTớ
b
b
y
0
h
c
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
ChươngII :THIẾT KẾ TRUYỀN ĐỘNG ĐAI
I. Chọn loại đai:
Ch n ti t di n đai thang theo giá tr mô men trên tr c d n.ọ ế ệ ị ụ ẫ

Ta có: M
x1
= 98116 Nmm =98,116 (Nm)
Ta ch n đ c lo i đai có các thông s :ọ ượ ạ ố
Lo iạ
ti tế
di nệ
Kích th c ti t di nướ ế ệ
(mm)
Di nệ
tích ti tế
di nệ
(mm)
Chi u dàiề
đai L (mm)
nĐườ
g kính
bánh đai
D
min
Mô men
xo n bánhắ
d n Mẫ
1
(N.mm)
b b
c
h y
0
σ

17 14 10,05 4 138 800
÷
6300 125 50
÷
150
I. Xác định đường kính bánh đai:
- Ch n đ ng kính bánh đai nh : Dọ ườ ỏ
1
(mm)
D
1
= 220 (mm)
Ki m nghi m v n t c đai:ể ệ ậ ố
maõn Thoaû→
÷<==
÷≤
π
=
s/m)3530(8,16
10.6
1460.220.14,3
V
s/m)3530(.
10.6
n.D.
V
4
4
11
- ng kính bánh đai l n: Đườ ớ

D
2
= i.D
1
( 1-
ξ
)
=3,04. 220. ( 1- 0,02) = 655,4(mm)
Tra b ng ch n Dả ọ
2
theo tiêu chu n: Dẩ
2
= 630(mm)
- S vòng quay th c t c a bánh b d n: ố ự ế ủ ị ẫ
n’
2
=( 1 -
ξ
)
1
2
1
.n
D
D
Trang 9 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
n’
2
= (1- 0,02)

=1460.
630
220
499,6 (V/p)
Ki m tra: 480,2 t ng ng v i 100%ể ươ ứ ớ
499,6 t ng ng v i x%ươ ứ ớ
x =
%104
2,480
100.6,499
=
2
n⇒

(t ng) ă
= 104 – 100 = 4%
)%53( ÷≤
(tho mãn)ả
V y Dậ
1
= 220(mm)
D
2
= 630(mm)
 Ch n s b kho ng cách tr c Aọ ơ ộ ả ạ
sb
:
D a vào b ng 19 ta ch n Aự ả ọ
sb
= D

2
= 630(mm)
- Xác đ nh chính xác chi u dài đai L kho ng cách tr c Aị ề ả ụ
+. Chi u dài đai s b :ề ơ ộ
L
sb
= 2A
sb
+
A4
)DD(
)DD(
2
2
12
21

++
π
L
sb
= 2. 630 +
630.4
)220630(
)630220(
2
14,3
2

++

L
sb
= 2661,2(mm)
Ch n giá tr L chính xác: theo b ng 20.ọ ị ả
L = 2650(mm)
+. Ki m tra s vòng ch y c a đai:ể ố ạ ủ
.
L60
n.D.
L
V
u
11
π
==
1034,6
2650.60
1460.220.14,3
u <==
tho mãnả
)mm(624
8
)DD(8)DD(L2[)DD(L2
A
2
12
2
1212
=
−−+π−++π−

=
- Ki m nghi m góc âm trên bánh đai:ể ệ
1
α
= 180
0
-
A
DD
12

.57
0
1
α
= 180
0
-
624
220630 −
. 57
0
= 142,5
0
> 120
0
(thoã mãn)
-Xác đ nh s đai c n thi t (Z)ị ố ầ ế
Z
[ ]

α
σ

C.C.G.F V
N.1000
V0P

V i: N = 15 KNớ
Di n tích ti t di n đai F = 138 (mmệ ế ệ
2
)
Tr s ng su t có ích cho phép: ị ố ứ ấ
[ ]
0
p
σ
= 174(N/mm
2
)
H s xét đ n nh h ng c a góc âm: ệ ố ế ả ưở ủ
α
c
=0,89
Trang 10 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
H s xét đ n nh h ng c a v n t c: Cệ ố ế ả ưở ủ ậ ố
v
= 0,90
C
t

= 1,0
Z
89,0.9,0.0,1.138.74,1.8,16
15.1000

= 4,6
V y ch n Z = 5ậ ọ
-Xác đ nh kích th c bánh đai:ị ướ
+Chi u r ng bánh đai:ề ộ
B = (Z - 1)t +25
Theo b ng 87 ta có: t = 20ả
S=12,5
B = (5 - 1).20 +2. 12,5 =105 (mm)
+D ng kính ngoài c a bánh đai:ườ ủ
D
e1 =
D
1
+ 2y
0
= 220 + 2.4 = 228 (mm)
D
e2
= D
2
+2.y
0
= 630 + 2. 4 = 638 (mm)
-L c tác d ng lên tr c:ự ụ ụ
R = 3.

0
α
.F.Z.Sin
2
1
α
R= 3.1,2 .138 .3. sin
2
5,142
0
= 2352,2 (N)
(
0
σ
= 1,2 N/mm
2
)
Trang 11 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
ChươngIII: THIẾT KẾ TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG
I. Chọn vật liệu và phương pháp luyện:
- Bánh r ng nh : Ch n thép C50 , th ng hoá có:ă ỏ ọ ườ
D
phôi
=100
÷
300 (mm)
b
σ
= 600 (N/mm

2
)
ch
σ
= 300 (N/mm
2
)
c ng: HBĐộ ứ
1
=225
-Bánh r ng l n: Ch n thép C45 ,th ng hoá có:ă ớ ọ ườ
D
phôi
=500
÷
750 (mm)
b
σ
= 540 (N/mm
2
)
ch
σ
= 270 (N/mm
2
)
c ng : HBĐộ ứ
2
= 200
II. Xác định ứng suất cho phép :

- ng su t ti p xúc cho phép :Ứ ấ ế
[ ] [ ]
K
.0N
txtx
σ=σ

N.
V i : ớ
[ ]
0N
tx
σ
= 2,6 HB.
S chu k c s Nố ỳ ơ ở
0
= 10
7
K’
N
: h s chu k ng su t ti p xúc :ệ ố ỳ ứ ấ ế
K’
N
=
6
t
0
N
N
ñ

.
N

: s chu k ng su t t ng đ ng .ố ỳ ứ ấ ươ ươ
N
0
=10
7
:s chu k c s c a đ ng cong tiép xúc .ố ỳ ơ ở ủ ườ
N

=N = 60.u.n.t
u : s l n n kh p c a bánh r ng trong m t vòng quay .ố ầ ă ớ ủ ă ộ
n : s vòng quay trong m t phút c a bánh r ng :ố ộ ủ ă
n
1
: = 480,2 (v/phút) ; n
3
= 160,1 (v/phút)
n
2
= 160,1 (v/phút) ; n
4
= 53,4 (v/phút)
t : t ng s gi làm vi c c a bánh r ng : ổ ố ờ ệ ủ ă
t =
2
1
. 6 .200 .13 =7800 (gi )ờ


N
tđ1
= 60 . 3 . 480,2. 7800 =224733600 x 3 = 674200800
N
tđ1
> N
0

K’
N1
= 1.
N
tđ4
= 60.1.53,4.7800 = 24991200 > N
0

K’
N4
=1
N
tđ3
=3N
tđ2
= 224780400
N
tđ1
> N
0



K’
N1
= 1
N
tđ2
= 60. 1. 160,1. 7800 = 74926800 > N
0
Trang 12 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế

K’
N2
=1
V y v i bánh r ng 1: ậ ớ ă
[ ]
1tx
σ
= 2,6 . HB
1
. K’
N1
Bánh r ng 2: ă
[ ]
31tx −
σ
= 2,6 . 225 .1 = 585 (N/mm
2
)
[ ]
42tx −

σ
= 2,6 . 200 . 1 =520 (N/mm)
ng su t cho phép:Ứ ấ
[ ]
σ
σ

K.n
"K.5,1
N.1
u
.
+.
1−
σ
: gi i h n m i u n trong chu k đ i x ng:ớ ạ ỏ ố ỳ ố ứ
1−
σ
= 0,42.
b
σ
.
+. n: h s d tr .ệ ố ự ữ
n = 1,5 .
+
σ
K
: h s t p trung ng su t chân r ng:ệ ố ậ ứ ấ ở ă
σ
K

= 1,8 .
+ K”
N
: H s chu k ng su t u n:ệ ố ỳ ứ ấ ố
K”
N
=
m
t
0
N
N
ñ
N
0
: s chu k c s c a đ ng cong m i u n:ố ỳ ơ ở ủ ườ ỏ ố
N
0
= 5. 10
6
N

: s chu k ng su t t ng đ ng.ố ỳ ứ ấ ươ ươ
m : B c đ ng cong m i u n . m = 6.ậ ườ ỏ ố

K’’
N1
=
6
6

3224733600
10.5
x
= 0,44 ; K’’
N3
= 0,53.
K’’
N2
=
6
6
74926800
10.5
= 0,64 ; K’’
N4
= 0,76.

[ ]
8,1.5,1
44,0.600.42,0.5,1
1u

= 61,6 (N/mm
2
)
[ ]
6,74
8,1.5,1
64,0.540.42,0.5,1
2u

==σ
(N/mm
2
)
[ ]
==σ
8,1.5,1
53,0.600.42,0.5,1
3u
74,2 (N/mm
2
).
[ ]
8,1.5,1
76,0.540.42,0.5,1
4u

= 89,2 (N/mm
2
).
- ng su t t i cho phép :Ứ ấ ả
+ ng su t ti p xúc quá t i cho phép :Ứ ấ ế ả
Vì bánh r ng ch t o t thép có đ r n HB < 350.ă ế ạ ừ ộ ắ
[ ]
txqt
σ⇒
= 2,5 .
[ ]
0N
tx

σ
[ ]
6,2.5,2
txqt

HB.
V y: ậ
[ ]
5,2
31txqt


.2,6. 225 = 1462,5 (N/mm
2
)
Trang 13 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
[ ]
42txqt −
σ
= 2,5 .2,6 .200 = 1300 (N/mm
2
)
+ ng su t quá t i cho phép :Ứ ấ ả
[ ]
[ ]
[ ]
)mm/N(200270 8,0
)mm/N(240300.8,0
.8,0

2
42uqt
2
21uqt
chuqt
==σ
==σ
σ=σ


- Ch n s b h s t i tr ng : Kọ ơ ộ ệ ố ả ọ
sb
K
sb
= 1,4.
-Ch n h s chi u r ng bánh r ng :ọ ệ ố ề ộ ă
V i b truy n bánh r ng nón :ớ ộ ề ă
3,0
L
b
L
==ϕ
- Xác d nh chi u dài nón L:ị ề
V i b truy n bánh r ng nón r ng th ng :ớ ộ ề ă ă ẳ
L

[ ]
3
2.L
.sb

2
ótL
6
2
n.85,0
NK
.
i).5,01(
10.05,1
.1i
ϕ






σϕ−
+
H p s c p:ộ ơ ấ
L
23,184
1,160.3,0.85,0
1,14.4,1
585.3).3,0.5,01(
10.05,1
.13
3
2
6

2








+≥
(mm)
- H p th c p :ộ ứ ấ
L
)mm(42,300
4,53.3,0.85,0
3,13.4,1
.
520).3,0.5,01(
10.05,1
13
3
2
6
2









+≥
- Ch n c p chính xác ch t o bánh r ng :ọ ấ ế ạ ă
V =
)1i.(10.6
n) 5,01.(L.2
10.6
n.d.
24
1
4
11tb
+
ϕ−π
=
π
- V i b truy n s c p:ớ ộ ề ơ ấ
V
1
=
)13.(10.6
2,480).3,0.5,01.(44,212.14,3.2
34
+

V
1
= 0,91 (m/s) < 2


Bánh r ng có c p chính xác 9ă ấ
- Xác đ nh chính xác chi u dài nón L :ị ề
+ H s t i tr ng K : K= Kệ ố ả ọ
tt
. K
đ
.
K
tt
: h s t p trung t i tr ngệ ố ậ ả ọ
K
tt
= 1
K
đ
= 1,1
K⇒
=1,1
Trang 14 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
S c p: V y Lơ ấ ậ
1
= L
sb
3
sb
K
K
L
1

= 184,23 .
)mm(07,170
4,1
1,1
3
=
L
2
= 300,42 .
)mm(22,277
4,1
1,1
3
=
- Xác đ nh mô đun, s r ng, chi u r ng …ị ố ă ề ộ
+ Tr s mô đun :ị ố
H p s c p : mộ ơ ấ
s
= (0,02
÷
0,03).L
m
s
=0,0204 . 196,03 = 4
H p th c p :ộ ứ ấ
m
s=
0,0216 .277,2 = 6
+ S r ng bánh d n : ố ă ẫ
H p s c p : ộ ơ ấ

Z
1
=
27
13.4
07,170.2
1im
L2
32
s
=
+
=
+
8131.3Z.iZ
12
===⇒
H p th c p :ộ ứ ấ
Z
3
29
13.6
22,277.2
2
=
+
=
Z
4
= 29 .3 = 87.

+Chi u r ng bánh r ng :ề ộ ă
b =
L.
L
ϕ
H p s c p : b = 0,3 .170,07 = 51 (mm)ộ ơ ấ
H p th c p: b = 0,3 .277,22 = 83,17 (mm)ộ ứ ấ
-Ki m nghi m s c b n u n c a r ng :ể ệ ứ ề ố ủ ă
+H p s c p : ộ ơ ấ
[ ]
u
2
tb
6
u
b.n.z.m.y.85,0
N.K.10.1,19
σ≤=σ
i
1
artg
1

: góc m t nón l n.ặ ă

Z
tđ1
46,28
3
1

artgCos
27
i
1
artgCos
Z
1
=






=







h s d ng r ng : yệ ố ạ ă
1
= 0,4585.
+ Ta có chi u dài côn trung bình:ế
L
tb
=L
1

– 0,5b = 170,07 - 0,5.51 = 144,57mm.
Trang 15 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
4,3
07,170
57,144
.4
L
L
.mm
tb
stb
===⇒
[ ]
)mm/N(2,748,70
51.2,480.27.5,3.4585,0.85,0
1,14.1,1.10.1,19
1u1u
2
6
1u
=σ<=σ
=σ⇒
Bánh r ng 2:ă
516,0y
38,85
Cos
81
Cos
Z

Z
2
2
2t
=⇒
=
ϕ
=
ϕ
=
ñ
+ Chi u dài côn trung bình:ề
L
tb
= L
2
-0,5b = 170,07-0,5.51=144,57 (mm)
51.1,160.93.4,3.516,0.85,0
4,13.1,1.10.1,19
4,3m
2
6
2u
tb

=⇒
[ ]
)mm/N(6,744,63
2
2u2u

=σ<=σ
H p th c p:ộ ứ ấ
T ng t ta có:ươ ự
Z
tđ1
=
5,30
3
1
artgCos
29
Cos
Z
3
=






=
ϕ
452,0y
3
=⇒
+L
tb
= L
2

-0,5b = 277,22 -0,5 .83,17
L
tb
= 235,635 (mm)
17,83.1,160.29.1,5.452,0.85,0
3,13.1,1.10.1,19
1,56.
22,277
635,235
m.
L
L
m
2
6
3u
s
tb
tb

===⇒

[ ]
)mm/N(96,894,72
2
3u3u
=σ<=σ
[ ]
2,8923,60
17,83.4,53.87.1,5.5145,0.85,0

6,12.1,1.10.1,19
4u4u
2
6
4u
=σ<=σ
=σ⇒
5145,0y
7,91
Cos
87
Cos
Z
Z
2
4
4t
=⇒
=
ϕ
=
ϕ
=
ñ
- Ki m ngi m bánh r ng theo quá t i đ t ng t:ể ệ ă ả ộ ộ
b truy n có kh n ng ch u quá t i trong th i gian ng n càn ki m tra b Để ộ ề ả ă ị ả ờ ắ ể ộ
truy n quá t i theo đi u ki n:ề ả ề ệ
≤σ=σ
txtxtxqt
K.

[ ]
txqt
σ
Trang 16 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
[ ]
uqtqtuuqt
K. σ≤σ=σ
+Giá tr ng su t ti p xúc đ c xác đ nh :ị ứ ấ ế ượ ị
( )
( )
b.n.85,0
N.K.1i
.
b5,0Li
10.05,1
2
2
3
6
tx
+


+
1tx
σ
(h p s c p)ộ ơ ấ
( )
( )

51.1,160.85,0
1,14.1,1.13
.
51.5,007,1703
10.05,1
2
3
6
1tx
+


)mm/N(5,261
2
1tx

+H p th c p:ộ ứ ấ
( )
( )
17,83.4,53.85,0
3,13.1,1.13
.
17,83.5,022,277.3
10.05,1
2
3
6
2tx
+



)mm/N(5,261
2
2tx

H s quá t i c a h th ng:Kệ ố ả ủ ệ ố
qt
K
qt
=
M
M
max
M
max
: mô men l n nh t có th c p đ c c a đ ng c đi n.ớ ấ ể ấ ượ ủ ộ ơ ệ
M
max
= 2,3M
đm
= 2,3.130821,9 = 300890 (N.m)
 H p s c p: ộ ơ ấ
07,1
280525
300890
K
1qt
==
 H p th c p: ộ ứ ấ
38,0

791835
300890
K
2qt
==
*. V i h p s c p:ớ ộ ơ ấ
[ ]
[ ]
2408,7507,1.8,70
5,146227007,1.5,261
uqtuqt
txqttxqt
=σ<==σ
=σ<==σ

*. V i h p th c p:ớ ộ ứ ấ
[ ]
( )
[ ]
( )
( )
maõn thoaõ→
=σ<==σ
=σ<==σ
2
uqtuqt
2
txqttxqt
mm/N2005,2738,0.4,72
mm/N13002,16138,0.5,261

• nh các thông s hình h c ch y u c a b truy n:Đị ố ọ ủ ế ủ ộ ề
+. Chi u dài nón:ề
( )
mm07,17081.27.4.5,0L
Z.Zm.5,0L
22
2
2
2
1s
==
=
+. Mô đun trên m t mút l n:ặ ớ
Trang 17 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
( )
( )
)mm(4
51.5,007,170
07,170
.4,3m
b.5,0L
L
.mm
s
tbs
=

=


=
+. Mô đun trung bình:
( )
4,3
Z
sin.b
m
L
b.5,0L
.mm
1
1
sstb
=
ϕ
−=

=
+. Góc m t nón l n: ặ ă
0
1
2
1
1
4,18
3
1
i
1
Z

Z
tg =ϕ→===ϕ
0
2
1
2
1
6,713i
Z
Z
tg =ϕ→===ϕ
+ ng kính vòng l n: dĐườ ă
1
= m
s
.z
1
d
1
= 4.27 =108 (mm) ; d
2
= 81.4 = 324 (mm)
+ ng kính vòng l n trung bình: Đườ ă
d
tb1
= d
1
(1 – 0,5.
L
b

)
d
tb1
= 108(1 - 0,5.
07,170
51
) = 91,86 (mm)
d
tb2
= d
2
(1 – 0,5 .
L
b
)
d
tb2
= 324 (1- 0,5.
07,170
51
) = 275,58 (mm).
+ nh kính vòng đ nh :Đườ ỉ
D
e1
= m
s
(z
1
+ 2. cos
1

ϕ
).
D
e1
= 4.(27 + 2.cos18,4
0
) = 115,6 (mm)
D
e2
= 4(81 + 2.cos71,6
0
) = 326,5 (mm)
+Góc chân r ng ă
γ
(h” = 1,25m
s
).
L
m25,1
artg
s
21
=γ=γ=γ
==γ
07,170
4.25,1
artg
1,7
0
+ Góc đ u r ng ầ ă


(h’ = m
s
)
0
s
21
4,1
07,170
4
artg
L
m
artg
==∆
=∆=∆=∆
+ Góc m t nón chân r ng:ặ ă
Trang 18 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
000
22i
000
11i
9,697,16,71
7,167,14,18
=−=γ−ϕ=ϕ
=−=γ−ϕ=ϕ
+ Góc m t nón đ nh r ng:ặ ỉ ă
000
22e

000
1e
734,16,71
8,194,14,18
=+=∆+ϕ=ϕ
=+=∆+ϕ=ϕ
* H p th c p:ộ ứ ấ
+ Chi u dài nón : L= 0,5. mề
s

2
2
2
1
zz +
L = 0,5 .6
)mm(12,2758729
22
=+
+Mô đun trên m t mút l n:mặ ớ
s
= m
tb
.
( )
b.5,0L
L

m
s

= 5,1.
( )
17,83.5,012,275
12,275

=6 (mm)
+ Mô đun trung bình:
m
tb
= m
s

( )
)mm(1,5
z
sin.b
m
L
b5,0L
1
1
s
=
ϕ
−=

+ Góc m t nón l n : ặ ă
tg
0
2

0
1
2
1
1
6,71;4,18
3
1
i
1
z
z
=ϕ=ϕ→===ϕ
+ ng kính vòng l n : dĐườ ă
1
= m
s
.z
1
d
1
= 6.29 = 174(mm)
d
2
= 6.87 = 522(mm)
+ ng kính vòng l n trung bình: Đườ ă
d
tb1
= d
1

(1- 0,5
L
b
)
d
tb1
= 174 (1 – 0,5
12,275
17,83
) = 147,7 (mm)
d
tb2
= 522(1- 0,5.
12,275
17,83
) = 443,1(mm).
+ ng kính vòng đ nh : (h’ = mĐườ ỉ
s
)
D
e1
= m
s
(z
1
+2Cos
1
ϕ
)
D

e1
= 6.(29 + 2 Cos18,4
0
) = 185,4 (mm)
D
e2
= 6.(87 +2.Cos71,6
0
) = 525,8 (mm)
+ Góc chân r ng (h” = 1,25 mă
s
)
0
s
21
5,1
12,275
6.25,1
artg
L
25,1.m
artg
==γ
=γ=γ=γ
Trang 19 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
+Góc đ u r ng: ầ ă
( )
0
s

21
s
'
2,1
12,275
6
artg
L
m
artg
mh:
==∆
=∆=∆=∆
=∆
+Góc m t nón chân r ng : ặ ă
0
22i
0
11i
1,70
9,16
=γ−ϕ=ϕ
=γ−ϕ=ϕ
+Góc m t nón đ nh r ng :ặ ỉ ă
0
22e
0
11e
8,72
6,19

=∆+ϕ=ϕ
=∆+ϕ=ϕ
 Tính l c tác d ng: c xác đ nh theo ba thành ph n:ự ụ Đượ ị ầ
+. L c vòng Pự
1
, P
2
+. L c h ng tâm: Pự ướ
r1
, P
r2
+. L c d c tr c: Pự ọ ụ
a1
, P
a2
*. V i h p s c p:ớ ộ ơ ấ
N5323
4,105
280525.2
d
M2
PP
1tb
1x
21
====
N5,6114,18sin.20tg.5323sin.tg.PPP
4,18cos.20tg.5323cos.tg.PPP
oo
11a2r

oo
12a1r
==ϕα==
=ϕα==
*. V i h p th c p:ớ ộ ứ ấ
.N8,12314,18sin.20tg.2,10722sin.tg.PPP
N37034,18cos.20tg.2,10722cos.tg.PPP
N2,10722
7,147
791835.2
d
M2
PP
oo
11a2r
oo
12a1r
tb
x
21
==ϕα==
==ϕα==
====
Trang 20 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
ChươngIV: THIẾT KẾ TRỤC
I. Chọn vật liệu trục:
Ch n v t li u làm tr c là thép C45 tôi có:ọ ậ ệ ụ

( )

( )
2
1
2
b
mm/N340
mm/N850
≥σ
≥σ

II. Tính sơ bộ trục:
 Tr c II:ụ
[ ]
3
x
x
sb
2,0
M
d
τ
=
[T
x
]=20N/mm
2
)mm(45)mm(24,41
20.2,0
280525
d

3
sb
≈=≥
 Tr c III:ụ
)mm(60)mm(48,58
20.2,0
799834
d
3
sb
≈=≥
 Tr c IV:ụ
)mm(60)mm(28,58
20.2,0
791835
d
3
sb
≈=≥
 Tr c V:ụ
)mm(85)mm(64,82
20.2,0
2257680
d
3
sb
≈=≥
III. Tính gần đúng:
a. Ch n s b :ọ ơ ộ ổ
Vì b truy n bánh r ng nón có l c d c tr c, nên ch n ki u đ a côn đ ch n ộ ề ă ự ọ ụ ọ ể ổ ũ ỡ ặ

(c trung).ỡ
Tr cụ Ký hi uệ ng kínhĐườ B r ng ề ộ ổ
II 7309 45 26
III 7312 60 31
IV 7312 60 31
V 7317 85 41
b. Phác th o k t c u h p gi m t c:ả ế ấ ộ ả ố
Quan h kích th c gi a các y u t c a h p gi m t cệ ướ ữ ế ố ủ ộ ả ố
a=15mm; B=26; B
1
=31;
δ
=10mm; l

=3d = 3.45 = 135mm;
l
2
=10mm; l
3
=18mm; l
4
=15mm; l
5
=1,2.d = 54;
x
1
=1,6.d = 72.
c. S đ tính toán các tr c:ơ ồ ụ
Trang 21 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế

• Tr c II:ụ
 Các ph n l c t i B:ả ự ạ
135
202.P
2
d
.P
135
202.PM
M
0M202.P135.RM
N7965
135
202.5323
135
202.P
R
0202.P135.RM
1r
1tb
1a
1r1u
By
1u1rByCy
1
Bx
1BxCx
+
=
+

=⇒
=−−=∑
===⇒
=−=∑
N2512
135
202.1838
2
105
.612
M
By
=
+
=
Bi u đ tính toán:ể ồ
 Các ph n l c t i C:ả ự ạ
N2642
135
67.5323
135
67.P
R
067.P135.RM
1
Cx
1CxBy
===⇒
=−=∑
.N674

135
3213067.1838
135
M67.P
R
0M67.P135.RM
1u1r
Cy
1u1rCyBy
=

=

=⇒
=+−=∑
 Mô men u n theo ph ng Y:ố ươ
+. T i A:ạ
M
Ay
= -M
u1
= -32130 (N.mm)
( )
mm.N24414132130279458.75,0MM.75,0M
222
y
2
zt
=+=+=
ñ

Trang 22 L p 47KTTTớ
B
R
By
M
Z
M
x
M
y
32130
P
r1
P
r1
M
u1
P
1
A
P
a1
P
a1
M
Z1
P
1
279458
356670

90990
R
Cy
R
Bx
R
Cx
C
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
.mm326,31
75,7
244141
5,77.1,0
M
d
3
3
A
≈===

+. T i B:ạ
M
By
=R
Cy
.135=674.135=90990 N.mm
 Mô men u n theo ph ng X:ố ươ
+. T i B:ạ M
Bx
=M

Cx
.135=2642.135=356670 N.mm
+. T i C:ạ M
Cx
=0
 Mô men xo n:ắ
mm.N279458
2
105
.5323
2
d
.PM
1tb
11Z
===
V y ti t di n nguy hi m là t i B có:ậ ế ệ ể ạ
mm.N440528M
279458.75,090990356670M.75,0MMM
2222
z
2
y
2
x
=
++=++=


[ ]

mm40
mm4,38
5,77.1,0
440528
.1,0
M
d
3
3
II
=
==
σ
=⇒
II

d Vaäy
Trang 23 L p 47KTTTớ
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
• T c IIIụ : Ta có t ng chi u dài tính toán:ổ ề
mm3262.
1tb
d
1
xa
2
l
2
1
B

l =








++++=
Ta có:
mm.N290404
2
316
.1838
2
2tb
d
.
2a
P
2u
M ===
mm.N841034
2
316
.5323
2
2tb
d

.
2
P
2z
M ===
 Các ph n l c t i A:ả ự ạ
N3984
326
244.5323
R
0244.P326.RM
Ax
2AxCx
−=−=⇒
=+=∑
Trang 24 L p 47KTTTớ
P
r2
B
841034
M
Z
17982
M
x
M
y
R
Ax
M

u2
R
Ay
P
a2
P
2
A
326688
37576
R
Cy
M
Z2
R
Cx
C
Thuy t minh thi t k chi ti t máyế ế ế ế
N1349
326
290404244.612
R
0M244.P236.RM
Ay
2u2rAyCy
−=
−−
=⇒
=++=∑
V y Rậ

Ax
, R
ay
ng c chi u v i gi thi t ban đ u.ượ ề ớ ả ế ầ
 Các ph n l c t i C:ả ự ạ
N133953233984PRR
0RPRF
2AxCx
Ax2Cxx
−=−=−=⇒
=−+=∑
N737
326
82.5,611290404
326
82.PM
R
0M82.P326.RM
2r2u
Cy
2u2rCyAy
=

=

=⇒
=−+=∑
V y Rậ
Cx
có chi u ng c v i gi thi t ban đ u.ề ượ ớ ả ế ầ

 Mô men u n theo ph ng Y:ố ươ
+. Bên trái B:
M
By
= -R
Ay
.82 = -458.82 = -37556 N.mm
+. Bên ph i B: Mả
By
= R
Cy
.244 = 737.244 = 179828 N.mm
 Mô men u n theo ph ng X:ố ươ
+. M
Bx
= R
Ax
.82 = 3984 .82 = 326688 Nmm
Ti t di n nguy hi m t i B:ế ệ ể ạ
M

=
2
z
2
y
2
x
M75,0MM
++

222
t
841034.75,0379828326688M ++=
ñ
= 818271Nmm
d
III
3
t
1563,0
M
ñ

=
[ ]
mm5,51
73.1,0
818271
M
3
3
t
==
σ0,1.
ñ
V y ch n dậ ọ
III
= 55(mm)
 Ti t di n t i tr c:ế ệ ạ ổ ụ Xét t i C:ạ
Ta có: M


=
2
z
2
y
2
x
M75,0MM
++
mm.N728357841034.75,000M
222
t
=++=
ñ
[ ]
mm50
mm4,46
73.1,0
728357
.1,0
M
d
33
t
=
==
σ
=⇒
oåt

ñ
oåt
d choïn Vaäy
• Tr c IV:ụ Chi u dài tr c:ề ụ
mm82
2
31
2
83
1015
2
B
2
b
lal
2AB
=+++=+++=
l
BC
= l’ = 3.d = 3.60 = 180 mm.
Trang 25 L p 47KTTTớ

×