Tải bản đầy đủ (.doc) (86 trang)

đề án truyền động điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (815.19 KB, 86 trang )

ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
TRƯỜNG ………………….
KHOA……………………….

Báo cáo tốt nghiệp
Đề tài:

SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 1 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
ĐỒ ÁN NỀN MĨNG
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 2 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO


MỤC LỤC
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 3 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
ĐỒ ÁN NỀN MĨNG
I-THỐNG KÊ CÁC CHỈ TIÊU VẬT LÝ
LỚP 2
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN ƯỚT g(KN/m3)
STT
Số hiệu
mẫu
g(KN/m3) gi-gtb (gi-gtb)2
Ghi
chú
1 1-1 14.23
-0.209 0.0437
nhận
2 1-3 14.11


-0.329 0.1082
nhận
3 1-5 14.22
-0.219 0.048
nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 4 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
4 1-7 14.39
-0.049 0.0024
nhận
5 1-9 14.58
0.141 0.0199
nhận
6 1-11 14.75
0.311 0.0967
nhận
7 2-1 14.23
-0.209 0.0437
nhận
8 2-3 14.1
-0.339 0.1149
nhận
9 2-5 14.46
0.021 0.0004
nhận
10 2-7 14.8
0.361 0.1303
nhận
11 2-9 14.54
0.101 0.0102

nhận
12 2-11 14.86
0.421 0.1772
nhận
gtb=14.439 scm= 0.26
uscm= 0.6656 v=scm/gtb= 0.018
v= 0.018<v=0.05
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb=14.439
LỚP 2
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 5 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN KHƠ g(KN/m3)
STT
Số hiệu
mẫu
g(KN/m3) gi-gtb (gi-gtb)2
Ghi
chú
1 1-1 7.47
-0.23 0.0529
nhận
2 1-3 7.19
-0.51 0.2601
nhận
3 1-5 7.38
-0.32 0.1024
nhận
4 1-7 8.17
0.47 0.2209
nhận

5 1-9 7.7
0 0
nhận
6 1-11 8.1
0.4 0.16
nhận
7 2-1 7.53
-0.17 0.0289
nhận
8 2-3 7.24
-0.46 0.2116
nhận
9 2-5 7.74
0.04 0.0016
nhận
10 2-7 8.07
0.37 0.1369
nhận
11 2-9 7.62
-0.08 0.0064
nhận
12 2-11 8.19
0.49 0.2401
nhận
gtb= 7.7 scm= 0.34421
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 6 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
uscm= 0.881 v=scm/gtb = 0.0447
v= 0.0447<v=0.05
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb= 7.7

LỚP 2
DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI g(KN/m3)
STT
Số hiệu
mẫu
g(KN/m3) gi-gtb (gi-gtb)2
Ghi
chú
1 1-1 4.6
-0.138 0.019
nhận
2 1-3 4.42
-0.318 0.1011
nhận
3 1-5 4.54
-0.198 0.0392
nhận
4 1-7 5.03
0.292 0.0853
nhận
5 1-9 4.74
0.002 4E-06
nhận
6 1-11 4.99
0.252 0.0635
nhận
7 2-1 4.63
-0.108 0.0117
nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 7 - MSSV:80002157

ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
8 2-3 4.45
-0.288 0.0829
nhận
9 2-5 4.76
0.022 0.0005
nhận
10 2-7 4.97
0.232 0.0538
nhận
11 2-9 4.69
-0.048 0.0023
nhận
12 2-11 5.04
0.302 0.0912
nhận
gtb= 4.738 scm= 0.214
uscm= 0.908 v=scm/gtb= 0.0452
v= 0.0452<v=0.05
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb= 4.738
LỚP 2
ĐỘ ẪM w(%)
STT
Số hiệu
mẫu
w(%) wi-w
tb
(wi-wtb)
2
Ghi

chú
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 8 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
1 1-1 90.5
2.175 4.7306
nhận
2 1-3 96.3
7.975 63.601
nhận
3 1-5 92.7
4.375 19.141
nhận
4 1-7 82.7
-5.625 31.641
nhận
5 1-9 89.4
1.075 1.1556
nhận
6 1-11 82.1
-6.225 38.751
nhận
7 2-1 89
0.675 0.4556
nhận
8 2-3 94.7
6.375 40.641
nhận
9 2-5 86.8
-1.525 2.3256
nhận

10 2-7 83.4
-4.925 24.256
nhận
11 2-9 90.8
2.475 6.1256
nhận
12 2-11 81.5
-6.825 46.581
nhận
wtb= 88.325 scm= 4.8253
uscm= 12.1597 v=scm/wtb= 0.05463
v= 0.05463<v=0.15
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 9 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
Giá trị tiêu chuẩn w
tc
=w
tb
= 88.325
LỚP 2
HỆ SỐ RỖNG e
STT
Số hiệu
mẫu
e ei-etb (ei-etb)
2
Ghi
chú
1 1-1 2.481
0.097 0.0094

nhận
2 1-3 2.612
0.228 0.052
nhận
3 1-5 2.522
0.138 0.019
nhận
4 1-7 2.186
-0.198 0.0392
nhận
5 1-9 2.377
-0.007 5E-05
nhận
6 1-11 2.214
-0.17 0.0289
nhận
7 2-1 2.453
0.069 0.0048
nhận
8 2-3 2.588
0.204 0.0416
nhận
9 2-5 2.359
-0.025 0.0006
nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 10 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
10 2-7 2.226
-0.158 0.025
nhận

11 2-9 2.412
0.028 0.0008
nhận
12 2-11 2.179
-0.205 0.042
nhận
etb= 2.384 scm=0.14815
uscm= 0.3733 v=scm/etb= 0.06214
v= 0.06214<v=0.15
Giá trị tiêu chuẩn e
tc
= etb = 2.384
LỚP 2
ỨNG SUẦT t ỨNG VỚI LỰC CẮT s=0.1 (KG/cm2)
STT
Số hiệu
mẫu
t ti-ttb (ti-ttb)2
Ghi
chú
1 1-1 0.081
-0.005 2E-05
nhận
2 1-3 0.074
-0.012 0.0001
nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 11 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
3 1-5 0.079
-0.007 5E-05

nhận
4 1-7 0.093
0.007 5E-05
nhận
5 1-9 0.091
0.005 3E-05
nhận
6 1-11 0.09
0.004 2E-05
nhận
7 2-1 0.085
-1E-03 1E-06
nhận
8 2-3 0.077
-0.009 8E-05
nhận
9 2-5 0.082
-0.004 2E-05
nhận
10 2-7 0.092
0.006 4E-05
nhận
11 2-9 0.087
0.001 1E-06
nhận
12 2-11 0.095
0.009 8E-05
nhận
ttb=0.086 scm= 0.00661
uscm= 0.02 v=scm/ttb= 0.07686

v=0.07686<v=0.2
Giá trị tiêu chuẩn ttc=ttb= 0.086
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 12 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
LỚP 2
ỨNG SUẦT t ỨNG VỚI LỰC CẮT s=0.2 (KG/cm2)
STT
Số hiệu
mẫu
t ti-ttb (ti-ttb)2
Ghi
chú
1 1-1 0.087
-0.005 3E-05
nhận
2 1-3 0.079
-0.013 0.0002
nhận
3 1-5 0.084
-0.008 6E-05
nhận
4 1-7 0.101
0.009 8E-05
nhận
5 1-9 0.097
0.005 3E-05
nhận
6 1-11 0.097
0.005 3E-05
nhận

7 2-1 0.091
-0.001 1E-06
nhận
8 2-3 0.082
-0.01 1E-04
nhận
9 2-5 0.088
-0.004 2E-05
nhận
10 2-7 0.099
0.007 5E-05
nhận
11 2-9 0.093
0.001 1E-06
nhận
12 2-11 0.103
0.011 0.0001
nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 13 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
ttb= 0.082 scm= 0.00751
uscm= 0.018925 v=scm/ttb= 0.0916
v= 0.0916<v=0.2
Giá trị tiêu chuẩn ttc=ttb= 0.082
LỚP 2
ỨNG SUẦT t ỨNG VỚI LỰC CẮT s=0.3 (KG/cm2)
STT
Số hiệu
mẫu
t ti-ttb (ti-ttb)2

Ghi
chú
1 1-1 0.093
-0.005 3E-05
nhận
2 1-3 0.085
-0.013 0.0002
nhận
3 1-5 0.09
-0.008 6E-05
nhận
4 1-7 0.108
0.01 1E-04
nhận
5 1-9 0.104
0.006 4E-05
nhận
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 14 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
6 1-11 0.104
0.006 4E-05
nhận
7 2-1 0.098
0 0
nhận
8 2-3 0.088
-0.01 0.0001
nhận
9 2-5 0.094
-0.004 2E-05

nhận
10 2-7 0.106
0.008 6E-05
nhận
11 2-9 0.099
0.001 1E-06
nhận
12 2-11 0.11
0.012 0.0001
nhận
ttb= 0.098 scm= 0.00793
uscm= 0.01998 v=scm/ttb= 0.081
v= 0.081 <v=0.2
Giá trị tiêu chuẩn ttc=ttb= 0.098
THỐNG KÊ c VÀ j CHO LỚP ĐẤT 2
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 15 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
t s
0.081 0.1
0.06375 0.0791
0.074
0.1
0.01547 0.0033
0.079
0.1
0.33323 0.0076
0.093
0.1
16.9924 34
0.091

0.1
0.00098 0.002
0.09
0.1

0.085
0.1

0.077
0.1

0.082
0.1

0.092
0.1

0.087
0.1

0.095
0.1

0.087 0.2
0.079
0.2
0.084
0.2
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 16 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO

0.101
0.2
0.097
0.2
0.097
0.2
0.091
0.2
0.082
0.2
0.088
0.2
0.099
0.2
0.093
0.2
0.103
0.2
0.093 0.3
0.085
0.3
0.09
0.3
0.108
0.3
0.104
0.3
0.104
0.3
0.098

0.3
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 17 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
0.088
0.3
0.094
0.3
0.106
0.3
0.099
0.3
0.11
0.3
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 18 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 19 - MSSV:80002157
LỚP 3A
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN ƯỚT g(KN/m3)
STT
Số hiệu
mẫu g(KN/m3) gi-gtb (gi-gtb)2
Ghi
chú
1 1-17 18.86 0.11 0.0121 nhận
2 1-19 18.62 -0.13 0.0169 nhận
3 1-23 18.47 -0.28 0.0784 nhận
4 1-25 18.58 -0.17 0.0289 nhận
5 2-17 19 0.25 0.0625 nhận
6 2-19 18.95 0.2 0.04 nhận
7 2-23 18.73 -0.02 0.0004 nhận

8 2-25 18.79 0.04 0.0016 nhận
gtb= 18.75 scm= 0.17349
uscm= 0.0.3939 v=scm/gtb= 0.0093
v=0.0093 <v=0.05
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb= 18.75
LỚP 3A
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN KHƠ g(KN/m3)
STT
Số hiệu
mẫu g(KN/m3) gi-gtb (gi-gtb)2
Ghi
chú
1 1-17 14.42 0.0712 0.0051 nhận
2 1-19 14.19 -0.159 0.0252 nhận
3 1-23 14.01 -0.339 0.1148 nhận
4 1-25 14.38 0.0312 0.001
Nhận
nhận
5 2-17 14.54 0.1912 0.0366 Nhận
6 2-19 14.44 0.0912 0.0083 Nhận
7 2-23 14.3 -0.049 0.0024 Nhận
8 2-25 14.51 0.1612 0.026 Nhận
gtb= 14.349 scm= 0.16556
uscm= 0.3758 v=scm/gtb= 0.01154
v= 0.01154<v=0.05
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb= 14.349
LỚP 3A
DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI g(KN/m3)
STT
Số hiệu

mẫu g(KN/m3) gi-gtb (gi-gtb)2
Ghi
chú
1 1-17 9.04 0.045 0.002 Nhận
2 1-19 8.9 -0.095 0.009 nhận
3 1-23 8.78 -0.215 0.0462 nhận
4 1-25 9.01 0.015 0.0002 nhận
LỚP 3B
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN ƯỚT g(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu g(KN/m3)
1 1-21 18.14
2 2-21 18.21
gtb= 18.175
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb= 18.175
LỚP 3B
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN KHƠ g(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu g(KN/m3)
1 1-21 13.34
2 2-21 13.46
gtb=13.4
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb=13.4
LỚP 3B
DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI g(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu g(KN/m3)
1 1-21 8.36
2 2-21 8.43
gtb=8.395
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb=8.395
LỚP 3B
ĐỘ ẪM w(%)

STT Số hiệu mẫu w(%)
1 1-21 36
2 2-21 35.3
wtb=35.65
Giá trị tiêu chuẩn w
tc
=wtb=35.65
LỚP 3B
HỆ SỐ RỖNG e
STT Số hiệu mẫu e
1 1-21 1.007
2 2-21 0.99
etb = 0.9985
Giá trị tiêu chuẩn e
tc
= etb =0.9985
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
LỚP 4
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN ƯỚT g(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu g(KN/m3)
1 1-27 18.98
2 1-29 19.36
3 2-27 19.18
4 2-29 19.34
gtb= 19.215
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb= 19.215
LỚP 4
DUNG TRỌNG TỰ NHIÊN KHƠ g(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu g(KN/m3)
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 20 - MSSV:80002157

ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
1 1-27 15.38
2 1-29 16.05
3 2-27 15.62
4 2-29 16
gtb= 15.763
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb= 15.763
LỚP 4
DUNG TRỌNG ĐẨY NỔI g(KN/m3)
STT Số hiệu mẫu g(KN/m3)
1 1-27 9.6
2 1-29 10.02
3 2-27 9.75
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 21 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
4 2-29 9.99
gtb= 9.84
Giá trị tiêu chuẩn gtc=gtb= 9.84
LỚP 4
ĐỘ ẪM w(%)
STT Số hiệu mẫu w(%)
1 1-27 23.4
2 1-29 20.6
3 2-27 22.8
4 2-29 20.9
wtb= 21.925
Giá trị tiêu chuẩn w
tc
=wtb= 21.925
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 22 - MSSV:80002157

ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
LỚP 4
HỆ SỐ RỖNG e
STT Số hiệu mẫu e
1 1-27 0.731
2 1-29 0.659
3 2-27 0.705
4 2-29 0.664
etb = 0.69
Giá trị tiêu chuẩn e
tc
= etb = 0.69
LỚP 4
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 23 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO
ỨNG SUẦT t ỨNG VỚI LỰC CẮT s=1 (KG/cm2)
STT Số hiệu mẫu t
1 1-27 0.582
2 1-29 0.62
3 2-27 0.596
4 2-29 0.609
ttb= 0.602
Giá trị tiêu chuẩn ttc=ttb= 0.602
LỚP 4
ỨNG SUẦT t ỨNG VỚI LỰC CẮT s= 2(KG/cm2)
STT Số hiệu mẫu t
1 1-27 1.137
2 1-29 1.209
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 24 - MSSV:80002157
ĐỒ ÁN NỀN-MÓNG GVHD: HOÀNG THẾ THAO

3 2-27 1.162
4 2-29 1.187
ttb= 1.194
Giá trị tiêu chuẩn ttc=ttb= 1.194
LỚP 4
ỨNG SUẦT t ỨNG VỚI LỰC CẮT s= 3(KG/cm2)
STT Số hiệu mẫu t
1 1-27 1.691
2 1-29 1.798
3 2-27 1.727
4 2-29 1.764
SVTH:HỒ MẪU NGỌC THẮNG - 25 - MSSV:80002157

×