Trung tâm Đào tạo Kế toán thực hành Trí Việt
Địa chỉ: 251/6 Chu Văn An, P.12, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
Trang chủ: www.ketoantriviet.com – Email: Trang 1
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ 48/2006/QĐ-BTC
SỐ
TT
Số hiệu TK
TÊN TÀI KHOẢN GHI CHÚ
Cấp
1
Cấp 2 Cấp 3
LO
ẠI TÀI KHOẢN 1
TÀI S
ẢN NGẮN HẠN
1
111
Ti
ền mặt
1111
Ti
ền Việt Nam
1112
Ngo
ại tệ
1113
Vàng, b
ạc, kim khí quý,
đá quý
2
112
Ti
ền gửi Ngân hàng
Chi ti
ết theo
1121
Ti
ền Việt Nam
t
ừng ngân hàng
1122
Ngo
ại tệ
1123
Vàng, b
ạc, kim khí quý,
đá quý
3
121
Đ
ầu t
ư tài chính ng
ắn hạn
4
131
Ph
ải thu của khách hàng
Chi ti
ết theo từng
khách hàng
5
133
Thu
ế GTGT
đư
ợc khấu trừ
1331
Thu
ế GTGT
đư
ợc khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ
1332
Thu
ế GTGT
đư
ợc khấu trừ của TSC
Đ
6
138
Ph
ải
thu khác
1381
Tài s
ản thiếu chờ xử lý
1388
Ph
ải thu khác
7
141
T
ạm ứng
Chi ti
ết theo
đ
ối
tượng
8
142
Chi phí tr
ả tr
ư
ớc ngắn hạn
9
152
Nguyên li
ệu, vật liệu
Chi ti
ết theo yêu cầu
quản lý
10
153
Công c
ụ, dụng cụ
Chi
ti
ết theo yêu cầu
quản lý
11
154
Chi phí s
ản xuất, kinh doanh dở dang
Chi ti
ết theo yêu cầu
quản lý
12
155
Thành ph
ẩm
Chi ti
ết theo yêu cầu
quản lý
13
156
Hàng hoá
Chi ti
ết theo yêu cầu
quản lý
14
157
Hàng g
ửi
đi bán
Chi ti
ết theo yêu
c
ầu
quản lý
15
159
Các kho
ản dự phòng
Trung tâm Đào tạo Kế toán thực hành Trí Việt
Địa chỉ: 251/6 Chu Văn An, P.12, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
Trang chủ: www.ketoantriviet.com – Email: Trang 2
1591
D
ự phòng giảm giá
đ
ầu t
ư tài chính ng
ắn hạn
1592
D
ự phòng phải thu khó
đ
òi
1593
D
ự phòng giảm giá hàng tồn kho
LO
ẠI TÀI KHOẢN 2
TÀI S
ẢN DÀI HẠN
16
211
Tài s
ản cố
đ
ịnh
2111
TSCĐ h
ữu hình
2112
TSCĐ thuê tài chính
2113
TSCĐ vô h
ình
17
214
Hao mòn TSC
Đ
2141
Hao mòn TSC
Đ h
ữu hình
2142
Hao mòn TSC
Đ thuê tài chính
2143
Hao mòn TSC
Đ vô h
ình
2147
Hao mòn b
ất
đ
ộng sản
đ
ầu t
ư
18
217
B
ất
đ
ộng sản
đ
ầu t
ư
19
221
Đ
ầu t
ư tài chính dài h
ạn
2212
V
ốn góp liên doanh
2213
Đ
ầu t
ư vào công ty liên k
ết
2218
Đ
ầu t
ư tài chính dài h
ạn khác
20
229
D
ự phòng
gi
ảm giá
đ
ầu t
ư tài chính dài h
ạn
21
241
Xây d
ựng c
ơ b
ản dở dang
2411
Mua s
ắm TSC
Đ
2412
Xây d
ựng c
ơ b
ản dở dang
2413
S
ửa chữa lớn TSC
Đ
22
242
Chi phí tr
ả tr
ư
ớc dài hạn
23
244
Ký qu
ỹ, ký c
ư
ợc dài hạn
LO
ẠI TÀI KHOẢN 3
N
Ợ PHẢI TRẢ
24
311
Vay ng
ắn hạn
25
315
N
ợ dài hạn
đ
ến hạn trả
26
331
Ph
ải trả cho ng
ư
ời bán
Chi ti
ết theo
đ
ối
tượng
27
333
Thu
ế và các khoản phải nộp Nhà n
ư
ớc
3331
Thu
ế giá trị gia t
ăng
ph
ải nộp
33311
Thu
ế GTGT
đ
ầu ra
33312
Thu
ế GTGT hàng nhập khẩu
3332
Thu
ế tiêu thụ
đ
ặc biệt
3333
Thu
ế xuất, nhập khẩu
Trung tâm Đào tạo Kế toán thực hành Trí Việt
Địa chỉ: 251/6 Chu Văn An, P.12, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
Trang chủ: www.ketoantriviet.com – Email: Trang 3
3334
Thu
ế thu nhập doanh nghiệp
3335
Thu
ế thu nhập cá nhân
3336
Thu
ế tài
nguyên
3337
Thu
ế nhà
đ
ất, tiền thuê
đ
ất
3338
Các lo
ại thuế khác
3339
Phí, l
ệ phí và các khoản phải nộp khác
28
334
Ph
ải trả ng
ư
ời lao
đ
ộng
29
335
Chi phí ph
ải trả
30
338
Ph
ải trả, phải nộp khác
3381
Tài s
ản thừa chờ giải quyết
3382
Kinh phí công đoàn
3383
B
ảo hiểm xã hội
3384
B
ảo hiểm y tế
3386
Nh
ận ký quỹ, ký c
ư
ợc ngắn hạn
3387
Doanh thu chưa th
ực hiện
3388
Ph
ải trả, phải nộp khác
31
341
Vay, n
ợ dài hạn
3411
Vay dài h
ạn
3412
N
ợ dài hạn
3413
Trái phi
ếu phát hành
34131
M
ệnh giá trái phiếu
34132
Chi
ết khấu trái phiếu
34133
Ph
ụ trội trái phiếu
3414
Nh
ận ký quỹ, ký c
ư
ợc dài
h
ạn
32
351
Qu
ỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
33
352
D
ự phòng phải trả
LO
ẠI TÀI KHOẢN 4
V
ỐN CHỦ SỞ HỮU
34
411
Ngu
ồn vốn kinh doanh
4111
V
ốn
đ
ầu t
ư c
ủa chủ sở hữu
4112
Th
ặng d
ư v
ốn cổ phần
(Công ty c
ổ phần)
4118
V
ốn khác
35
413
Chênh l
ệch tỷ giá hối
đoái
36
418
Các qu
ỹ thuộc vốn chủ sở hữu
37
419
C
ổ phiếu quỹ
(Công ty c
ổ phần)
38
421
L
ợi nhuận ch
ưa phân ph
ối
4211
L
ợi nhuận ch
ưa phân ph
ối n
ăm trư
ớc
4212
L
ợi nhuận ch
ưa phân ph
ối n
ăm nay
Trung tâm Đào tạo Kế toán thực hành Trí Việt
Địa chỉ: 251/6 Chu Văn An, P.12, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
Trang chủ: www.ketoantriviet.com – Email: Trang 4
39
431
Qu
ỹ khen th
ư
ởng, phúc lợi
4311
Qu
ỹ khen th
ư
ởng
4312
Qu
ỹ phúc lợi
LO
ẠI TÀI KHOẢN 5
DOANH THU
40
511
Doanh thu bán hàng và cung c
ấp dịch vụ
5111
Doanh thu bán hàng hoá
5112
Doanh thu bán các thành ph
ẩm
Chi ti
ết theo yêu cầu
quản lý
5113
Doanh thu cung c
ấp dịch vụ
5118
Doanh thu khác
41
515
Doanh thu ho
ạt
đ
ộng tài chính
42
521
Các kho
ản giảm trừ doanh
thu
5211
Chi
ết khấu th
ương m
ại
5212
Hàng bán b
ị trả lại
5213
Gi
ảm giá hàng bán
LO
ẠI TÀI KHOẢN 6
CHI PHÍ S
ẢN XUẤT, KINH DOANH
43
611
Mua hàng
Áp d
ụng cho PP kiểm
kê định kỳ
44
631
Giá thành
s
ản xuất
Áp d
ụng cho PP kiểm
kê định kỳ
45
632
Giá v
ốn hàng bán
46
635
Chi phí tài chính
47
642
Chi phí qu
ản lý kinh doanh
6421
Chi phí bán hàng
6422
Chi phí qu
ản lý doanh nghiệp
LO
ẠI TÀI KHOẢN 7
THU NH
ẬP KHÁC
48
711
Thu nh
ập khác
Chi ti
ết theo hoạt
động
LO
ẠI TÀI KHOẢN 8
CHI PHÍ KHÁC
49
811
Chi phí khác
Chi ti
ết theo hoạt
động
50
821
Chi phí thu
ế thu nhập doanh nghiệp
Trung tâm Đào tạo Kế toán thực hành Trí Việt
Địa chỉ: 251/6 Chu Văn An, P.12, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
Trang chủ: www.ketoantriviet.com – Email: Trang 5
LO
ẠI TÀI KHOẢN 9
XÁC Đ
ỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
51
911
Xác đ
ịnh kết quả kinh doanh
LO
ẠI TÀI KHOẢN 0
TÀI KHO
ẢN NGOÀI BẢNG
1
1
Tài s
ản thuê ngoài
2
2
V
ật t
ư, hàng hoá nh
ận giữ hộ, nhận gia công
Chi ti
ết theo yêu
3
3
Hàng
hoá nh
ận bán hộ, nhận ký gửi, ký c
ư
ợc
c
ầu quản lý
4
4
N
ợ khó
đ
òi
đ
ã x
ử lý
5
7
Ngo
ại tệ các loại