7-1
Chương 7
Ước lượng dòng tiền và phân tích
rủi ro của dự án
Dòng tiền liên quan đến dự án
Xem xét yếu tố lạm phát
Các loại rủi ro
Phân tích rủi ro
7-2
Dự án thực hiện
Tổng đầu tư tài sản cố định
Thiết bị: $200,000
Vận chuyển: $10,000
Lắp đặt: $30,000
Thay đổi trong vốn luân chuyển
Tồn kho tăng $25,000
Khoản phải trả người bán tăng $5,000
Hoạt động
Doanh thu mới: 100,000 units/year @ $2/unit
Chi phí hoạt động: 60% of sales
7-3
Dự án thực hiện
Đời sống dự án
Đời sống kinh tế: 4 years
Thời gian khấu hao: MACRS 3-year class
Giá trị thu hồi: $25,000
Tax rate: 40%
WACC: 10%
7-4
Xác định giá trị của dự án
Ước tính dòng tiền liên quan
Tính OCF hằng năm.
Xác định khoản thay đổi trong vốn luân chuyển.
Tính dòng tiền tại thời điểm kết thúc dự án.
0 1 2 3 4
Initial OCF
1
OCF
2
OCF
3
OCF
4
Costs +
Terminal
CFs
NCF
0
NCF
1
NCF
2
NCF
3
NCF
4
7-5
Dòng tiền chi đầu tư ban đầu
Tìm Δ NOWC.
⇧ tồn kho $25,000
Một phần tài trợ từ ⇧ A/P of $5,000
Δ NOWC = $25,000 - $5,000 = $20,000
Tổng Δ NOWC và chi đầu tư ban đầu.
Thiết bị -$200,000
Lắp đặt
-40,000
Δ NOWC
-20,000
Net CF
0
-$260,000
7-6
Chi phí khấu hao hằng năm
Year Rate x Basis Depr
1 0.33 x $240 $ 79
2 0.45 x 240 108
3 0.15 x 240
36
4 0.07 x 240
17
1.00 $240
Due to the MACRS ½-year convention, a
3-year asset is depreciated over 4 years.
7-7
OCF hằng năm
1 2 3 4
Revenues 200.0 200.0 200.0 200.0
- Op Costs -120.0 -120.0 -120.0 -120.0
- Depr’n Expense -79.2 -108.0 -36.0 -16.8
Operating Income (BT) 0.8 -28.0 44.0 63.2
- Tax (40%) 0.3 -11.2 17.6 25.3
Operating Income (AT) 0.5 -16.8 26.4 37.9
+ Depr’n Expense 79.2 108.0 36.0 16.8
Operating CF 79.7 91.2 62.4 54.7
(Thousands of dollars)
7-8
Dòng tiền tại thời điểm kết
thúc dự án
Recovery of NOWC $20,000
Salvage value
25,000
Tax on SV (40%)
-10,000
Terminal CF $35,000
Q. How is NOWC recovered?
Q. Is there always a tax on SV?
Q. Is the tax on SV ever a positive cash
flow?
7-9
Dòng tiền tại thời điểm kết
thúc dự án
1. Có phải luôn có thuế phát sinh
gắn liền với giá trị thanh lý
2. Thuế trên giá trị thanh lý có bao
giờ âm (thuế tạo ra dòng tiền vào)?
7-10
Có xem xét tác động của tài
trợ đến dòng tiền không?
Không, cổ tức và chi phí lãi vay
không đưa vào khi phân tích dòng
tiền.
Tác động tài trợ đã được xem xét
khi chiết khấu dòng tiền với chi phí
cơ hội của vốn WACC = 10%.
Trừ chi phí lãi vay và cổ tức sẽ “tính
trùng” chi phí tài trợ.
7-11
$55,000 chi phí nâng cấp ở năm
ngoái có tính vào CF của dự án
không?
Không, chi phí nâng cấp toà nhà là
chi phí chìm và không được tính
vào CF của dự án.
Phân tích này chỉ xem xét đến các
khoản chi đầu tư tăng thêm cho dự
án.
7-12
Nếu nhà xưởng có thể cho thuê
$25,000/năm, thì có tác động đến
việc phân tích không?
Có, khi chấp nhận dự án, công ty mất
chi phí cơ hội là tiền cho thuê hàng
năm.
Dòng tiền liên quan là chi phí cơ hội
hằng năm sau thuế.
A-T opportunity cost = $25,000 (1 – T)
= $25,000(0.6)
= $15,000
7-13
Nếu sản phẩm mới làm giảm doanh thu
của sản phẩm khác của công ty, điều này
có ảnh hưởng đến việc phân tích không?
Có. Tác động đến CF của dự án
khác gọi là “ngoại tác”.
Dòng tiền thuần bị mất mỗi năm
chính là chi phí của dự án này.
Ngoại tác có thể là tích cực hoặc tiêu
cực (trong trường hợp sp kèm theo)
hoặc tiêu cực (thay thế).
7-14
CF của dự án
Enter CFs into calculator CFLO register, and
enter I/YR = 10%.
NPV = -$4.03 million
IRR = 9.3%
MIRR = 9.6%
Payback = 3.3 years
0 1 2 3 4
-260 79.7 91.2 62.4 54.7
Terminal CF → 35.0
89.7
7-15
Nếu đây là dự án thay thế chứ không
phải là dự án mới thì có thay đổi gì trong
phân tích hay không?
Có, thiết bị cũ sẽ được bán và thiết bị mới sẽ
được mua.
CF tăng thêm sẽ thay đổi từ dự án cũ sang
dự án mới.
Chi phí khấu hao liên quan đến dự án mới sẽ
thay đổi.
Nếu máy cũ bị bán đi, công ty sẽ không
nhận được tiền thanh lý máy cũ vào thời
điểm kết thúc việc sử dụng máy cũ. Đây
chính là chi phí cơ hội của dự án thay thế.
7-25
Nếu lạm phát dự tính là 5%
thì NPV có thay đổi không?
Yes, lạm phát sẽ làm suất chiết khấu
tăng lên.
Do vậy, lạm phát làm giảm PV.
Lạm phát cũng được xem xét khi ước
tính dòng tiền của dự án.
7-26
OCF hằng năm nếu lạm phát
= 5%
1 2 3 4
Revenues 210 220 232
243
Op. Costs (60%) -126 -132 -139 -
146
- Deprn Expense -79 -108 -36 -
17
- Oper. Income (BT) 5 -20 57 80
- Tax (40%) 2 -8 23 32
Oper. Income (AT) 3 -12 34 48
+ Deprn Expense 79 108 36 17
Operating CF 82 96 70 65
7-27
NCFs, NPV, và IRR của dự án
khi xem xét yếu tố lạm phát
0 1 2 3 4
-260 82.1 96.1 70.0 65.1
Terminal CF → 35.0
100.1
Enter CFs into calculator CFLO register,
and enter I/YR = 10%.
NPV = $15.0 million.
IRR = 12.6%.
7-28
Phân tích tình huống của dự án với những
thay đổi trong dự báo doanh thu
Sự thay đổi trong sản lượng tiêu thụ với các xác
suất có khả năng xảy ra:
Case Probability Unit Sales
Worst 0.25 75,000
Base 0.50 100,000
Best 0.25 125,000
7-29
Phân tích tình huống
Nếu các yếu tố khác không đổi NPV trong các
tình huống sẽ như sau.
Case Probability NPV
Worst 0.25 ($27.8)
Base 0.50 $15.0
Best 0.25 $57.8
7-30
Xác định NPV kỳ vọng, σ
NPV
, và
CV
NPV
từ phân tích tình huống
E(NPV) = 0.25(-$27.8)+0.5($15.0)+0.25($57.8)
= $15.0
σ
NPV
= [0.25(-$27.8-$15.0)
2
+ 0.5($15.0-
$15.0)
2
+ 0.25($57.8-$15.0)
2
]
1/2
= $30.3.
CV
NPV
= $30.3 /$15.0 = 2.0.
7-31
Nếu các dự án trung bình của công ty có
CV
NPV
từ 1.25 đến 1.75, dự án này có rủi
ro cao, trung bình hay thấp?
Với CV
NPV
= 2.0, dự án này có rủi ro
cao.
Cần điều chỉnh rủi ro cho phù hợp với
dự án này.
7-32
Dự án này có tương quan với công ty
không? Mức đóng góp rủi ro của dự án
này đến toàn bộ công ty như thế nào?
Dự án này có tương quan thuận với
tổng CF của công ty.
Nếu hệ số tương quan không phải là
tương quan thuận hoàn toàn (i.e., ρ
≠ 1), thì chúng ta dự tính rằng dự án
này có tác động làm giảm tổng rủi ro
của công ty.
7-33
Nếu dự án có tương quan chặt chẽ với
nền kinh tế, thì rủi ro công ty và rủi ro
thị trường bị tác động như thế nào?
Rủi công ty của dự án sẽ không bị
ảnh hưởng trực tiếp. Tuy nhiên, khi
kết hợp với rủi ro riêng lẻ cao của dự
án, tương quan chặt với nền kinh tế
sẽ làm rủi ro thị trường (beta) cao.
7-34
Nếu công ty sử dụng +/- 3% để điều
chỉnh rủi ro cho chi phí sử dụng vốn,
thì dự án này có được chấp nhận
không?
Đánh giá lại dự án với chi phí vốn là
13%. NPV = -$2.2 .
Nếu rủi ro thấp, chi phí vốn là 7%
NPV = $34.1.