Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Danh sách học Intel đợt cuối(PGD)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.69 KB, 3 trang )

Phòng GDĐT TX BẢO LỘC
DANH SÁCH GIÁO VIÊN THAM GIA LỚP TẬP HUẤN
CHƯƠNG TRÌNH KHĨA HỌC KHỞI ĐẦU – ITGS
Stt Họ và tên Năm sinh Năm vào
ngành
Dạy mơn Ghi chú
1
Nguyễn Thò Thanh Nguyệt
20/01/1970
Mầm non
2
Nguyễn Thị Oanh
04/02/1982
Mầm non
3
Nguyễn Thò Hương
10/07/1985
Mầm non
4
Nguyễn Thò Thủy Tiên
31/01/1988
Mầm non
5
Phạm Thò Phương
10/08/1988
Mầm non
6
Nguyễn Thò Linh Hương
07/06/1988
Mầm non
7


Phạm Thò Thảo
29/11/1987
Mầm non
8
Hoàng Thò Quỳnh Trân
17/08/1981
Mầm non
9
Trần Thò Thùy Trang
20/02/1986
Mầm non
10
Hà Thùy Thu Trang
08/03/1987
Mầm non
11
Nguyễn Hoàng Bích Hạnh
28/06/1987
Mầm non
12
Vũ Thò Mỹ Linh
16/12/1982
Mầm non
13
Lê Lệ Quyên
17/05/1977
Mầm non
14
Vũ Thò Mỹõ Anh
06/04/1984

Mầm non
15
Vũ Thò Kim Liên
23/08/1978
Mầm non
16
Phạn Thò Hạnh Khương
08/04/1976
Mầm non
17
Nguyễn Thùy Uyên Trang
22/03/1979
Mầm non
18
Bùi Thò Hưởng
26/04/1979
Mầm non
19
Lương Thò Hằng
25/04/1969
Mầm non
20
Nguyễn Thò Bích Nga
07/06/1969
Mầm non
21
Đồng Thò Thơm
15/05/1988
Mầm non
22

Nguyễn Thò Thu Hà
11/06/1982
Mầm non
23
Nguyễn Thò Thy Nương
19/04/1984
Mầm non
24
Nguyễn Kim Phượng
10/04/1964
Mầm non
25
Nguyễn Thò Anh Thư
29/05/1974
Mầm non
26
Nguyễn Tuyết Trinh
08/03/1980
Mầm non
27
Nguyễn Hồng Gấm
16/03/1983
Mầm non
28
Đinh Thò Quỳnh Trâm
10/12/1975
Mầm non
29
Nguyễn Thò Đoan Trang
30/11/1979

Mầm non
30
Nguyễn Thanh Huệ
15/03/1970
Mầm non
31
Nguyễn Thò Dinh
Mầm non
32
Ma Thò Thủy Ngân
Mầm non
33
Vũ Ngọc Lan Đài
Mầm non
34
Nguyễn Thò Mỹ Phượng
Mầm non
35
Vũ Thò Hiếu
1958
Mầm non
36
Đinh Thò Phương Thảo
1985
Mầm non
37
Kim Thò Huyền
1978
Mầm non
38

Mai Nguyễn Ngọc Anh
1982
Mầm non
39
Nguyễn Thò Cẩm Thảo
1984
Mầm non
40
Nguyễn Thò Kim Hiền
1977
Mầm non
41
Trần Thò Thu Thủy
12/01/1981
Mầm non
1
42
Phạm Thò Đức Hạnh
18/04/1977
Mầm non
43
Vũ Thò Ngọc Ánh
10/12/1983
Mầm non
44
Vũ Thò Minh Hồng
02/03/1958
Mầm non
45
Thân Nguyễn Kiều

04/07/1981
Mầm non
46
Đậu Thò Minh Nguyệt
10/02/1978
Mầm non
47
Nguyễn Thò Thùy Công
16/07/1981
Mầm non
48
Nguyễn Thò Chín
20/04/1966
Mầm non
49 Huỳnh Thị Diễm Hằng 25/08/1984 Tiểu học
50 Lê Anh Tuấn 27/01/1985 Tiểu học
51 Trần Thuỵ Thanh Vân 1977 Tiểu học
52 Trần Thị Liên Tiểu học
53 Trần Thị Xn Tiểu học
54 Lê Thị Thành Tiểu học
55 Vũ Thị Thu Thảo 05/12/1985 Tiểu học
56 Nguyễn Thị Thanh Lan 23/10/1979 Tiểu học
57 Đỗ Thuỵ Huyền Trang 08/06/1905 Tiểu học
58 Huỳnh Thị Diễm Hằng 25/08/1984 Tiểu học
59 Lê Anh Tuấn 27/01/1985 Tiểu học
60
Nguyễn Văn Thuận
1976
Thể dục Quang Trung
61

Nguyễn Thị Nhuận
1981
Thể dục
62
Đồn Văn Cương
1981
Thể dục
63
Nguyễn Thế Anh
1976
Thể dục
64
Nguyễn Thị Ngọc Anh 1983 2006 Sinh học
Lộc Nga
65
Bùi Thị Phượng Vy 1983 2006 Hóa Học
66
Võ Thị Dương 1971 1992 Ngữ Văn
67
Đồn Thị Hải Yến 1979 2000 Ngữ Văn
68
Nguyễn Thị Thức 1985 2006 Cơng Nghệ
69
Nguyễn Thành Phương 1984 2007 Mỹ Thuật
70
Đặng Văn Mạnh 1981 2007 Sử - Cơng Dân
71
Nguyễn Thị Nguyệt 1977 1998 Tốn
72
Nguyễn Thị Thùy Linh 1986 2007 Tổng Phụ Trách

73
Nguyễn Thị Thanh Loan 1982 2004 Lịch Sử
74
Mai Thò Minh Phương
1978 1999
Ngữ Văn
Hồng Bàng
75
Tô Văn Kiệt
1977 1999
Hóa-Đòa
76
Hoàng Đình Hải
1979 2001
Lòch sử- CD
77
Trần Thò Thanh Nhân
1977 1999
Tiếng Anh
78
Phạm Văn Trường
1978 2002
Mỹ Thuật
79
Trần Thò Bích Thúy
1980 2001
Tiếng Anh
80
Trần Thò Huyền
1981 2003

Hóa-CN
81
Nguyễn Lê Bảo Khuyên
1982 2004
Nhạc
82
Trần Công Lónh
1982 2004
TD-Sinh
83
Hoàng Thò Huân
1981 2006
CD- Lòch sử
84
Nguyễn Thò Hồng Duyên
1985 2007
Ngữ Văn
85
Phạm Bá Yên Phong
1984 2007
Vật lý-CN
86
Võ Thò Ngân
1961 1984
Ngữ Văn
87
Nguyễn Phương Điển
1951 1972
Vật lý-CN
88

Cao Thò Vân
1966 1998
Ngữ Văn
89
Nguyễn Thò Thu Huyền
1976 1998
Tiếng Anh
2
90
Vũ Thò Phượng
1985 2006
Toán-Tin
91
Lê Thò Huyền Trang
1984 2007
Toán-Tin
92
Nguyễn Thò Thuỳ Trang
1987 2008
Toán-Tin
93
Bùi Phượng Hồng Mai
1986 2009
Sinh
94
Ngô Thò Thanh Nhàn
1984 2005
Đòa-CN
95
Trần Thò Phin 1959 1979

NGỮ VĂN
Hùng Vương
96
Hà Thò Thủy 1962 1982
NGỮ VĂN
97
Tẩn Kha 1953 1974
SỬ ĐỊA
98
Trần Văn Nam 1955 1977

99
Nguyễn Thò Cẩm Vân 1962 1983
SINH - KT
100
Châu Thò Mỹ Hạnh 1959 1981
SINH - KT
101
Nguyễn Thò Thường 1959 1981
ANH
102
Lê Thò Lan 1956 1978
ANH
103
Nguyễn Thò Thạnh 1957 1978
TOÁN
Bảo Lộc, ngày 17 tháng 12 năm 2009
Người lập bảng Thủ trưởng đơn vị
CV CNTT
(ký tên,đóng dấu)

TRẦN HỮU PHONG TỪ NGỌC THANH
3

×