Danh sách cán bộ giáo viên năm học 2009-2010
TT
Họ và tên Tuổi Trình độ
Đời Nghề CM CT
1
Phạm Thị Bình An
1986 2007 CĐ GV
2
Nguyễn Thái Chung
1982 2005 CĐ GV
3
Nguyễn Tiến Dũng
1980 2002 CĐ Tổ phó
4
Nguyễn Xuân Đông
1972 2002 CĐ PTĐ
5
Lê Thị Hà
1978 2000 ĐH GV
6
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
1979 2003 CĐ GV
7
Cao Thị Hằng
2001 2001 ĐH TB TTra
8
Pham Thị Lệ Hằng
1975 2006 CĐ GV
9
Nguyễn Thị Thu Hiền(A)
1981 2003 ĐH GV
10
Nguyễn Thị Thu Hiền(B)
1981 2008 ĐH GV
11
Hoàng Việt Hùng
1980 2003 CĐ GV
12
Đậu Thị Hờng
1976 1999 ĐH GV
13
Nguyễn Thị Kim Lân
1977 1998 ĐH GV
14
Nguyễn Thị Bích Liên
1980 2004 ĐH GV
15
Nguyễn Thị Kim Liên
1976 1999 TC Kế toán
16
Hoàng Văn Loan
1979 2002 ĐH GV
17
Lê Xuân Lộc
1979 2000 ĐH Tổ trởng
18
Đinh Quốc Lợi
1979 2000 ĐH TC Tổ trởng
19
Đặng Thị Lơng
1978 2002 ĐH GV
20
Trần Thị Lu
1979 2002 ĐH GV
21
Đào Thị Mai
1969 1990 ĐH TC PHT
22
Nguyễn Thị Hoa Mùi
1980 2003 ĐH GV
23
Nguyễn Thị Nga
1982 2007 ĐH GV
24
Nguyễn Thị Thúy Nga
198
4
2007 CĐ GV
25
Hoàng Thị Nhàn
1980 2003 ĐH GV
26
Hoàng Thị Hồng Nhân
1980 2007 CĐ GV
27
Nguyễn Thị ngân
1976 2006 TC Thủ quỹ
28
Hoàng Thị Phơng
1982 2003 CĐ GV
29
Nguyễn Thị Hoài Phơng
1982 2003 CĐ GV
30
NguyÔn Thu Ph¬ng
1978 2002 §H GV
31
NguyÔn ThÞ Linh Quy
1981 2007 TC Phôc vô
32
NguyÔn ThÞ Minh Quyªn
1981 2004 §H GV
33
NguyÔn Minh S¬n
1973 §H TC HT
34
Ph¹m ThÞ Thanh T©m
1980 2002 §H GV
35
NguyÔn H÷u ThÞnh
1979 2001 C§ GV
36
NguyÔn ThÞ Kim Thoa
1979 2001 §H GV
37
NguyÔn ThÞ Hoµi Thu
1980 2006 §H GV
38
BiÖn ThÞ Thanh Thñy
1980 2006 §H GV
39
Phan ThÞ Minh Trang
1980 2002 §H GV
40
lª thÞ t©m
1978 2007 C§ GV
41
vâ v¨n tuÊn
198
4
2008 §H GV
42
Lª ThÞ Quúnh V©n
1979 2003 C§ GV
43
NguyÔn ThÞ Hång V©n
1979 2002 §H GV