Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HỌC KÌ II - LẦN 1 - LỨP 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.39 KB, 4 trang )

Phòng Giáo dục Tiền Hải
Trờng T.H.C.S Giang Phong
The second English Test
(Time allowed: 45 minutes)
[
Name: Class : 6C
Bài 1: Chọn một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại. (1,25
điểm)
1. A. cheese B. knee C. canteen D. beer
2. A. head B. tea C. bean D. cream
3. A. now B. bowl C. brown D. how
4. A. light B. bike C. rice D. lips
5. A. chest B. red C. hundred D. help
Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau. (2,5 điểm)
6. Doesnt your brother like chocolate? ~ Yes, he
A. does B. doesn t C. do D. don t
7. Do we have any beef? ~ No. We dont have any beef we have some pork.
A. and B. so C. but D.

8. many eggs does she want?
A. What B. Which C. When D. How
9. do you feel, Lan? ~ Im very tired.
A. What B. How C. Who D. When
10. color are her cousins eyes?
A. What B. How C. Who D. Which
11.Im hot. Id like a glass of cold water.
A. drink B. to drinking C. drinks D. to drink
12.Mai is . She would like some rice and chicken .
A. full B. tired C. hungry D. thirsty
13.Id like a of cooking oil.
A. bowl B. tube C. box D. bottle


14.How much are these ? ~ Twenty thousand dong.
A. water B. orange juice C. lemonade D. bananas
15.Can I you?
A. help B. to help C. helping D. helps
16.There are bananas but there arent oranges.
A. some / any B. any / some C. much / many D. a / some
17. the matter, Nam? ~ Im hot.
A. What B. What s C. How D. How s
Bài 3: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại. (1,25 điểm)
18. A. fish B. meat C. blue D. bread
19. A. rice B. noodle C. sandwich D. cooking oil
20. A. tired B. thirsty C. hungry D. want
21. A. any B. some C. like D. many
22. A. dozen B. much C. packet D. can
Bài 4: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong đoạn văn. (2,5 điểm)
kilos cans box bar dozen
cooking oil tube supermarket some of
On the weekend, Mai often goes to the (23) . She usually buys food for the whole…
week. She buys (24) of rice, a bottle of (25) , a (26) of chocolates or biscuits, a (27)… … …
eggs, some (28) of peas, a kilo of tomatoes and a kilo (29) potatoes, (30) … … … …
oranges and apples, a kilo of fish, a kilo of beef and pork. Sometimes, she buys a (31) of…
soap, a (32) of toothpaste and a bottle of shampoo.…
Bµi 5: §Æt c©u hái cho phÇn g¹ch ch©n.
33.I’m very tired. I’d like to sit down.
34.My mother wants to buy a dozen eggs.
35.Thuy feels hot and tires.
36.Mr. Baker’s hair is brown.
Bµi lµm:
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.
9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16.

17. 18. 19. 20. 21. 22. 23.
24. 25. 26. 27.
28. 29. 30. 31.
32.
33.
34.
35.
36.
Phòng Giáo dục Tiền Hải
Trờng T.H.C.S Giang Phong
The First term English Test ( đề Lẻ)
(Time allowed: 45 minutes)
[
Name: Class : 6C
Bài 1: Chọn một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại. (1,25
điểm)
1. A. beer B. knee C. cheese D. beef
2. A. cream B. tea C. bean D. bread
3. A. hand B. thousand C. can D. sandwich
4. A. kilo B. thin C. ice D. dinner
5. A. hundred B. red C. chest D. help
Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau. (2,5 điểm)
6. Does your brother like chocolate? ~ No, he
A. does B. doesn t C. do D. don t
7. Are there any carrots? ~ No. There arent any carrots there are some onions.
A. and B. so C. but D.

8. many cakes do you want?
A. What B. Which C. When D. How
9. does your father feel, Lan? ~ He is very tired.

A. What B. How C. Who D. When
10. color is your hair?
A. What B. How C. Who D. Which
11.Im cold. Id like a glass of hot milk.
A. drink B. to drinking C. drinks D. to drink
12.Tuan is . He is a weight lifter .
A. strong B. weak C. hungry D. thirsty
13.Id like a of peas.
A. bowl B. tube C. can D. bottle
14.How much is ? ~ Twenty thousand dong.
A. a bottle of water B. oranges C. apples D. bananas
15.Can I you?
A. to help B. help C. helping D. helps
16.There arent bananas but there are oranges.
A. some / any B. any / some C. much / many D. a / some
17. the matter, Nam? ~ Im hot.
A. What B. How C. What s D. How s
Bài 3: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại. (1,25 điểm)
18. A. bread B. lemonade C. color D. cabbage
19. A. beer B. water C. soda D. heavy
20. A. tired B. thirsty C. light D. want
21. A. any B. some C. gram D. many
22. A. dozen B. soap C. packet D. can
Bài 4: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong đoạn văn. (2,5 điểm)
breakfast favorite After oranges and
drink meat don t have at
Hi. My name is Mai. I am a student. Every morning, I have (23) at six thirty. I (24) … …
have a big breakfast. I often (25) bread and eggs or noodles and I often (26) a glass of… …
milk.
For lunch, I usually have rice, fish (27) vegetables. Fish is my (28) food. I usually… …

have dinner (29) seven in the evening. It is a big meal of the day and I have (30) or… …
fish with vegetables and rice. (31) dinner, I often eat some fruit like apples, (32) or… …
bananas.
Bµi 5: §Æt c©u hái cho phÇn g¹ch ch©n.
33.Lan is very tired. She’d like to sit down.
34.I want to buy a dozen eggs.
35.My mother feels hot and tires.
36.Mr. Baker’s eyes are blue.
Bµi lµm:
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.
9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16.
17. 18. 19. 20. 21. 22. 23.
24. 25. 26. 27.
28. 29. 30. 31.
32.
33.
34.
35.
36.

×