Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Điểm khảo sát lần 2 lớp 12A3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.16 KB, 1 trang )

điểm khảo sát lần 2- lớp 12a3-môn toán
STT Họ và tên Câu 1(2đ) Câu 2(2đ) Câu 3(1đ) Câu 4(2đ) Câu 5(2đ) Câu 6(1đ) Đ

1.1 1.2 2.1 2.2 3 4.1 4.2 5.1 5.2 6

1 Đỗ Thị Ân

0
2 Đoàn Thi Chung 0.75

0.75
3 Lê Văn Chờng 1 1
4 Phạm Doãn Diệu 1 0.25 1 0.25 2.5
5 BùiThị Dinh 1 1 0.25 0.5 0.5 3.25
6 Đỗ Thị Dung 0.75 0.5 0.25 1.5
7 Lê Thị Giang 1 0.25 0.5 1 1 3.75
8 Đỗ Thị Hạnh 0.75 0.25 0.25 0.5 1.75
9 Nguyễn Thị Hạnh 0.75 0.25 0.25 0.25 1.5
10 Ngỗ Thị Hơng 1 0.25 0.25 1 2.5
11 LơngThị Hờng 1 1 1 0.25 0.5 3.75
12 Đỗ Minh Hiến 1 1 0.25 2.25
13 Đoàn Nh Hiển 0.75 0.25 0.25 1.25
14 Vũ Thị Hiệp 0.5 0.25 1 1.75
15 Nguyễn Thị Hoa 0.5 0.25 0.5 1.25
16 Phạm văn Hoàng 1 0.25 0.5 0.5 2.25
17 Đỗ Đình Học 0.75 0.25 0.5 1.5
18 Trần Trọng Kỳ 0
19 Phạm Thị Làn 1 0.25 1.25
20 Vũ Hoàng Long 0.75 0.25 0.25 1.25
21 Lã Xuân Lộc 1 0.25 1 0.25 1 0.5 4
22 Đoàn Thi Lơng 0.75 0.25 1


23 Đinh Thị Mai 1 0.25 0.5 0.25 2
24 Hoàng Văn Mạnh 1 0.25 0.5 1.75
25 Lâm Văn Mạnh 1 1 0.5 0.25 0.5 3.25
26 Phạm Trung Minh 0.75 0.75 0.25 1.75
27 Đào Trung Mỹ 0
28 Trần Thị Nga 0.75 1 0.25 1 3
29 Hoàng Thị Nhâm 1 0.25 0.25 1.5
30 Vũ Thị Oanh 0.5 0.25 1 1.75
31 Đỗ Đinh Phú 0.75 0.25 1
32 Phạm Văn Phú 0.75 0.25 0.5 1.5
33 Phạm Trung Quận 1 0.25 0.5 1.75
34 Bùi Văn Quyết 0.75 0.5 0.75 0.25 2.25
35 Bùi Văn Quyết 0.75 0.25 1 0.25 0.25 0.5 3
36 Đỗ Thị Tâm 0
37 Nguyễn Văn Thân 0.75 1 0.75 1 1 0.25 4.75
38 Đinh Văn Thọ 1 1 1 0.25 1 0.5 4.75
39 Lơng Thị Thoan 0.75 1 1.75
40 Phạm Thị Thơm 0.75 0.25 0.25 1 0.75 3
41 Vũ Thị Thu 0.75 1 0.75 2.5
42 Nguyên Thị Thuỷ 1 1 1 3
43 Nguyên Văn Thởng 0.75 0.75
44 Ngô Doãn Tỉnh 1 0.25 0.5 0.25 0.25 0.25 2.5
45 Phặm Huyền Trang 1 0.25 1.25
46 Nguyễn Minh Tráng 0
47 Nguyễn Việt Trung 1 0.5 0.25 0.25 2
48 Phạm Doãn Trờng 0.75 0.75 0.5 2
49 Đặng Văn Tuấn
0.75 0.25 1 0.5 0.5
3
50 Đỗ Mạnh Tuấn 0.75 1 0.25 0.25 2.25

51 Phạm Xuân Tùng
0.75 0.25 0.25 0.25
1.5
52 Phạm Thị Vân 1 0.25 0.25 1 0.25 1 3.75
53 Nguyễn Tam Viễn
1 0.25 0.25 1 0.25 0.5
3.25
54 Nguyễn Văn Việt 0.5 0.25 0.75
55 Trần Thị Thơng
1 0.5 1 0.5 0.5
3.5
56 Nguyễn Duy Tân
1 0.25 0.5 1 0.5 1 1
5.25

×