Tải bản đầy đủ (.pdf) (91 trang)

kháng sinh sulfamid

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.09 MB, 91 trang )



Bài 4
Bài 4
THU C KHÁNG SINH – Ố
THU C KHÁNG SINH – Ố
SULFAMID
SULFAMID
M C TIÊU BÀI H C :Ụ Ọ
M C TIÊU BÀI H C :Ụ Ọ

Trình bày đ c cách phân lo i các nhóm ượ ạ
Trình bày đ c cách phân lo i các nhóm ượ ạ
thu c kháng sinh, nguyên t c s d ng ố ắ ử ụ
thu c kháng sinh, nguyên t c s d ng ố ắ ử ụ
kháng sinh – Sulfamid.
kháng sinh – Sulfamid.

Trình bày đ c m t s thu c kháng sinhượ ộ ố ố
Trình bày đ c m t s thu c kháng sinhượ ộ ố ố


N I DUNGỘ
N I DUNGỘ
Đ i c ng ạ ươ
Đ i c ng ạ ươ
1.1.Đ nh nghĩa :ị
1.1.Đ nh nghĩa :ị





Kháng sinh là nh ng ch t do vi n m ho c vi ữ ấ ấ ặ
Kháng sinh là nh ng ch t do vi n m ho c vi ữ ấ ấ ặ
khu n t o ra, ho c do bán t ng h p, có khi là ẩ ạ ặ ổ ợ
khu n t o ra, ho c do bán t ng h p, có khi là ẩ ạ ặ ổ ợ
ch t hoá h c t ng h p có tác d ng đi u tr ấ ọ ổ ợ ụ ề ị
ch t hoá h c t ng h p có tác d ng đi u tr ấ ọ ổ ợ ụ ề ị
đ c hi u v i li u th p do c ch m t s quá ặ ệ ớ ề ấ ứ ế ộ ố
đ c hi u v i li u th p do c ch m t s quá ặ ệ ớ ề ấ ứ ế ộ ố
trình s ng c a vi sinh v t.ố ủ ậ
trình s ng c a vi sinh v t.ố ủ ậ


1.2.C ch tác d ngơ ế ụ
1.2.C ch tác d ngơ ế ụ

Có th chia thành 2 nhóm:ể
Có th chia thành 2 nhóm:ể

Nhóm di t khu n: Phá hu thành ho c màng ệ ẩ ỹ ặ
Nhóm di t khu n: Phá hu thành ho c màng ệ ẩ ỹ ặ
t bào vi khu n.ế ẩ
t bào vi khu n.ế ẩ

Nhóm kìm khu n: Tác d ng lên quá trình ẩ ụ
Nhóm kìm khu n: Tác d ng lên quá trình ẩ ụ
t ng h p acid nucleic và protein làm ch m đi ổ ợ ậ
t ng h p acid nucleic và protein làm ch m đi ổ ợ ậ
quá trình sinh tr ng c a vi khu n.ưở ủ ẩ
quá trình sinh tr ng c a vi khu n.ưở ủ ẩ



1.2.1.Tác d ng lên c u t o thành vi khu n :ụ ấ ạ ẩ
1.2.1.Tác d ng lên c u t o thành vi khu n :ụ ấ ạ ẩ


β
β
lactamin, Glycopeptid, Fosfomycin,
lactamin, Glycopeptid, Fosfomycin,
Cycloserin.
Cycloserin.
1.2.2.Tác d ng lên màng t bào vi khu n :ụ ế ẩ
1.2.2.Tác d ng lên màng t bào vi khu n :ụ ế ẩ


Làm r i lo n ch c năng màng: Polypeptid, ố ạ ứ
Làm r i lo n ch c năng màng: Polypeptid, ố ạ ứ
Amphotericin B.
Amphotericin B.



1.2.3. c ch t ng h p acid nucleic :Ứ ế ổ ợ
1.2.3. c ch t ng h p acid nucleic :Ứ ế ổ ợ

c ch t ng h p ADN: Rifamycin, Quinolon, Ứ ế ổ ợ
c ch t ng h p ADN: Rifamycin, Quinolon, Ứ ế ổ ợ
Imidazol, Nitrofuran và m t s thu c kháng ộ ố ố
Imidazol, Nitrofuran và m t s thu c kháng ộ ố ố

siêu vi (Acyclovir, Vidarabin ).
siêu vi (Acyclovir, Vidarabin ).

c ch t ng h p ARN: RifamycinỨ ế ổ ợ
c ch t ng h p ARN: RifamycinỨ ế ổ ợ

- c ch ARN Ribosom: c ch trình t ng Ứ ế Ứ ế ổ
- c ch ARN Ribosom: c ch trình t ng Ứ ế Ứ ế ổ
h p protid c a vi khu n: Aminosid, ợ ủ ẩ
h p protid c a vi khu n: Aminosid, ợ ủ ẩ
Tetracyclin, Phenicol, Macrolid, Lincosamid,
Tetracyclin, Phenicol, Macrolid, Lincosamid,
Acid Fusidic.
Acid Fusidic.

c ch t ng h p Glucid: NitrofuranỨ ế ổ ợ
c ch t ng h p Glucid: NitrofuranỨ ế ổ ợ

c ch chuy n hoá: Trimethoprim, Sulfamid.Ứ ế ể
c ch chuy n hoá: Trimethoprim, Sulfamid.Ứ ế ể


1.3.Ph kháng khu n ổ ẩ
1.3.Ph kháng khu n ổ ẩ


M i kháng sinh ch có tác d ng trên m t s ỗ ỉ ụ ộ ố
M i kháng sinh ch có tác d ng trên m t s ỗ ỉ ụ ộ ố
ch ng vi khu n nh t đ nh g i là ph kháng ủ ẩ ấ ị ọ ổ
ch ng vi khu n nh t đ nh g i là ph kháng ủ ẩ ấ ị ọ ổ

khu n c a kháng sinh.ẩ ủ
khu n c a kháng sinh.ẩ ủ


1.4.Phân lo i kháng sinhạ
1.4.Phân lo i kháng sinhạ
1.4.1.Nhóm - Lactam:
1.4.1.Nhóm - Lactam:
1.4.1.1.Penicillin:
1.4.1.1.Penicillin:
1.4.1.1.1.Penicillin nhóm G
1.4.1.1.1.Penicillin nhóm G
(Benzyl penicillin):
(Benzyl penicillin):
Penicillin G ch m (Benzathin benzyl ậ
Penicillin G ch m (Benzathin benzyl ậ
penicillin - Benethamin Penicillin, Procain –
penicillin - Benethamin Penicillin, Procain –
Benzyl Penicillin; Clemizolpenicillin),
Benzyl Penicillin; Clemizolpenicillin),
Penicillin V (Phenoxymethyl Penicillin)
Penicillin V (Phenoxymethyl Penicillin)



1.4.1.1.2.Penicillin nhóm M :
1.4.1.1.2.Penicillin nhóm M :
Methicillin,
Methicillin,
Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Nafcillin.

Oxacillin, Cloxacillin, Dicloxacillin, Nafcillin.

1.4.1.1.3.Penicillin nhóm A
1.4.1.1.3.Penicillin nhóm A


:
:
Ampicillin,
Ampicillin,
Amoxicillin, Metampicillin, Epicillin,
Amoxicillin, Metampicillin, Epicillin,
Hetacillin, Pivampicillin, Bacampicillin.
Hetacillin, Pivampicillin, Bacampicillin.

1.4.1.1.4.Penicillin có ph r ng :ổ ộ
1.4.1.1.4.Penicillin có ph r ng :ổ ộ

Carboxypencillin: Carbenicillin, Ticarcillin.
Carboxypencillin: Carbenicillin, Ticarcillin.

Ureidopenicillin: Mezlocilin, Azilocilin,
Ureidopenicillin: Mezlocilin, Azilocilin,
Piperacilin, Apalcillin.
Piperacilin, Apalcillin.

Amidinopenicillin: Pivmecilinam.
Amidinopenicillin: Pivmecilinam.

Carbapenem: Imipenem, Ertapenem,

Carbapenem: Imipenem, Ertapenem,
Meropenem
Meropenem


Cephalosporin
Cephalosporin
1.4.1.2.1.Th h I :ế ệ
1.4.1.2.1.Th h I :ế ệ
Cephalexin, Cefadroxil,
Cephalexin, Cefadroxil,
Cephaloridin, Cephalothin, Cephapirin,
Cephaloridin, Cephalothin, Cephapirin,
Cefazolin, Cephradin, Ceftezol.
Cefazolin, Cephradin, Ceftezol.
1.4.1.2.2.Th h II :ế ệ
1.4.1.2.2.Th h II :ế ệ
Cefaclor, Cephamandol,
Cefaclor, Cephamandol,
Cefmetazol, Cefminox, Cefonicid,
Cefmetazol, Cefminox, Cefonicid,
Ceforanid, Cefotetan, Cefotiam, Cefoxitin,
Ceforanid, Cefotetan, Cefotiam, Cefoxitin,
Cefprozil, Cefuroxim, Loracarbef.
Cefprozil, Cefuroxim, Loracarbef.



1.4.1.2.3.Th h III :ế ệ
1.4.1.2.3.Th h III :ế ệ

Cefdinir, Cefditoren,
Cefdinir, Cefditoren,
Cefetamet, Cefixim, Cefmenoxim, Cefodizim,
Cefetamet, Cefixim, Cefmenoxim, Cefodizim,
Cefoperazon, Cefotaxim, Cefpimizol,
Cefoperazon, Cefotaxim, Cefpimizol,
Cefpiramid, Cefpodoxim, Cefsulodin,
Cefpiramid, Cefpodoxim, Cefsulodin,
Ceftazidim, Ceftibuten, Ceftizoxim, Ceftriaxon.
Ceftazidim, Ceftibuten, Ceftizoxim, Ceftriaxon.

1.4.1.2.4.Th h IV :ế ệ
1.4.1.2.4.Th h IV :ế ệ
Cefepim, Cefpirom.
Cefepim, Cefpirom.




1.4.1.3.Monobactam :
1.4.1.3.Monobactam :
Aztreonam
Aztreonam


1.4.1.4.Nh ng ch t c ch - Lactamase và ữ ấ ứ ế
1.4.1.4.Nh ng ch t c ch - Lactamase và ữ ấ ứ ế
ph i h p :ố ợ
ph i h p :ố ợ


Sulbactam + Ampicillin (Unasyn).
Sulbactam + Ampicillin (Unasyn).

Clavulanat Natri + Amoxicillin
Clavulanat Natri + Amoxicillin
(Augmentin).
(Augmentin).

Clavulanat Natri + Ticarcillin (Timentin).
Clavulanat Natri + Ticarcillin (Timentin).

Tazobactam Naatri + Piperacillin (Zosyn).
Tazobactam Naatri + Piperacillin (Zosyn).


1.4.2.Nhóm Amino glycosid (AG = Aminosid)
1.4.2.Nhóm Amino glycosid (AG = Aminosid)


1.4.2.1.AG t nhiên :ự
1.4.2.1.AG t nhiên :ự

Streptomycin, Dihydrostreptomycin,
Streptomycin, Dihydrostreptomycin,
Tobramycin, Lividomycin, Neomycin,
Tobramycin, Lividomycin, Neomycin,
Framycetin, Paromomycin.
Framycetin, Paromomycin.

Gentamicin, Sisomicin, Fortimicin

Gentamicin, Sisomicin, Fortimicin





1.4.2.2.AG bán t ng h p :ổ ợ
1.4.2.2.AG bán t ng h p :ổ ợ

T Kanamycin A đ c Amikacin.ừ ượ
T Kanamycin A đ c Amikacin.ừ ượ

T Kanamycin B đ c Dibekacin.ừ ượ
T Kanamycin B đ c Dibekacin.ừ ượ

T Sisomicin đ c Netitmicin.ừ ượ
T Sisomicin đ c Netitmicin.ừ ượ

T Dibekacin đ c Habekacin.ừ ượ
T Dibekacin đ c Habekacin.ừ ượ



1.4.3.Nhóm Lincosamid :
1.4.3.Nhóm Lincosamid :
Lincomycin,
Lincomycin,
Clindamycin
Clindamycin


1.4.4.Nhóm Macrolid :
1.4.4.Nhóm Macrolid :
Erythromycin,
Erythromycin,
Josamycin, Midecamycin, Spiramycin;
Josamycin, Midecamycin, Spiramycin;
Oleandomycin, Clarythromycin,
Oleandomycin, Clarythromycin,
Roxithromycin, Dirithromycin, Azithromycin,
Roxithromycin, Dirithromycin, Azithromycin,
Flurithromycin, Telithromycin.
Flurithromycin, Telithromycin.

1.4.5.Nhóm Phenicol :
1.4.5.Nhóm Phenicol :
Cloramphenicol,
Cloramphenicol,
Thiamphenicol
Thiamphenicol


Pipemidic, Piromidic, Flumequin.
Pipemidic, Piromidic, Flumequin.
Quinolon m iớ
Quinolon m iớ
(Fluoroquinolon = th ế
(Fluoroquinolon = th ế
h II)ệ
h II)ệ
:

:
Rosoxacin, Norfloxacin,
Rosoxacin, Norfloxacin,
Pefloxacin, Ofloxacin, Ciprofloxacin,
Pefloxacin, Ofloxacin, Ciprofloxacin,
Enoxacin, Lomefloxacin,
Enoxacin, Lomefloxacin,
Sparfloxacin, Fleroxacin,
Sparfloxacin, Fleroxacin,
Levofloxacin, Gemifloxacin,
Levofloxacin, Gemifloxacin,
Gatifloxacin
Gatifloxacin
Th h III : ế ệ
Th h III : ế ệ
Moxifloxacin
Moxifloxacin



1.4.10.Nh ng kháng sinh khác ữ
1.4.10.Nh ng kháng sinh khác ữ

Glycopeptid: Vancomycin, Teicoplanin.
Glycopeptid: Vancomycin, Teicoplanin.

Novobiocin
Novobiocin

Acid Fusidic

Acid Fusidic

Fosfomycin
Fosfomycin


1.4.11.Nhóm kháng sinh ch ng n mố ấ
1.4.11.Nhóm kháng sinh ch ng n mố ấ
Nystatin, Amphotericin B, Griseofulvin
Nystatin, Amphotericin B, Griseofulvin

Fluorocytosin
Fluorocytosin

D n ch t Imidazol: Clotrimazol, Econazol, ẫ ấ
D n ch t Imidazol: Clotrimazol, Econazol, ẫ ấ
Miconazol, Itraconazol, Ketoconazol,
Miconazol, Itraconazol, Ketoconazol,
Fluconazol.
Fluconazol.

Caspofungin MSD
Caspofungin MSD



1.4.11.Nhóm kháng sinh ch ng n m :ố ấ
1.4.11.Nhóm kháng sinh ch ng n m :ố ấ

Nystatin, Amphotericin B, Griseofulvin

Nystatin, Amphotericin B, Griseofulvin

Fluorocytosin
Fluorocytosin

D n ch t Imidazol: Clotrimazol, Econazol, ẫ ấ
D n ch t Imidazol: Clotrimazol, Econazol, ẫ ấ
Miconazol, Itraconazol, Ketoconazol,
Miconazol, Itraconazol, Ketoconazol,
Fluconazol.
Fluconazol.

Caspofungin MSD
Caspofungin MSD


1.4.12.Nhóm 5 – Nitro Imidazol
1.4.12.Nhóm 5 – Nitro Imidazol



Metronidazol, Ornidazol, Tinidazol, Secnidazol,
Metronidazol, Ornidazol, Tinidazol, Secnidazol,
Niridazol, Nimorazol, Voriconazol
Niridazol, Nimorazol, Voriconazol

1.4.13.Nhóm Nitrofuran :
1.4.13.Nhóm Nitrofuran :

Nitrofuratoin, Nifurfolin, Nifurdazin, Nifuratron

Nitrofuratoin, Nifurfolin, Nifurdazin, Nifuratron

Furazolidon, Nifuratel.
Furazolidon, Nifuratel.

Nitrofural, Nifuroxazid, Nifurzid
Nitrofural, Nifuroxazid, Nifurzid

1.4.14.Sulfamid :
1.4.14.Sulfamid :
Sulfamethoxazol, Sulfadoxin,
Sulfamethoxazol, Sulfadoxin,
Sulfaguanidin, Sulfacetamid, Sulfadiazin
Sulfaguanidin, Sulfacetamid, Sulfadiazin


Nguyên t c s d ng kháng sinhắ ử ụ
Nguyên t c s d ng kháng sinhắ ử ụ
1.5.1. Ch s d ng kháng sinh khi có ỉ ử ụ
1.5.1. Ch s d ng kháng sinh khi có ỉ ử ụ
nhi m khu nễ ẩ
nhi m khu nễ ẩ
:
:
D a vào:ự
D a vào:ự

Thăm khám lâm sàng
Thăm khám lâm sàng


Xét nghi m lâm sàng th ng quiệ ườ
Xét nghi m lâm sàng th ng quiệ ườ

Tìm vi khu n gây b nh: Phân l p vi khu n ẩ ệ ậ ẩ
Tìm vi khu n gây b nh: Phân l p vi khu n ẩ ệ ậ ẩ
gây b nhệ
gây b nhệ




1.5.2.L a ch n kháng sinh h p lý : ự ọ ợ
1.5.2.L a ch n kháng sinh h p lý : ự ọ ợ
L a ch nự ọ
L a ch nự ọ


kháng sinh ph thu c vào:ụ ộ
kháng sinh ph thu c vào:ụ ộ

Đ nh y c m c a vi khu n gây b nh đ i ộ ạ ả ủ ẩ ệ ố
Đ nh y c m c a vi khu n gây b nh đ i ộ ạ ả ủ ẩ ệ ố
v i kháng sinh.ớ
v i kháng sinh.ớ

V trí nhi m khu nị ễ ẩ
V trí nhi m khu nị ễ ẩ

C đ a b nh nhânơ ị ệ
C đ a b nh nhânơ ị ệ



1.5.3.Ph i h p kháng sinh ph i h p lýố ợ ả ợ
1.5.3.Ph i h p kháng sinh ph i h p lýố ợ ả ợ



Khuy n khích ph i h p khi:ế ố ợ
Khuy n khích ph i h p khi:ế ố ợ

Trong đi u tr nhi m khu n kéo dàiề ị ễ ẩ
Trong đi u tr nhi m khu n kéo dàiề ị ễ ẩ

Khi đi u tr nh ng ch ng vi khu n đ kháng ề ị ữ ủ ẩ ề
Khi đi u tr nh ng ch ng vi khu n đ kháng ề ị ữ ủ ẩ ề
m nh v i kháng sinh.ạ ớ
m nh v i kháng sinh.ạ ớ

Trong tr ng h p c n n i r ng ph tác ườ ợ ầ ớ ộ ổ
Trong tr ng h p c n n i r ng ph tác ườ ợ ầ ớ ộ ổ
d ng.ụ
d ng.ụ


1.5.4.Ph i s d ng kháng sinh đúng th i gianả ử ụ ờ
1.5.4.Ph i s d ng kháng sinh đúng th i gianả ử ụ ờ

Nguyên t c chung: S d ng kháng sinh đ n ắ ử ụ ế
Nguyên t c chung: S d ng kháng sinh đ n ắ ử ụ ế
khi h t vi khu n trong c th c ng thêm 2 - 3 ế ẩ ơ ể ộ

khi h t vi khu n trong c th c ng thêm 2 - 3 ế ẩ ơ ể ộ
ngày ng i bình th ng và 5 - 7 ngày ở ườ ườ ở
ngày ng i bình th ng và 5 - 7 ngày ở ườ ườ ở
b nh nhân suy gi m mi n d chệ ả ễ ị
b nh nhân suy gi m mi n d chệ ả ễ ị


7. Ph i bi t s d ng kháng sinh d ả ế ử ụ ự
7. Ph i bi t s d ng kháng sinh d ả ế ử ụ ự
phòng h p lý:ợ
phòng h p lý:ợ
Ch nên dùng kháng sinh d phòng ỉ ự
Ch nên dùng kháng sinh d phòng ỉ ự
khi:
khi:

Phòng b i nhi m do ph u thu t.ộ ễ ẩ ậ
Phòng b i nhi m do ph u thu t.ộ ễ ẩ ậ

Phòng nguy c viêm màng trong tim ơ
Phòng nguy c viêm màng trong tim ơ
do liên c u trong b nh th p kh pầ ệ ấ ớ
do liên c u trong b nh th p kh pầ ệ ấ ớ
.
.


Các thu c c thố ụ ể
Các thu c c thố ụ ể



Nhóm - Lactam
Nhóm - Lactam


BENZYL PENICILLIN
BENZYL PENICILLIN

TK: Penicillin G
TK: Penicillin G

DT: L b t 200.000, 400.000, 500.000, ọ ộ
DT: L b t 200.000, 400.000, 500.000, ọ ộ
1.000.000, 2.000.000 UI.
1.000.000, 2.000.000 UI.

NG: Đ c l y t môi tr ng nuôi c y ượ ấ ừ ườ ấ
NG: Đ c l y t môi tr ng nuôi c y ượ ấ ừ ườ ấ
Penicillinum notatum, 1 UI (đ n v qu c t ) ơ ị ố ế
Penicillinum notatum, 1 UI (đ n v qu c t ) ơ ị ố ế
= 0,6Na Benzyl penicillin
= 0,6Na Benzyl penicillin

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×