Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

de kt 15 phut hk1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.13 KB, 3 trang )

Sở GD-ĐT Tỉnh Nghệ An Đề kiểm tra 15 phút
Trường THPT Đặng Thúc Hứa Môn : Tin học lớp 11
Họ tên học sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp :. . . . . . . . . . . . . . .
1/ Khai báo nào sau đây là đúng cú pháp
a) Type 1mang = array [1 100] of byte; b) Type mang1c = array [1-100] of byte;
c) Type mang1c = array [1 100] of byte; d) Type mang1c = array (1 100) of byte;
2/ Khai báo nào sau đây là sai cú pháp
a) Type mang2c = array [10 100,1 10] of char; b) Type mang2c = array [1 10,10 100] of char;
c) Type mang2c = array [1 100,1 100] of byte; d) Type mang2c = array [1 100;1 100] of char;
3/ Nếu khai báo biến a:array[1 100,1 100] of integer thì việc truy xuất đến phần tử nào là đúng
a) a[i,j] b) a[i;j] c) a[i][j] d) a[i],[j]
4/ Đoạn chương trình sau khi thực hiện cho kết quả gì
Var a:array[1 3] of byte; i:byte;
Begin
For i:=1 to 3 do a[i]:=i;
For i:=1 to 3 do
If a[i] mod 2 = 0 then Write(a[i]);
End.
a) 2 b) 1 c) 1 2 3 d) 3
5/ Trong Pascal, để xuất các phần tử của mảng 1 chiều ta dùng mấy vòng For?
a) 0 b) 1 c) 2 d) 3
6/ Trong Pascal, để xuất các phần tử của mảng 2 chiều ta dùng mấy vòng For?
a) 3 b) 2 c) 1 d) 0
7/ Đoạn chương trình sau làm gi?
For i:=1 to n do
Begin
Write(‘phan tu thu’,i, ‘=’);
Readln(A[i]);
End;
a) Đếm số phần tử của mảng A ; b) In ra mảng A ;
c) Tính tổng các phần tử của mảng A ; d) Nhập mảng A ;


8/ Khai báo sau đây thì mảng có tối đa bao nhiêu phần tử?
Var a:array [1 10,2 5] of byte;
a) 50 b) 40 c) 100 d) 30
9/ Với khai báo sau:
Var a,b : array [1 100] of integer; c:array[1 100] of byte;
Câu lệnh nào sau đây là sai?
a) a:=b; b) b:=a; c) a:=c; d) c:=a;
10/ Chương trình sau sẽ viết ra cái gì?
For i:=1 to n do
If a[i] mod 2 =1 then Write(a[i]);
a) Viết ra tổng của mảng a; b) Viết ra các số lẻ của mảng a;
c) Viết ra tất cả các số của mảng a; d) Viết ra các số chẳn của mảng a;
Sở GD-ĐT Tỉnh Nghệ An Đề kiểm tra 15 phút
Trường THPT Đặng Thúc Hứa Môn : Tin học lớp 11
Họ tên học sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp :. . . . . . . . . . . . . . .
1/ Khai báo nào sau đây là đúng cú pháp
a) Type 1mang = array [1 100] of byte; b) Type mang1c = array [1-100] of byte;
c) Type mang1c = array (1 100) of byte; d) Type mang1c = array [1 100] of byte;
2/ Chương trình sau sẽ viết ra cái gì?
For i:=1 to n do
If a[i] mod 2 =1 then Write(a[i]);
a) Viết ra tổng của mảng a; b) Viết ra tất cả các số của mảng a;
c) Viết ra các số lẻ của mảng a; d) Viết ra các số chẳn của mảng a;
3/ Trong Pascal, để xuất các phần tử của mảng 1 chiều ta dùng mấy vòng For?
a) 0 b) 1 c) 2 d) 3
4/ Đoạn chương trình sau khi thực hiện cho kết quả gì
Begin
tg := A[i];
A[i] := A[i+1];
A[i+1] := tg;

End.
a) Tráo đổi tg và A[i] b) Tráo đổi A[i] và A[i+1] c) Tính tổng tg d) Tính tổng A[i]
5/ Nếu khai báo biến a:array[1 100,1 100] of integer thì việc truy xuất đến phần tử nào là đúng
a) a[i,j] b) a[i;j] c) a[i][j] d) a[i],[j]
6/ Trong Pascal, để xuất các phần tử của mảng 2 chiều ta dùng mấy vòng For?
a) 3 b) 2 c) 1 d) 0
7/ Đoạn chương trình sau làm gi?
For i:=1 to n do
Begin
Write(‘phan tu thu’,i, ‘=’);
Readln(A[i]);
End;
a) Đếm số phần tử của mảng A ; b) In ra mảng A ;
c) Tính tổng các phần tử của mảng A ; d) Nhập mảng A ;
8/ Khai báo sau đây thì mảng có tối đa bao nhiêu phần tử?
Var a:array [1 10,1 3] of byte;
a) 50 b) 40 c) 100 d) 30
9/ Với khai báo sau:
Var a,b : array [1 90] of integer; c:array[1 90] of byte;
Câu lệnh nào sau đây là sai?
a) a:=b; b) b:=a; c) a:=c; d) c:=a;
10/ Khai báo nào sau đây là sai cú pháp
a) Type mang2c = array [10 100,1 10] of char; b) Type mang2c = array [1 10,10 100] of char;
c) Type mang2c = array [1 100,1 100] of byte; d) Type mang2c = array [1 100;1 100] of char;
¤ Đáp án của đề thi:
1[ 1]d 2[ 1]d 3[ 1]a 4[ 1]a 5[ 1]b 6[ 1]b 7[ 1]D 8[ 1]b
9[ 1]d 10[ 1]d 11[ 1]d 12[ 1]b 13[ 1]c 14[ 1]a 15[ 1]c 16[ 1]b
17[ 1]c 18[ 1]a 19[ 1]c 20[ 1]c 21[ 1]a 22[ 1]c 23[ 1]b 24[ 1]d
25[ 1]b
¤ Đáp án của đề thi:

1[ 1]c 2[ 1]d 3[ 1]a 4[ 1]b 5[ 1]b 6[ 1]b 7[ 1]D 8[ 1]d
9[ 1]d 10[ 1]d 11[ 1]d 12[ 1]b 13[ 1]c 14[ 1]a 15[ 1]c 16[ 1]b
17[ 1]c 18[ 1]a 19[ 1]c 20[ 1]c 21[ 1]a 22[ 1]c 23[ 1]b 24[ 1]d
25[ 1]C

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×