Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

đê kiểm tra học kỳ II của phòng GD&T Thăng Bình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.26 KB, 8 trang )

ÂÃƯ KIÃØM TRA HC KÇ II (Nàm hc 2006 - 2007-Thàng Bçnh)
MÄN: TOẠN LÅÏP 8 (Thåìi gian lm bi 90 phụt)
A/ PHÁƯN TRÀÕC NGHIÃÛM:(3,0 âiãøm).
Hc sinh lm bi bàòng cạch
chn mäüt kãút qu âụng nháút trong bäún âạp ạn a/ (hồûc b/, c/, d/)
ca mäùi cáu dáùn räưi ghi kãút qu vỉìa chn vo giáúy thi
.
Cáu1: Phỉång trçnh no dỉåïi âáy khäng phi l phỉång trçnh báûc nháút mäüt áøn (áøn x):
a/
5
x
+ 1 = 0 b/ 2x − 3 = 0 c/ 5 − 3x = 0 d/
x
2
+ 4 = 0 .
Cáu 2: Phỉång trçnh
2
1

x
+
3
2

x

4
3

x
= 1 cọ nghiãûm l :


a/
7
17
b/ 1 c/ 5 d/
7
11

.
Cáu 3: Phỉång trçnh ( x + 2)( 2x − 1) = 0 cọ táûp nghiãûm l:
a/ S = {−2 ; −
2
1
} b/ S = {2 ;
2
1
} c/ S = {−2 ;
2
1
} d/ S = {2 ; −
2
1
}.
Cáu 4: Âiãưu kiãûn xạc âënh ca phỉång trçnh
1
1

x
+
1
1

2
+
x
= 0 l :
a/ x ≠ 1 b/ x ≠ −1 c/ x ≠ 1 v x ≠ −1 d/ C ba cáu âãưu âụng.
Cáu 5: Nghiãûm ca báút phỉång trçnh − 3,6x ≥ 10,8 l :
a/ x ≥ − 3 b/ x ≥ 3 c/ x ≤ 3 d/ x ≤ − 3 .
Cáu 6: Hy cho biãút − 3 l nghiãûm ca báút phỉång trçnh no dỉåïi âáy?
a/ 2x + 2 < − 5 b/ 5 − 2x < 1 c/ x
2
− 3 > − 1 d/ x > 3.
Cáu 7 : Cho ba säú a, b, c våïi c > 0, nãúu a ≤ b thç :
a/ ac < bc b/ ac ≤ bc c/ ac > bc d/ ac ≥ bc.
Cáu 8: Cho hai âoản thàóng AB v CD. Biãút
CD
AB
=
3
2
, AB = 6cm .Âäü di CD l:
a/ 4 cm b/ 9 cm c/ 8 cm d/ 18 cm .
Cáu 9:Tam giạc ABC âäưng dảng våïi tam giạc A
'
B
'
C
'
theo tè säú âäưng dảng k =
3
2

,
AH v A
'
H
'
l hai âỉåìng cao tỉång ỉïng ca hai tam giạc âọ. Tè säú
''
HA
AH
l:
a/
3
2
b/
9
4
c/
2
3
d/
4
9
.
Cáu 10: Tam giạc ABC cọ AD l phán giạc trong. Biãút BD = 2cm , CD = 3cm ,
AB = 4cm. Âäü di âoản AC l:
a/ 5 cm b/
3
8
cm c/ 6 cm d/ C ba cáu âãưu sai.
Cáu 11: Hçnh häüp chỉỵ nháût cọ chiãưu cao 3 cm , chiãưu räüng 4 cm, thãø têch 72 cm

3
. Chiãưu di
ca hçnh häüp chỉỵ nháût l: a/ 6 cm b/ 12 cm c/ 5 cm d/ 24 cm.
Cáu 12 : Tam giạc ABC âäưng dảng våïi tam giạc EFG . Biãút AB = 3 cm , EF = 5 cm, AC =
4 cm . Âäü di âoản EG l : a/
5
12
cm; b/ 2,5 cm; c/
3
20
cm; d/
20
3
cm .

B/PHệN Tặ LUN: ( 7 õióứm).
Baỡi 1:(1 õióứm). Giaới phổồng trỗnh sau: 1
6
52

x
=
4
3 x
Baỡi 2 :(2 õióứm).
a/ Giaới bỏỳt phổồng trỗnh rọửi bióứu dióựn tỏỷp nghióỷm trón truỷc sọỳ:
5 + 3x ( x + 5) < ( 3x 2)( x + 3).
b/ Tỗm giaù trở cuớa x sao cho giaù trở cuớa bióứu thổùc x( 1 + 5x) khọng nhoớ hồn giaù trở cuớa bióứu
thổùc: 5( 1 + x)
2

.
Baỡi 3: ( 1,5 õióứm).
Nm nay tuọứi cuớa Bỗnh gỏỳp õọi tuọứi cuớa An . Bióỳt tọứng sọỳ tuọứi nm nay cuớa Bỗnh vaỡ An laỡ
18.
Hoới nm nay Bỗnh bao nhióu tuọứi? An bao nhióu tuọứi?
Baỡi 4: (2,5 õióứm).
Cho tam giaùc ABC. Goỹi O laỡ trung õióứm cuớa AC . Trón tia õọỳi cuớa tia OB lỏỳy õióứm D sao
cho OD = OB . Nọỳi AD, trón õoaỷn AD lỏỳy õióứm P ( P khaùc A vaỡ D) . ổồỡng thúng CP cừt
õổồỡng thúng BD vaỡ õổồỡng thúng AB lỏửn lổồỹt taỷi M vaỡ Q.
a/ Chổùng minh
BA
BQ
=
CP
CQ
.
b/ Chổùng minh tam giaùc MPD õọửng daỷng vồùi tam giaùc MCB.
c/ Chổùng minh MC
2
= MP.MQ.

ệ 2:
A/ PHệN TRếC NGHIM:(3,0 õióứm).
Cỏu 1: Bỏỳt phổồng trỗnh naỡo dổồùi õỏy khọng phaới laỡ bỏỳt phổồng trỗnh bỏỷc nhỏỳt mọỹt ỏứn ( ỏứn x):
a/ x 5 > 0 b/ 3x + 7 0 c/
4
x
2 0 d/ x
2
+ 3 < 0 .

Cỏu 2: x =
2
1
laỡ nghióỷm cuớa phổồng trỗnh :
a/ 2( x
2
1
) = 0 b/ 2x 1 = 0 c/ 6x + 3 = 0 d/ 6x 3 = 0
Cỏu 3: Tỏỷp nghióỷm cuớa phổồng trỗnh ( 3x 1)(5 2x) = 0 laỡ:
a/ S = {
3
1
;
2
5
} b/ S = {
3
1
;
2
5
} c/ S = {
3
1
;
2
5
} d/ S = {
3
1

;
2
5
}
Cỏu 4: ióửu kióỷn xaùc õởnh cuớa phổồng trỗnh
x
1

2
1

x
= 5 laỡ :
a/ x 0 b/ x 2 c/ x 0 vaỡ x 2 d/ Caớ ba cỏu trón õóửu sai.
Cỏu 5: Nóỳu 215 4a 4b + 215 thỗ: a/ a b ; b/ a > b ; c/ a < b; d/ a b .
Cỏu 6: Nghióỷm cuớa bỏỳt phổồng trỗnh 4x + 3 < 2x + 1 laỡ :
a/ x < 1 b/ x > 1 c/ x < 1 d/ x > 1.
Cỏu 7 : Cho ba sọỳ a, b, c vaỡ a b . Nóỳu ac bc thỗ : a/ c > 0; b/ c 0 ; c/ c = 0; d/ c
< 0.
Cỏu 8: Cho ABC.Trón caỷnh AB lỏỳy õióứm M sao cho AM =
3
2
AB. Trón caỷnh AC lỏỳy õióứm N
sao cho
AC
AN
=
3
2
. Tố sọỳ

BC
MN
laỡ : a/
3
1
b/
2
3
c/
3
2
d/
2
1
.
Cỏu 9: Cho tam giaùc ABC vuọng taỷi A vaỡ õổồỡng cao AH thỗ:
a/ Tam giaùc ABC õọửng daỷng vồùi tam giaùc HBA.
b/Tam giaùc ABC õọửng daỷng vồùi tam giaùc HAC.
c/Tam giaùc HBA õọửng daỷng vồùi tam giaùc HBC.
d/ Caớ ba cỏu trón õóửu õuùng.
Cỏu 10 : Tam giaùc ABC,coù tia phỏn giaùc trong CM. Bióỳt AM = 2 cm , BM = 4 cm. Tố sọỳ
BC
AC
laỡ : a /
4
2
b/
2
1
c/ Caớ a vaỡ b õóửu õuùng d/

Caớ ba cỏu a , b , c õóửu sai.
Cỏu 11: Hỗnh lỏỷp phổồng coù caỷnh laỡ 5m . Thóứ tờch cuớa hỗnh lỏỷp phổồng õoù laỡỡ:
a/ 50 m
3
b/ 125 m
3
c/ 25 m
3
d/ 100m
3
.
Cỏu 12 : Tam giaùc ABC õọửng daỷng vồùi tam giaùc MNH theo tố sọỳ k =
4
1
. Bióỳt dióỷn tờch tam
giaùc ABC bũng 20 m
2
. Dióỷn tờch tam giaùc MNH laỡ :
a/ 5 m
2
b/ 40 m
2
c/ 80 m
2
d/ 320 m
2
.
B/PHệN Tặ LUN: ( 7 õióứm).
Baỡi 1:(1,5 õióứm). Giaới caùc phổồng trỗnh sau:
a/ 3x 4 = 2(x + 3) 3. b/

1
2

x
=
2
7
+
x
Baỡi 2 :(1,5 õióứm).
Gii báút phỉång trçnh räưi biãøu diãùn táûp nghiãûm trãn trủc säú:
3
13

x

4
2 x


Bi 3: ( 1,5 âiãøm) Gii bi toạn sau bàòng cạch láûp phỉång trçnh:
Mäüt ngỉåìi âi xe âảp tỉì âëa âiãøm A âãún âëa âiãøm B våïi váûn täúc 12 km/h.
Khi tỉì B tråí vãư A, ngỉåìi áúy âi våïi váûn täúc 16 km/h. Vç thãú thåìi gian vãư êt hån thåìi gian âi
1 giåì. Tênh qung âỉåìng AB?
Bi 4: (2,5 âiãøm).
Cho ∆ABC,cọ âỉåìng cao AH v trung tuún AM. K ME v MF láưn lỉåüt vng gọc våïi AB v
AC.
a/ Chỉïng minh hai tam giạc AHB v MEB âäưng dảng.
b/ Chỉïng minh AC.MF = MC.AH.
c/ Chỉïng minh BC.AH = AB.ME + AC.MF.


HỈÅÏNG DÁÙN CHÁÚM MÄN TOẠN LÅÏP 8(ÂÃƯ 1)
KIÃØM TRA HC KÇ II NÀM HC 2006-2007
A/ PHÁƯN TRÀÕC NGHIÃÛM : (3 âiãøm). Mäùi cáu tr låìi âụng 0,25 âiãøm.
1.d 2.a 3.c 4.a 5.d 6.c 7.b 8.b 9.c 10.c 11.a 12.c.
B/ PHÁƯN TỈÛ LÛN: ( 7 âiãøm).
Bi 1:(1â). 1 −
6
52

x
=
4
3 x

⇔ 12 - 2(2x - 5) = 3( 3 - x) : 0,25â.
⇔ 12 - 4x + 10 = 9 - 3x :
0,25â.
⇔ x = 13 :
0,25â.
S = {13 } :
0,25â.
Bi 2: (2â).
a/ 5 + 3x ( x + 5) < ( 3x − 2)( x + 3) ⇔ 5 + 3x
2
+ 15x < 3x
2
+ 9x - 2x - 6 :
0,25â.
⇔ x <

8
11

:
0,25â.
Vỏỷy S = {x/ x <
8
11

} :
0,25õ.
Bióỳu dióựn õuùng trón truỷc sọỳ :0,25õ.
b/ x(1 + 5x) 5 (1 + x)
2
:
0,25õ.
x + 5x
2
5 + 10x + x
2
:
0,25õ.
x
9
5

:
0,25õ.
Kóỳt luỏỷn õuùng vóử giaù trở cuớa x :
0,25õ.

Baỡi 3(1,5õ) Choỹn ỏứn vaỡ õỷt õióửu kióỷn cho ỏứn õuùng : 0,25
õ.
Bióứu dióựn õổồỹc sọỳ lióỷu chổa bióỳt qua ỏứn :
0,25õ.
Vióỳt phổồng trỗnh õuùng :
0,25õ.
Giaới phổồng trỗnh vaỡ kóỳt luỏỷn õuùng nghióỷm :
0,25õ.
Traớ lồỡi õuùng : 0,5õ.
Baỡi 4(2,5õ). + Veợ hỗnh õuùng :
0,5õ.
a/ Chổùng minh õuùng : 0,5õ.
b/ Chổùng minh õuùng : 0,5õ.
c/ Chổùng minh õuùng : 1,0õ.
Lổu yù:
Hoỹc sinh giaới theo caùch khaùc , nóỳu õuùng vỏựn cho õióứm tọỳi õa theo tổỡng phỏửn

HặẽNG DN CHM MN TOAẽN LẽP 8(ệ 2)
KIỉM TRA HOĩC Kầ II NM HOĩC 2006-2007
A/ PHệN TRếC NGHIM : (3 õióứm). Mọựi cỏu traớ lồỡi õuùng 0,25 õióứm.
1.d 2.c 3.b 4.c 5.d 6.a 7.d 8.c 9.d 10.c 11.b 12.d.
B/ PHệN Tặ LUN: ( 7 õióứm).
Baỡi 1:(1,5õ).
a/ 3x - 4 = 2( x + 3) - 3 3x - 4 = 2x + 6 - 3 : 0,25õ
x = 7 : 0,25õ
S = {7 } : 0,25õ.
b/ KX x 1; x - 2 : 0,25õ
Qui õọửng vaỡ khổớ mỏựu õuùng : 2(x + 2) = 7( x - 1) : 0,25õ
Gii âụng phỉång trçnh v kãút lûn âụng táûp nghiãûm S = {
5

11
} : 0,25â.
Bi 2: (1,5â).
3
13

x

4
2 x

⇔ 4(3x - 1) ≤ 3( 2 - x) : 0,25â.
⇔12x - 4 ≤ 6 -3x : 0,25â
⇔ 15x ≤ 10 : 0,25â.
⇔ x ≤
3
2
: 0,25â.
S = {x / x ≤
3
2
} : 0,25â.
Biãúu diãùn âụng trãn trủc säú : 0,25â.
Bi 3(1,5â) Chn áøn v âàût âiãưu kiãûn cho áøn âụng : 0,25
â.
Biãøu diãùn âỉåüc säú liãûu chỉa biãút qua áøn : 0,50â.
Viãút phỉång trçnh âụng : 0,25â.
Gii phỉång trçnh v kãút lûn âụng nghiãûm : 0,25â.
Tr låìi âụng : 0,25â.
Bi 4(2,5â). + V hçnh âụng : 0,5â.

a/ Chỉïng minh âụng : 0,5â.
b/ Chỉïng minh âụng : 0,5â.
c/ Chỉïng minh âụng : 1,0â.
Lỉu :
Hc sinh gii theo cạch khạc , nãúu âụng váùn cho âiãøm täúi âa theo tỉìng pháưn


H v tãn hc sinh:

Låïp: 8/
BI KIÃØM TRA XẸT LÃN LÅÏP Nàm hc:2006-07
Män
:Toạn Låïp : 8 Thåìi gian lm bi: 90 phụt
ÂIÃØM:
GIẠM KHO K : ÂÃƯ A
A/ PHÁƯN TRÀÕC NGHIÃÛM: 8 cáu x 0,5 = 4 âiãøm
Cáu 1: Phỉång trçnh no sau âáy l phỉång trçnh báûc nháút mäüt áøn säú ?
a/ 3x
2
+ 5 = 0; b/
x
2
+ 4 = 0; c/
2
x
- 3 = 0; d/ 0.x + 7 = 0
Cáu 2: Phỉång trçnh ( x + 2)( x − 3) = 0 cọ táûp nghiãûm l:
a/ S = {−2 ; −3 } b/ S = {2 ; 3} c/ S = {2 ; - 3 }. d/ S = {−2 ; 3}
Cáu 3: Âiãưu kiãûn xạc âënh ca phỉång trçnh
1

1

x
+
3
1
= 0 l :
a/ x ≠ 1 b/ x ≠ −1 c/ x ≠ 1 v x ≠ 3 d/ C ba cáu âãưu âụng.
Cáu 4: Táûp nghiãûm ca báút phỉång trçnh 4x + 3 < 2x + 1 l :
a/ x < − 1 b/ x > − 1 c/ x < 1 d/ x > 1.
Cáu 5: x = −
2
1
l nghiãûm ca phỉång trçnh no sau âáy :
a/ 2( x −
2
1
) = 0 b/ 2x + 1 = 0 c/ 2x − 1 = 0 d/ 6x − 3 = 0
Cáu 6: Cho hai âoản thàóng AB v CD. Biãút
CD
AB
=
3
2
v CD = 6cm .Âäü di AB l:
a/ 4 cm b/ 9 cm c/ 8 cm d/ 18 cm .
Cáu 7: Tam giạc ABC âäưng dảng våïi tam giạc A
'
B
'

C
'
theo tè säú âäưng dảng k =3,
AH v A
'
H
'
l hai âỉåìng cao tỉång ỉïng ca hai tam giạc âọ. Tè säú
''
HA
AH
l:
a/ 9 b/ 3 c/ 6 d/ Mäüt kãút qu khạc.
Cáu 8: Cho tam giạc ABC vng tải A v âỉåìng cao AH thç:
a/ Tam giạc ABC âäưng dảng våïi tam giạc HBA.
b/ Tam giạc ABC âäưng dảng våïi tam giạc HAC.
c/ Tam giạc HBA âäưng dảng våïi tam giạc HAC.
d/ C ba cáu a, b, c âãưu âụng.
B/ BI TÁÛP(6âiãøm):
Bi 1(3â): Gii cạc phỉång trçnh v báút phỉång trçnh sau:
a/ 4 + 3x = 19 - 2x b/
1
2
+
x
=
2
3

x

c/ 4x - 3 > 3x + 7
Bi 2(3â): Cho tam giạc ABC. Gi O l trung âiãøm ca AC . Trãn tia âäúi ca tia OB láúy âiãøm D sao cho OD
= OB . Näúi AD, trãn âoản AD láúy âiãøm P ( P khạc A v D) . Âỉåìng thàóng CP càõt âỉåìng thàóng BD v âỉåìng
thàóng AB láưn lỉåüt tải M v Q.
a/ Tỉï giạc ABCD l hçnh gç ? Vç sao ?
b/ Chỉïng minh
QB
QA
=
QC
QP
. c/ Chỉïng minh MC.MD = MB.MP
BI LM:
H v tãn hc sinh:

Låïp: 8/
BI KIÃØM TRA XẸT LÃN LÅÏP Nàm hc:2006-07
Män
:Toạn Låïp : 8 Thåìi gian lm bi: 90 phụt
ÂIÃØM:
GIẠM KHO K : ÂÃƯ B
A/ PHÁƯN TRÀÕC NGHIÃÛM: 8 cáu x 0,5 = 4 âiãøm
Cáu 1: Âiãưu kiãûn xạc âënh ca phỉång trçnh
1
1

x
+
3
1

= 0 l :
a/ x ≠ 1 b/ x ≠ −1 c/ x ≠ 1 v x ≠ 3 d/ C ba cáu âãưu âụng.
Cáu 2: x = −
2
1
l nghiãûm ca phỉång trçnh no sau âáy :
a/ 2( x −
2
1
) = 0 b/ 2x + 1 = 0 c/ 2x − 1 = 0 d/ 6x − 3 = 0
Cáu 3: Phỉång trçnh no sau âáy l phỉång trçnh báûc nháút mäüt áøn säú ?
a/ 3x
2
+ 5 = 0; b/
x
2
+ 4 = 0; c/
2
x
- 3 = 0; d/ 0.x + 7 = 0
Cáu 4: Táûp nghiãûm ca báút phỉång trçnh 4x - 3 > 2x + 1 l :
a/ x < − 1 b/ x > − 1 c/ x < 2 d/ x > 2.
Cáu 5: Phỉång trçnh ( x + 2)( x − 3) = 0 cọ táûp nghiãûm l:
a/ S = {−2 ; −3 } b/ S = {2 ; 3} c/ S = {2 ; - 3 }. d/ S = {−2 ; 3}
Cáu 6: Tam giạc ABC âäưng dảng våïi tam giạc A
'
B
'
C
'

theo tè säú âäưng dảng k =3,
AH v A
'
H
'
l hai âỉåìng cao tỉång ỉïng ca hai tam giạc âọ. Tè säú
''
HA
AH
l:
a/ 6 b/ 9 c/ 3 d/ Mäüt kãút qu khạc.
Cáu 7: Cho hai âoản thàóng AB v CD. Biãút
CD
AB
=
3
2
v CD = 9 cm . Âäü di AB l:
a/ 4 cm b/ 9 cm c/ 6 cm d/ 18 cm .
Cáu 8: Cho tam giạc ABC vng tải A v âỉåìng cao AH thç:
a/ Tam giạc HBA âäưng dảng våïi tam giạc HAC
b/ Tam giạc ABC âäưng dảng våïi tam giạc HAC.
. c/ Tam giạc ABC âäưng dảng våïi tam giạc HBA.
d/ C ba cáu a, b, c âãưu âụng.
B/ BI TÁÛP (6âiãøm):
Bi 1(3â): Gii cạc phỉång trçnh v báút phỉång trçnh sau:
a/ x + 1 = 21 - 4x b/
2
3


x
=
1
2
+
x
c/ 4x + 3 < 3x + 7
Bi 2(3â): Cho tam giạc ABC. Gi O l trung âiãøm ca AC . Trãn tia âäúi ca tia OB láúy âiãøm D sao cho OD
= OB . Näúi AD, trãn âoản AD láúy âiãøm P ( P khạc A v D) . Âỉåìng thàóng CP càõt âỉåìng thàóng BD v âỉåìng
thàóng AB láưn lỉåüt tải M v Q.
a/ Chỉïng minh tỉï giạc ABCD l hçnh bçnh hnh
b/ Chỉïng minh
QB
QA
=
QC
QP
. c/ Chỉïng minh MC.MD = MB.MP
BI LM:
ÂẠP ẠN: Bi kiãøm tra xẹt lãn låïp nàm hc 2006-2007 män toạn låïp 8 n
I/ PHÁƯN TRÀÕC NGHIÃÛM: 4âiãøm ,mäùi cáu 0,5âiãøm
Cáu 1 2 3 4 5 6 7 8
ÂÃƯ A C D A A B A B D
ÂÃƯ B A B C D D C C D
II/ PHÁƯN TỈÛ LÛN: 6 âiãøm
Cáu 1: 3âiãøm , mäùi cáu a,b,c 1âiãøm .Cáu b nãúu thiãúu ÂKXÂ trỉì 0,25âiãøm
Cáu 2: 3âiãøm trong âọ :
V hçnh âụng: 0,5 âiãøm ; cáu a: 1âiãøm ; cáu b: 1âiãøm ; cáu c: 0,5âiãøm
HÃÚT



Bçnh Trë
, ngy 01/08/2007
Ngỉåìi soản


Trỉång Táún By

×