DANH SCH HC SINH D THI VIOLYMPIC CP HUYN
Nm hc 2009-2010
Khi THCS - Lp 6
ST
T
H v tờn Trng Ngy sinh S ID Lp im thi Thi gian
thi
Ch kớ Ghi chỳ
1 Trnh Xuõn Ho THCS ng Lc 3/7/1998
528783
6
2 Nguyn Vit Hong THCS ng Lc 10/11/1998
823540
6
3
Trình Thị Nhung
THCS Thnh Lc
2/9/1998 6
4
Lê Doãn Thứ
THCS Hi Lc
12/9/1998
6
ssỏasdas
5
Lê Văn Khải
THCS Tuy Lc
1/5/1998 1106434 6
6
Hoàng Anh
THCS Lc Tõn
31/08/1998 517150 6
7
Nguyễn Hoa Quỳnh Nhung
THCS Lờ Hu Lp
20/02/98 1314804 6
8
Trần Hải Nam
THCS Lờ Hu Lp
27/10/98 927054 6
9
Nguyễn Cẩm Linh
THCS Lờ Hu Lp
16/3/98 1524827 6
10
Lờng Ngọc Yến Nhi
THCS Lờ Hu Lp
29/01/98 1261747 6
11
Trịnh Thị Tùng Lâm
THCS Lờ Hu Lp
20/02/98 1681321 6
12
Trơng Huy Mạnh
THCS Lờ Hu Lp
23/10/98 1219178 6
13
Mai Vũ Huy
THCS Lờ Hu Lp
19/10/98 848175 6
14
Lê Xuân Hải
THCS Lờ Hu Lp
22/4/98 1311718 6
15
Trn Quang Lng
THCS Minh Lc
19/10/1998 1376034 6
16 ng Th Thựy Linh THCS Minh Lc 16/02/1998 1238285 6
17
V Tun Thnh
THCS Minh Lc
06/05/1998 1224020 6
18 Nguyn Vn Khiờm THCS Minh Lc 15/07/1998 1461400 6
19 Nguyờn Thi Tõm THCS Xuõn Lc 20/03/1998 1234490
6
20
Tống Văn Duy
THCS Quang Lc
2/7/1998 1751406
6
21
Nguyễn Thị Giang
THCS Quang Lc
12/10/1998 1385541
6
22
Trịnh văn Hoá
THCS Phong Lc
26/05/1998
6
23
Lê thị Thập
THCS Phong Lc
27/02/1998
6
DANH SCH HC SINH D THI VIOLYMPIC CP HUYN
Nm hc 2009-2010
Khi THCS - Lp 7
TT H v tờn Trng Ngy sinh S ID Lp im thi Thi gian
thi
Ch kớ Ghi chỳ
1
Chung Văn Lu
THCS Lc Tõn
15/7/1997 1380876 7
2 Lu Thanh Hoa THCS ng Lc 16/10/1997
547874
7
3
Phạm Minh Thái
THCS Lờ Hu Lp
19/8/97 627637
7
4
Nguyễn Lê Thái Anh
THCS Lờ Hu Lp
12/2/1997 381409
7
5 Hoàng Minh Thùy THCS Lờ Hu Lp 8/1/1997 1210254 7
6
Nguyễn Hoàng Bách
THCS Lờ Hu Lp
23/03/97 1073812
7
7
Luyện Thị Liễu
THCS Vn Lc
17/09/1997
7
8
Ngô Quốc Huy
THCS Vn Lc
10/5/1997
7
9 Hoang Duy Hp THCS Xuõn Lc 12/6/1997 1694949 7
10 Nguyờn Thi Hụng Duyờn THCS Xuõn Lc 15/07/1997 1425451 7
11
Phạm Đức Duy
THCS Quang Lc
21/08/1997 1607418
7
12 Nguyn Hi Nguyờn THCS i Lc 22/10/1997 525115 7
13
Trần Minh Giang
THCS Phỳ Lc
25/11/1997 7
14
Lê Duy Hoàng
THCS Phỳ Lc
18/12/1997 7
15
Nguyễn Nam Cờng
THCS Phỳ Lc
26/11/1997 7
16
Nguyễn Hồng Phúc
THCS Phỳ Lc
24/10/1997 7
DANH SCH HC SINH D THI VIOLYMPIC CP HUYN
Nm hc 2009-2010
Khi THCS - Lp 8
TT H v tờn Trng Ngy sinh S ID Lp im thi Thi gian
thi
Ch kớ Ghi chỳ
1
Đỗ Vệ Đà
THCS Thnh Lc
21/11/1996 8
2
Nguyễn Thị Phơng
THCS Thnh Lc
3/2/1996 8
3
Tô Văn Tuyên
THCS Hi Lc 28/02/1996
8
ssỏasda
4
Vũ Thị Hoàn
THCS Hng Lc
8
5
Lê Minh Hằng
THCS Lờ Hu Lp
4/12/1996 476297 8
6 Trịnh Việt Hng THCS Lờ Hu Lp 18/12/96 1649634 8
7 Vũ Thị Huệ THCS Lờ Hu Lp 3/3/1996 1730245 8
8 Nguyễn Việt Anh THCS Lờ Hu Lp 24/5/96 1739327 8
9 Trịnh Việt Hùng THCS Lờ Hu Lp 1/8/1996 1613568 8
10 Trơng Anh Quang THCS Lờ Hu Lp 2/7/1996 14966678 8
11 Nguyễn Khơng Duy THCS Lờ Hu Lp 18/02/96 1537305 8
12 Trịnh Tuấn Anh THCS Lờ Hu Lp 27/7/96 549685 8
13 Hoàng Sỹ Hiệp THCS Lờ Hu Lp 20/7/96 1503508 8
14
Nguyễn Văn Tám
THCS Vn Lc
4/2/1996
8
15 Thang Huy Hong THCS Minh Lc 24/01/1996 844840 8
16
Nguyễn ình Nam
THCS Phong Lc
27/01/1996
8
17 Trõn vn Anh THCS Xuõn Lc 30/09/1996 1758872 8
18
Bùi Thị Luân
THCS Quang Lc
25/04/1996 1745862
8
19
Vũ Thị Trang Th
THCS Quang Lc
20/12/1996 1694901
8
20
Đỗ Đức Huỳnh
THCS Vn Lc
30/07/1996
8
21 V Hng Nga THCS i Lc 16/9/1996 826064 8
22 Hong Anh THCS i Lc 14/02/1996 525883 8
23 inh Vn Kim THCS Triu Lc
01/11/1996 803715
8
24
Bùi văn Khoa
THCS Phong Lc
25/01/1996
8
25 inh Thi Ngoc Anh THCS Xuõn Lc 27/08/1996 1377512 8
26
Trần Minh Hiếu
THCS Phỳ Lc
14/1/1996 8
DANH SCH HC SINH D THI VIOLYMPIC CP HUYN
Nm hc 2009-2010
Khi THCS - Lp 9
TT H v tờn Trng Ngy sinh S ID Lp im thi Thi gian
thi
Ch kớ Ghi chỳ
1
Nguyễn Thị Diệu Linh
THCS Thnh Lc
13/07/1995 9
2
Nguyễn Văn Thành
THCS Thnh Lc
25/12/1995 9
3
Lê Văn Tuyến
THCS Thnh Lc
6/8/1995 9
4
Phạm Văn Hùng
THCS Thnh Lc
28/03/1995 9
5
Phạm Văn Chung
THCS Tin Lc
7/8/1995 9
6
Hoàng Ngọc Cờng
THCS Tin Lc
6/6/1995 9
7
Lê Van Du
THCS Tin Lc
6/12/1995 9
8
Hoàng Thị Thu Hà
THCS Tin Lc
1/5/1995 9
9
Cao Thị Hơng
THCS Tin Lc
8/29/1995 9
10
Hoàng Thu Hà
THCS Tuy Lc
1/12/1995 1841430 9
11
Nguyễn Mai Phơng
THCS Tuy Lc
24/06/1995 1834129 9
12
Nguyễn Hiện
THCS Lc Sn
16/10/1995 1024612 9
13
Đỗ Văn Mai
THCS Lc Sn
17/10/1995 1689488 9
14
Trịnh Mai Phan Thanh
THCS Hoa Lc
9
15
Nguyễn Trung Kiên
THCS Hoa Lc
9
16
Lê Thị Đài
THCS Hoa Lc
9
17
Đỗ Thị Ngoan
THCS Hũa Lc
9
18
Phạm Thanh Thơng
THCS Hũa Lc
9
19
Nguyễn Văn Quốc
THCS Hũa Lc
9
20 Trn Mnh Nguyờn THCS ng Lc 6/6/1995
523231
9
21
Nguyn Hong Hip
THCS Minh Lc
05/07/1995 1586223
9
22 Vu Thi Hng THCS Xuõn Lc 14/11/1995 1734861 9
23 Nguyn Ngc Hip THCS ng Lc 10/1/1995
930767
9
24
Nguyễn Văn Kiên
A
THCS Quang Lc
17/03/1995 1709974
9
25
Nguyễn Văn Kiên
B
THCS Quang Lc
31/05/1995 1720571
9
26 Nguyn Thu Huyn THCS i Lc 13/9/1995 836864 9
27 Pham Manh Sn Trng THCS Xuõn Lc 18/12/1995 1734772 9
28 Nguyờn Minh Chung THCS Xuõn Lc 15/10/1995 1734926 9
29 Vu Thi Liờn THCS Xuõn Lc 24/04/1995 1734897 9
30
Hoàng Tuấn Hiệp
THCS Phỳ Lc
1/6/1995 9