Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Chương trình khung cao đẳng ngành hệ thống máy tính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.55 KB, 5 trang )

BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP.HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CAO ĐẲNG

Trình độ đào tạo : Cao đẳng
Loại hình đào tạo : Chính qui
Ngành đào tạo : Hệ thống máy tính
Tên tiếng Anh : Computer systems
Mã ngành : 1101
Kế hoạch giảng dạy
TT Mã môn học Tên môn học
Mã học
Phần
Số tin chỉ
Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b),
song hành (c)
Ghi chú
Học kì 1 – 22 tín chỉ
Học phần bắt buộc 20
1 1101121007
Những nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác-Lênin
1112001 5(3,0,6)
Chương trình CĐCQ ngành hệ thống máy tính
1
2 1101111080 Anh văn 1 1111080 4 (4,0,8)


3 1101131001 Toán A1 1113001 2(2,0,4)
4 1101131007 Vật lí 1 1113007 2(2,0,4)
5 1101011001 Nhập môn tin học 1101001 3(2,2,5)
6 1101221995 Giáo dục thể chất 1122995 2 3 tuần
7 1101201997 Giáo dục quốc phòng 1120997 2 3 tuần
Học phần tự chọn 2
1 1101111006 Pháp luật đại cương 1111006 2 (2,0,4)
2 1101131023 Tâm lý học đại cương 1113023 2 (2,0,4)
Học kì 2 – 19 tín chỉ
Học phần bắt buộc 17
1101131002 Toán A2 1113002 2(2,0,4)
1 1101131008 Vật lí 2 1113008 2(2,0,4)
2 1101121005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1112005 2 (2,0,4)
3 1101121008
Đường lối cách mạng Việt Nam
1112004 3(3,0,6)
4 1101011004 Kiến trúc máy tính 1101004 4(3,2,7)
5 1101011003 Cấu trúc rời rạc 1101003 4(4,0,8)
Học phần tự chọn 2
1 1101071040 Quản trị doanh nghiệp 11071040 2 (2,0,4)
Chương trình CĐCQ ngành hệ thống máy tính
2
2 1101131018 Logic học 11131018 2 (2,0,4)
Học kì 3 – 20 tín chỉ
Học phần bắt buộc 18
1 1101132019 Hóa học 1 1113019 2 (2,0,4)
2 1101012082 Anh văn chuyên ngành 1101082 3(3,0,6)
3 1101012002 Phương pháp lập trình 1101002 5(3,4,8)
4 1101012008
Hệ điều hành

1101008 4(3,2,7) 110101050 (a)
6 1101012012 Mạng máy tính 1101012 4(3,2,7)
Học phần tự chọn 2
1
1101132010
Phương pháp tính
(Toán chuyên đề 2)
1113010 2 (2,0,4)
2
1101132009
Hàm phức và phép biến đổi
Laplace (Toán chuyên đề 3 )
1113009 2 (2,0,4)
Học kì 4 – 16 tín chỉ
Học phần bắt buộc 12
1 1101012005 Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật 1101005 4(3,2,7) 110101002 (a)
2 1101012055 Kiến Trúc Mạng 1101055 3(2,2,5) 110101012 (a)
3 1101012053 Quản Trị mạng Windows 1101053 3(2,2,5)
4 1101012054
Cài đặt và cấu hình hệ điều
hành
1101054 2(1,2,3)
Học phần tự chọn 4
1
1101012061 Công nghệ không dây 1101061 4(2,4,6)
Chương trình CĐCQ ngành hệ thống máy tính
3
2
1101012023 Lập trình Java 1101023 4(2,4,6)
3

1101012025
Phát triển Web
1101025 4(2,4,6)
Học kì 5 – 16 tín chỉ
Học phần bắt buộc 12
1 1101013019 Đồ án học phần 1101019 2(0,0,9)
1101013060 Kiến Trúc mạng nâng cao 1101060 3(2,2,5) 110101055 (a)
2 1101013007 Hệ cơ sở dữ liệu 1101007 4(3,2,7) 110101050 (a)
3 1101013056
Quản trị Microsoft Exchange
Server
1101056 3(1,4,4) 110101012 (a)
Học phần tự chọn 4
1 1101013062 An Ninh Mạng Máy Tính 1101062 4(2,4,6)
2 1101013026
Phát triển Web nâng cao
1101026 4(2,4,6) 1101013026 (a)
3 1101013024 Lập trình Java nâng cao 1101024 4(2,4,6) 1101013026 (a)
Học kì 6 – 13 tín chỉ
Học phần bắt buộc 0
Học phần tự chọn 3
1 1101013051
Thiết Kế Hệ Thống Mạng
Máy Tính
1101051 3(2,2,5) 110101012 (a)
2 1101013058
Truyền dữ liệu
1101058 3(2,2,5)
3 1101013059
Kỹ thuật đa phương tiện

1101059 3(2,2,5)
Thực tập tốt nghiệp 5
Chương trình CĐCQ ngành hệ thống máy tính
4
1101013998 Thực Tập Tốt nghiệp 1101998 5(0,40,8)
Khóa luận tốt nghiệp hoặc học bổ sung 5
1101013999 Khóa luận tốt nghiệp 1101999 5(1,22,30)
Học phần bổ sung 5
1 1101013063 Quản Trị Mạng Linux 1101063 2(2,0,4)
2 1101013077 Đồ án chuyên ngành 1101077 3(0,0,9)
Chương trình CĐCQ ngành hệ thống máy tính
5

×