CHƯƠNG TRÌNH
NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1. Kiến thức giáo dục đại cương:
STT TÊN MÔN HỌC
TỔNG
TC
SỐ TC
LT TH
1 Lý luận Mác Lênin và Tư tưởng HCM 10 10 0
1.1 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lênin 5 5 0
1.2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0
1.3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 3 0
2 Khoa học xã hội 4 4 0
2.1 Pháp luật đại cương 2 2 0
Học phần tự chọn
2.2 Nhập môn logic học 2 2 0
2.3 Tâm lý học 2 2 0
3 Nhân văn nghệ thuật 2 2 0
3.1 Văn hóa xã hội học 2 2 0
4 Ngoại ngữ 4 2 2
4.1 Tiếng Anh 1 2 1 1
4.2 Tiếng Anh 2 2 1 1
5 Khoa học tự nhiên 13 8 5
5.1 Toán ứng dụng 1 3 2 1
5.2 Toán ứng dụng 2 3 2 1
5.3 Vật lý đại cương 1 3 2 1
5.4 Hóa học đại cương 1 2 1 1
5.5 Nhập môn Tin học 2 1 1
6 Giáo dục thể chất 90 tiết
7 Giáo dục quốc phòng 135 tiết
TỔNG CỘNG 33 26 7
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
TT TÊN HỌC PHẦN SỐ TC
GHI CHÚ
LT TH/BT
1 Kiến thức cơ sở ngành 21 15 6
1.1 Kỹ Thuật Lập Trình 3 2 1
1.2 Kiến trúc máy tính 3 2 1
1.3 Cơ sở dữ liệu 3 2 1
1.4 Cấu trúc dữ liệu 3 2 1
1.5 Lập trình hướng đối tượng 3 2 1
1.6 Toán rời rạc 4 4 0
1.7 Lý thuyết đồ thị 2 1 1
2 Kiến thức ngành 36 21 15
2.1 Kiến thức chung của ngành 15 9 6
2.1.1 Hệ Điều Hành 3 2 1
2.1.2 Thiết kế Web 3 2 1
2.1.3 Mạng máy tính 2 1 1
2.1.4 Đồ họa máy tính 3 2 1
2.1.5 Cơ sở dữ liệu SQL 4 2 2
2.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành
Chuyên ngành Công nghệ phần mềm 21 12 09
Học phần bắt buộc 16 10 6
2.2.1
Công nghệ phần mềm (*)
3 2 1
2.2.2
Lập trình Web (*)
3 2 1
2.2.3
Lập trình mạng (*)
3 1 2
2.2.4
Lập trình quản lý (*)
3 2 1
2.2.5
Phân tích thiết kế hệ thống (*)
4 3 1
Học phần tự chọn (chọn 5 tín chỉ) 5 2 3
2.2.6
Công nghệ XML (*)
2 1 1
2.2.7
Lập trình quản lý nâng cao (*)
3 1 2
2.2.8
Trí tuệ nhân tạo(*)
2 1 1
2.2.9
Phân tích thiết kế HĐT với UML (*)
3 1 2
Chuyên ngành Mạng Máy Tính – Truyền
Thông
21 10 11
Học phần bắt buộc 16 7 9
2.2.1
Quản trị Mạng Windows (*)
4 2 2
2.2.2
Lắp đặt bảo trì hệ thống mạng MT (*)
3 1 2
2.2.3
An ninh mạng (*)
3 1 2
2.2.4
Mạng không dây (*)
3 2 1
2.2.5
Triển khai hệ thống mạng (*)
3 1 2
Học phần tự chọn (chọn 5 tín chỉ ) 5 3 2
2.2.6
Kỹ thuật truyền số liệu (*)
2 1 1
2.2.7
Mạng viễn thông (*)
2 1 1
2.2.8
Quản trị mạng Linux (*)
3 2 1
2.2.9
Thiết bị mạng (*)
3 2 1
3 Kiến thức bổ trợ 4 2 2
3.1 Anh văn chuyên ngành 2 1 1
3.2 Kỹ năng mềm 2 1 1
4 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp 10 0 10
4.1 Thực tập tốt nghiệp 5 5
4.2 Đồ án tốt nghiệp 5 5
Học môn tốt nghiệp (áp dụng cho những SV
không làm khóa luận tốt nghiệp)
Mạng Máy Tính – Truyền Thông
4.3 Kiến trúc mạng 2 2 0
4.4 Công nghệ mạng 3 1 2
Công nghệ phần mềm
4.5 Các hệ cơ sở tri thức 2 2 0
4.6 Công nghệ web và ứng dụng 3 1 2
Tổng cộng 71 38 33
Ghi chú: Các môn học có dấu (*) là các môn học chuyên ngành