Thay
Thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
Shunt
Shunt
c
c
ó
ó
s
s
ẵ
ẵ
n
n
M
M
á
á
u
u
t
t
ừ
ừ
tim
tim
P
P
đ
đ
ế
ế
n
n
tim
tim
T
T
m
m
à
à
không
không
đư
đư
ợ
ợ
c
c
trao
trao
đ
đ
ổ
ổ
i
i
kh
kh
í
í
C
C
ó
ó
hai lo
hai lo
ạ
ạ
i shunt
i shunt
mao
mao
m
m
ạ
ạ
ch
ch
v
v
à
à
shunt
shunt
gi
gi
ả
ả
i
i
ph
ph
ẫ
ẫ
u.
u.
Gi
Gi
ả
ả
m shunt mao m
m shunt mao m
ạ
ạ
ch v
ch v
à
à
c
c
ả
ả
i thi
i thi
ệ
ệ
n oxy h
n oxy h
ó
ó
a m
a m
á
á
u ĐM
u ĐM
Tăng shunt
Tăng shunt
gi
gi
ả
ả
i
i
ph
ph
ẫ
ẫ
u
u
do
do
P
P
ph
ph
ế
ế
nang,
nang,
R
R
m.m
m.m
á
á
u
u
ph
ph
ổ
ổ
i.
i.
Thở máy làm giảm shunt mao mạch
450
mmHg
0
mmHg
70%
70%100%
70%
85%
L
L
à
à
m
m
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
q
q
ú
ú
a
a
tr
tr
ì
ì
nh
nh
thông
thông
kh
kh
í
í
S
S
ự
ự
di
di
chuy
chuy
ể
ể
n
n
cu
cu
ả
ả
kh
kh
í
í
đi
đi
v
v
à
à
o
o
v
v
à
à
đi
đi
ra
ra
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
ph
ph
ổ
ổ
i.
i.
Tăng
Tăng
thông
thông
kh
kh
í
í
:
:
L
L
à
à
m
m
PaCO
PaCO
2
2
v
v
à
à
pH:
pH:
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
l
l
à
à
m
m
ụ
ụ
c
c
tiêu
tiêu
c
c
ủ
ủ
a
a
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
tăng
tăng
á
á
p
p
n
n
ộ
ộ
i
i
s
s
ọ
ọ
C
C
ầ
ầ
n
n
tr
tr
á
á
nh
nh
do
do
nguy
nguy
cơ
cơ
t
t
ổ
ổ
n
n
thương
thương
ph
ph
ổ
ổ
i.
i.
Gi
Gi
ả
ả
m
m
thông
thông
kh
kh
í
í
l
l
à
à
m
m
PaCO
PaCO
2
2
v
v
à
à
pH:
pH:
C
C
ó
ó
th
th
ể
ể
l
l
à
à
m
m
ụ
ụ
c
c
tiêu
tiêu
trong
trong
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
ARDS,
ARDS,
COPD
COPD
(hypercapnia
(hypercapnia
permissive)
permissive)
C
C
ầ
ầ
n
n
tr
tr
á
á
nh
nh
trong
trong
ph
ph
ù
ù
não,
não,
tăng
tăng
á
á
p
p
n
n
ộ
ộ
i
i
s
s
ọ
ọ
.
.
X
X
ẹ
ẹ
p
p
ph
ph
ổ
ổ
i
i
Bi
Bi
ế
ế
n
n
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
g
g
ặ
ặ
p
p
c
c
ủ
ủ
a
a
TKCH: do
TKCH: do
Thông kh
Thông kh
í
í
v
v
ớ
ớ
i
i
VT
VT
qu
qu
á
á
th
th
ấ
ấ
p ho
p ho
ặ
ặ
c
c
N
N
ú
ú
t
t
đ
đ
ờ
ờ
m
m
l
l
à
à
m
m
t
t
ắ
ắ
c
c
ngh
ngh
ẽ
ẽ
n
n
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
th
th
ở
ở
.
.
Ố
Ố
ng NKQ q
ng NKQ q
ú
ú
a sâu
a sâu
Ch
Ch
ẩ
ẩ
n đo
n đo
á
á
n:
n:
LS: suy hô h
LS: suy hô h
ấ
ấ
p tăng lên
p tăng lên
, l
, l
ồ
ồ
ng ng
ng ng
ự
ự
c không cân
c không cân
XQ ph
XQ ph
ổ
ổ
i
i
Đi
Đi
ề
ề
u tr
u tr
ị
ị
v
v
à
à
d
d
ự
ự
phòng:
phòng:
D
D
ù
ù
ng
ng
PEEP
PEEP
duy
duy
tr
tr
ì
ì
CRF,
CRF,
H
H
ú
ú
t
t
đ
đ
ờ
ờ
m,
m,
v
v
ỗ
ỗ
rung,
rung,
n
n
ộ
ộ
i
i
soi
soi
h
h
ú
ú
t
t
PQ
PQ
…
…
v
v
à
à
Tr
Tr
á
á
nh
nh
d
d
ù
ù
ng
ng
FiO
FiO
2
2
cao
cao
(>60%)
(>60%)
k
k
é
é
o
o
d
d
à
à
i
i
Đ
Đ
ộ
ộ
c t
c t
í
í
nh c
nh c
ủ
ủ
a OXy
a OXy
Do d
Do d
ù
ù
ng FiO
ng FiO
2
2
ở
ở
m
m
ứ
ứ
c cao, k
c cao, k
é
é
o d
o d
à
à
i .
i .
T
T
á
á
c h
c h
ạ
ạ
i:
i:
PaCO
PaCO
2
2
(hi
(hi
ệ
ệ
u
u
ứ
ứ
ng Haldane)
ng Haldane)
,
,
…
…
T
T
ổ
ổ
n thương t
n thương t
ế
ế
b
b
à
à
o (
o (
g
g
ố
ố
c t
c t
ự
ự
do) gây viêm x
do) gây viêm x
ẹ
ẹ
p ph
p ph
ổ
ổ
i
i
Phòng:
Phòng:
Không nên:
Không nên:
Đ
Đ
ặ
ặ
t FiO
t FiO
2
2
= 100% qu
= 100% qu
á
á
2 gi
2 gi
ờ
ờ
D
D
ù
ù
ng FiO
ng FiO
2
2
>60% k
>60% k
é
é
o d
o d
à
à
i > 48 h.
i > 48 h.
Thư
Thư
ờ
ờ
ng
ng
xu
xu
ấ
ấ
t
t
hi
hi
ệ
ệ
n, t
n, t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t
t
ử
ử
vong cao
vong cao
Trư
Trư
ớ
ớ
c kia:
c kia:
do
do
nhi
nhi
ễ
ễ
m
m
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
t
t
ừ
ừ
m
m
á
á
y
y
th
th
ở
ở
.
.
Hi
Hi
ệ
ệ
n
n
nay:
nay:
N
N
ộ
ộ
i
i
sinh:
sinh:
h
h
ầ
ầ
u
u
h
h
ọ
ọ
ng
ng
v
v
à
à
ố
ố
ng
ng
tiêu
tiêu
ho
ho
á
á
c
c
ủ
ủ
a
a
ch
ch
í
í
nh
nh
BN.
BN.
Ngo
Ngo
ạ
ạ
i
i
sinh:
sinh:
b
b
à
à
n
n
tay
tay
NV,
NV,
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
ố
ố
ng
ng
d
d
ẫ
ẫ
n
n
kh
kh
í
í
M
M
ầ
ầ
m b
m b
ệ
ệ
nh: t
nh: t
hư
hư
ờ
ờ
ng đa khu
ng đa khu
ẩ
ẩ
n,
n,
đa kh
đa kh
á
á
ng thu
ng thu
ố
ố
c KS
c KS
G (
G (
-
-
) kh
) kh
á
á
ng thu
ng thu
ố
ố
c.
c.
MRSA.
MRSA.
N
N
ấ
ấ
m: Candida, Aspergillus.
m: Candida, Aspergillus.
Viêm
Viêm
Ph
Ph
ổ
ổ
i
i
B
B
ệ
ệ
nh
nh
Vi
Vi
ệ
ệ
n
n
liên quan th
liên quan th
ở
ở
m
m
á
á
y
y
Viêm Ph
Viêm Ph
ổ
ổ
i B
i B
ệ
ệ
nh Vi
nh Vi
ệ
ệ
n liên quan th
n liên quan th
ở
ở
m
m
á
á
y
y
Ch
Ch
ẩ
ẩ
n đo
n đo
á
á
n
n
Lâm s
Lâm s
à
à
ng: S
ng: S
ố
ố
t, b
t, b
ạ
ạ
ch c
ch c
ầ
ầ
u tăng
u tăng
,
,
đ
đ
ờ
ờ
m đ
m đ
ụ
ụ
c, nhi
c, nhi
ề
ề
u lên.
u lên.
XQ ph
XQ ph
ổ
ổ
i: thâm nhi
i: thâm nhi
ễ
ễ
m m
m m
ớ
ớ
i.
i.
C
C
ấ
ấ
y đ
y đ
ờ
ờ
m.
m.
Đi
Đi
ề
ề
u tr
u tr
ị
ị
: theo kinh nghi
: theo kinh nghi
ệ
ệ
m
m
M
M
ầ
ầ
m b
m b
ệ
ệ
nh d
nh d
ự
ự
đo
đo
á
á
n.
n.
Chi
Chi
ế
ế
n lư
n lư
ợ
ợ
c xu
c xu
ố
ố
ng thang (de
ng thang (de
-
-
escalating strategy)
escalating strategy)
D
D
ự
ự
phòng: can thi
phòng: can thi
ệ
ệ
p v
p v
à
à
o
o
N
N
ộ
ộ
i sinh:
i sinh:
tư th
tư th
ế
ế
, an th
, an th
ầ
ầ
n,
n,
chăm s
chăm s
ó
ó
c, d
c, d
ù
ù
ng thu
ng thu
ố
ố
c ch
c ch
ố
ố
ng lo
ng lo
é
é
t dd
t dd
à
à
y
y
không can thi
không can thi
ệ
ệ
p v
p v
à
à
o acid d
o acid d
ị
ị
ch v
ch v
ị
ị
…
…
Ngo
Ngo
ạ
ạ
i sinh: r
i sinh: r
ử
ử
a tay, thay
a tay, thay
ố
ố
ng, m
ng, m
ôi trư
ôi trư
ờ
ờ
ng.
ng.
T
T
ổ
ổ
n thương ph
n thương ph
ổ
ổ
i do th
i do th
ở
ở
m
m
á
á
y
y
(Ventilation Induced Lung Injury
(Ventilation Induced Lung Injury
-
-
VILI)
VILI)
Tổn thương do thể tích
(Volutrauma)
Tổn thương do xẹp/nở lặp lại
(Atelectrauma)
Tổn thương sinh học (Biotrauma)
Slutsky and Tremblay. Am J Respir Crit Care Med 1998;
Slutsky and Tremblay. Am J Respir Crit Care Med 1998;
157: 1721
157: 1721
-
-
1725
1725