Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kiem tr 45 bai 2 ki 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.43 KB, 2 trang )

Trng THPT Triu Quang Phc Bi Kim tra 45
/
H v tờn. Bi s 1 hc kỡ II NC
Lp
ỏp ỏ n:
Câu 1 Câu 2 .Câu 3 Câu 4 .Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10
Câu11 Câu12 Câu13 Câu14 Câu15 Câu16 Câu17 Câu 18 Câu19 Câu 20
Câu21 Câu22 Câu23 Câu24 Câu25
bi:
Cõu1.Cho 0,2 mol Na chỏy ht trong O
2
d thu c sn phm rn X. Ho tan ht X trong nc
thu c 0,025 mol O
2
. Khi lng ca X bng bao nhiờu?
A. 3,9 gam B. 7,0 gam C. 7,8 gam D. 6,2 gam
Cõu 2: Trong cụng nghip ngi ta iu ch NaOH bng cỏch:
A. Cho Na tỏc dng vi nc B Cho Na
2
O tỏc dng vi nc
C. in phõn dd NaCl, cú mng ngn D. Cho dd Na
2
CO
3
tỏc dng vi dd Ca(OH)
2
Cõu 3: Cho cỏc phn ng sau:
(1) dd Al(NO
3
)
3


v Na
2
S (2) dd AlCl
3
v dd Na
2
CO
3
(3) dd AlCl
3
v dd NH
3
(d) (4) dd NaHSO
4
+ dd Ba(HCO
3
)
2
S phn ng va sinh ra kt ta va sinh ra khớ l
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Cõu 4: Nung hn hp MgCO
3
v BaCO
3
cú cựng s mol n khi lng khụng i thu c khớ
A v cht rn X. Ho tan rn X vo nc d, lc b kt ta thu c dung dch Y. Hp th hon
ton khớ A vo dung dch Y, sn phm phn ng l:
A. Ba(HCO
3
)

2
B. BaCO
3
v Ba(OH)
2
d
C. BaCO
3
v Ba(HCO
3
)
2
D. BaCO
3
Cõu 5: Cho s phn ng: Al X Y Z AlCl
3
. X, Y, Z khụng th l (theo ỳng th
t):
A. Al
2
S
3
,

Al
2
O
3
, Al
2

(SO
4
)
3
B. NaAlO
2
, Al(OH)
3
, Al(NO
3
)
3
C. Al(NO
3
)
3
, Al
2
O
3
, NaAlO
2
D. Al
2
O
3
, Al(OH)
3
, Al
2

(SO
4
)
3
Cõu 6: Ho tan ht 2,7 gam Al trong 200 ml dung dch NaOH 1M thu c dung dch X. Thờm
HCl vo dung dch X. Khi kt ta thu c l 0,08 mol thỡ s mol HCl ln nht ó dựng l:
A. 0,08 mol B. 0,16 mol C. 0,26 mol D. 0,18 mol
Cõu 7:: Hoà tan hết m gam hỗn hợp X gồm FeO, Fe
2
O
3
và Fe
3
O
4
bằng HNO
3
đặc nóng
thu đợc 6,72 lít khí màu nâu đỏ (ở đktc). Cô cạn dung dịch sau phản ứng thu đợc 217,8 g
muối khan. Giá trị của m là:
A. 53,55 g B. 116,55 g C. 23,7 g D. 69,6 g
Cõu 8: Sc 2,24 lớt CO
2
(ktc) vo 100 ml dung dch hn hp cha Ca(OH)
2
0,3M v
KOH 0,9M. Khi lng kt ta thu c l:
A. 5 gam B. 30 gam C. 10 gam D. 3 gam
Cõu 9 : Ho tan hon ton 47,4 gam phốn chua KAl(SO
4

)
2
.12H
2
O vo nc, thu c
dung dch X. Cho ton b X tỏc dng vi 200 ml dung dch Ba(OH)
2
1M, sau phn ng
thu c m gam kt ta. Giỏ tr ca m l:
A. 54,4 B. 62,2 C. 46,6 D. 7,8
Cõu 10. phõn bit cỏc dung dch: Na
2
SO
3
, Na
2
CO
3
, NaHCO
3
v NaHSO
3
ng trong
cỏc l riờng bit, cú th dựng
A.Axit HCl v nc brom B. Nc vụi trong v nc brom
C. Dung dch CaCl
2
v nuc brom D. Nc vụi trong v axit HCl
Cõu 11. Dóy gm cỏc cht ch cú oxy hoỏ l
A. FeO , Fe

2
O
3
B. Fe
2
O
3
, Fe
2
(SO
4
)
3
C. Fe(NO
3
)
2
, FeCl
3
D. Fe(OH)
2
, FeO.
Cõu 12. Cho cỏc phn ng :
M + 2HCl MCl
2
+ H
2
MCl
2
+ 2NaOH M(OH)

2
+ 2NaCl
4M(OH)
2
+ O
2
+ 2H
2
O 4M(OH)
3
M(OH)
3
+ NaOH Na[M(OH)
4
]
M l kim loi no sau õy?
A. Fe B. Al C. Cr D. Pb
Câu 13: Cho m gam hỗn hợp X gồm Cu, Fe, Al, Zn đốt trong khí clo d thu đợc 99 gam
muối. Mặt khác, cho m gam hỗn hợp X tan hoàn toàn trong dung dịch H
2
SO
4
đặc, nóng d
thu đợc 11,2 lít khí SO
2
(đktc). Vậy khối lợng hỗn hợp X ban đầu là:
A. 63,5 gam. B. 30,0 gam. C. 25,0 gam. D. 52 gam
Câu 14: Cấu hình electron nào dới đây đợc viết đúng?
A.
24

Cr
2+
:(Ar) 3s
2
4d
2
. B.
26
Fe: (Ar) 3d
7
4s
1
. C.
26
Fe
3+
: (Ar)3d
5
. D.
29
Cu
2+
: (Ar) 3d
7
4s
2
.
Câu 15: Để điều chế FeO ta có thể dùng phản ứng:
A. Fe
3

O
4

o
t

FeO + O
2
B. FeSO
4

o
t

FeO + SO
2
+ O
2
C. Fe
2
O
3
+ CO
o
t

FeO + CO
2
D. Fe + O
2


o
t

FeO
Câu 16: Cho m gam Fe vào dung dịch HNO
3
d thu đợc 4,48 lit (đktc) hỗn hợp X gồm NO và
NO
2
có tỷ khối đối với oxi là 1,3125. Phần trăm theo thể tích của NO, NO
2
và khối lợng Fe là:
A. 50%NO; 50% NO
2
và 5,6 gam Fe B. 25%NO, 75% NO
2
và 5,6 gam Fe
C. 75%NO, 25% NO
2
và 0,56 gam Fe D. 25%NO, 75% NO
2
và 0,56 gam Fe
Cõu 17 Chn phỏt biu ỳng:
1. Nc cng do ion HCO
3

;
2. Nc cng vnh cu do cỏc mui Cl


, SO
4
2

ca Ca
2+
, Mg
2+
.
3. Nc cng tm thi do cỏc mui Ca(HCO
3
)
2
, Mg(HCO
3
)
2
.
4. Cú th lm mt ht tớnh cng ca nc cng bng dung dch NaOH.
5. Cú th lm mt ht tớnh cng ca nc cng bng dung dch H
2
SO
4
.
A. Ch cú 1. B. Ch cú 2, 3. C. Ch cú 1, 2, 3. D. Ch cú 3,4.
Cõu 18 . Hn hp A gm Na v Al
4
C
3
hũa tan vo nc ch thu c dung dch B v 3,36

lớt khớ C. Khi lng Na ti thiu cn dựng l:
A. 0,15g B. 2,76g C. 0,69g D. 4,02g
Câu19. Chia dung dịch muối X thành hai phần. Sục khí CO
2
d vào phần 1 thu đợc kết tủa
trắng. Nhỏ từ từ đến d dung dịch HCl vào phần hai thấy xuất hiện kết tủa trắng sau đó kết
tủa tan dần. Muối X có thể là
A. AlCl
3
B. NaAlO
2
C. C
6
H
5
ONa D. Ba(HCO
3
)
2
Cõu 20. in phõn dung dch cha HCl v KCl vi mng ngn xp, sau mt thi gian
thu c dung dch ch cha mt cht tan v cú pH = 12. Vy:
A. ch cú HCl b in phõn
B. ch cú KCl b in phõn
C. HCl b in phõn ht, KCl b in phõn mt phn
D. HCl v KCl u b in phõn ht
Cõu 21. Cho t t 200 ml dung dch HCl 1M vo 100 ml dung dch hn hp gm
Na
2
CO
3

1,5M v KHCO
3
1M. Th tớch khớ CO
2
thu c ( ktc) l
A. 1,12 lớt B. 4,48 lớt C. 2,24 lớt D. 3,36 lớt
C õu 22. Chn 1 húa cht di õy nhn bit cỏc cht bt sau: K
2
O, CaO, Al
2
O
3
, MgO
A. H
2
O. B. dd HCl. C. dd NaOH. D. dd H
2
SO
4
Câu 23 :
Tớnh cht vt lớ no di õy khụng phi l tớnh cht vt lớ ca st ?
A. Dn in v nhit tt. B. Cú tớnh nhim t.
C. Kim loi nng, khú núng chy D. Mu vng nõu, do, d rốn.
Cõu 24: Ho tan hon ton m gam Al vo dung dch cha 0,29 mol HNO
3
loóng (va ) thỡ
thu c hn hp gm 0,015 mol khớ N
2
O v 0,01mol khớ NO. Giỏ tr ca m l
A. 13,5 gam. B. 8,1 gam C. 2,07 gam. D. 1,35 gam.

Cõu 25: Chia 23,0 gam hn hp X gm Na, K v Li thnh 2 phn bng nhau. Phn 1 cho tỏc
dng vi dung dch HNO
3
loóng, va thu c 1,12 lớt khớ N
2
(ktc) v dung dch cha m
gam mui (khụng cha NH
4
NO
3
). Phn 2 ho tan hon ton trong nc thu c V lớt H
2
(ktc). Giỏ tr ca m v V l
A. 48,7 v 4,48. B. 42,5 vaf 5,6 C. 17,7 v 8,96 D. 54,0 v 5,60

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×