BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH CẤP HỌC BỔNG CHO HỌC SINH
KHỐI THPT CHUYÊN HỌC KÌ I NĂM HỌC 2009 - 2010
LỚP 12A TIN (số lượng: 37 - chỉ tiêu: 11)
TT HỌ VÀ TÊN LỚP ĐIỂM TBHK
Đ. MÔN
CHUYÊN
HỌC BỔNG
Đ/THÁNG
GHI CHÚ
1
Nguyễn Đức Hùng 12A3 8.6 9.7 290.000
2
Phạm Quốc Hoàng 12A3 8.6 9.7 290.000
3
Võ Anh Nam 12A3 8.8 9.6 290.000
4
Phạm Duy Hùng 12A3 8.5 9.2 190.000
5
Bạch An Tôn 12A3 8.6 9.0 190.000
6
Đặng Thị Huyền Trang 12A3 8.9 8.8 120.000
7
Đào Trọng Hiếu 12A3 8.2 8.8 120.000
8
Võ Đình Hoàng 12A3 8.1 8.8 120.000
9
Thái Khắc Hiệp 12A3 8.3 8.6 120.000
10
Lưu Đình Mạnh 12A3 8.3 8.5 120.000
11
Trần Thị Yến 12A3 8.5 8.5 120.000
1.970.000
Ấn định danh sách này gồm 11 học sinh.
LỚP 12A TOÁN (số lượng: 49- chỉ tiêu: 15)
TT HỌ VÀ TÊN LỚP
ĐIỂM
TBHK
Đ. MÔN
CHUYÊN
HỌC BỔNG
Đ/THÁNG
GHI CHÚ
1
Nguyễn Thanh Tú 12A1 9.1 10.0 290.000
2
Trần Thị Ngọc An 12A1 9.3 9.8 290.000
3
Nguyễn Bá Hữu Đức 12A1 8.8 9.8 290.000
4
Nguyễn Hữu Phú 12A1 9.0 9.7 290.000
5
Phạm Tuấn Quảng 12A2 9.1 9.7 290.000
6
Nguyễn Thị Cẩm Linh 12A1 8.9 9.6 290.000
7
Phan Trọng Tài 12A1 8.8 9.5 290.000
8
Đậu Xuân Việt 12A1 9.0 9.5 290.000
9
Trần Thị Diệu Linh 12A1 9.2 9.5 290.000
10
Đậu Thị Thuý Thương 12A1 8.8 9.5 290.000
11
Lê Hồng Thái 12A1 8.9 9.3 190.000
12
Trần Thanh Hoàng 12A2 8.4 9.2 190.000
13
Hoàng Đức Quỳnh 12A2 8.6 9.2 190.000
14
Nguyễn Quang Huy 12A1 8.8 9.2 190.000
15
Võ Tá Công 12A1 8.5 9.0 190.000
3.850.000
Ấn định danh sách này gồm 15 học sinh.
LỚP 12A LÝ (số lượng: 81 - chỉ tiêu: 24)
TT HỌ VÀ TÊN LỚP
ĐIỂM
TBHK
Đ. MÔN
CHUYÊN
HỌC BỔNG
Đ/THÁNG
GHI CHÚ
1
Lê Đức Long 12A4 8.6 10.0 290.000
2
Cao Tiến Bình 12A4 9.0 9.8 290.000
3
Nguyễn Trung Thành 12A4 8.6 9.8 290.000
4
Nguyễn Thanh Thuỷ 12A4 8.7 9.6 290.000
5
Đường Việt Bảo 12A4 8.5 9.6 290.000
6
Võ Thị Thanh Tâm 12A4 8.6 9.4 190.000
7
Trần Huy Thái 12A4 8.3 9.3 190.000
8
Chu Tuấn Vũ 12A4 8.6 9.3 190.000
9
Nguyễn Xuân Tình 12A4 8.2 9.2 190.000
10
Lê Thị Tú Vân 12A4 8.6 9.0 190.000
11
Lương Đức Việt 12A4 8.3 9.0 190.000
12
Hoàng Hồng Quân 12A5 8.5 9.0 190.000
13
Hồ Khắc Sơn 12A4 8.5 8.9 120.000
14
Nguyễn Như Tuấn 12A4 8.4 8.9 120.000
15
Phan Quang Thịnh 12A4 8.6 8.9 120.000
16
Lê Thị Hoài Thương 12A5 8.6 8.9 120.000
17
Phan Văn Toàn 12A4 8.5 8.9 120.000
18
Nguyễn Cảnh Phúc 12A4 8.2 8.9 120.000
19
Lê Tuấn Anh 12A5 8.5 8.9 120.000
20
Vũ Tuấn Anh 12A4 8.2 8.8 120.000
21
Trần Thị Thương 12A5 8.2 8.8 120.000
22
Nguyễn Sỹ Quân 12A5 8.1 8.6 120.000
23
Lê Hoàng Quân 12A5 8.2 8.5 120.000
24
Nguyễn Thị Thảo 12A4 8.6 8.5 120.000
4.220.000
Ấn định danh sách này gồm 24 học sinh.
LỚP 11 TOÁN (số lượng: 103 - chỉ tiêu: 31)
TT HỌ VÀ TÊN LỚP
ĐIỂM
TBHK
Đ. MÔN
CHUYÊN
HỌC BỔNG
Đ/THÁNG
GHI CHÚ
1
Nguyễn Thị Mai Hương 11A1 9.0 9.8 290.000
2
Vũ Thị Thu Hà 11A1 9.0 9.8 290.000
3 Hoàng Văn Thắng 11A2 8.5 9.8 290.000
4
Dương Tuấn Anh 11A1 8.6 9.8 290.000
5
Trần Phương Thảo 11A1 8.7 9.7 290.000
6
Nguyễn Thế Anh 11A1 8.5 9.7 290.000
7
Nguyễn Thị Hoa 11A3 8.4 9.7 290.000
8
Võ Trọng Hiếu 11A1 8.9 9.6 290.000
9
Đỗ Chí Sơn Linh 11A1 8.8 9.6 290.000
10
Đinh Tuấn Hiệp 11A1 8.6 9.6 290.000
11
Trần Ngọc Khánh 11A1 8.7 9.5 290.000
12
Lê Thanh Tùng 11A1 8.5 9.5 290.000
13
Nguyễn Quang Huy 11A1 8.5 9.5 290.000
14
Phạm Ngọc Trai 11A1 8.2 9.5 290.000
15
Lê Đức Nghĩa 11A1 8.6 9.3 190.000
16
Cao Xuân Hoài 11A1 8.7 9.3 190.000
17
Hoàng Thị Huyền 11A1 8.5 9.3 190.000
18
Nguyễn Thị Minh Lan 11A1 8.5 9.3 190.000
19
Nguyễn Hữu Phước 11A3 8.3 9.3 190.000
20
Phạm Thị Huyền 11A3 8.3 9.3 190.000
21
Đinh Trung Đức 11A1 8.5 9.2 190.000
22
Đặng Ngọc Thạch 11A1 8.4 9.2 190.000
23
Bùi Mỹ Linh 11A1 8.8 9.2 190.000
24
Bùi Hoàng Ngọc Anh 11A2 8.4 9.2 190.000
25
Trần Hùng Cường 11A1 8.3 9.2 190.000
26
Lê Mạnh Cường 11A3 8.3 9.2 190.000
27
Phan Tiến Dũng 11A1 8.7 9.1 190.000
28
Võ Thị Thuý 11A2 8.4 9.0 190.000
29
Đặng Thị Cẩm Nhung 11A3 8.1 9.0 190.000
30
Văn Thị Thu Hiền 11A1 8.3 8.9 120.000
31
Phan Thị Quỳnh Giang 11A1 8.3 8.5 120.000
7.150.000
Ấn định danh sách này gồm 31 học sinh.
LỚP 11A TIN (số lượng: 35 - chỉ tiêu: 11)
TT HỌ VÀ TÊN LỚP
ĐIỂM
TBHK
Đ. MÔN
CHUYÊN
HỌC BỔNG
Đ/THÁNG
GHI CHÚ
1
Nguyễn Bá Tú 11A4 8.3 9.8 290.000
2
Phan Tuấn Anh 11A4 8.2 9.7 290.000
3 Nguyễn Đình Dũng 11A4 8.2 9.7 290.000
4
Đinh Thị Quỳnh Trang 11A4 8.9 9.7 290.000
5
Nguyễn Tâm Kiểm Châu 11A4 8.5 9.7 290.000
6
Phan Thị Đường 11A4 8.2 8.7 120.000
7
Nguyễn Đình Thạch 11A4 8.1 8.7 120.000
8
Nguyễn Thị Việt Hà 11A4 8.1 8.7 120.000
9
Trần Thị Hiền 11A4 8.1 8.6 120.000
10
Trịnh Thị Phương Hiền 11A4 8.2 8.6 120.000
11
Thiều Thị Minh Trang 11A4 8.2 8.5 120.000
2.170.000
Ấn định danh sách này gồm 11 học sinh.
LỚP 11A LÝ (số lượng: 102 - chỉ tiêu: 31)
TT HỌ VÀ TÊN LỚP
ĐIỂM
TBHK
Đ. MÔN
CHUYÊN
HỌC BỔNG
Đ/THÁNG
GHI CHÚ
1
Phan Trọng Hoàn 11A5 8.5 9.6 290.000
2
Cao Quý Phi 11A5 8.2 9.6 290.000
3 Đặng Quang Hưng 11A5 8.4 9.5 290.000
4
Hoàng Đăng Quý 11A5 8.4 9.5 290.000
5
Hồ Văn Quý 11A5 8.2 9.5 290.000
6
Nguyễn Thị Uyên 11A6 8.6 9.3 190.000
7
Nguyễn Hồng Quân 11A6 8.1 9.2 190.000
8
Nguyễn Trọng Dương 11A5 8.1 9.1 190.000
9
Ngô Thị Hoài An 11A5 8.6 9.1 190.000
10
Nguyễn Văn Quân 11A5 8.2 9.1 190.000
11
Võ Văn Tú 11A6 8.3 9.1 190.000
12
Trần Đăng Trường 11A5 8.3 9.1 190.000
13
Nguyễn Xuân Quý 11A5 8.2 9.0 190.000
14
Bùi Trần Huy Khánh 11A5 8.3 9.0 190.000
15
Hoàng Thịnh An 11A5 8.4 9.0 190.000
16
Lê Anh Tuấn 11A5 8.3 9.0 190.000
17
Đặng Thị Minh Trang 11A5 8.2 9.0 190.000
18
Nguyễn Thị Tú Oanh 11A6 8.4 9.0 190.000
19
Hoàng Lê Phương Lý 11A5 8.6 9.0 190.000
20
Nguyễn Thị Hạnh 11A5 8.1 9.0 190.000
21
Phan Ngọc Quang 11A5 8.4 8.9 120.000
22
Đinh Trọng Nghĩa 11A6 8.2 8.9 120.000
23
Trần Anh Dũng 11A5 8.1 8.9 120.000
24
Nguyễn Việt Dũng 11A5 8.0 8.9 120.000
25
Cao Quốc Công 11A5 8.0 8.8 120.000
26
Đậu Thị Diễm Ngọc 11A5 8.1 8.8 120.000
27
Nguyễn Tuấn Hoàng 11A5 8.0 8.8 120.000
28
Hoàng Tuấn Anh 11A5 8.0 8.7 120.000
29
Nguyễn Trung Lực 11A6 8.2 8.7 120.000
30
Hoàng Phương Thảo 11A5 8.1 8.7 120.000
5.500.000
Ấn định danh sách này gồm 30 học sinh.
LỚP 11 HOÁ (số lượng: 130 - chỉ tiêu: 39)
TT HỌ VÀ TÊN LỚP
ĐIỂM
TBHK
Đ. MÔN
CHUYÊN
HỌC BỔNG
Đ/THÁNG
GHI CHÚ
1
Trần Thị Thu Hoài 11A7 8.7 9.8 290.000
2
Phạm Yến Chi 11A7 9.0 9.8 290.000
3 Nguyễn Duy Hoá 11A7 8.7 9.6 290.000
4
Nguyễn Tiến Hoàng 11A7 8.3 9.6 290.000
5
Trần Thị Thu Thuỷ 11A7 8.5 9.6 290.000
6
Lê Minh Kiều Trang 11A7 8.7 9.5 290.000
7
Phùng Hồng Ngọc 11A7 8.6 9.5 290.000
8
Trần Văn Cường 11A7 8.3 9.5 290.000
9
Nguyễn Hàm Hoàng 11A7 8.3 9.4 190.000
10
Nguyễn Văn Bảo 11A7 8.3 9.4 190.000
11
Nguyễn Thị Thương 11A7 8.5 9.3 190.000
12
Đặng Thái Phúc 11A7 8.3 9.2 190.000
13
Trần Thị Ngọc Thu 11A7 8.6 9.2 190.000
14
Lê Thiếu Hoàng 11A7 8.4 9.2 190.000
15
Đồng Thị Trâm Anh 11A7 8.7 9.1 190.000
16
Phúc Thị Quỳnh Anh 11A7 8.4 9.1 190.000
17
Võ Thị Phương 11A7 8.0 9.1 190.000
18
Hồ Thúc Đồng 11A7 8.0 9.0 190.000
19
Lê Thị Thu Hà 11A7 8.4 9.0 190.000
20
Nguyễn Minh Thắng 11A7 8.1 9.0 190.000
21
Nguyễn Sỹ Khánh 11A9 8.5 9.0 190.000
22
Trần Thị Khánh Linh 11A7 8.2 9.0 190.000
23
Nguyễn Quang Khánh 11A7 8.0 9.0 190.000
24
Phùng Thiều Lam 11A7 8.2 9.0 190.000
25
Phan Thị Kim Liên 11A7 8.4 8.9 120.000
26
Phan Hồng Minh 11A7 8.3 8.9 120.000
27
Trần Thị Huyền 11A9 8.4 8.9 120.000
28
Trần Thị Yến 11A7 8.3 8.9 120.000
29
Nguyễn Thị Mỹ Linh 11A9 8.3 8.9 120.000
30
Trần Thị Hà Trang 11A9 8.2 8.9 120.000
31
Nguyễn Thị Thương Huyền 11A8 8.0 8.8 120.000
32
Nguyễn Huy Chung 11A7 8.2 8.8 120.000
33
Nguyễn Công Trung 11A7 8.0 8.8 120.000
34
Đinh Văn Tiệp 11A8 8.3 8.8 120.000
35
Ngô Đức Thế 11A9 8.0 8.8 120.000
36
Trần Thị Hồng Ngọc 11A7 8.4 8.7 120.000
37
Nguyễn Thị Thương 11A8 8.3 8.6 120.000
38
Lê Quỳnh Sơn 11A8 8.1 8.6 120.000
39
Đặng Anh Thái 11A9 8.1 8.6 120.000
7.160.000
Ấn định danh sách này gồm 39 học sinh.
TT SBD HỌ TÊN NGÀYSINH LỚP MÔN TỔNG MỨC HB
CHUYÊN
Đ/THÁNG
Chuyên toán
1 2428 Nguyễn Tuấn Anh 13/06/94
10A1
10.0 36.5 290.000
2 665 Nguyễn Quyền Linh 04/07/94
10A1
10.0 35.5 290.000
3 1934 Nguyễn Thị Trà Giang 02/01/94
10A1
10.0 34.5 290.000
4 2169 Lê Nhật Linh 04/05/94
10A1
10.0 33.5 290.000
5 1253 Nguyễn Cảnh Sang 22/06/94
10A1
9.5 35.5 290.000
6 2045 Nguyễn Anh Tú 18/02/94
10A1
9.5 35.5 290.000
7 1351 Nguyễn Mạnh Cường 20/06/94
10A1
9.5 35.0 290.000
8 613 Võ Thị Như Hoa 19/10/94
10A1
9.5 35.0 290.000
9 680 Nguyễn Thành Đạt 15/10/94
10A1
9.5 34.5 290.000
10 652 Thái Doãn Minh 21/05/94
10A1
9.5 34.5 290.000
11 1220 Nguyễn Phi Nam Sơn 08/09/94
10A1
9.5 34.5 290.000
12 2869 Trần Thị Diễm Chi 25/05/94
10A1
9.5 32.0 290.000
13 2184 Cao Thị Hà Lê 18/10/94
10A1
9.0 35.0 190.000
14 980 Đàm Quang Thắng 07/05/94
10A1
9.0 35.0 190.000
15 116 Phan Xuân Tiến 18/02/94
10A1
9.0 35.0 190.000
16 2631 Trần Danh Luật 16/08/94
10A1
9.0 33.5 190.000
17 955 Đinh Hồ Nho Thông 19/02/94
10A1
9.0 33.5 190.000
18 2180 Phạm Thị Minh Anh 25/09/94
10A1
9.0 32.5 190.000
19 2193 Dương Thị Khánh Linh 12/09/94
10A1
9.0 32.5 190.000
20 632 Dương Đình Quý 30/10/94
10A1
9.0 32.5 190.000
21 2611 Nguyễn Minh Hoàng 03/11/94
10A1
9.0 32.0 190.000
22 682 Trần Nguyễn Yến Hạnh 23/10/94
10A1
8.5 34.0 120.000
23 2427 Hồ Cảnh Hưng 01/10/94
10A1
8.5 32.5 120.000
24 2664 Phạm Thị Thu Thuỷ 06/12/94
10A1
8.5 32.0 120.000
25 2281 Trần Võ Hùng 05/08/94
10A1
8.0 33.0 120.000
Chuyên Tin
1 1373 Đặng Thị Quỳnh Lê 24/06/94
10A4
7.0 29.5 120.000
Chuyên Lý
1 1221 Lê Hoàng 31/08/94
10A5
9.5 33.5 290.000
2 2575 Đinh Xuân Hùng 14/10/94
10A5
9.0 32.5 190.000
Chuyên Hoá
1 627 Dương Bảo Trung 27/10/94
10A7
9.5 33.5 290.000
2 408 Phạm Thanh Hùng 08/01/94
10A7
9.0 32.0 190.000
3 1553 Phan Bá Hoàng 01/12/94
10A7
8.5 32.5 120.000
4 754 Nguyễn Thị Anh Tú 12/07/94
10A7
8.5 32.0 120.000
Chuyên Anh
1 714 Lê Nam Phú 02/04/94
10A9
8.5 32.5 120.000
Tổng tiền 7.110.000
ấn định danh sách này có 33 học sinh
TRƯỞNG KHỐI TRƯỞNG PHÒNG CT HS,SV HIỆU TRƯỞNG
Mai Văn Tư Hoàng Hữu Mạnh PGS.TS Nguyễn Ngọc Hợi