Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Thiết kế mạch chỉnh lưu điều khiển động cơ điện một chiều, chương 7 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.57 KB, 5 trang )

Chng 7: Thióỳt kóỳ kóỳt cỏỳu cuớa
cuọỹn khaùng
Caùc thọng sọỳ ban õỏửu:
ióỷn caớm yóu cỏửu cuớa cuọỹn khaùng loỹc: L
k
= 3,64 mH.
Doỡng õióỷn õởnh mổùc chaớy qua cuọỹn khaùng: I
m
= 59,5 A
Bión õọỹ doỡng xoay chióửu bỏỷc mọỹt: I
1.m
= 10%I
õm
= 5,95
A
1. Do õióỷn caớm cuọỹn khaùng lồùn vaỡ õióỷn trồớ rỏỳt beù, ta
coù thóứ coi tọứng trồớ cuọỹn khaùng xỏỳp xố bũng õióỷn khaùng
cuớa cuọỹn khaùng:
Z
k
= X
k
= 2.

.m.f.L
k
= 2.

.6.50.3,64.
3
10



=6,86

2. ióỷn aùp xoay chióửu rồi trón cuọỹn khaùng loỹc:
2
95,5
.86,6
2
.
1

dm
K
I
ZU
=28,86 V.
3. Cọng suỏỳt cuớa cuọỹn khaùng loỹc:
2
95,5
.86,28
2
.
1

dm
KK
I
US
= 121,42 VA.
4. Tióỳt dióỷn cổỷc tổỡ chờnh cuớa cuọỹn khaùng loỹc:

Q =
50.6
42,121
.5
.
.

fm
S
k
K
Q
= 3,18 cm
2
k
Q
- hóỷ sọỳ phuỷ thuọỹc phổồng thổùc laỡm maùt, khi laỡm maùt
bũng khọng khờ tổỷ nhión. ớ õỏy ta choỹn k
Q
= 5
Chuỏứn hoaù kờch thổồỹc truỷ theo kờch thổồùc coù sụn: Choỹn Q =
4,25 cm
2
5. Vồùi tióỳt dióỷn truỷ Q = 4.25 cm
2
Choỹn loaỷi theùp 330

A, tỏỳm theùp daỡy 0,35 mm
a = 20 mm ; b = 25 mm
6. Choỹn mỏỷt õọỹ tổỡ caớm trong truỷ B

T
= 0,8 T.
7. Khi caùc thaỡnh phỏửn õióỷn xoay chióửu chaỷy qua cuọỹn
khaùng thỗ trong cuọỹn khaùng seợ xuỏỳt hióỷn mọỹt sổùc õióỷn
õọỹng E
k
:
E = 4,44.W.f.B
T
.Q
Gỏửn õuùng ta coù thóứ vióỳt: E
k
= U

= 28,86 V
W =
4'
10.25,4.8,0.50.6.44,4
86,28
44,4



QBf
U
T
=63,7 voỡng
Lỏỳy W = 64 voỡng.
8. Ta coù doỡng õióỷn chaỷy qua cuọỹn khaùng:
i(t) = I

d
+ I
1.m
.cos(6

+
1

)
Doỡng õióỷn hióỷu duỷng chaỷy qua cuọỹn khaùng:
I
k
=
2
2
2
,1
2
2
95,5
5,59
2



















I
I
d
=59,65A
9. Choỹn mỏỷt õọỹ doỡng õióỷn qua cuọỹn khaùng:
J = 2,75 A/mm
2
10. Tióỳt dióỷn dỏy quỏỳn cuọỹn khaùng:
S
k
=
75,2
65,59

J
I
K
=21,69 mm
2
Choỹn dỏy tióỳt dióỷn chổợ nhỏỷt, caùch õióỷn cỏỳp B, choỹn S

k
=
21,9 mm
2
a
k
x b
k
= 3,8 x 5,9 (mm x mm)
Tờnh laỷi mỏỷt õọỹ doỡng õióỷn: J =
9,21
65,59

K
K
S
I
=2,72 A/mm
2
11. Choỹn hóỷ sọỳ lỏỳp õỏửy: K

= 7.0
.

cs
k
Q
SW
12. Dióỷn tờch cổớa sọứ:
Q

cs
=
7,0
9,21.64
.

ld
K
K
SW
=2002,28 (mm
2
) = 20,02 cm
2
13. Tờnh kờch thổồùc maỷch tổỡ: Q
cs
= c x h
Choỹn m = h/a = 3. Suy ra: h = 3a = 3.20= 60 mm.
34,3
6
02,20

h
Q
c
cs
(cm) = 33,4 mm
14. Chióửu cao maỷch tổỡ:
H = h + a = 60 + 20 = 80 mm.
15. Chióửu daỡi maỷch tổỡ:

L = 2.c + 2.a = 2.33,4 + 2.20 = 106,8 mm.
16. Choỹn khoaớng caùch tổỡ gọng õóỳn cuọỹn dỏy: h
g
= 2
mm.
17. Tờnh sọỳ voỡng dỏy trón mọỹt lồùp:
W
1
= 49,9
2


k
g
b
hh
voỡng
Lỏỳy W
1
=10 voỡng
18. Tờnh sọỳ lồùp dỏy quỏỳn:
n
1
=
10
64
1

W
W

= 6,4 lồùp. Choỹn 6 lồùp
5 lồùp õỏửu mọựi lồùp coù 11 voỡng, lồùp thổù 6 coù 9 voỡng
19. Choỹn khoaớng caùch caùch õióỷn giổợa dỏy quỏỳn vồùi truỷ:
a
01
= 3 mm.
Caùch õióỷn giổợa caùc lồùp: cd
1
= 0,1 mm.
20. Bóử daỡy cuọỹn dỏy:
B
d
= (a
k
+ cd
1
).n
1
= (3,8 + 0,1).6 = 23,4 mm.
21. Tọứng bóử daỡy cuọỹn dỏy:
d
B = B
d
+ a
01
= 23,4 + 3 = 26,4 mm.
22. Chióửu daỡi cuớa voỡng dỏy trong cuỡng:
l
1
= 2.(a + b) + 2.


a
01
= 2.(20 + 25) + 2.

.3 = 108,8
mm.
23. Chióửu daỡi cuớa voỡng dỏy ngoaỡi cuỡng:
l
2
= 2.(a + b) + 2.

(a
01
+ B
d
) = 2.(20 + 25) + 2.

.(3 +
23,4)
=255,8mm
24. Chióửu daỡi trung bỗnh cuớa mọỹt voỡng dỏy:
l
tb
= 3,182
2
8,2558,108
2
21





ll
mm.
25. Âiãûn tråí ca dáy qún åí 75
0
C:
R =


0114,0
9,21
64.10.3,182
.02133,0
.
.
3
75
K
tb
S
Wl

våïi
mmm /02133,0
2
75



l âiãûn tråí sút âäưng åí 75
0
C.
Ta tháúy âiãûn tråí ráút bẹ, nãn gi thiãút ban âáưu b qua âiãûn tråí
l âụng.
26. Thãø têch sàõt:
V
Fe
= 2.a.b.h + 2.
b
a
.b.L = a.b.(2h + L) =
= 20.25.10
-4
.(2.60 + 106,8).10
-2
= 0,1134
3
dm
27. Khäúi lỉåüng sàõt:
M
Fe
= V
Fe
.m
Fe
= 0,1134.7,85 = 0,89 kg.
trong âọ m
Fe
l khäúi lỉåüng riãng ca sàõt m

Fe
= 7,85 kg/
3
dm .
Khäúi lỉåüng âäưng:
M
Cu
= V
Cu
.m
Cu
= S
k
.l
tb
.W.m
Cu
=
= 21,69.182,3.10
-6
.64.8,9 = 2,25 kg.
Trong âọ: m
Cu
= 8,9kg/
3
dm .
TÊNH TOẠN MẢCH BO VÃÛ MẢCH ÂÄÜNG LỈÛC
1. Bo vãû quạ nhiãût âäü cho cạc thyristor.
Khi lm viãûc våïi dng âiãûn chảy qua, trãn cạc thyristor cọ
sủt ạp do âọ cọ tän hao cäng sút

P

, täøn hao ny sinh ra nhiãût âäút nọng van. Màût khạc cạc
thyristor chi âỉåüc lm viãûc dỉåïi nhiãût âäü cho phẹp T
cp
,
nãúu quạ nhiãût âäü ny thç cạc van s bë phạ hng. Âãø cạc
thyristor lm viãûc an ton khäng bë chc thng vãư nhiãût,
ta phi thiãút kãú tan nhiãût cho chụng mäüt cạch håüp l.
Täøn hao cäng sút trãn thyristor:

lv
IUP .
3,65.34,35 = 125,38 W
Dióỷn tờch bóử mỷt tan nhióỷt cỏửn thióỳt:

.
m
TN
K
P
S


Trong õoù :
P

_Tọứn hao cọng suỏỳt (W)



_ọỹ chónh nhióỷt õọỹ so vồùi mọi trổồỡng. Choỹn
nhióỷt õọỹ mọi trổồỡng T
mt
=40
0
C.Nhióỷt õọỹ laỡm vióỷc cho
pheùp cua thyristor T
cp
= 125
0
C choỹ nhióỷt õọỹ caùch taớn
nhióỷt T
lv
= 80
0
C:

= T
lv
- T
mt
= 80-40 = 40
0
C
K
m
_Hóỷ sọỳ toớa nhióỷt bũng õọỳi lổu vaỡ bổùc xaỷ choỹn K
m
=8W/m
2 0

C
Vỏỷy S
TN
= 0,392 m
2
ó tan nhióỷt cho caùc thyristor, ta choỹn lừp caùc cacnhs taớn
nhióỷt coù 10 caùnhkichs thổồùc mọựi caùnh
2
1515 cmba
Tọứng dióỷn tờch taớn nhióỷt cuớa caùnh:
S=
22
45,045001515210 mcm
Khi nhióỷt õọỹ cua caùnh tan nhióỷt tng lón thỗ quaù trỗnh trao
õọứi nhióỷt vồùi mọi trổồỡng xung quanh bở haỷn chóỳ. Do õoù
õóứ tng cổồỡng toớa nhióỷt ta lừp thóm caùc quaỷt laỡm maùt
cổồợng bổùc cọng suỏỳt 5W.

×