Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Thiết kế mạch chỉnh lưu điều khiển động cơ điện một chiều, chương 8 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.38 KB, 8 trang )

1
Chng 8: Baớo vóỷ quaù doỡng õióỷn cho
van thyristor
Caùc thyristor trong quaù trỗnh laỡm vióỷc coù thóứ gỷp sổỷ cọỳ quaù doỡng
õióỷn do ngừn maỷch. óứ baớo õaớm cho caùc thyristor laỡm vióỷc an
toaỡn ta phai lừp õỷt caùc thióỳt bở baớo vóỷ chọỳng quaù doỡng
õióỷn:Aptomat, Cỏửu dao vaỡ caùc dỏy chaớy taùc õọỹng nhanh.
Choỹn Aptomat coù: I
õm
= 1,1I
lv
= A97,22
380.3
13745
.1,1
U
õm
= 220 V
Coù thóứ cừt doỡng bũng tay hoỷc tổỷ õọỹng
Chốnh doỡng õióỷn ngừn maỷch:
AII
lvnm
2,52
380.3
13745
.5,2.5,2
Chốnh õởnh doỡng quaù taới: AII
lvqt
33,31
380.3
13745


.5,1.5,1
Duỡng dỏy chaớy taùc õọỹng nhanh õóứ bao vóỷ ngừn maỷch caùc thyristor
ngừn maỷch õỏửu ra chốnh lổu:
Nhoùm 1CC:
Doỡng õởnh mổùc: I
1cc
= 1,1.I
2
= 1,1.48,58 = 53,44A
Nhoùm 2CC:
Doỡng õởnh mổùc: I
2cc
= 1,1.I
hd
= 1,1.34,35 = 37,78A
Nhoùm 3CC:
Doỡng õởnh mổùc: I
3cc
= 1,1.I
d
= 1,1.59,5 = 65,45A
Vỏỷy choỹn nhoùm cỏửu chaớy: 1CC loaỷi 60A
2CC loaỷi 50A
3CC loaỷi 80A
3. Baớo vóỷ quaù õióỷn aùp cho van
2
THIÃÚT KÃÚ MẢCH ÂIÃƯU KHIÃØN
Khi tênh toạn mảch âiãưu khiãøn ta tiãún hnh tênh toạn tỉì táưng
khuút âải ngỉåüc tråí lãn. ÅÍ âáy ta thiãút kãú mảch âiãưu khiãøn
theo ngun tàõc âiãưu khiãøn thàóng âỉïng tuún tênh. Mảch âiãưu

khiãøn âỉåüc tênh xút phạt tỉì u cáưu vãư måí xung cho Tiristor.
Cạc thäng säú cå bn âãø tênh mảch âiãưu khiãøn:
Âiãûn ạp âiãưu khiãøn Tiristor : U
đ
k
= 5 (V)
Dng âiãûn âiãưu khiãøn Tiristor : I
đ
k
= 150 (mA) = 0,15
(A)
Thåìi gian måí Tiristor : t
cm
= 100
s

.
Âäü räüng xung âiãưu khiãøn (Thỉåìng t
x
=2

4t
cm
) : t
x
= 200
s

Táưn säú xung diãưu khiãøn(f
x

=
1
2
cm
t
) :f
x
= 3 kHz
Mỉïc sủt biãn âäü xung : s
x
= 0,15
Âäü máút âäúi xụng cho phẹp :


= 4
0
Âiãûn ạp ngưn ni mảch âiãưu khiãøn : U =

12 V
3
1.Tờnh bióỳn aùp xung
+ Choỹn vỏỷt lióỷu laỡm loợi laỡ sừt Ferit HM. Loợi coù daỷng hỗnh xuyóỳn,
laỡm vióỷc trón mọỹt phỏửn cuớa õỷc tờnh tổỡ hoùa
coù:
mAHTB /30;3,0




, khọng coù khe hồớ khọng khờ.

+ Tyớ sọỳ bióỳn aùp xung: thổồỡng
32


m , choỹn m = 3
+ ióỷn aùp cuọn thổù cỏỳp maùy bióỳn aùp xung: U
2
= U
õk
= 5V
+ ióỷn aùp õỷt lón cuọỹn sồ cỏỳp maùy bióỳn aùp xung: U
1
= m.U
2
= 3.5
= 15V
+ Doỡng õióỷ thổù cỏỳp maùy bióỳn aùp xung: I
2
= I
õk
= 0,15A
+ Doỡng õióỷn sồ cỏỳp bióỳn aùp xung: I
1
= I
2
/m =0,15/3 = 0,05A
+ ọỹ tổỡ thỏứm trung bỗnh tổồng õọỳi cuớa loợi sừt:






30.10.25,1
3,0
.
6
0


B
tb
3
10.8
trong õoù
0

= 1,25.10
-6
H/m laỡ õoỹ tổỡ thỏứm cuớa khọng khờ.
Thóứ tờch cuớa loợi sừt cỏửn coù:
V = Q.L =
2
110

B
IUst
XXtb


4

Thay säú V=
336
2
663
5,210.5,2
3,0
05,0.15.15,0.10.200.10.25,1.10.8
cmm 


Kích thước mm Số liệu cần tra cứuL
o

i
l
õ
i
t
h
é
p
d a b D
Q
(
c
m
2
)
l
(

c
m
)
Q
c
s
(
c
m
2
)
P
(
g
)
Q
.
Q
c
s
(
c
m
4
)
O
A
-
1
2

/
1
4
-
3
1
2
1 3
1
4
0
.
0
3
4
.
1
1
.
1
3
0
.
9
6
0
.
0
3
4

O
A
-
1
4
/
1
1
4
1
.
5
3
1
7
0
.
0
4
5
4
.
8
6
1
.
5
4
1
.

7
1
1
.
0
6
9
5
7
-
3
O
A
-
1
6
/
2
0
-
3
1
6
2 3
2
0
0
.
0
6

5
.
5
6
2
2
.
6
5
0
.
1
2
1
O
A
-
1
8
/
2
3
-
4
1
8
2
.
5
4

2
3
0
.
1
6
.
4
5
2
.
5
5
5
0
.
2
5
O
A
-
2
0
/
2
2
0
2
.
5

5
2
5
0
.
1
2
5
7
.
1
3
.
1
4
6
.
9
0
.
3
9
6
5
-
5
O
A
-
2

0
/
2
5
-
6
.
5
2
0
2
.
5
6
.
5
2
5
0
.
1
6
2
7
.
1
3
.
1
4

9
.
1
0
.
5
1
O
A
-
2
2
/
3
0
-
5
2
2
4 5
3
0
0
.
2
8
.
2
3
.

8
2
1
2
.
7
0
.
7
5
O
A
-
2
2
2
2
4
6
.
5
3
0
0
.
2
6
8
.
2

3
.
8
2
1
6
.
5
0
.
9
9
7
/
3
0
-
6
.
5
O
A
-
2
5
/
3
5
-
5

2
5
5 5
3
5
0
.
2
5
9
.
4
2
4
.
9
1
8
.
3
1
.
2
3
O
A
-
2
5
/

4
0
-
5
2
5
7
.
5
5
4
0
0
.
3
7
5
1
0
.
2
4
.
9
2
7
.
6
1
.

8
4
Choỹn loỹai theùp OA-25/40-5, maỷch tổỡ coù thóứ tờch V = 3,825
3
cm .
Vồùi thóứ tờch õoù ta coù caùc thóứ tờch maỷch tổỡ nhổ sau:
8
a = 7,5 mm; b = 5 mm; Q = 0,375 cm
2
= 37,5mm
2
; d = 25 mm; D =
40 mm.
Chióửu daỡi trung bỗnh maỷch tổỡ : l = 10,2 cm.
+ Sọỳ voỡng dỏy quỏỳn sồ cỏỳp cuớa MBA xung:
Theo õởnh luỏỷt caớm ổùng õióỷn tổỡ :
U
1
=
x
t
B
QW
dt
dB
QW


11
.

W
1
=
67,266
10.5,37.3,0
10.200.15
.
.
6
6
1




QB
tU
x
voỡng. Lỏỳy 267 voỡng.
+ Sọỳ voỡng dỏy thổù cỏỳp:
W
2
= 89
3
267
1

m
W
voỡng

+ Tióỳt dióỷn dỏy quỏỳn thổù cỏỳp:
S
1
= 00833,0
6
05,0
1
1

J
I
mm
2
Choỹn mỏỷt õọỹ doỡng õióỷn J
1
= 6 A/mm
2
Chuỏứn hoùa tióỳt dióỷn dỏy dỏựn S
1
= 0,00785 mm
2
, dỏy dỏựn tióỳt dióỷn
troỡn.
+ ổồỡng kờnh dỏy quỏỳn sồ cỏỳp:
d
1
= 0,1 (mm)
+ Tióỳt dióỷn dỏy quỏỳn thổù cỏỳp:
S
2

= 0375,0
4
15,0
2
2

J
I
mm
2
Choỹn mỏỷt õọỹ doỡng õióỷn J
2
= 4 A/mm
2
.
Chuỏứn hoùa tióỳt dióỷn dỏy dỏựn S
2
= 0,04155 (mm
2
), dỏy dỏựn tióỳt dióỷn
troỡn.
+ ổồỡng kờnh dỏy quỏỳn thổù cỏỳp:
d
1
= 0,23 mm.
+ Kióứm tra hóỷ sọỳ lỏỳp õỏửy:
89.23,0267.1,0

22
2

2
2
21
2
12211






d
WdWd
Q
WSWS
K
cs
ld
Nhổ vỏỷy cổớa sọứ õuớ dióỷn tờch cỏửn thióỳt.

×