Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Kiem tra trac nghiem So hoc 6-.Luy thua voi so mu tu nhien-Nha hai luy thua cung co so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.98 KB, 1 trang )

Họ và Tên: Đề số :
Kiểm tra Trắc nghiệm Môn Toán SH lớp 6
7. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên
Nhân hai luỹ thừa cùng một cơ số
Điểm Lời phê của thầy giáo
Câu 45 Nối mỗi dòng ở cột bên trái với mỗi dòng ở cột bên phải để được kết quả đúng.
A. Bình phương của 15 là 1) 2025
B. Bình phương của 35 là 2) 5625
C. Bình phương của 45 là 3) 225
D. Bình phương của 75 là 4) 1225
E. Bình phương của 115 là 5) 5525
6) 13225
Câu 46. Kết quả 3
5
.3
3

A. 3
15
B. 9
15
C. 3
8
D. 9
8
Câu 47. Chỉ ra đáp án sai:
Số 3
6
là kết quả của phép tính:
A. 3
3


.3
3
B. 3
4
.3
2
C. 3
3
.3
2
D. 3
5
.3
Câu 48. Nối mỗi dòng ở cột bên trái với một dòng ở cột bên phải để được kết quả đúng
A. Số tự nhiên n mà 2
n
= 8 là 1) 4
B. Số tự nhiên n mà 2
n
= 16 là 2) 1
C. Số tự nhiên n mà 2
n
= 25 là 3) 2
D. Số tự nhiên n mà 5
n
= 25 là 4) 3
5) 5
6) Không có số tự nhiên
Câu 49. Điền dấu ( = , > , <) thích hợp vào ô trống
A.

2
1
 1
2
B.
2
3
 3
2
C.
2
1
 1
2
D.
2
4
 4
2
E.
2
6
 6
2
Câu 50. Điền dấu x vào ô thích hợp
Câu Đúng Sai
a) 23.23.23.23.23.23 = 2
6
.3
6

b) x.x.x.x.x = x
5
c) 5.3.5.3.5.3.5.3 = 5
4
.3
3
d) 4
2
+ 4
2
+ 4
2
+ 4
2
= 4
3
e) 6
3
+ 6
3
+ 6
3
= 6
4
Câu 51. Điền dấu x vào ô thích hợp
a) 16358 – 6 x 16 x 46 x 56 = 120  Đ  S
b)
abc
x
abc

- 8534467 = 0  Đ  S
Câu 52. Số x mà 6x – 324 = 2
3
.3
2
là:
A. 46 B. 66 C. 60 D. 42 E. Một số khác

×