Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

đồ án thiết kế hệ thống cung cấp điện cho cao ốc, chương 5 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (935.1 KB, 10 trang )

Chương 5: TÍNH TOÁN PHỤ TẢI
TÍNH TOÁN ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRUNG TÂM
(các số liệu diện tích đo được trên mặt bằng)
MÁY LẠNH: cosK
sd
= 0.7
Điều hòa không khí trung tâm
Tần
g
Vò trí
điều hòa
Diện
tích
(m
2
)
Chiều
cao (m)
Tiêu
chuẩn
điều hòa
Công
suất
(Hp)
Tổng công
suất (Hp)
01
Tầng 1
1010.5
6
6 40m


3
/Hp
∑=151.584
Hp
Văn
phòng
784.54
4.2 40m
3
/Hp 82.376
Hành
lang
121.7 4.2 60m
3
/Hp
Khu vệ
sinh
36 4.2 60m
3
/Hp
02
Khu
Lobby
49.5 4.2 60m
3
/Hp
14.504
∑=96.88
Hp
Văn

phòng
784.54
2.8 40m
3
/Hp 54.918
Hành
lang
121.7 2.8 60m
3
/Hp
Khu vệ
sinh
36 2.8 60m
3
/Hp
03
Khu
Lobby
49.5 2.8 60m
3
/Hp
9.67
∑=64.59
Hp
Ghi chú: điều hòa không khí các tầng khác, từ tầng 4 đến tầng 14
đều tương tự như tầng 3.
Tổng công suất điều hòa không khí trung tâm của tòa nhà:
151.584 + 96.88 + 64.59 x 12 = 1023.544 Hp = 767.658 KW
Thông số điện
Hệ số

Tầng
Nhó
m
Tuyến
dây
Chức
năng
V ph
a
cos
φ
P(kw
)
K
s
d
K
sdnh
óm
L
1
Chiếu sáng
tầng hầm
220 1 0.6 1.037
0.9
L
2
Chiếu sáng
tầng hầm
220 1 0.6 1.037

0.9
L
3
Chiếu sáng
tầng hầm
220 1 0.6 1.037
0.9
L
4
Chiếu sáng
tầng hầm
220 1 0.6 1.123
0.9
1
L
5
Chiếu sáng
khẩn cấp
220 1 0.6 0.125
0.9
0.95
P
1
Cấp nguồn
cho hệ
thống
âm thanh
380 3 0.8 6 0.8
P
2

Cấp nguồn
cho hệ
thống
điện thoại
380 3 0.8 3 0.8
P
3
Cấp nguồn
cho hệ
thống
mạng
380 3 0.8 6 0.8
HẦM
2
P
4
Cấp nguồn
cho hệ
thống
380 3 0.7 6 0.8
0.72
báo cháy
P
5
Bơm nước
tầng hầm
380 3 0.7 7.4
0.6
5
P

6
Bơm nước
tầng hầm
380 3 0.7 14.8
0.6
5
3 S
1
Ổ cắm đôi
P.điều
khiển
220 1 0.8 4 0.8
0.8
Thông số điện
Hệ số
Tầng
Nhó
m
Tuyến
dây
Chức
năng
V ph
a
cos
φ
P(kw
)
K
s

d
K
sdnh
óm
S
2
ổ cắm đôi
phòng tổng
đài ĐT
220 1 0.8 4 0.8
S
3
ổ cắm đôi
phòng
quản lý
1&2
220 1 0.8 4 0.8
S
4
ổ cắm đơn
hành lang
220 1 0.8 4 0.8
HẦM 3
S
5
ổ cắm đôi
220 1 0.8 4 0.8
0.8
L
1

Đèn chiếu
sáng khu
vực Lobby
220 1 0.6 1.296 0.9
L
2
Đèn chiếu
sáng khu
vực
tráitrước
220 1 0.6 1.166
0.9
01
1
L
3
Đèn chiếu
sáng khu
220 1 0.6 1.166
0.9
0.95
vực trái
sau
L
4
Đèn chiếu
sáng khu
vực
phải trước
220 1 0.6 1.296

0.9
L
5
Đèn chiếu
sáng khu
vực
phải sau
220 1 0.6 1.296
0.9
L
6
Đèn chiếu
sáng khu
vực phụ trợ
220 1 0.6 0.306 0.9
L
7
Đèn chiếu
sáng khẩn
cấp
220 1 0.6 0.17 0.9
Thông số điện
Hệ số
Tầng
Nhó
m
Tuyến
dây
Chức
năng

V ph
a
cos
φ
P(kw
)
K
s
d
K
sdnhó
2 S
1
ổ cắm điện
khu vực
Lobby
220 1 0.8 4 0.8
S
2
ổ cắm điện
khu vực
trái trước
220 1 0.8 4 0.8
S
3
ổ cắm điện
khu vực
trái sau
220 1 0.8 4 0.8
S

4
ổ cắm điện
khu vực
phải trước
220 1 0.8 4 0.8
S
5
ổ cắm điện
khu vực
phải sau
220 1 0.8 4 0.8
01
S
6
ổ cắm điện
khu vực
phụ trợ
220 1 0.8 4 0.8
0.8
L
1
Đèn chiếu
sáng
khu vực
Lobby
220 1 0.6 0.324
0.9
02
1
L

2
Đèn chiếu
sáng
khu vực
hành lang
220 1 0.6 0.54 0.9
0.95
L
3
ẹeứn chieỏu
saựng khaồn
caỏp
220 1 0.6 0.17 0.9
Thông số điện
Hệ số
Tầng
Nhó
m
Tuyến
dây
Chức
năng
V ph
a
cos
φ
P(k
w)
K
s

d
K
sdnh
óm
L
4
Đèn chiếu
sáng
khu vực
vệ sinh nữ
220 1 0.6
0.12
6
0.9
1
L
5
Đèn chiếu
sáng
khu vực
vệ sinh
nam
220
1 0.6
0.12
6
0.9
0.95
P
1

Đèn chiếu
sáng
văn phòng
220 1 0.6
1.03
6
0.9
P
2
Đèn chiếu
sáng
văn phòng
220 1 0.6
1.03
6
0.9
P
3
Đèn chiếu
sáng
văn phòng
220 1 0.6
1.03
6
0.9
P
4
Đèn chiếu
sáng
văn phòng

220 1 0.6
1.16
6
0.9
2
P
5
Đèn chiếu
sáng
văn phòng
220 1 0.6
1.16
6
0.9
0.95
02
3
S
1
ổ cắm điện
khu vực 220
1 0.8 4 0.8
0.8
trung tâm
S
2
ổ cắm điện
khu vực
trái trước
220

1 0.8 4 0.8
Thông số điện
Hệ số
Tầng
Nhó
m
Tuyến
dây
Chức
năng
V ph
a
cos
φ
P(k
w)
K
s
d
K
sdnh
óm
S
3
ổ cắm điện
khu vực
trái sau
220
1 0.8 4 0.8
S

4
ổ cắm điện
khu vực
phải trước
220
1 0.8 4 0.8
S
5
ổ cắm điện
khu vực
phải sau
220
1 0.8 4 0.8
02 3
S
6
ổ cắm điện
khu vực
phụ trợ
220
1 0.8 4 0.8
0.8
L
1
Chiếu sáng
phòng kỹ
thuật tầng
mái
220
1 0.6

0.12
9
0.9
L
2
Chiếu sáng
phòng kỹ
thuật tầng
mái
220
1 0.6
0.12
9
0.9
TẦNG
MÁI
1
L
3
Chiếu sáng
phòng kỹ
thuật tầng
220
1 0.6 0.12
9
0.9
0.95
mái
P
1

Cấp nguồn
cho thiết bò
tầng mái
220
1 0.8
2.81
6
0.8
2
P
2
Cấp nguồn
cho máy
lạnh phòng
kỹ thuật
tầng mái
220
1 0.8
2.28
8
0.8
0.8
Thông số điện
Hệ số
Tầng
Nhó
m
Tuyến
dây
Chức

năng
V ph
a
cos
φ
P(k
w)
K
sd
K
sdnh
óm
S
1
ổ cắm điện
phòng kỹ
thuật tầng
mái
22
0
1 0.8 4 0.8
S
2
ổ cắm điện
phòng kỹ
thuật tầng
mái
22
0
1 0.8 4 0.8

TẦNG
MÁI
3
S
3
ổ cắm điện
phòng kỹ
thuật tầng
mái
22
0
1 0.8 4 0.8
0.8

×