Chương 13:
DOØNG NGAÉN MAÏCH 1 PHA
chiềudài
(m)
tiết
diện
(mm2)
R(mΩ)
X(m
Hệ
thống
trung
áp
Psc=5
00MV
A
0.053
0.353
MBA
2x100
0KVA
0.96
4.29
MBA -
>TĐT
20 800 0
1.6
CB
tổng
0
0.45
Thanh
cái
(4m)
0
0.6
CB2 0
0.45
Dây
dẫn
2(2m)
2 600 0
0.16
Chiller
1
77 185 84.284
6.16
Chiller
2
79 185 86.473
6.32
Hệ
thống
trung
áp
Psc=5
0.053
0.353
00MV
A
MBA
2x100
0KVA
20 800 0.96
4.29
MBA -
>TĐT
0
1.6
CB
tổng
0
0.45
Thanh
cái
(4m)
0
0.6
CB3 0
0.45
Dây
dẫn
3(1m)
1 120 0.1875
0.08
Tủ
điện
tầng
hầm
40 50 54
3.2
Tủ
điện
tầng
mái
60 6 450
4.8
Tủ
điện
bơm
dầu
diezel
20 1 900
1.6
Tủ
điện
bơm
chữa
cháy
2 22 6.1364
0.16
Tủ
điện
quạt
tăng
áp
60 6 450
4.8
Tủ
điện
quạt
hút
khói
60 1 2700
4.8
Tủ
điện
quạt
hút
tầng
hầm
40 1 1800
3.2
Tủ
điện
bơm
nước
sinh
hoạt
2 14 6.4286
0.16
Tủ
điện
bơm
nước
thải
2 14 6.4286 0.
16
Hệ
thống
trung
áp
Psc=5
00MV
A
0.053
0.353
MBA
2x100
0KVA
0.96
4.29
MBA -
>TĐT
20 800 0
1.6
CB
tổng
0
0.45
Thanh
cái
(4m)
0
0.6
DOØNG NGAÉN MAÏCH 3 PHA
CB4 0
0.45
Dây
dẫn
4(1m)
2 600 0
0.16
Chiller
3
81 185 88.662
6.48
Thang
máy 2
33 22 101.25
2.64
chiềudài
(m)
tiết
diện
(mm2)
R(mΩ)
X(m
Hệ
thống
trung
áp
Psc=5
00MV
A
0.053
0.353
MBA
2x100
0KVA
0.96
4.29
MBA -
>TĐT
20 800 0
1.6
CB
tổng
0
0.45
Thanh
cái
(4m)
0
0.6
CB2 0
0.45
Dây
dẫn
2(2m)
2 600 0
0.16
Chiller
1
77 185 9.3649
6.16
Chiller
2
79 185 9.6081
6.32
Hệ
thống
trung
áp
Psc=5
00MV
A
0.053
0.353
MBA
2x100
0KVA
0.96
4.29
MBA -
>TĐT
20 800 0
1.6
CB
tổng
0
0.45
Thanh
cái
(4m)
0
0.6
CB3 0
0.45
Dây
dẫn
3(1m)
1 120 0.1875
0.08
Tủ
điện
tầng
hầm
40 50 18
3.2
Tủ
điện
tầng
mái
60 6 225
4.8
Tủ
điện
bơm
dầu
diezel
20 1 450
1.6
Tủ
điện
2 22 2.0455
0.16
bơm
chữa
cháy
Tủ
điện
quạt
tăng
áp
60 8 337.5
4.8
Tủ
điện
quạt
hút
khói
60 1.5 1800
4.8
Tủ
điện
quạt
hút
tầng
hầm
40 1.5 1200
3.2
Tủ
điện
bơm
nước
sinh
hoạt
2 14 3.2143
0.16
Tủ
điện
bơm
nước
thải
2 14 3.2143
0.16
Hệ
thống
trung
áp
Psc=5
00MV
A
0.053
0.353
MBA
2x100
0.96
4.29
0KVA
MBA -
>TĐT
20 800 0
1.6
CB
tổng
0
0.45
Thanh
cái
(4m)
0
0.6
CB4 0
0.45
Dây
dẫn
4(1m)
1 185 0.1216
0.08
Chiller
3
81 185 9.8514
6.48
Thang
máy 2
33 22 33.75
2.64