Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

TKB 1.2 (Áp dụng từ ngày 07/09/2009)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 2 trang )

PHÒNG GD&ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 1. Năm học 2009 - 2010
THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 07 tháng 09 năm 2009
THỨ TIẾT
6A
(T.Nga)
6B
(C.Nga)
6C
(Dung)
6D
(Hoa(Sử))
7A
(Thu)
7B
(Hiền)
7C
(Tuấn)
7D
(Lạng)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Văn - C.Nga Địa - T.Nga MT - Dung Sử - Hoa(Sử) Văn - Thu Lý - Hiền Nhạc - Tuấn Văn - Lạng
3
NNgữ - Thuỷ Toán - Cương Văn - Oanh CNghệ - Hoa(Sử) NNgữ - Hoà Toán - Hảo Lý - Hiền Thể - Nam


4
Toán - Cương Văn - Oanh NNgữ - Chung Lý - V.Hoa Toán - Hảo Sinh - Hoa(Si) GDCD - Sáng MT - Dung
5
Sử - Chiến GDCD - Sáng Địa - T.Nga Sinh - Hoa(Si)
3
1
MT - Dung Sinh - Hoa(Si) Toán - Cương CNghệ - Hoa(Sử) Nhạc - Tuấn Thể - Đình Địa - T.Nga Toán - T.Anh
2
Toán - Cương NNgữ - Thuỷ Văn - Oanh Văn - Thanh Sử - Chiến Địa - T.Nga NNgữ - Hoà CNghệ - Lạng
3
Văn - C.Nga Thể - Hiệp Nhạc - Tuấn NNgữ - Chung Văn - Thu Sử - Phương Sinh - Hoa(Si) Thể - Nam
4
Văn - C.Nga Nhạc - Tuấn Lý - V.Hoa Toán - Cương CNghệ - Thu Sinh - Hoa(Si) Toán - Hảo Lý - Hiền
5
4
1
CNghệ - Hoa(Sử) Văn - Oanh Thể - Hiệp Sinh - Hoa(Si) Toán - Hảo Văn - Thu Thể - Nam NNgữ - Hoà
2
Sinh - Hoa(Si) GDCD - C.Nga CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Cương Lý - Hiền Nhạc - Tuấn Toán - Hảo GDCD - Sáng
3
GDCD - Sáng Thể - Hiệp Toán - Cương Thể - Đình Địa - T.Nga MT - Dung NNgữ - Hoà Văn - Lạng
4
Địa - T.Nga Toán - Cương Sinh - Hoa(Si) GDCD - C.Nga GDCD - Sáng CNghệ - Thanh Sử - Chiến Văn - Lạng
5
5
1
SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội
2
CNghệ - Hoa(Sử) NNgữ - Thuỷ Toán - Cương NNgữ - Chung NNgữ - Hoà Văn - Thu Toán - Hảo Văn - Lạng
3

Thể - Hiệp Sinh - Hoa(Si) NNgữ - Chung Nhạc - Tuấn Thể - Đình Địa - T.Nga MT - Dung Sử - Chiến
4
Toán - Cương Sử - Hoa(Sử) Địa - Yến Văn - Thanh Toán - Hảo NNgữ - Hoà Sinh - Hoa(Si) Toán - T.Anh
5
NNgữ - Thuỷ CNghệ - C.Nga GDCD - Sáng Văn - Thanh Sinh - Hoa(Si) Toán - Hảo Sử - Chiến NNgữ - Hoà
6
1
Thể - Hiệp Văn - Oanh Toán - Cương Thể - Đình Văn - Thu Sử - Phương NNgữ - Hoà Địa - T.Nga
2
Lý - V.Hoa Văn - Oanh Sinh - Hoa(Si) Văn - Thanh Văn - Thu NNgữ - Hoà Thể - Nam Sử - Chiến
3
Văn - C.Nga Toán - Cương NNgữ - Chung MT - Dung Toán - Hảo Thể - Đình Văn - Lạng Toán - T.Anh
4
Nhạc - Tuấn CNghệ - C.Nga CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Cương MT - Dung Toán - Hảo Văn - Lạng Sinh - Hoa(Si)
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
NNgữ - Thuỷ MT - Dung Thể - Hiệp Sinh - Hoa(Si) Thể - Đình NNgữ - Hoà CNghệ - Thanh Địa - T.Nga
2
Toán - Cương Lý - V.Hoa Văn - Oanh NNgữ - Chung Sinh - Hoa(Si) Văn - Thu Toán - Hảo NNgữ - Hoà
3
Sử - Hoa(Sử) NNgữ - Thuỷ Văn - Oanh Toán - Cương Địa - T.Nga Văn - Thu Văn - Lạng Toán - T.Anh
4
Sinh - Hoa(Si) Toán - Cương Sử - Hoa(Sử) Địa - Yến NNgữ - Hoà Toán - Hảo Văn - Lạng Nhạc - Tuấn
5
SHL - C.Nga SHL - T.Nga SHL - Dung SHL - Hoa(Sử) SHL - Thu SHL - Hiền SHL - Tuấn SHL - Lạng
PHÒNG GD&ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 1. Năm học 2009 - 2010

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 07 tháng 09 năm 2009
THỨ TIẾT
8A
(N.Thảo)
8B
(Chiến)
8C
(Giang)
8D
(Phương)
9A
(Yến)
9B
(Chung)
9C
(Hà)
9D
(Huề)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Toán - N.Thảo Địa - Chiến Văn - Giang Sử - Phương Địa - Yến NNgữ - Chung Văn - Hà Văn - Huề
3
Thể - Hiệp Văn - K.Nga MT - Dung Nhạc - Tuấn Toán - Hoài Văn - Huề Hoá - Cảnh Toán - B.Thuỷ
4
Hoá - Cảnh NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo Sinh - Hưng Văn - Hà Toán - B.Thuỷ MT - Thanh Địa - Yến

5
NNgữ - Thuỷ Sử - Phương Hoá - Cảnh CNghệ - V.Hoa Sử - K.Nga Lý - Hoài CNghệ - Thanh Sinh - Hưng
3
1
Toán - N.Thảo Văn - K.Nga NNgữ - Thuỷ Sinh - Hưng Địa - Yến Văn - Huề Lý - Hoài Thể - Nam
2
Thể - Hiệp Văn - K.Nga Hoá - Cảnh Toán - Hiền GDCD - Sáng Sinh - Hưng Thể - Nam NNgữ - Chung
3
Văn - Giang Hoá - Cảnh Toán - N.Thảo MT - Dung Toán - Hoài Toán - B.Thuỷ Văn - Hà Văn - Huề
4
Địa - Chiến Toán - N.Thảo Sinh - Hưng NNgữ - Thuỷ MT - Oanh Hoá - Cảnh NNgữ - Chung Lý - Hoài
5
CNghệ - V.Hoa GDCD - Sáng Sử - Phương Lý - Hảo
4
1
MT - Dung Toán - N.Thảo Văn - Giang Toán - Hiền Sinh - Hưng Văn - Huề Toán - B.Thuỷ Địa - Yến
2
Toán - N.Thảo MT - Dung Thể - Hiệp Sử - Phương Văn - Hà Thể - Nam Địa - Yến Sử - K.Nga
3
Lý - Hảo Sinh - Hưng CNghệ - V.Hoa NNgữ - Thuỷ Văn - Hà Toán - B.Thuỷ Sử - K.Nga Hoá - Cảnh
4
Nhạc - Tuấn CNghệ - V.Hoa NNgữ - Thuỷ Hoá - Cảnh Toán - Hoài NNgữ - Chung Sinh - Hưng Toán - B.Thuỷ
5
NNgữ - Thuỷ Nhạc - Tuấn Địa - Chiến CNghệ - V.Hoa NNgữ - Chung Lý - Hoài Hoá - Cảnh MT - Thanh
5
1
SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội
2
CNghệ - V.Hoa Thể - Hiệp Văn - Giang Văn - K.Nga Toán - Hoài Văn - Huề Toán - B.Thuỷ Thể - Nam
3

Hoá - Cảnh NNgữ - Thuỷ Văn - Giang Văn - K.Nga Sinh - Hưng Văn - Huề GDCD - Sáng CNghệ - Thanh
4
Sử - Phương Hoá - Cảnh Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Thể - Nam MT - Oanh Văn - Hà NNgữ - Chung
5
Sinh - Hưng Toán - N.Thảo Nhạc - Tuấn Toán - Hiền Hoá - Cảnh Địa - Yến Văn - Hà Toán - B.Thuỷ
6
1
Sinh - Hưng NNgữ - Thuỷ Lý - Hảo Địa - Chiến NNgữ - Chung Toán - B.Thuỷ Văn - Hà Văn - Huề
2
Toán - N.Thảo Thể - Hiệp NNgữ - Thuỷ Toán - Hiền Văn - Hà Sinh - Hưng Lý - Hoài Văn - Huề
3
Văn - Giang Sử - Phương Toán - N.Thảo Văn - K.Nga Lý - Hoài Thể - Nam Địa - Yến GDCD - Sáng
4
Văn - Giang Văn - K.Nga GDCD - Sáng NNgữ - Thuỷ Hoá - Cảnh Địa - Yến Toán - B.Thuỷ Sinh - Hưng
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
Sử - Phương Lý - Hảo CNghệ - V.Hoa Hoá - Cảnh Lý - Hoài Sử - K.Nga Sinh - Hưng Toán - B.Thuỷ
2
GDCD - Sáng Sinh - Hưng Sử - Phương Thể - Hiệp CNghệ - Thanh Hoá - Cảnh Thể - Nam Lý - Hoài
3
Văn - Giang CNghệ - V.Hoa Thể - Hiệp Văn - K.Nga Thể - Nam GDCD - Sáng NNgữ - Chung Văn - Huề
4
NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo Sinh - Hưng GDCD - Sáng Văn - Hà CNghệ - Thanh Toán - B.Thuỷ Hoá - Cảnh
5
SHL - N.Thảo SHL - Chiến SHL - Giang SHL - Phương SHL - Yến SHL - Chung SHL - Hà SHL - Huề

×