Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

TKB 1.4 - Áp dụng từ 30/11/2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.11 MB, 2 trang )

PHÒNG GD&ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 1. Năm học 2009 - 2010
THỜI KHOÁ BIỂU
Số 4
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 30 tháng 11 năm 2009
THỨ TIẾT
6A
(Thanh)
6B
(T.Nga)
6C
(Dung)
6D
(Hoa(Sử))
7A
(Thu)
7B
(Hiền)
7C
(Sáng)
7D
(Lạng)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Văn - Thanh Địa - T.Nga MT - Dung Sử - Hoa(Sử) Văn - Thu Lý - Hiền GDCD - Sáng Văn - Lạng
3
Văn - Thanh Nhạc - Tuấn NNgữ - Lân Nhạc - Hiệp Thể - Đình Sử - Chiến Sinh - V.Hoa Thể - Nam


4
NNgữ - Lân Toán - Hoài Nhạc - Hiệp Sinh - Lâm Lý - Hiền NNgữ - Hoà Toán - Hảo NNgữ - Thuỷ
5
Sử - Chiến Sinh - Cương MT - Dung Sinh - V.Hoa
3
1
Sinh - Chung Thể - Hiệp Lý - V.Hoa Văn - Thanh CNghệ - Thu Toán - Hảo Thể - Nam NNgữ - Thuỷ
2
CNghệ - Hoa(Sử) Văn - Oanh Thể - Đình NNgữ - Lân Địa - T.Nga NNgữ - Hoà Sử - Chiến Văn - Lạng
3
Thể - Hiệp Lý - V.Hoa Sinh - Chung Toán - Hiền Toán - Hảo GDCD - Sáng Văn - Lạng Toán - Anh
4
Toán - Hiền NNgữ - Lân Toán - Hoài CNghệ - Hoa(Sử) NNgữ - Hoà CNghệ - V.Hoa Địa - T.Nga Sử - Chiến
5
4
1
Địa - T.Nga Văn - Oanh Sử - Hoa(Sử) Văn - Thanh Văn - Thu Toán - Hảo Thể - Nam Văn - Lạng
2
Toán - Hiền Toán - Hoài Văn - Oanh Văn - Thanh GDCD - Sáng Địa - T.Nga CNghệ - V.Hoa Văn - Lạng
3
NNgữ - Lân GDCD - Giang CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Hiền NNgữ - Hoà Văn - Thu Toán - Hảo Toán - Anh
4
Nhạc - Tuấn Sinh - Chung Toán - Hoài NNgữ - Lân Địa - T.Nga Sử - Chiến Sinh - V.Hoa Lý - Hiền
5
Sinh - Cương MT - Dung NNgữ - Hoà Sinh - V.Hoa
5
1
Văn - Thanh Sử - Hoa(Sử) Toán - Hoài Địa - Yến Toán - Hảo Văn - Thu NNgữ - Hoà NNgữ - Thuỷ
2
MT - Dung Thể - Hiệp Sinh - Chung Thể - Đình CNghệ - Thu Toán - Hảo Lý - Hiền CNghệ - Lạng

3
Lý - V.Hoa NNgữ - Lân Văn - Oanh Toán - Hiền Sử - Chiến Thể - Nam Địa - T.Nga Toán - Anh
4
Toán - Hiền CNghệ - T.Nga NNgữ - Lân Sinh - Lâm MT - Dung CNghệ - V.Hoa Văn - Lạng Sử - Chiến
5
6
1
Sử - Hoa(Sử) Sinh - Chung GDCD - K.Nga MT - Dung Văn - Thu Toán - Hảo CNghệ - V.Hoa Địa - T.Nga
2
Thể - Hiệp Văn - Oanh CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Hiền Văn - Thu Thể - Nam Toán - Hảo Toán - Anh
3
NNgữ - Lân Văn - Oanh Toán - Hoài Văn - Thanh NNgữ - Hoà Địa - T.Nga Nhạc - Tuấn Thể - Nam
4
Toán - Hiền Toán - Hoài Địa - Yến NNgữ - Lân Toán - Hảo NNgữ - Hoà Sử - Chiến CNghệ - Lạng
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
GDCD - Giang CNghệ - T.Nga Thể - Đình Lý - V.Hoa Nhạc - Tuấn Sinh - Cương Toán - Hảo MT - Dung
2
CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Hoài Văn - Oanh Thể - Đình Sinh - Cương Văn - Thu Văn - Lạng Nhạc - Tuấn
3
Sinh - Chung NNgữ - Lân Văn - Oanh GDCD - K.Nga Thể - Đình Văn - Thu Văn - Lạng GDCD - Sáng
4
Văn - Thanh MT - Dung NNgữ - Lân CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Hảo Nhạc - Tuấn NNgữ - Hoà Địa - T.Nga
5
SHL - Thanh SHL - T.Nga SHL - Dung SHL - Hoa(Sử) SHL - Thu SHL - Hiền SHL - Sáng SHL - Lạng
PHÒNG GD&ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 1. Năm học 2009 - 2010

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 4
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 30 tháng 11 năm 2009
THỨ TIẾT
8A
(Tuấn)
8B
(Chiến)
8C
(Giang)
8D
(Phương)
9A
(Yến)
9B
(Chung)
9C
(Hoà)
9D
(Huề)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Nhạc - Tuấn Địa - Chiến Văn - Giang Sử - Phương Địa - Yến NNgữ - Chung NNgữ - Hoà Văn - Huề
3
Sinh - Hưng Văn - K.Nga Hoá - Cảnh Toán - N.Thảo MT - Oanh Văn - Huề Văn - Lâm Toán - B.Thuỷ
4
Sử - Phương Toán - N.Thảo GDCD - Sáng CNghệ - V.Hoa Toán - Cương Hoá - Cảnh Toán - B.Thuỷ NNgữ - Chung

5
NNgữ - Thuỷ Hoá - Cảnh Lý - Hảo Nhạc - Tuấn Sử - K.Nga Lý - Hoài MT - Oanh Sinh - Hưng
3
1
Văn - Giang Văn - K.Nga Sinh - Hưng Toán - N.Thảo Toán - Cương Văn - Huề Hoá - Cảnh GDCD - Sáng
2
Toán - N.Thảo Văn - K.Nga NNgữ - Thuỷ Sinh - Hưng Văn - Lâm Địa - Yến Thể - Nam Lý - Hoài
3
Hoá - Cảnh Sử - Phương Toán - N.Thảo MT - Dung Thể - Nam Toán - Cương Lý - Hoài Văn - Huề
4
NNgữ - Thuỷ Sinh - Hưng Sử - Phương Lý - Hảo Hoá - Cảnh MT - Oanh Văn - Lâm Địa - Yến
5
4
1
Văn - Giang Văn - K.Nga Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Lý - Hoài Văn - Huề Địa - Yến NNgữ - Chung
2
Sinh - Hưng Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Văn - K.Nga Văn - Lâm Thể - Nam Toán - B.Thuỷ Văn - Huề
3
Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Sử - Phương NNgữ - Thuỷ Hoá - Cảnh Địa - Yến Văn - Lâm Thể - Nam
4
NNgữ - Thuỷ Lý - Hảo MT - Dung Hoá - Cảnh Sinh - Hưng Toán - Cương GDCD - Sáng Toán - B.Thuỷ
5
Hoá - Cảnh Nhạc - Tuấn NNgữ - Thuỷ Địa - Chiến GDCD - Sáng NNgữ - Chung Sinh - Hưng CNghệ - Phương
5
1
Thể - Hiệp Sử - Phương Nhạc - Tuấn Văn - K.Nga Toán - Cương Văn - Huề Thể - Nam MT - Oanh
2
Địa - Chiến NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo Văn - K.Nga Lý - Hoài Văn - Huề Toán - B.Thuỷ Địa - Yến
3
Toán - N.Thảo Hoá - Cảnh Văn - Giang Thể - Hiệp Văn - Lâm Toán - Cương NNgữ - Hoà Sinh - Hưng

4
GDCD - Sáng Toán - N.Thảo Văn - Giang Sử - Phương NNgữ - Chung Sinh - Hưng Hoá - Cảnh Toán - B.Thuỷ
5
6
1
Thể - Hiệp NNgữ - Thuỷ Sinh - Hưng Toán - N.Thảo Thể - Nam Toán - Cương Lý - Hoài Văn - Huề
2
MT - Dung CNghệ - V.Hoa Toán - N.Thảo Hoá - Cảnh Toán - Cương CNghệ - Phương Sử - K.Nga Văn - Huề
3
Văn - Giang GDCD - Sáng Thể - Hiệp NNgữ - Thuỷ Địa - Yến Sinh - Hưng Văn - Lâm Sử - K.Nga
4
Văn - Giang MT - Dung CNghệ - V.Hoa Sinh - Hưng CNghệ - Phương GDCD - Sáng Văn - Lâm Hoá - Cảnh
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Hoá - Cảnh NNgữ - Thuỷ NNgữ - Chung Sử - K.Nga Sinh - Hưng Lý - Hoài
2
CNghệ - V.Hoa Toán - N.Thảo NNgữ - Thuỷ Văn - K.Nga Sinh - Hưng Hoá - Cảnh CNghệ - Phương Thể - Nam
3
Lý - Hảo NNgữ - Thuỷ Văn - Giang Toán - N.Thảo Văn - Lâm Thể - Nam Địa - Yến Toán - B.Thuỷ
4
Sử - Phương Sinh - Hưng Địa - Chiến GDCD - Sáng Văn - Lâm Lý - Hoài Toán - B.Thuỷ Hoá - Cảnh
5
SHL - Tuấn SHL - Chiến SHL - Giang SHL - Phương SHL - Yến SHL - Chung SHL - Hoà SHL - Huề

×