Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

KẾT QUẢ THI GVDG THCS CẤP TỈNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.43 MB, 6 trang )

UBND TỈNH HÀ TĨNH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số: 347/ SGDĐT-GDTrH
V/v: Tổ chức thi dạy GVDG tỉnh
cấp THCS, năm học 2009 – 2010
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Tĩnh, ngày24 tháng 03 năm 2010
THÔNG BÁO SỐ 2
Về việc thi dạy, kì thi giáo viên dạy giỏi tỉnh cấp THCS
năm học 2009 – 2010
I. Danh sách giáo viên được tham gia vòng thi dạy (xem phần sau của thông báo
này)
II. Phân chia khu vực thi dạy
1. Khu vực I: Gồm các huyện Can Lộc, Nghi Xuân, Đức Thọ, Hương Sơn, Vũ
Quang và Thị xã Hồng Lĩnh.
- Địa điểm thi: Trường THCS Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh
2. Khu vực II: Gồm các huyện Kì Anh, Cẩm Xuyên, Thạch Hà, Lộc Hà, Hương Khê
và Thành phố Hà Tĩnh.
- Địa điểm thi: Trường THCS Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh.
III. Kế hoạch thi dạy
1. Tại khu vực I:
TT Công việc Thời gian Địa điểm Phụ trách Ghi chú
1 Bốc thăm tiết
dạy
8h, ngày
28/3/2010
THCS Bắc Hồng -
Hồng Lĩnh
Chuyên viên bộ
môn


2 Thi dạy Từ 7 h 30, ngày
29 đến 17h
ngày 30/3
THCS Bắc Hồng
-Hồng Lĩnh
HĐ Giám khảo
3 Họp rút kinh
nghiệm theo bộ
môn
8 h – 10h, ngày
31/3/2010
THCS Bắc Hồng
-Hồng Lĩnh
HĐ Giám khảo
4 Tổng kết 14h, ngày
31/3/2010
Hội trường Thị ủy
Hồng Lĩnh
Lãnh đạo HĐ thi
2. Tại khu vực II:
TT Công việc Thời gian Địa điểm Phụ trách Ghi chú
1 Bốc thăm tiết
dạy
8h, ngày
01/4/2010
THCS Nguyễn Du,
TP Hà Tĩnh
Chuyên viên bộ
môn
2 Thi dạy Từ 7 h30, ngày

02 đến 17h,
ngày 03/4/2010
THCS Nguyễn Du,
TP Hà Tĩnh
HĐ Giám khảo
3 Tổng kết 8h, ngày
04/4/2010
Hội trường Văn
phòng Sở
Lãnh đạo HĐ thi
IV. Một số lưu ý
1. Phòng GDĐT các huyện, thị xã, thành phố thông báo đến các giáo viên được thi dạy
biết rõ kế hoạch trên.
2. Thành phần dự tổng kết (theo từng cụm thi):
- Toàn bộ các giáo viên được thi dạy.
- Hội đồng giám khảo thi dạy.
- Lãnh đạo các phòng Giáo dục và Đào tạo.
Nơi nhận:
- Phòng GDĐT các huyện, thị xã, thành phố;
- Ban giám đốc;
- Lưu: VT, VP, phòng GDTrH.
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC TRỰC
(Đã ký)

Nguyễn Trí Hiệp
Sở GIáO DụC Và ĐàO TạO Hà TĩNH
DANH SáCH GIáO VIÊN Dự THI DạY
Kỳ THI GIáO VIÊN GIỏI TỉNH CấP THCS NĂM HọC 2009 - 2010
stt sbd họ và tên trờng thcs

phòng
gd&ĐT
ngày
sinh
môn
thi
1 189 Phan Thị Thanh Thuỷ Hoàng Xuân Hãn Đức Thọ 11/01/1982 Địa lý
2 166 Đặng Thị Thanh Tùng Châu Đức Thọ 03/09/1981 GDCD
3 76 Nguyễn Thị Minh Huệ Hoàng Xuân Hãn Đức Thọ 14/04/1971 Hoá học
4 137 Nguyễn Thị ánh Nguỵệt Thanh Dũng Đức Thọ 20/07/1978 Lịch sử
5 201 Nguyễn Thanh Truyền Bùi Nhân Đức Thọ 11/12/1981 Ngữ văn
6 143 Nguyễn Thị Tú Oanh Hoàng Xuân Hãn Đức Thọ 13/06/1980 Ngữ văn
7 142 Nguyễn Thị Kim Oanh Trờng Sơn Đức Thọ 06/11/1976 Sinh học
8 157 Nguyễn Nh Sang Tùng ảnh Đức Thọ 17/09/1977 Thể dục
9 24 Bùi Đình Cờng Yên Trấn Đức Thọ 21/08/1979 Thể dục
10 59 Phan Thị Hoài Hạ Hoàng Xuân Hãn Đức Thọ 30/08/1976 Tiếng anh
11 138 Phan Đăng Nhân Hoàng Xuân Hãn Đức Thọ 21/09/1981 Tiếng anh
12 4 Nguyễn Công Anh Hoàng Xuân Hãn Đức Thọ 11/02/1972 Toán học
13 90 Nguyễn Ngọc Hùng Hoàng Xuân Hãn Đức Thọ 19/05/1976 Toán học
14 208 Nguyễn Thanh Tùng Hoàng Xuân Hãn Đức Thọ 01/01/1971 Toán học
1 147 Bùi Xuân Phúc Đặng Dung Can Lộc 01/01/1980 Địa lý
2 167 Phan Thị Hồng Thanh Thợng Lộc Can Lộc 06/10/1982 Địa lý
3 206 Nguyễn Quang Tuấn Quang Lộc Can Lộc 28/11/1977 GDCD
4 29 Nguyễn Viết Dũng Trà Linh Can Lộc 10/08/1970 Hoá học
5 135 Lê Văn Ngọc Xuân Diệu Can Lộc 21/01/1978 Hoá học
6 174 Trần Thị Thảo Khánh Vĩnh Can Lộc 10/05/1976 Ngữ văn
7 188 Trần Thị Thuỷ Quang Lộc Can Lộc 20/08/1978 Ngữ văn
8 67 Trần Thị Hiền Trung Đồng Can Lộc 01/05/1980 Ngữ văn
9 191 Nguyễn Văn Thuỷ Sơn Lộc Can Lộc 20/10/1975 Sinh học
10 10 Lê Sỹ Bình Xuân Diệu Can Lộc 10/06/1978 Sinh học

11 22 Thái Cờng Xuân Lộc Can Lộc 22/05/1981 Thể dục
12 125 Nguyễn Thị Lê Na Thiên Lộc Can Lộc 02/09/1982 Tiếng anh
13 92 Đinh Xuân Hùng Gia Hanh Can Lộc 01/01/1981 Toán học
14 217 Đặng Thị Hải Yến Xuân Diệu Can Lộc 20/03/1979 Toán học
15 16 Trần Trọng Cảnh Thanh Lộc Can Lộc 14/03/1975 Vật lý
16 65 Nguyễn Thế Hiển Thợng Lộc Can Lộc 01/08/1979 Vật lý
1 214 Lê Thị Y Vôn Cẩm Bình Cẩm Xuyên 18/10/1979 Địa lý
2 154 Trần Thị Kim Quế Thị trấn Cẩm Xuyên Cẩm Xuyên 12/02/1976 GDCD
3 158 Hà Văn Sáng Cẩm Mỹ Cẩm Xuyên 27/03/1982 Hoá học
4 31 Nguyễn Trọng Đại Cẩm Trung Cẩm Xuyên 01/08/1979 Hoá học
5 204 Nguyễn Anh Tuấn Thị trấn Cẩm Xuyên Cẩm Xuyên 23/07/1978 Hoá học
6 149 Nguyễn Thị Phơng Cẩm Trung Cẩm Xuyên 03/12/1979 Lịch sử
7 28 Phan Thị Mỹ Dung Thị trấn Cẩm Xuyên Cẩm Xuyên 11/10/1977 Ngữ văn
8 148 Hồ Phơng Thị trấn Cẩm Xuyên Cẩm Xuyên 15/12/1980 Ngữ văn
9 209 Lê Văn Tùng Cẩm Trung Cẩm Xuyên 09/12/1977 Thể dục
10 41 Trần Thị Đức Thị trấn Cẩm Xuyên Cẩm Xuyên 18/01/1979 Tiếng anh
11 185 Lê Thị Diệu Thuý Thị trấn Cẩm Xuyên Cẩm Xuyên 28/07/1981 Tiếng anh
12 202 Trịnh Ngọc Tuân Cẩm Bình Cẩm Xuyên 09/09/1982 Toán hc
13 55 Nguyễn Thị Hồng Hải Cẩm Thành Cẩm Xuyên 08/07/1981 Toán học
14 44 Đặng Hải Giang Thị trấn Cẩm Xuyên Cẩm Xuyên 30/12/1977 Toán học
15 56 Bùi Thị Minh Hải Thị trấn Cẩm Xuyên Cẩm Xuyên 06/06/1980 Vật lý
1 123 Phan Thị Muôn Hơng Trà Hơng Khê 01/05/1980 Địa lý
2 25 Trần Minh Cờng Hơng Lâm Hơng Khê 22/06/1978 GDCD
3 136 Thái Văn Nguyên Hơng Đô Hơng Khê 25/02/1982 Hoá học
4 106 Đinh Ngọc Lân Phúc Trạch Hơng Khê 11/01/1978 Hoá học
5 186 Ngyễn Thị Thuỷ Chu Văn An Hơng Khê 16/06/1976 Lịch sử
6 163 Trần Thị Soa Chu Văn An Hơng Khê 13/08/1972 Ngữ văn
7 160 Trần Lam Sơn Chu Văn An Hơng Khê 28/02/1979 Sinh học
8 73 Đinh Quang Hoà Phúc Đồng Hơng Khê 26/03/1979 Sinh học
9 45 Trần Nam Giang Hơng Trạch Hơng Khê 25/08/1977 Thể dục

10 63 Phan Thị Thu Hằng Chu Văn An Hơng Khê 21/09/1978 Tiếng anh
11 213 Cao Thị Nh Vân Gia Phố Hơng Khê 16/07/1981 Tiếng anh
12 36 Nguyễn Văn Đồng Chu Văn An Hơng Khê 19/02/1978 Toán học
13 43 Lê Hà Giang Hơng Trạch Hơng Khê 19/05/1978 Toán học
14 144 Dơng Đình Pháp Hơng Bình Hơng Khê 30/10/1977 Vật lý
1 26 Nguyễn Đức Dân Thuỷ Mai Hơng Sơn 18/11/1981 Địa lý
2 205 Nguyễn Bá Tuấn Hồ Tùng Mậu Hơng Sơn 15/12/1983 Hoá học
3 104 Bùi Thị Lan Nguyễn Tuấn Thiện Hơng Sơn 01/12/1976 Hoá học
4 169 Phạm Công Thành Long Trà Hơng Sơn 26/12/1980 Lịch sử
5 42 Nguyễn Tuấn Định Nguyễn Tuấn Thiện Hơng Sơn 06/08/1976 Ngữ văn
6 70 Lơng Sỹ Hiệp Sơn Tây Hơng Sơn 15/01/1974 Ngữ văn
7 133 Dơng Thị Ngọc Sơn Trung Hơng Sơn 12/10/1982 Sinh học
8 132 Trần Tuấn Nghĩa Sơn Lĩnh Hơng Sơn 20/06/1979 Thể dục
9 196 Lê Thị Nha Trang Giang Lâm Hơng Sơn 31/10/1981 Tiếng anh
10 18 Nguyễn Tiến Chung Sơn Phú Hơng Sơn 29/04/1977 Tiếng anh
11 212 Tống Thị Cẩm Vân Nguyễn Tuấn Thiện Hơng Sơn 01/11/1981 Toán học
12 80 Lê Thị Thanh Huyền Nguyễn Tuấn Thiện Hơng Sơn 16/09/1975 Vật lý
13 177 Nguyễn Nhất Thiết Nguyễn Tuấn Thiện Hơng Sơn 03/04/1975 Vật lý
1 114 Nguyễn Thị Ngọc Loan Bắc Hồng Hồng Lĩnh 08/11/1969 GDCD
2 84 Phạm Thị Thanh Huyền Bắc Hồng Hồng Lĩnh 22/12/1969 Hoá học
3 182 Võ Lệ Thu Nam Hồng Hồng Lĩnh 07/08/1973 Hoá học
4 17 Trần Thị Minh Châu Đậu Liêu Hồng Lĩnh 24/02/1967 Lịch sử
5 71 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Nam Hồng Hồng Lĩnh 22/11/1977 Ngữ văn
6 68 Lê Thị Thu Hiền Thuận Lộc Hồng Lĩnh 10/05/1976 Ngữ văn
7 40 Nguyễn Huy Đức Đậu Liêu Hồng Lĩnh 01/10/1977 Thể dục
8 64 Đinh Phúc Hậu Bắc Hồng Hồng Lĩnh 22/07/1981 Thể dục
9 51 Lê Thị Hồng Hà Bắc Hồng Hồng Lĩnh 26/02/1977 Tiếng anh
10 119 Phan Thị Hồng Mây Bắc Hồng Hồng Lĩnh 15/01/1980 Tiếng anh
11 97 Nguyễn Thị Thu Hờng Bắc Hồng Hồng Lĩnh 01/10/1976 Toán học
12 105 Trần Thị Xuân Lan Nam Hồng Hồng Lĩnh 26/03/1977 Toán học

13 164 Kiều Minh Sơng Trung Lơng Hồng Lĩnh 15/05/1970 Vật lý
1 74 Hồ Xuân Hoàng Thị trấn Kỳ Anh Kỳ Anh 17/03/1981 Địa lý
2 216 Trần Thị Yến Kỳ Thọ Kỳ Anh 02/05/1980 GDCD
3 181 Trần Trung Thông Kỳ Thọ Kỳ Anh 29/03/1982 Hoá học
4 108 Trần Thị Lê Kỳ Hải Kỳ Anh 04/12/1975 Ngữ văn
5 120 Phan Thị Thu Mơ Thị trấn Kỳ Anh Kỳ Anh 10/10/1977 Ngữ văn
6 7 Đinh Văn Báu Thị trấn Kỳ Anh Kỳ Anh 01/01/1979 Sinh học
7 124 Đờng Khắc Mích Kỳ Xuân Kỳ Anh 18/02/1981 Thể dục
8 82 Lơng Thị Thanh Huyền Thị trấn Kỳ Anh Kỳ Anh 11/06/1981 Tiếng anh
9 192 Tô Minh
Thơn
g Kỳ Tân Kỳ Anh 12/08/1977 Toán hc
10 151 Nguyễn Khắc Phớc Kỳ Ninh Kỳ Anh 08/04/1980 Vật lý
1 112 Lê Văn Lợi Mỹ Châu Lộc Hà 08/08/1980 Địa lý
2 126 Nguyễn Hoài Nam Bình An Lộc Hà 06/07/1976 GDCD
3 9 Trần Thanh Bắc Đặng Tất Lộc Hà 01/06/1979 Hoá học
4 30 Nguyễn Đại Bình An Lộc Hà 14/04/1983 Hoá học
5 19 Đặng Công Chính Thạch Kim Lộc Hà 29/12/1977 Lịch sử
6 140 Võ Thị Kim Nhung Hồng Lộc Lộc Hà 01/05/1979 Sinh học
7 199 Dơng Kim Trung Mỹ Châu Lộc Hà 12/12/1971 Thể dục
8 175 Đỗ Ngọc Thắng Thạch Kim Lộc Hà 01/01/1979 Thể dục
9 207 Nguỵ Khắc Tuệ Bình An Lộc Hà 22/01/1981 Toán học
10 86 Lê Văn Huỳnh Mỹ Châu Lộc Hà 28/11/1983 Toán học
11 88 Đặng Hữu Hùng Bình An Lộc Hà 02/03/1979 Vật lý
1 60 Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Trãi Nghi Xuân 10/04/1979 Địa lý
2 21 Lơng Thị Cơng Hoa Liên Nghi Xuân 02/02/1983 GDCD
3 150 Nguyễn Thị Hà Phơng Tiên Yên Nghi Xuân 10/12/1974 Hoá học
4 184 Trần Thi Thuý Hoa Liên Nghi Xuân 02/07/1980 Lịch sử
5 172 Nguyễn Văn Thành Xuân Viên Nghi Xuân 19/05/1976 Thể dục
6 134 Trần Thị Hải Ngọc Lam Hồng Nghi Xuân 30/11/1976 Tiếng anh

7 50 Lê Thị Hà Nguyễn Trãi Nghi Xuân 12/06/1978 Tiếng anh
8 12 Nguyễn Thị Bình Xuân Viên Nghi Xuân 17/12/1972 Tiếng anh
9 210 Phan Văn Tý Hoa Liên Nghi Xuân 12/09/1980 Toán học
10 179 Nguyễn Trọng Thọ Nguyễn Trãi Nghi Xuân 30/11/1980 Toán học
11 35 Trần Minh Đô Cơng Gián Nghi Xuân 19/05/1977 Vật lý
1 155 Đinh Thị Xuân Quy Văn Trị Thạch Hà 13/03/1983 Địa lý
2 109 Ngô Thị Hoài Lê Thắng Tợng Thạch Hà 23/07/1978 GDCD
3 107 Hoàng Thị Lân Lê Hồng Phong Thạch Hà 12/10/1972 Hoá học
4 53 Nguyễn Công Hải Phan Huy Chú Thạch Hà 20/02/1980 Hoá học
5 27 Hoàng Quang Diễn Hơng Điền Thạch Hà 06/09/1980 Lịch sử
6 162 Nguyễn Trung Sơn Thạch Lạc Thạch Hà 18/03/1979 Lịch sử
7 48 Võ Th Ngọc Hà Phan Huy Chú Thạch Hà 10/07/1979 Ngữ văn
8 168 Nguyễn Thị Phơng Thanh Phan Huy Chú Thạch Hà 12/07/1980 Ngữ văn
9 170 Trần Thị Thành Tân Lâm Thạch Hà 10/06/1978 Ngữ văn
10 141 Bùi Thị Kim Oanh Thắng Tợng Thạch Hà 19/12/1978 Ngữ văn
11 33 Nguyễn Thi Mẫu Đơn Long Sơn Thạch Hà 01/06/1963 Sinh học
12 52 Nguyễn Văn Hà Lu-Vĩnh-Bắc Sơn Thạch Hà 02/02/1980 Sinh học
13 178 Nguyễn Quang Thọ Thắng Tợng Thạch Hà 05/08/1980 Thể dục
14 200 Đoàn Mạnh Trung Thạch Xuân Thạch Hà 06/04/1977 Thể dục
15 99 Nguyễn Minh
Khơng
Đỉnh Bàn Thạch Hà 10/02/1980 Tiếng anh
16 117 Nguyễn Thị Mai Bắc Hà Thạch Hà 01/03/1979 Tiếng anh
17 11 Hồ Thị Bình Phan Huy Chú Thạch Hà 10/07/1976 Tiếng anh
18 39 Lê Đình Đức Thạch Đài Thạch Hà 01/11/1971 Tiếng anh
19 115 Phan Văn Lu Lu-Vĩnh-Bắc Sơn Thạch Hà 16/02/1979 Toán học
20 173 Nguyễn Thị Thảo Phan Huy Chú Thạch Hà 15/04/1981 Toán học
21 176 Hồ Quyết Thắng Phan Huy Chú Thạch Hà 02/01/1980 Toán học
22 87 Phan Công Hùng Thạch Hội Thạch Hà 06/12/1980 Toán học
23 183 Lê Đình Thuần Long Sơn Thạch Hà 18/09/1977 Vật lý

24 198 Lê Hồng Trinh Thắng Tợng Thạch Hà 08/12/1975 Vật lý
1 5 Nguyễn Thị Ngọc Anh Lê Văn Thiêm TP Hà Tĩnh 01/07/1984 Địa lý
2 100 Trần Thanh Kiên Hạ Môn TP Hà Tĩnh 01/01/1981 Hoá học
3 165 Đặng Thị Mai Sơng Đại Nài TP Hà Tĩnh 10/10/1977 Ngữ văn
4 96 Nguyễn Thị Kim Hờng Thạch Trung TP Hà Tĩnh 24/07/1976 Ngữ văn
5 61 Nguyễn Thị Bích Hạnh Đại Nài TP Hà Tĩnh 31/10/1965 Sinh hc
6 8 Hồ Anh Bảo Thạch Linh TP Hà Tĩnh 02/07/1979 Thể dục
7 62 Phan Thị Hằng Lê Văn Thiêm TP Hà Tĩnh 16/11/1975 Tiếng anh
8 211 Phan Thị Tố Uyên Nguyễn Du TP Hà Tĩnh 06/02/1980 Tiếng anh
9 139 Nguyễn Thị Nhung Hng Đồng TP Hà Tĩnh 23/04/1973 Toán học
10 78 Bùi Thị Huyền Lê Văn Thiêm TP Hà Tĩnh 27/08/1973 Toán học
11 91 Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Du TP Hà Tĩnh 20/06/1971 Toán học
1 66 Hoàng Thị Hiền Phan Đình Phùng Vũ Quang 22/03/1983 Địa lý
2 79 Đặng Thị Thanh Huyền Bồng Lĩnh Vũ Quang 19/09/1980 Ngữ văn
3 1 Đào Sỹ An Liên Hơng Vũ Quang 03/02/1981 Sinh học
4 72 Nguyễn Văn Hoan Phan Đình Phùng Vũ Quang 31/12/1973 Thể dục
5 194 Trần Trng Thứ Ân Giang Vũ Quang 06/06/1980 Toán hc

×