Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

quy trình công nghệ gia công giá dẫn hướng, chương 9 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.25 KB, 5 trang )

Chương 9:
Xác đinh chế độ cắt bằng phương
pháp tra bảng
7.1.1 Nguyên công 1: phay mặt 1&3:
chiều sâu cắt: t = 8,2 (công nghệ cững vững trung
bình)
lượng chạy dao tinh: S
0
= 0,2 mm/vg ( [4] trang 153)
Sz = 0,2/14 = 0,014 mm/răng
vận tốc cắt: V = 42,5 m/ph (bảng 5-172 tr155)
n =
1000 * V
 * D
= 67,7 vg/ph ( D= 200 mm)
Ch
ọn n = 60
thời gian gia công cơ bản:
T
0
=
L + L1 + L2
S * n
= 5,12 ph
7.1.2 Nguyên công 3: phay mặt 6,7&8
t = 15,4 mm
S
0
= 0,23 mm/vg -> Sz = 0,23/20 = 0,012
V = 48,5 m/ph ( bảng 5-172 trang 155 [4])
n =


1000 * V
 * D
= 154 v/ph
Chn n = 150 v/ph
T
0
=
L + L1 + L2
S * n
= 1,041 ph
7.1.3 Nguyeõn coõng 4: khoan-khoeựt- doa
bửụực 1: khoan vụựi
10 ( t=5)
S = 0,4 mm/vg ( baỷng 5-89 trang 86 [4])
V = 28 m/vg ( baỷng 5-90 trang 86 [4])
n= = 891,72 vg/ph
Ch
n n = 750 vg/ph
V thc t = 23,55
T
0
=
L + L1 + L2
S * n
= 0,084 ph
bửụực 2: khoan vụựi
14
t=2 ; S = 0,7 mm/vg ( baỷng 5-99 tr 91 [4])
V = 28 m/vg ( baỷng 5-101 tr 92)
n =

1000 * V
* D
= 686 v/ph
ch
n n = 530
V thc t = 23,3 vg/ph
T
0
=
L + L1 + L2
S * n
= 0,0625 ph
bửụực 3: khoeựt:
t= 0,4 (
14,8) ; S = 0,55 mm/vg( baỷng 5-104 tr 95)
V = 31 m/ph ( baỷng 5-106 tr97)
n =
1000 * V
* D
= 667,07 vg/ph
chn theo mỏy n = 530 vg/ph
V thc t = 24,6 vg/ph
T
0
=
L + L1 + L2
S * n
= 0,08 ph
bửụực 4: doa
15

t = 0,1 ; S = 1,9 mm/vg ( baỷng 5-112 trang 104)
V = 7,3 m/ph ( baỷng 5 -114 trang 106)
n =
1000 * V
* D
= 154,98 vg/ph
ch
n theomỏy n = 140
V thc t = 6,6 vg/ph.
T
0
=
L + L1 + L2
S * n
= 0,1 ph
7.2.4 nguyeõn coõng 5:phay 12 & 13:
t = 7,84; S= 0,23 mm/vg -> Sz = 0,012 ( 20 raờng )
(baỷng 5-170 tr153)
V = 48,5 m/ph ( baỷng 5-172 tr155)
n =
1000 * V
* D
= 154 vg/ph
Ch
n n= 150 vg/ph
V thc t = 47,1 vg/ph
T
0
=
L + L1 + L2

S * n
= 0,97ph
7.2.5 nguyeõn coõng 6: khoan
15
t = 7,5mm ; S = 0,32 mm/vg
V = 35,5 m/ph ( baỷng 5-90 tr 86)
n =
1000 * V
* D
=753,7vg/ph
ch
n n = 750 vg/ph
V thc t 35,3 m/ph
T
0
=
L + L1 + L2
S * n
= 0,1 ph
7.2.6 nguyên công 7: phay rãnh
t = 3mm; Sz = 0,03 mm/răng ( trang 146)
-> S = 0,03 * 48 =1,44 mm/vg
V = 56 m/ph ( bảng 5-165 trang 148)
n =
1000 * V
 * D
= 142 vg/ph
ch
ọn n= 118 vg/ph
V thưc tế = 46,3 m/ph

T
0
=
L + L1 + L2
S * n
= 0,6 ph
Nguyên
công
Nội
dung
bước
Dụng
cụ
t(mm
)
S(mm
/v)
V(mm/p
h)
n(v/p
h)
T(ph
)
Phay
Phay
1&3
P18 8,2 0,2 37,7 60 5,12
Phay 6 ,7
& 8
Phay

tinh
P18 15,4 0,23 47,1 150
1,04
1
Khoan
10
P18 5 0,4 28 750
0,08
4
Khoan
13
P18 2 0,7 28 530
0,06
25
Khoét P18 0,4 0,55 24,6 530 0,08
Khoan
Khoét -
Doa
Doa P18 0,1 1,9 6,6 140 0,1
Phay Phay P18 7,84 0,23 47,1 150 0,94
Khoan Khoan P18 7,5 0,32 35.3 750 0,1
Phay
Phay
thô
P18 3 1,44 46,3 118
0,23
2

×