Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

Báo cáo tài chinh doanh nghiệp 2008

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (648.27 KB, 14 trang )

DOANH NGHIỆP
Doanh nghiệp : CÔNG TY TNHH
Địa chỉ : Thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
Điện thoại : 025 3830 38
BÁO CÁO
TÀI CHÍNH
QUÝ:
NĂM 2008
Gồm các biểu:
1. Bảng cân đối kế toán (Mẫu số B01- DNN)
2. Kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu số B02- DNN)
3. Kết quả hoạt động SX kinh doanh (Mẫu số TD- 44B-DNN)
4. Thuyết minh báo cáo tài chính (Mẫu số B09- DNN)
5. Bảng cân đối tài khoản (*) (Mẫu số F01- DNN)
6. Bảng cáo Lưu chuyển tiền tệ (Mẫu số B03- DNN)
CễNG TY TNHH Mu s B01 - DNN
(Ban hnh theo Q s 48/2006 /Q-BTC
ngy 14/ 9/2006 ca B trng BTC)
bảng cân đối kế toán
Lập tại Văn Quan
Ngày 25 tháng 02 năm 2009
TI SN

s
Thuyt
minh
S cui nm S u nm
A B C 1 2
A- TI SN NGN HN 100 555.530.533 540.028.350
I. Tin v cỏc khon tng ng tin 110 (III.01) 122.274.876 106.772.829
II. u t ti chớnh ngn hn 120 (III.05)


1. u t ti chớnh ngn hn 121
2. D phũng gim giỏ u t ti chớnh ngn hn (*) 129
III. Cỏc khon phi thu ngn hn 130
1. Phi thu khỏch hng 131 185.320.136 185.320.136
2. Tr trc cho ngi bỏn 132
3. Cỏc khon phi thu khỏc 138 7.153.785 7.153.785
4. D phũng phi thu ngn hn 139
IV. Hng tn kho 140
1. Hng tn kho 141 (III.02) 240.781.736 240.781.736
2. D phũng gim giỏ hng tn kho 149
V. Ti sn ngn hn khỏc 150
1. Thu giỏ tr gia tng c khu tr 151
2. Thu v cỏc khon khỏc phi thu Nh nc 152
3. Ti sn ngn hn khỏc 158
B. Ti sn di hn 200 39.841.201 7.162.061
I. Ti sn c nh 210 (III.03.04) 39.841.201 7.162.061
1. Nguyờn giỏ 211 196.074.784 196.074.784
2. Giỏ tr hao mũn lu k (*) 212 (156.233.583) (188.912.723)
3. Chi phớ xõy dng c bn d dang 213
II. Bt ng sn u t 220
1. Nguyờn giỏ 221
2. Giỏ tr hao mũn lu k (*) 222
III. Cỏc khon u t ti chớnh di hn 230 (III.05)
1. u t ti chớnh di hn 231
2. D phũng gim giỏ u t di hn (*) 239
IV. Ti sn di hn khỏc 240
1. Phi thu di hn 241
2. Ti sn di hn khỏc 248
3. D phong phi thu di hn khú ũi (*) 249
TNG CNG TI SN (250 = 100 + 200) 250 595.371.734 547.190.411

NGUN VN
A - N PHI TR (300 = 310 + 320) 300 86.513.189 86.513.189
I. N ngn hn 310 86.513.189 86.513.189
1. Vay ngn hn 311
2. Phi tr cho ngi bỏn 312
3. Ngi mua tr tin trc 313 84.034.997 84.034.997
4. Thu v cỏc khon phi np Nh nc 314 III.06 2.478.192 378.192
5. Pha tr ngi lao ng 315
6. Chi phớ phi tr 316
7. Cỏc kkhoanr phi tr ngn hn khỏc 318 2.100.000
8. D phũng phi tr ngn hn 319
II. N di hn 320
1. Vay v n di hn 321
2. Qu d phũng tr cp mt vic lm 322
3. Phi tr, phi np di hn khỏc 328
4. D phũng phi tr di hn 329
B - VN CH S HU (400 = 410 + 430) 400 508.858.545
I. Vn ch s hu 410 III.07 508.858.545
1. Vn u t ca ch s hu 411 501.107.143 501.107.143
2. Thng d vn c phn 412
3. Vn khỏc ca ch s hu 413
4. C phiu qu (*) 414
5. Chờnh lch t giỏ hi oỏi 415
6. Cỏc qu thuc vn ch s hu 416 7.751.402 (40.429.785)
7. Li nhun sau thu cha phõn phi 417
8. Bo him xó hi
II. Qu khen thng, phỳc li 430
TNG CNG NGUN VN (440 = 300 + 400) 440 595.371.734 86.513.189
Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
Ch tiờu S cui nm S u nm

1- Ti sn thuờ ngoi
2 - Vt t, hng hoỏ nhn gi h, nhn gia cụng
3- Hng hoỏ nhn bỏn h, nhn ký gi, ký cc
4- N khú ũi ó s lý
5- Ngoi t cỏc loi
6- Ngun vn KH c bn hin cú 122.142.324
Ngày 25 tháng 02 năm 2009
Ngời lập phiếu Kế toán trởng Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên, đóng
dấu)
Ghi chỳ:
(1) S liu trong cỏc ch tiờu cú du (*) c ghi bng s õm di hỡnh thc ghi trong ngoc n ( )
(2) Cỏc ch tiờu khụng cú s liu thỡ khụng phi bỏo cỏo nhng khụng c ỏnh du Mas
(3) Doanh nghip cú k k toỏn nm l nm dng lch (X) thỡ S cui nm cú th ghi l 31.12.X; S u nm cú th ghi l
01.01.X.
CễNG TY TNHH Mu s B02 - DNN
(Ban hnh theo Q s 48/2006
/Q-BTC
ngy 14/ 9/2006 ca B trng
BTC)
báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Năm 2008
Đơn vị tín:
Đồng
CH TIấU

s
Thuyt
minh
Nm nay Nm trc

A B C 1 2
1. Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v 1 IV.08 1.399.864.472 2.477.658.758
2. Cỏc khon gim tr doanh thu 2
3. Doanh thu thun v bỏn hng v cung cp
dch v
10 1.399.864.472 2.477.658.758
(10 = 01 - 02)
4. Giỏ vn hng bỏn 11 1.336.356.519 2.366.889.642
5. Li nhun gp v bỏn hng v cung cp
dch v
20 63.507.953 110.769.116
(20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hot ng ti chớnh 21
7. Chi phớ ti chớnh 22
- Trong ú: Chi phớ lói vay 23
8. Chi phớ qun lý kinh doanh 24 111.689.140 107.094.048
9. Li nhun thun t hot ng kinh doanh 30 (48.181.187) 3.675.068
(30 = 20 + 21 - 22 - 24)
10. Thu nhp khỏc 31
11. Chi phớ khỏc 32
12. Li nhun khỏc (14 = 31 - 32) 40
13. Tng li nhun k toỏn trc thu 50 IV.09 (48.181.187) 3.675.068
(50 = 30 + 40) 1.029.019
14. Chi phớ thu thu nhp doanh nghip 51 2.646.049
15. Li nhun sau thu thu nhp doanh nghip 60
(60 = 50 - 51)
Lập, ngày 25 tháng 02 năm 2009
Ngời lập biểu Kế toán trởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)



Ph lc:
KT QU HOT NG SN XUT KINH DOANH
Dựng cho ngi np thu thuc cỏc ngnh sn xut, thng mi, dch v
Kốm theo t khai quyt toỏn thu thu nhp doanh nghip nm 2008
Ni np thu: CễNG TY TNHH C NG, HUYN VN QUAN, TNH LNG SN
Mó s thu:
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
ST
T
CH TIấU

s
S tin
1
2
3
4
A KT QU KINH DOANH GHI NHN THEO BO CO TI CHNH
1 Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v 01
1.399.864.472
Trong ú: Doanh thu bỏn hng, dch v xut khu
02
2 Cỏc khon tr doanh thu (03=04+05+05+07) 03
a Chit khu thng mi 04
b Gim giỏ hng bỏn 05
c Giỏ tr hng bỏn b tr li 06
d
Thu tiờu th c bit, thu xut khu, thu GTGT theo phng phỏp trc tip
phi np

07
3 Doanh thu hot ng ti chớnh 08
4 Chi phớ SX, KD hng hoỏ, dch v (09=10+11+12) 09
111.689.140
a Giỏ vn hng bỏn 10
1.336.356.519
b Chi phớ bỏn hng 11
28.800.140
c Chi phớ qun lý doanh nghip 12
5 Chi phớ ti chớnh 13
Trong ú: Chi phớ lói tin vay dựng cho SX, KD
14
6 Li nhun t hot ng SX, KD (15=01-03+08-09-13) 15
-48.181.187
7 Thu nhp khỏc 16
8 Chi phớ khỏc 17
Mẫu số 03- 1A/TNDN
(ban hành kèm theo TT số 60/2007/TT-
BTC ngày 14/6/2007 cán Bộ tài chính
9 Lợi nhuận khác 918=16-17) lợi nhuận năm trước 18
10
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế TNDN (19=15+18)
19
-40.429.785
Lập, ngày 25 tháng 02 năm
2009
Người lập biểu Phụ trách kế toán Giám đốc
ĐƠN VỊ: Mẫu số B 09-DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-
BTC

ĐỊA CHỈ: ngày 14 tháng 09 năm 2006
của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
BẢN THUYẾT MINH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
NĂM 2008
Lp, ngy thỏng nm
200
NGI LP BIU K TON TRNG NGI LP BIU
I - Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1 - Hình thức sở hữu vốn: Góp vốn
2 - Lnh vc kinh doanh
3 - Tổng số công nhân viên và ngời lao động: 08 ngời.
4 - Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hởng đến
báo cáo tài chính.
II - Chớnh sỏch k toỏn ỏp dng ti doanh nghip
1 - K k toỏn nm (bt u t ngy 01/01/2007 kt thỳc vo ngy 01/01/2008)
2 - n v tin t s dng trong k toỏn: ng Vit Nam.
3 - Ch k toỏn ỏp dng: Nht ký chung
4 - Hỡnh thc k toỏn ỏp dng.
5 - phng phỏp k toỏn hng tn kho.
- Nguyờn tc ghi nhn hng tn kho;
- Phng phỏp tớnh giỏ tr hng tn kho cui k;
- Phng phỏp hch toỏn hng tn kho (kờ khai thng xuyờn hay kim kờ nh k)
6 - Phng phỏp khu hao ti sn c nh ang ỏp dng
7 - Nguyờn tc ghi nhn chi phớ i vay
8 - Nguyờn tc ghi nhn chi phớ phi tr
9 - Nguyờn tc v phng phỏp ghi nhn cỏc khon d phũng phi tr
10 - Nguyờn tc ghi nhn chờnh lch t giỏ
11 - Nguyờn tc v phng phỏp ghi nhn doanh thu
III - Thụng tin ghi nhn cho cỏc khon mc trỡnh by trong Bng Cõn i k

toỏn
(n v tớnh ng Vit Nam)
01. Tin v tng ng tin Cui nm u nm
- Tin mt
- Tin gi Ngõn hng
- Tng ng tin
Cng
02. Hng tn kho Cui nm u nm
- Nguyờn liu, vt liu 117.834.545
- Cụng c, dng c 96.440.906
- Chi phớ SX, KD d dang
- Thnh phm
- Hng hoỏ
- Hng gi i bỏn
Cng

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu
có)



03. Tình hình tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:
Khoản mục
Nhà cửa,
vật kiến
trúc
Máy móc,
thiết bị
Phương
tiện vận

tải truyền
dẫn

TSCĐ
hữu hình
khác
Tổng
cộng
(1) Nguyên giá TSCĐ
hữu hình
- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
Trong đó: + Mua sắm
+ Xây dựng
- Số giảm trong năm
Trong đó:
+ Thanh lý
+ Nhượng bán
+ Chuyển sang BĐS đầu

- Số dư cuối năm
(2) Giá trị đã hao mòn
luỹ kế
- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
- Số giảm trong năm
- Số dư cuối năm
(3) Giá trị còn lại của
TSCĐ hữu hình (1-2)
- Tại ngày đầu năm

- Tại ngày cuối năm
Trong đó:
+ TSCĐ đã dùng để thế
chấp, cầm cố các khoản
vay
+ TSCĐ tạm thời không
sử dụng
+ TSCĐ chờ thanh lý
( )
( )
( )
( )
( )
196.074.784
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )

( )
( )
( )
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác:
- TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng:
…………………………………………….
- Lý do tăng, giảm:
………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………
04. Tình hình tăng, giảm TSCĐ vô hình
Khoản mục Quyền
sử
dụng
đất
Quyền phát
hành
Bản
quyền,
bằng
sỏng
chế
… TSCĐ
vô hình
khác
Tổng
cộng

(1) Nguyên giá TSCĐ
hữu hình
- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
Trong đó:
+ Mua trong năm
+ Tạo ra từ nội bộ doanh
nghiệp
- Số giảm trong năm
Trong đó:
+ Thanh lý, nhượng bán
+ Giảm khác
- Số dư cuối năm
(2) Giá trị hao mòn luỹ kế
- Số dư đầu năm
- Số tăng trong năm
- Số giảm trong năm
- Số dư cuối năm
(3) Giá trị còn lại của
TSCĐ vô hình
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )

( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
( )
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có)
………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
…………………
05. Tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư vào đơn vị khác: Cuối năm Đầu năm
(1) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn:
- Chứng khoán đấu t ngắn hạn
- Đầu tư tài chính ngắn hạn khác



……
……
……
(2) Các khoản đầu tư tài chính dài hạn:
- Đầu tư vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Đầu tư vào công ty liên kết
- Đầu tư tài chính dài hạn khác
……
……


……
……
……
……
……
Cộng
* Lý do tăng, giảm:
………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
………………………………
06. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước: Cuối năm Đầu năm
- Thuế giá trị gia tăng phải nộp
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất, tiền nhà đất
- Các loại thuế khác
- Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác










….
….
….
….
….
….
….
….

Cộng
07. Tình hình tăng, giảm nguồn vốn chủ sở hữu:
Chỉ tiêu Số
đầu
năm
Tăng
trong
năm
Giảm
trong
năm
Số cuối năm
A 1 2 3 4
1 - Vốn dầu tq của chủ sở hữu vốn
2 - Thặng dư vốn cổ phần
3 - Vốn khác của chủ sở hữu
4 - Cổ phiếu quỹ (*)
5 - Chênh lệch tỷ giá hối đoái

6 - Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối
501.107.143
(… ) (… ) (… )
501.107.143
(… )
Cộng
* Lý do tăng, giảm: Trong năm 2008 do giá cả thế giới giảm liên tục Công ty chúng tôi
mua vào theo giá cao, và bán chưa hết hàng lại bị giảm giá bán nên trong năm 2008 Công ty
chúng tôi bị lỗ tiêu thụ xăng dầu.
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động
kinh doanh
(Đơn vị tính: Đồng Việt
Nam)
08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác Năm nay Năm trước
- Doanh thu bán hàng 1.399.86447 2.477.658.7
Trong đó: Doanh thu trao đổi hàng hóa
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
Trong đó doanh thu trao đổi dịch vụ
- Doanh thu hoạt động tài chính
Trong đó:
+ Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia
+ Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
+ ….
2

……
……

……



58







09. Điểu chỉnh các khoản tăng, giảm thu nhập chịu thuế
TNDN
Năm nay Năm trước
(1) Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(2) Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu
thuế TNDN
(3) Các khoản chi phí không được khấu trừ vào thu nhập
chịu thuế TNDN
(4) Số lỗ chưa sử dụng (Lỗ các năm trước được trừ vào
lợi nhuận trước thuế)
(5) Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm (5=1- 2+3-4)
-48.181.187




7.751.402





10. Chi phí SXKD theo yếu tố: Năm nay Năm trước
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền

110.689.140
32.679.140



125.533.000
32.679.140


Cộng
11. Thông tin về các giao dịch không bằng tiền phát sinh trong
năm báo cáo
Năm nay Năm trước
- Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực
tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính;
- Việc chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu.
12. Các khoản tiền và tương đương tiền doanh nghiệp nắm giữ
nhưng không được sử dụng:
Năm nay Năm trước
- Các khoản tiền nhận ký quỹ, ký cược;

- Các khoản khác
VI. Những thông tin khác
- Những khoản nợ tiềm tàng
- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- Thông tin so sánh
- Thông tin khác (2)
VII. Đánh giá tổng quát các chỉ tiêu và các kiến nghị:
Trong năm 2008 là năm hoạt động kinh doanh xăng dầu đầy khó khăn, vì địa bàn chúng
tôi ở xa, nên khi vận chuyển hàng nhập vào kho chưa bán được thì đã phải hạ giá, nhưng
thực tế công ty đã trả tiền xăng trước, năm tới chúng tôi sẽ đè nghị các ngành các cấp, cho
công ty chúng tôi vay vốn tự mua xe vận chuyển chủ động trong mọi hoạt động.
Ghi chú:
(1) Những chỉ tiêu không có thông tin, số liệu thì không phải trình bày nhưng không được
đánh lại số thứ tự các chỉ tiêu.
(2) Doanh nghiệp được trình bày thêm các thông tin khác nếu xét thấy cần thiết cho người
sử dụng báo cáo tài chính.
Bảng cân đối tài khoản ( Bảng 2)
CÔNG TY TNHH Mẫu số B 03 -
DNN
B¸O C¸O L¦U CHUYÓN TIÒN TÖ
(Theo ph¬ng ph¸p trùc tiÕp)
N¨m 2008
CHỈ TIÊU

số
Năm nay Năm trước
A B 1 2
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1 1.399.864.472 2.477.658.758
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 2 720.243.195

3. Tiền chi trả cho người lao động 3 73.200.000 64.800.000
4. Tiền chi trả lãi vay 4
5. Tiền chi nộp thuế nộp doanh nghiệp 5 807.500
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6 367.073.515
7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 7 1.448.045.659 1.995.408.840
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (15.502.047) 63.472.738
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chỉ để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư vào các tài
sản dài hạn khác
21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài
sản dài hạn khác
22
3. tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp từ chủ sở hữu 31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phieeuscuar
doanh nghiệp đã phát hành
32
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4. Tiền chi trả nợ góc vay 34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyên tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
- Lưu chuyển tiền thuần trong năm (20+30+40) 50 (15.502.047) 63.472.738

- Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 122.274.876 58.802.138
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
- Tiền và tương đương tiền cuối năm (50+60+1) 70 106.772.829 122.274.876
Ngày 25 tháng 02 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH
BẢN THUYẾT MINH CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ THUẾ
(Kèm theo bảng báo cáo tình hình thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước)
Cả năm 2008
CHỈ TIÊU

số
Kỳ này
Lũy kế từ đầu
năm
1 02 3 4
1. Thuế GTGT hàng bán nội địa (1a - 1b - 1c - 1d) 01 1.239.618 1.239.618
a - Tổng phát sinh có TK 33311 1a 134.875.269 134.875.269
b - Thuế GTGT đầu vào đã khấu trừ 1b 133.635.651 133.635.651
c - Thuế GTGT được giảm trừ 1c
d - Thuế GTGT hàng bị trả lại, giảm giá, kém phẩm chất 1d
2. Thuế GTGT hàng nhập khẩu (2a - 2a) 02
a - Tổng phát sinh có TK 33312 2a
b - Thuế GTGT hàng nhập giảm và trả lại hàng 2b
3. Thuế tiêu thụ đặc biệt (3a - 3b - 3c) 03
a - Tổng phát sinh có TK 3332 3a
b - Thuế TTĐB được NSNN tính hoàn và giảm trừ 3b
c - Thuế TTĐB của hàng bị trả lại 3c
4. Thuế xuất khẩu, nhập khẩu (4a - 4b) 04

a - Tổng phát sinh có TK 3333 4a
b - Thuế XK, NK được NSNN tính hoàn và giảm trừ 4b
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp (5a - 5b) 05
a - Tổng phát sinh có TK 3334 5a
b - Thuế TNDN được giảm trừ & chênh lệch tạm nộp 5b
Ngày 25 tháng 02 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH MẪU SỐ B02-DN
PHẦN III
THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ, TGTGT ĐƯỢC HOÀN LẠI,
THUẾ GTGT ĐƯỢC GIẢM, THUẾ GTGT HÀNG BÁN NỘI ĐỊA
Cả năm 2008
Đơn vị tính Đồng
CHỈ TIÊU Mã số Kỳ này
1 2 3
I. Thuế GTGT được khấu trừ
1. Số thuế GTGT được khấu trừ, còn được hoàn lại đầy kỳ 10
2. Số thuế GTGT được khấu trừ phát sinh 11 133.635.651
3. Số thuế GTGT đã được khấu trừ, hoàn lại, thuế GTGT hàng mua trả lại
không được khấu trừ
12
a - Số thuế GTGT đã được khấu trừ 13
b - Số thuế GTGT đã hoàn lại 14
c - Số thuế GTGT hàng trả lại, giảm giá 15
d - Số thuế GTGT không được khấu trừ 16
4. Số thuế GTGT còn lại được khấu trừ, còn được hoàn lại cuối kỳ (17=10+11-12) 17
II. Thuế GTGT được hoàn lại
1. Số thuế GTGT còn được hoàn lại đầu kỳ 20
2. Số thuế GTGT được hoàn lại phát sinh 21

3. Số thuế GTGT đã được hoàn 22
4. Số thuế GTGT còn được hoàn cuối kỳ (20+21-22) 23
III. Thuế GTGT được giảm
1. Số thuế GTGT còn được giảm đầu kỳ 30
2. Số thuế GTGT được giảm phát sinh 31
3. Số thuế GTGT đã được giảm 32
4. Số thuế GTGT còn giảm cuối kỳ (30+31-32) 33
IV. Thuế GTGT bán nội địa
1. Thuế GTGT bán hàng NĐ phải nộp đầu kỳ 40
2. Thuế GTGT đầu ra phát sinh 41 134.875.261
3. Thuế GTGT đầu vào đã khấu trừ 42 133.635.651
4. Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá 43
5. Thuế GTGT được giảm trừ vào số phải nộp 44
6. Thuế GTGT hàng bán NĐ đã nộp vào NSNN 45
7. Thuế GTGT hàng bán NĐ phải nộp cuối kỳ (46=40+41-42-43-44-45) 46 1.39.618
Ngày 25 tháng 02 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

×