Số
TT Họ tên học sinh
Kết quả các nhận xét môn Thể dục 1A. Xếp loại HLM.
HKI HKII HKI HKII
(Cảnăm)
1 2 3 4 5 6 7 8
01 Trần Thúy Ái
02 Bùi Nhật Anh
03 Ngô Thừa Ân
04 Võ Hùng Cường
05 Trần Công Danh
06 Phan Minh Đấu
07 Phạm Hải Đăng
08 Ta Trường Giang
09 Lâm Ngọc Hà
10 Trang Sing Hi
11 Đinh.T. Xuân Hi
12 Quang Việt Hoàng
13 Thạch Hoàng
14 Trần Gia Huy
15 Lê Hiền Huynh
16 Ng Ngọc Huyền
17 Ng Vũ Kha
18 Ng Gia Khánh
19 Huỳnh T Ngọc Linh
20 Quách Vũ Luôn
21 Trang Như Mơ
22 Hồ Công Minh
23 Phạm Hiền Huynh
24 Võ Nhật Quỳnh
25 Ng Kiều Tiên
26 Tô Trung Tính
27 Trònh Mỹ Tuệ
28 Võ Văn Toán
29 Ngô Quốc Thà
30 Ng Anh Thư
31 Sơ Chí Thảo
32 Hà Trang
33 Kim Thảo Trang
34 Trương Mỹ Trân
35 Danh T Bích Trâm
36 Phạm Ngọc T Vân
37 Ng Văn Vingx
38 Phan Trường An
39 Lâm Kim Yến.
Số
TT Họ tên học sinh
Kết quả các nhận xét môn Thể dục 2A1. Xếp loại HLM.
HKI HKII HKI HKII
(Cảnăm)
1 2 3 4 5 6 7 8
01 Nguyễn Quốc Duy
02 Lê Ngọc Mỹ Duyên
03 Nguyễn Mỹ Hiền
04 Vũ Quốc Khánh
05 Châu Văn Lợi
06 Thạch Văn Lượm
07 Thái Dung Guyệt
08 Tôn nh Nhi
09 Trần Yến Nhi
10 Lê Trọng Phúc
11 Nguyễn Cẩm Tâm
12 Tô Nhật Thanh
13 Dương Thò Thảo
14 Hoàng Huyền Trân
15 Nguyễn Hồng Tươi
16 Tô Trường Giang
17 Lê Hoa Dương
18 Lê Như Huỳnh
19 Trần Văn Khánh
20 Phạm Duy Phương
21 Ngô Khải Huỳnh.
Số
TT Họ tên học sinh
Kết quả các nhận xét môn Thể dục 2A2. Xếp loại HLM.
HKI HKII HKI HKII
(Cảnăm)
1 2 3 4 5 6 7 8
01 Trần Ngọc Bích
02 Dương nh Duy
03 Phạm Hồng Duy
04 Trần Văn Đen
05 Nguyễn Gia Huy
06 Thạch Hương
07 Trần Công Lònh
08 Tô Hồng Mò
09 Danh Thò Mơ
10 Nguyễn Hoài Như
11 Trònh Mộng Như
12 Nguyễn Hằng Ni
13 Giang Hoàng Phúc
14 Thái T Hồng Thẩm
15 Cao Minh Thưởng
16 Đào Trúc Ly
17 Trương Hoàng Khải
Số
TT Họ tên học sinh
Kết quả các nhận xét môn Thể dục 3A. Xếp loại HLM.
HKI HKI HKI HKII
(Cảnăm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
01 Đặng Văn Cường
02 Ng. Hoàng Duy
03 Nguyễn Yến Duy
04 Trần Nhật Duy
05 Huỳnh Thò Dẹp
06 Huỳnh Chí Đức
07 Vũ Tuấn Kiệt
08 Ng. Thái Ngọc
09 Lữ Trọng Nguyên
10 Nguyễn Hồng Sơn
11 Đặng Thanh Thảo
12 Trần Văn Thọ
13 Trần Thanh Thơ
14 Tô San Vô
15 Trang Thò Như Ý
16 Trần Ngọc Ngoan
17 Tạ Nhật Hào
18 Huỳnh âNhật Minh
19 Ngô Ngọc Quý
20 Nguyễn Chí Mãi
21 Ng. Hoàng Phong
22 Vũ Hoàng Dũng
23 Nguyễn Minh Nhí
24 Nguyễn Thái Huy
25 Hồ Bảo Nghiêm
26 Ng Thò Tú Bình
Số
TT Họ tên học sinh
Kết quả các nhận xét môn Thể dục 4A. Xếp loại HLM.
HKI HKI HKI HKII
(Cảnăm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
01 Mai Bé i.
02 Dương Tường Duy
03 Ng T Bé Duyên.
04 Tô Nhật Linh.
05 Ng. Việt Hào.
06 Phan Hoàng Kha.
07 Lâm Văn Trận.
08 Võ Nhật Khang.
09 Hồ Anh Khoa.
10 Lê Mỹ Duyên.
11 Trần Tuyết My.
12 Trương Mỹ Ngân.
13 Ngô Thảo Như.
14 Hồ Cẩm Diền.
15 Trần Trúc Nhã.
16 Đoàn Ngọc thảo.
17 Lê Nhã Quyên.
18 Trang Như Quyên
19 Diễm Quỳnh.
20 Ng. Mỹ Thuận.
21 Nguyễn Anh Thư.
22 Trần Ngọc Trâm.
23 Hoàng Khang.
24 Thanh Phương.
25 Ng. Hoàng Vũ.
26 Dương Thò Ý .
27 Lê Như Ý.
Số
TT Họ tên học sinh
Kết quả các nhận xét môn Thể dục 5A. Xếp loại HLM.
HKI HKI HKI HKII
(Cảnăm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
01 Phạm Văn Bé.
02 Ng. Cẩm Duyền.
03 Thùy Dương
04 Vũ Hải Đăng.
05 Phạm Thò Đượm.
06 Phương Giang.
07 Phạm T. Hồng.
08 Ng. Hồng Lâm.
09 Quách i Lil.
10 Ng. Chí Linh.
11 Ng. Khang Nghi.
12 Huỳnh Chí Nhân.
13 Ng. Quốc Phòng.
14 Trần Hoàng Phúc.
15 Ng. Cẩm Tiên.
16 Võ Quốc Tới.
17 Hứa Mỹ Viện.
18 Tô Mỹ Hạnh.
19 Phan Minh Kha.
20 Ng. Anh Đức.