Tải bản đầy đủ (.doc) (26 trang)

Kết quả thi học sinh giỏi Văn hóa lớp 9 năm học 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.07 KB, 26 trang )

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI VĂN HÓA LỚP 9 – THCS CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2009-2010
Stt Họ và tên Trường Môn thi
Điểm
thi
Kết qủa
1
Phùng Thuỷ Kiều Giang THPT Tân Lâm Dia 3.5
2
Lê Thị Hoài Phương THPT Tân Lâm Dia 5.0
3
Trần Thị Hoàng Yến THPT Tân Lâm Dia 5.5
4
Nguyễn Thị Thu Hằng THPT Tân Lâm Hoa 10.8
5
Cáp Xuân Hiếu THPT Tân Lâm Hoa 9.5
6
Nguyễn Viết Nam THPT Tân Lâm Sinh 9.5
7
Lê Thị Hằng THPT Tân Lâm Van 10.5
8
Lê Thị Hiền THPT Tân Lâm Van 12.5 KK
9
Nguyễn Thị Thu Hiền THCS Nguyễn Trãi Anh 14.3 Ba
10
Lê Thị Quỳnh Ngân THCS Nguyễn Trãi Anh 12.0 KK
11
Đỗ Quang Tâm THCS Nguyễn Trãi Ly 15.8 Ba
12
Võ Xuân Đào THCS Nguyễn Trãi Su 10.0 KK
13


Nguyễn Thị Ngọc Anh THCS Nguyễn Trãi Toan 10.0
14
Hồ Phước Bảo THCS Nguyễn Trãi Toan 14.8 Ba
15
Lê Hoàng Long THCS Nguyễn Trãi Toan 12.0 KK
16
Nguyễn Thị Thuỳ Dung THCS Nguyễn Trãi Van 12.0 KK
17
Nguyễn Đình Tùng Lâm THCS Nguyễn Trãi Van 11.5
18
Đỗ Thị Thu Phương THCS Nguyễn Trãi Van 12.0 KK
19
Lê Nữ Yên Thường THCS Nguyễn Trãi Van 12.5 KK
20
Nguyễn Kiều Phong THCS Trần Hưng Đạo Anh 16.5 Nhi
21
Hoàng Phương Thảo THCS Trần Hưng Đạo Anh 12.8 Ba
22
Nguyễn Hoàng Việt THCS Trần Hưng Đạo Anh 18.0 Nhat
23
Nguyễn Thị Thu Huyền THCS Trần Hưng Đạo Dia 8.5
24
Lê Thị Thanh Lam THCS Trần Hưng Đạo Dia 8.0
25
Nguyễn Vű Nhật Phương THCS Trần Hưng Đạo Dia 10.5 KK
26
Trần Hồ Phương Thảo THCS Trần Hưng Đạo Dia 7.0
27
Nguyễn Thành Đạt THCS Trần Hưng Đạo Hoa 16.3 Nhi
28

Lê Hoàng Giang THCS Trần Hưng Đạo Hoa 18.0 Nhat
29
Võ Thái Giang THCS Trần Hưng Đạo Hoa 16.5 Nhi
30
Hoàng Nhật Minh THCS Trần Hưng Đạo Hoa 16.3 Nhi
31
Lê Trà My THCS Trần Hưng Đạo Hoa 17.0 Nhi
32
Trần Anh Thư THCS Trần Hưng Đạo Hoa 12.5 Ba
33
Lê Hoàng Duy THCS Trần Hưng Đạo Ly 16.8 Nhi
34
Thái Hùng Dűng THCS Trần Hưng Đạo Ly 18.3 Nhi
35
Nguyễn Hoàng Phúc THCS Trần Hưng Đạo Ly 19.0 Nhi
36
Nguyễn Thị Hương Quỳnh THCS Trần Hưng Đạo Ly 12.5 KK
37
Đào Đức Việt THCS Trần Hưng Đạo Ly 15.8 Ba
38
Lê Thị Thu Thuỷ THCS Trần Hưng Đạo Sinh 10.3
39
Lê Thi Việt Trinh THCS Trần Hưng Đạo Sinh 12.0 Ba
40
Hoàng Chí Linh THCS Trần Hưng Đạo Su 10.0 KK
41
Dương Thanh Tùng THCS Trần Hưng Đạo Su 10.3 KK
42
Trần Thị Thuý Vi THCS Trần Hưng Đạo Su 16.8 Nhat
43

Phan Thị Hải Yến THCS Trần Hưng Đạo Su 17.5 Nhat
44
Trần Hồng Gia Đông THCS Trần Hưng Đạo Tin 6.5
45
Hoàng Đức Vỹ THCS Trần Hưng Đạo Tin 7.5
46
Văn Ngọc Khánh THCS Trần Hưng Đạo Toan 10.0
47
Hoàng Bích Loan THCS Trần Hưng Đạo Toan 13.8 Ba
48
Châu Ngọc Linh Nhi THCS Trần Hưng Đạo Toan 14.3 Ba
49
Nguyễn Quỳnh Phương THCS Trần Hưng Đạo Toan 14.5 Ba
50
Phạm Hồ Hà Trâm THCS Trần Hưng Đạo Toan 15.0 Nhi
51
Hoàng Nhật Quang THCS Trần Hưng Đạo Van 12.0 KK
52
Trần Thị Quỳnh THCS Trần Hưng Đạo Van 10.8
53
Hoàng Nguyễn Phương Thảo THCS Trần Hưng Đạo Van 10.0
54
Trần Thị Phương Thảo THCS Trần Hưng Đạo Van 10.0
55
Đào Khoa Thư THCS Trần Hưng Đạo Van 12.5 KK
56
Hoàng Thị Thanh Hương THCS Ng. Tri Phương Dia 16.5 Nhi
57
Hoàng Lực THCS Ng. Tri Phương Dia 12.0 Ba
58

Nguyễn Thị Thu Thảo THCS Ng. Tri Phương Dia 7.8
59
Hoàng Văn Hữu THCS Ng. Tri Phương Tin 2.5
60
Nguyễn Thi Thu Sương THCS Trần Quốc Toản Dia 8.8
61
Nguyễn Thị Thu Trang THCS Trần Quốc Toản Ly 16.0 Ba
62
Nguyễn Hoàng Anh THCS Trần Quốc Toản Sinh 11.0 KK
63
Nguyễn Quang Hưng THCS Trần Quốc Toản Sinh 13.5 Ba
64
Phan Thị Hồng Phượng THCS Trần Quốc Toản Tin 13.0 Ba
65
Nguyễn Thị Hồng Thắm THCS Đường 9 Su 7.0
66
Lê Hoàng Phương Mai THCS Nguyễn Huệ Anh 13.3 Ba
67
Nguyễn Hồ Quỳnh Như THCS Nguyễn Huệ Anh 14.3 Ba
68
Nguyễn Thị Phương Trinh THCS Nguyễn Huệ Anh 12.5 KK
69
Nguyễn Thị Thuý Vân THCS Nguyễn Huệ Anh 12.3 KK
70
Lê Thị Quỳnh Như THCS Nguyễn Huệ Hoa 17.5 Nhi
71
Lê Thị Thảo Quyên THCS Nguyễn Huệ Hoa 15.0 Nhi
72
Nguyễn Thị Huyền THCS Nguyễn Huệ Sinh 12.0 Ba
73

Hồ Thị Kiều Oanh THCS Nguyễn Huệ Sinh 6.5
74
Phan Thị Phương Thảo THCS Nguyễn Huệ Sinh 14.5 Nhi
75
Phạm Minh Trí THCS Nguyễn Huệ Sinh 11.3 KK
76
Nguyễn Thị Trâm Anh THCS Nguyễn Huệ Su 13.0 Ba
77
Nguyễn Thị ý Nhi THCS Nguyễn Huệ Su 8.0
78
Lê Bảo Ngọc Trâm THCS Nguyễn Huệ Su 2.5
79
Trần Đức Anh THCS Nguyễn Huệ Tin 13.0 Ba
80
Nguyễn Thành Đạt THCS Nguyễn Huệ Tin 13.5 Ba
81
Nguyễn Quốc Hưng THCS Nguyễn Huệ Tin 5.0
82
Nguyễn Thị Kiều Loan THCS Nguyễn Huệ Tin 3.0
83
Văn Quang Anh Vű THCS Nguyễn Huệ Tin 8.0
84
Lê Phương Nhi THCS Nguyễn Huệ Toan 15.0 Nhi
85
Hàn Thái Thanh THCS Nguyễn Huệ Toan 10.5 KK
86
Thái Lê Phương Thảo THCS Nguyễn Huệ Toan 14.3 Ba
87
Lê Thị ái Như THCS Nguyễn Huệ Van 15.0 Nhi
88

Cáp Kim Tùng THCS Nguyễn Du Ly 15.8 Ba
89
Lê Phan Bảo Dung THCS Nguyễn Du Van 15.0 Nhi
90
Nguyễn Thị Yến THCS Nguyễn Du Van 12.5 KK
91
Nguyễn An Ninh THCS Hiếu Giang Dia 7.3
92
Mai Thị Thuỳ Lan THCS Hiếu Giang Su 9.0
93
Nguyễn Thị Quỳnh Giang
THCS Phan Đình
Phùng
Anh 14.5 Nhi
94
Lê Thị Thảo Nhi
THCS Phan Đình
Phùng
Anh 14.3 Ba
95
Lê Hoàng Thuỵ Quân
THCS Phan Đình
Phùng
Anh 12.0 KK
96
Khắc Ngọc Tâm An
THCS Phan Đình
Phùng
Dia 9.0
97

Võ Huệ Liên
THCS Phan Đình
Phùng
Dia 8.8
98
Lê Thị Ngọc Mai
THCS Phan Đình
Phùng
Dia 9.3
99
Nguyễn Khánh Ngọc
THCS Phan Đình
Phùng
Hoa 13.8 Ba
100
Trần Thị Bích Ngọc
THCS Phan Đình
Phùng
Hoa 12.3 Ba
101
Trần Thị Hồng Quyên
THCS Phan Đình
Phùng
Hoa 16.8 Nhi
102
Nguyễn Thị Thanh Tâm
THCS Phan Đình
Phùng
Hoa 11.3 KK
103

Nguyễn Thế Quốc Bảo
THCS Phan Đình
Phùng
Ly 11.0
104
Nguyễn Hải Đăng
THCS Phan Đình
Phùng
Ly 17.0 Nhi
105
Phan Thanh Hùng
THCS Phan Đình
Phùng
Ly 15.0 Ba
106
Nguyễn Quang Trung
THCS Phan Đình
Phùng
Ly 11.8 KK
107
Hồ Đăng Thanh Hải
THCS Phan Đình
Phùng
Sinh 12.3 Ba
108
Hoàng Thanh Thanh Huyền
THCS Phan Đình
Phùng
Sinh 11.0 KK
109

Nguyễn Lê Hưng Linh
THCS Phan Đình
Phùng
Sinh 16.8 Nhi
110
Nguyễn Thái Hải Yến
THCS Phan Đình
Phùng
Sinh 10.3
111
Hạ Thị Thanh Lài
THCS Phan Đình
Phùng
Su 7.5
112
Nguyễn Thị Băng Trinh
THCS Phan Đình
Phùng
Su 10.0 KK
113
Lê Quang Hiệp
THCS Phan Đình
Phùng
Tin 4.0
114
Văn Thảo Nhi
THCS Phan Đình
Phùng
Tin 10.0 KK
115

Phạm Trung Phong
THCS Phan Đình
Phùng
Tin 4.0
116
Võ Thị Hồng Hạnh
THCS Phan Đình
Phùng
Toan 13.5 Ba
117
Phan Bình THCS Thành Cổ Anh 16.0 Nhi
118
Nguyễn Thị Hoài THCS Thành Cổ Anh 14.0 Ba
119
Hoàng Đăng Thanh Lan THCS Thành Cổ Anh 12.0 KK
120
Nguyễn Thị Thuỳ Linh THCS Thành Cổ Anh 13.3 Ba
121
Lê Thị Bảo Trinh THCS Thành Cổ Anh 14.5 Nhi
122
Trần Thị Thái Uyển THCS Thành Cổ Anh 10.0
123
Nguyễn Tiến Vű THCS Thành Cổ Anh 8.5
124
Nguyễn Thị Hằng Linh THCS Thành Cổ Dia 12.5 Ba
125
Lê Bá Nhã THCS Thành Cổ Dia 16.3 Nhi
126
Lê Ngọc Hà Trang THCS Thành Cổ Dia 11.8 KK
127

Hoàng Thị Minh Châu THCS Thành Cổ Hoa 13.5 Ba
128
Trần Trung Đức THCS Thành Cổ Hoa 10.3
129
Trần Ngọc Hà Giang THCS Thành Cổ Hoa 15.8 Nhi
130
Nguyễn Vű Minh Hằng THCS Thành Cổ Hoa 13.5 Ba
131
Lê Lam Hiền THCS Thành Cổ Hoa 11.8 KK
132
Dương Thu Hương THCS Thành Cổ Hoa 11.8 KK
133
Nguyễn Đăng Thiện Tâm THCS Thành Cổ Hoa 12.5 Ba
134
Hoàng Công Hiệp THCS Thành Cổ Ly 16.0 Ba
135
Nguyễn Quốc Huy THCS Thành Cổ Ly 19.8 Nhat
136
Nguyễn Đức Cao Long THCS Thành Cổ Ly 13.3 KK
137
Nguyễn Hồng Thái THCS Thành Cổ Ly 15.5 Ba
138
Hoàng Công Trí THCS Thành Cổ Ly 14.0 Ba
139
Phan Diệu Hương THCS Thành Cổ Sinh 13.8 Nhi
140
Trần Phương Linh THCS Thành Cổ Sinh 13.5 Ba
141
Đặng Hoàng Oanh THCS Thành Cổ Sinh 14.8 Nhi
142

Hồ Phương Uyên THCS Thành Cổ Sinh 11.5 KK
143
Nguyễn Đức Ngọc Anh THCS Thành Cổ Su 10.5 KK
144
Hoàng Thị Thuỳ Dung THCS Thành Cổ Su 11.8 Ba
145
Lê Thị Anh Hoa THCS Thành Cổ Su 13.3 Nhi
146
Lê Thị Ngọc Hiếu Linh THCS Thành Cổ Su 8.0
147
Lê Thị Hương Ly THCS Thành Cổ Su 12.0 Ba
148
Nguyễn Hoàng Uyên Nhi THCS Thành Cổ Tin 15.8 Ba
149
Nguyễn Thị Quỳnh Như THCS Thành Cổ Tin 6.0
150
Phan Nguyễn ánh Thư THCS Thành Cổ Tin 7.0
151
Nguyễn Khánh Vi THCS Thành Cổ Tin 2.5
152
Lê Tuấn Vű THCS Thành Cổ Tin 13.5 Ba
153
Hoàng Nguyễn Mỹ Anh THCS Thành Cổ Toan 12.5 Ba
154
Nguyễn Thị Phước Hạnh THCS Thành Cổ Toan 15.0 Nhi
155
Nguyễn Ngọc Bảo Khương THCS Thành Cổ Toan 12.5 Ba
156
Hồ Thị Thảo Ngọc THCS Thành Cổ Toan 7.8
157

Lê Thị Huyền Trang THCS Thành Cổ Toan 15.0 Nhi
158
Hoàng Trương Mỹ Linh THCS Thành Cổ Van 13.5 Ba
159
Phan Hồ Thảo Nhi THCS Thành Cổ Van 11.5
160
Nguyễn Hoàng Sơn Trang THCS Thành Cổ Van 10.5
161
Trần Hùng THCS Lương Thế Vinh Dia 13.3 Ba
162
Trương Công Phúc THCS Lương Thế Vinh Dia 16.5 Nhi
163
Trương Thị Mỹ Hạnh THCS Lương Thế Vinh Ly 8.5
164
Lê Thị Trúc Linh THCS Lương Thế Vinh Ly 15.8 Ba
165
Phan Trường Đông THCS Lương Thế Vinh Sinh 11.0 KK
166
Võ Thị Linh THCS Lương Thế Vinh Sinh 17.3 Nhat
167
Trần Đại Nhân THCS Lương Thế Vinh Sinh 10.3
168
Cao Thị Thuý Liễu THCS Lương Thế Vinh Su 10.0 KK
169
Lê Thị Minh Trang THCS Lương Thế Vinh Su 6.3
170
Hoàng Thị Thuý Nga THCS Lương Thế Vinh Van 14.0 Ba
171
Phan Thị Diệu Ngân THCS Lương Thế Vinh Van 9.0
172

Trần Thị Minh Phước
THCS Nguyễn Tất
Thành
Toan 10.8 KK
173
Nguyễn Thị Lương Nhi
THCS Nguyễn Tất
Thành
Van 12.0 KK
174
Nguyễn Thị Hồng Như
THCS Nguyễn Tất
Thành
Van 10.5
175
Hồ Tiến Dűng THCS Mạc Đỉnh Chi Dia 15.0 Ba
176
Ngô Quốc Hoàng THCS Mạc Đỉnh Chi Dia 12.3 Ba
177
Nguyễn Phước Sang THCS Mạc Đỉnh Chi Tin 3.5
178
Nguyễn Sỹ Tùng THCS Mạc Đỉnh Chi Tin 1.5
179
Nguyễn Thị Hà Phương THCS Mạc Đỉnh Chi Toan 12.5 Ba
180
Trần Bảo Ngọc THCS Cửa Tùng Anh 10.5
181
Nguyễn Thị Lệ Quyên THCS Cửa Tùng Anh 10.0
182
Phùng Nguyễn Huyền Trang THCS Cửa Tùng Anh 12.8 Ba

183
Trần Thị ý Nhi THCS Cửa Tùng Hoa 10.3
184
Trương Thị Nhung THCS Cửa Tùng Hoa 12.5 Ba
185
Nguyễn Ngọc Hiếu THCS Cửa Tùng Ly 12.0 KK
186
Võ Thị Quỳnh THCS Cửa Tùng Ly 10.0
187
Hoàng Thị Ngọc Thuỷ THCS Cửa Tùng Sinh 12.5 Ba
188
Nguyễn Thanh Minh THCS Cửa Tùng Su 12.5 Ba
189
Nguyễn Thị Như THCS Cửa Tùng Su 8.0
190
Nguyễn Thị Thanh Huyền THCS Cửa Tùng Toan 0.0
191
Lê Thị Giang THCS Cửa Tùng Van 11.0
192
Mai Thị Thanh Thuỷ THCS Cửa Tùng Van 12.0 KK
193
Nguyễn Thế Luân
THCS Đinh Tiên
Hoàng
Sinh 13.0 Ba
194
Nguyễn Quang Lương
THCS Đinh Tiên
Hoàng
Sinh 18.0 Nhat

195
Lê Thị Thu Quyên
THCS Đinh Tiên
Hoàng
Sinh 12.8 Ba
196
Lê Minh Hoàng
THCS Đinh Tiên
Hoàng
Su 10.8 KK
197
Trần Mạnh Hùng
THCS Đinh Tiên
Hoàng
Su 13.0 Ba
198
Nguyễn Thị Lam
THCS Đinh Tiên
Hoàng
Su 9.8
199
Trần Hồng Quân
THCS Đinh Tiên
Hoàng
Tin 12.5 KK
200
Nguyễn Đức Hải THCS Tôn Thất Thuyết Dia 9.0
201
Nguyễn Sư Lâm THCS Tôn Thất Thuyết Su 6.5
202

Nguyễn Đình Giang THCS Tôn Thất Thuyết Tin 6.8
203
Nguyễn Đức Quang Huy THCS Tôn Thất Thuyết Tin 2.8
204
Nguyễn Thị Lê THCS Tôn Thất Thuyết Van 11.0
205
Nguyễn Văn Huy THCS Vĩnh Hoà Toan 8.0
206
Đặng Văn Lãm THCS Trần Công ái Dia 12.0 Ba
207
Trần Bảo Quang THCS Trần Công ái Dia 9.8
208
Trần Thị Giang THCS Trần Công ái Hoa 10.5
209
Trần Thị Việt Hà THCS Trần Công ái Hoa 13.8 Ba
210
Nguyễn Tiến Huy THCS Trần Công ái Hoa 9.0
211
Nguyễn Như Hoàng THCS Nguyễn Trãi Anh 9.5
212
Hà Thị Thảo Phương THCS Nguyễn Trãi Anh 14.0 Ba
213
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên THCS Nguyễn Trãi Anh 12.3 KK
214
Hồ Thị Thuỳ Trang THCS Nguyễn Trãi Anh 10.0
215
Trần Thị Hải Yến THCS Nguyễn Trãi Anh 8.8
216
Hoàng Thị Ngọc Anh THCS Nguyễn Trãi Dia 11.0 KK
217

Đinh Thị Diệu Hương THCS Nguyễn Trãi Dia 14.3 Ba
218
Phan Thị Vĩnh Phú THCS Nguyễn Trãi Dia 9.3
219
Trần Quang Dűng THCS Nguyễn Trãi Hoa 14.8 Ba
220
Nguyễn Thị Phương Linh THCS Nguyễn Trãi Hoa 10.5
221
Trần Nhật Vű THCS Nguyễn Trãi Hoa 11.5 KK
222
Hàn Tấn Phát THCS Nguyễn Trãi Ly 16.0 Ba
223
Biện Thị Hồng Gấm THCS Nguyễn Trãi Sinh 11.3 KK
224
Nguyễn Thị Thu Hằng THCS Nguyễn Trãi Sinh 10.0
225
Hoàng Thị ánh Hoài THCS Nguyễn Trãi Sinh 7.5
226
Nguyễn Lan Hương THCS Nguyễn Trãi Sinh 9.8
227
Nguyễn Thị Mai THCS Nguyễn Trãi Sinh 14.0 Nhi
228
Lê Thị Trâm Nhi THCS Nguyễn Trãi Sinh 8.3
229
Phan Văn Bình THCS Nguyễn Trãi Toan 5.8
230
Lê Minh Hải THCS Nguyễn Trãi Toan 9.8
231
Nguyễn Duy Hùng THCS Nguyễn Trãi Toan 4.0
232

Hà Thị Thuỳ Liên THCS Nguyễn Trãi Toan 10.0
233
Trần Lê Hoài Thương THCS Nguyễn Trãi Toan 14.5 Ba
234
Thái Thị ý Nhi THCS Nguyễn Trãi Van 13.0 Ba
235
Võ Thị Như THCS Nguyễn Trãi Van 15.0 Nhi
236
Nguyễn Thị Thuỳ Trâm THCS Nguyễn Trãi Van 10.5
237
Lê Thị Hương Giang THCS Lê Quý Đôn Anh 13.0 Ba
238
Nguyễn Thị Phương Dung THCS Lê Quý Đôn Hoa 13.0 Ba
239
Ngô Võ Đình Nam THCS Lê Quý Đôn Hoa 14.0 Ba
240
Nguyễn Minh Vinh Quang THCS Lê Quý Đôn Hoa 12.8 Ba
241
Trần Hà Thư THCS Lê Quý Đôn Hoa 11.3 KK
242
Lê Thị Minh Châu THCS Lê Quý Đôn Ly 9.8
243
Tạ Viết Tiến THCS Lê Quý Đôn Ly 10.5
244
Lê Thị Thuý Nga THCS Lê Quý Đôn Ly 18.0 Nhi
245
Ngô Khắc Thắng THCS Lê Quý Đôn Sinh 12.0 Ba
246
Võ Tiến Sĩ THCS Lê Quý Đôn Tin 6.3
247

Nguyễn Xuân Sơn THCS Lê Quý Đôn Tin 5.3
248
Nguyễn Hoàng Dung THCS Lê Quý Đôn Van 16.0 Nhi
249
Trần Thị Kiều Oanh THCS Lê Quý Đôn Van 11.0
250
Trương Sĩ Công THCS Vĩnh Nam Anh 9.5
251
Trần Thị Là THCS Vĩnh Long Dia 12.5 Ba
252
Trần Thị Diệu Linh THCS Vĩnh Long Dia 7.3
253
Trần Thị Hoa THCS Vĩnh Long Su 13.8 Nhi
254
Hoàng Văn Ninh THCS Vĩnh Long Su 10.0 KK
255
Lê Tuấn Anh THCS Vĩnh Long Tin 2.0
256
Nguyễn Thị Thuỳ Nhung THCS Vĩnh Chấp Anh 10.0
257
Nguyễn Thị Mỹ Lan THCS Vĩnh Chấp Su 13.0 Ba
258
Nguyễn Thị Như Quỳnh THCS Vĩnh Chấp Su 9.0
259
Nguyễn Thị Thu Hiền THCS Vĩnh Chấp Toan 12.0 KK
260
Nguyễn Thị Thuý Nga THCS Vĩnh Chấp Toan 14.8 Ba
261
Nguyễn Thị Trang THCS Vĩnh Chấp Toan 14.0 Ba
262

Nguyễn Dạ Quỳnh THCS Chu Văn An Anh 13.5 Ba
263
Hoàng Việt Dűng THCS Chu Văn An Dia 10.5 KK
264
Trần Ngọc Huy THCS Chu Văn An Dia 9.3
265
Nguyễn Văn Quốc THCS Chu Văn An Sinh 11.0 KK
266
Nguyễn Thị Nguyệt THCS Chu Văn An Su 9.5
267
Lê Thị Yên THCS Chu Văn An Van 9.0
268
Nguyễn Thị Thanh Huyền THCS Lý Thường Kiệt Ly 16.3 Nhi
269
Cao Thị Thảo Nhớ THCS Lý Thường Kiệt Ly 13.5 KK
270
Cao Thị Sương THCS Lý Thường Kiệt Ly 16.8 Nhi
271
Nguyễn Văn Hưng THCS Lý Thường Kiệt Toan 10.8 KK
272
Lê Thị Lý THCS Lý Thường Kiệt Van 13.0 Ba
273
Nguyễn Thị Phương THCS Vĩnh Sơn Dia 9.3
274
Trần Thị Phương THCS Vĩnh Sơn Dia 9.8
275
Trần Văn Quê THCS Vĩnh Sơn Ly 10.0
276
Trần Minh Sang THCS Vĩnh Sơn Ly 11.0
277

Vű Lưu Quỳnh THCS Vĩnh Sơn Toan 7.0
278
Trần Nam Sang THCS Bến Quan Ly 9.8
279
Ngô Thị Huệ My THCS Bến Quan Su 12.5 Ba
280
Nguyễn Hữu Linh THCS Bến Quan Toan 11.0 KK
281
Cao Thị Thu Hà THCS Bến Quan Van 12.0 KK
282
Nguyễn Thị Thuý THCS Vĩnh Thái Van 11.0
283
Phạm Lâm Xuân Hoàng THCS Lao Bảo Anh 11.5 KK
284
Nguyễn Thị Thu Ba THCS Lao Bảo Dia 15.0 Ba
285
Đặng Quang Hiển THCS Lao Bảo Dia 14.8 Ba
286
Trương Thị Huê THCS Lao Bảo Dia 13.3 KK
287
Trần Văn Bảo THCS Lao Bảo Hoa 12.3 Ba
288
Nguyễn Thị Hồng Vân THCS Lao Bảo Ly 5.5
289
Nguyễn Thị Diệu Hiền THCS Lao Bảo Sinh 14.0 Nhi
290
Nguyễn Thị Hương THCS Lao Bảo Sinh 12.3 KK
291
Bùi Thị Sương THCS Lao Bảo Sinh 11.0 KK
292

Nguyễn Hữu Hân THCS Lao Bảo Tin 18.0 Nhat
293
Nguyễn Thị Thuỳ Linh THCS Lao Bảo Tin 9.0 KK
294
Phan Nguyễn Ngọc Cường THCS Lao Bảo Toan 12.0 KK
295
Trần Đình Tứ THCS Lao Bảo Toan 9.0
296
Trần Thị Thục Trinh THCS Lao Bảo Van 13.5 Ba
297
Ngô Thị Như Hảo THCS Long Thành Su 10.0 KK
298
Nguyễn Đăng Bình THCS Khe Sanh Anh 14.0 Ba
299
Hồ Thị Khánh Chi THCS Khe Sanh Anh 8.0
300
Hoàng Thạch Thảo THCS Khe Sanh Anh 9.3
301
Trần Thị Thanh Hằng THCS Khe Sanh Dia 8.8
302
Trương Thị Phương Nhung THCS Khe Sanh Dia 15.5 Ba
303
Trần Thị Kiều Oanh THCS Khe Sanh Hoa 6.8
304
Lê Ngọc Ngân Hà THCS Khe Sanh Ly 9.5
305
Nguyễn Phan Kim Ngọc THCS Khe Sanh Sinh 12.5 Ba
306
Phan Thị ái Quyên THCS Khe Sanh Su 16.0 Nhi
307

Nguyễn Ngọc Nhật Minh THCS Khe Sanh Tin 10.0 KK
308
Phan Bằng THCS Khe Sanh Toan 12.0 KK
309
Hồ Lê Bá Khánh THCS Khe Sanh Toan 16.0 Nhi
310
Dương Thị Phương THCS Khe Sanh Van 16.0 Nhi
311
Nguyễn Ngọc Tâm THCS Khe Sanh Van 12.0 KK
312
Nguyễn Sang Đình Trường THCS Tân Hợp Hoa 10.3 KK
313
Nguyễn Thị Như Ngọc THCS Tân Hợp Toan 13.5 Ba
314
Lê Thị Thu Hiền THCS Tân Hợp Van 9.0
315
Nguyễn Thị Thanh Nhàn THCS Tân Liên Anh 12.0 KK
316
Nguyễn Hữu Tài THCS Tân Liên Sinh 11.3 KK
317
Nguyễn Thị Hồng Duyên THCS Tân Liên Su 10.5 KK
318
Nguyễn Thị Huyền THCS Tân Liên Su 13.5 KK
319
Nguyễn Thị Anh Thương THCS Tân Liên Su 15.5 Ba
320
Trần Đình Sơn Sở THCS Tân Liên Tin 4.0
321
Hồ Thị Linh Vy THCS Tân Liên Tin 4.5
322

Đoàn Thị Khánh Huyền THCS Tân Liên Van 10.0
323
Lê Thị Ngân
PTDT Nội trú Hướng
Hóa
Ly 1.5
324
Hồ Thị Hợi
PTDT Nội trú Hướng
Hóa
Sinh 2.0
325
Hồ Thị Thê
PTDT Nội trú Hướng
Hóa
Sinh 3.8
326
Hồ Thị Chịu
PTDT Nội trú Hướng
Hóa
Su 4.5
327
Hồ Thị Dan
PTDT Nội trú Hướng
Hóa
Su 3.0
328
Hồ Văn Keo
PTDT Nội trú Hướng
Hóa

Toan 5.0
329
Hồ Thị Muôn
PTDT Nội trú Hướng
Hóa
Toan 2.0
330
Trương Thị Oanh THCS Tân Lập Hoa 11.0 KK
331
Nguyễn Hữu Phúc THCS Tân Lập Hoa 6.0
332
Trần Trung Dương THCS Tân Lập Ly 19.3 Nhat
333
Trần Ngọc Hoàng THCS Tân Lập Ly 16.0 Nhi
334
Nguyễn Văn Tâm THCS Tân Lập Ly 10.5 KK
335
Trần Thị Linh Hà THCS Trung Hải Anh 12.0 KK
336
Hoàng Linh Tân THCS Trung Hải Anh 13.0 Ba
337
Nguyễn Thị Kiều Anh THCS Trung Hải Sinh 9.5
338
Hoàng Thị Nguyệt THCS Trung Hải Sinh 9.8
339
Bùi Thị Tuyên THCS Trung Hải Su 10.0 KK
340
Nguyễn Thị Hương THCS Trung Giang Anh 9.0
341
Trần Cảnh Dinh THCS Trung Giang Hoa 13.5 Ba

342
Lê Thị Thuý Kiều THCS Trung Giang Hoa 6.5
343
Nguyễn Thị Hải Lý THCS Trung Giang Sinh 9.0
344
Mai Thị Thùy Trinh THCS Trung Giang Sinh 8.5
345
Trần Thị Lộc THCS Trung Giang Van 9.5
346
Nguyễn Thị Ngọc Bích THCS Gio Sơn Dia 7.5
347
Nguyễn Vű Kiều Linh THCS Gio Sơn Sinh 13.5 Ba
348
Trần Đình Thuỷ Nguyệt THCS Gio Sơn Sinh 9.0
349
Lê Thị Cẩm Tú THCS Gio Sơn Sinh 11.3 KK
350
Hồ Thị Quỳnh Hương THCS Gio Sơn Tin 19.0 Nhat
351
Lê Thanh Hoàng THCS Hải Thái Ly 9.8
352
Nguyễn Trí Cương THCS Hải Thái Toan 9.0
353
Trần Tiến Việt THCS Hải Thái Toan 6.5
354
Đỗ Thị Minh Hồng
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Anh 13.0 Ba
355

Nguyễn Thị Dạ Ngân
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Anh 12.0 KK
356
Nguyễn Nữ Khánh Ngọc
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Anh 10.0
357
Nguyễn Tố ý Nhi
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Anh 7.8
358
Phan Khánh Thảo
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Anh 2.5
359
Nguyễn Ngọc Anh Thư
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Anh 9.5
360
Nguyễn Thị Nguyệt Hồng
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Dia 4.0
361

Bùi Thị Lệ
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Dia 5.5
362
Nguyễn Thị Hồng Linh
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Dia 7.3
363
Trần Thị Vân Khánh
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Hoa 5.5
364
Đặng Thị Thảo Linh
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Hoa 10.0
365
Trần Đình Tú
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Hoa 8.0
366
Trần Quốc Bảo
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Ly 4.0
367

Hoàng Thị Khánh Hòa
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Ly 15.8 Ba
368
Nguyễn Trần Hùng
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Ly 11.0
369
Nguyễn Văn Nguyên
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Ly 6.0
370
Nguyễn Văn Gia Thịnh THCS Thị Trấn Gio Ly 9.0
Linh
371
Trần Việt Tính
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Ly 15.5 Ba
372
Trần Thái Trung
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Ly 13.0 KK
373
Trần Thị Điểm
THCS Thị Trấn Gio

Linh
Sinh 9.8
374
Nguyễn Thị Hoài Phương
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Sinh 11.8 KK
375
Lê Thị Ngọc Giàu
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Su 5.3
376
Nguyễn Thị Thắm
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Su 12.3 Ba
377
Trần Ngọc Hoàng
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Tin 5.8
378
Trần Khánh Huyền
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Tin 18.8 Nhat
379
Võ Phùng Công Kiệt
THCS Thị Trấn Gio

Linh
Tin 10.5 KK
380
Lê Tân Nguyên
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Tin 4.5
381
Trần Minh Tuấn
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Tin 4.8
382
Hoàng Xuân Tuyến
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Tin 2.8
383
Phạm Thị Kim Anh
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Toan 12.0 KK
384
Võ Thị An Duyên
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Toan 12.5 Ba
385
Lê Công Hạnh Linh
THCS Thị Trấn Gio

Linh
Toan 8.5
386
Nguyễn Thị Như Ngọc
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Toan 9.5
387
Nguyễn Thành Nhân
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Toan 13.0 Ba
388
Bùi Tiến Việt
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Toan 6.0
389
Lê Thị Mỹ Duyên
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Van 12.0 KK
390
Nguyễn Thị Huế
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Van 11.5
391
Dương Thị Na
THCS Thị Trấn Gio

Linh
Van 15.0 Nhi
392
Hoàng Thị Quyên
THCS Thị Trấn Gio
Linh
Van 15.5 Nhi
393
Nguyễn Thị Thanh Hằng THCS Gio Phong Dia 6.3
394
Trần Quang Trung THCS Gio Phong Hoa 10.8
395
Phạm Văn Nguyên THCS Gio Thành Dia 10.0 KK
396
Nguyễn Thị Huyên THCS Gio Mỹ Sinh 15.5 Nhi
397
Nguyễn Thị Tú Ngọc THCS Gio Mỹ Su 7.8
398
Ngô Thị Thanh Thuý THCS Gio Mỹ Su 7.3
399
Trương Quang Huỳnh Đức THCS Gio Mai Dia 6.3
400
Nguyễn Nam Khánh THCS Gio Mai Hoa 10.0
401
Trương Thị Thùy Linh THCS Gio Mai Hoa 5.5
402
Trương Quang Hậu THCS Gio Mai Ly 12.8 KK
403
Trương Thị Hoài Thu THCS Gio Mai Ly 11.0
404

Trương Văn Hiếu THCS Gio Mai Su 12.3 Ba
405
Mai Thị Lệ Huyền THCS Gio Mai Su 10.8 KK
406
Trương Quang Thái THCS Gio Mai Toan 12.3 Ba
407
Bùi Thị Như Ngọc THCS Gio Mai Van 9.5
408
Trương Thị Hồng Nhung THCS Gio Mai Van 10.0
409
Trương Văn Lợi THCS Gio Quang Dia 10.8 KK
410
Trần Thị Vân THCS Gio Quang Dia 6.3
411
Trương Thị Thúy Trâm THCS Gio Quang Hoa 7.0
412
Trần Thị Na THCS Gio Quang Van 11.0
413
Phan Thị Hạnh THCS Gio Hải Dia 10.0 KK
414
Bùi Văn Phúc THCS Gio Hải Dia 6.3
415
Bùi Xuân Luật THCS Gio Hải Hoa 12.8 Ba
416
Trần Thị Lệ Hiền THCS Gio Hải Sinh 9.0
417
Phan Đức Luyện THCS Gio Hải Toan 12.5 Ba
418
Nguyễn Thị By THCS Gio Hải Van 15.5 Nhi
419

Nguyễn Minh Hiếu THCS Gio Việt Ly 19.8 Nhat
420
Lê Trọng Thuấn THCS Gio Việt Ly 10.0
421
Nguyễn Thị Ngọc THCS Gio Việt Su 7.5
422
Nguyễn Thanh Thái THCS Gio Việt Su 11.0 Ba
423
Lê Quốc Thắng THCS Gio Việt Tin 15.0 Ba
424
Hoàng Thị Thắm THCS Gio Việt Toan 10.5 KK
425
Hoàng Thị Linh Giang THCS Gio Việt Van 14.5 Ba
426
Ngô Văn Anh THCS Gio An Anh 10.8
427
Hồ Thị Gấm THCS Gio An Anh 14.0 Ba
428
Lâm Thị Kim Huệ THCS Gio An Anh 11.5
429
Nguyễn Văn Luân THCS Gio An Dia 12.3 Ba
430
Tạ Khánh Linh THCS Gio An Hoa 12.0 KK
431
Nguyễn Hữu Kiền THCS Gio An Tin 3.5
432
Trần Thị Thanh THCS Gio An Tin 2.5
433
Hồ Thị Thảo Sương THCS Gio An Van 13.0 Ba
434

Hồ Thị Chiều PT DTNT Gio Linh Dia 3.8
435
Hồ Minh Trí PT DTNT Gio Linh Dia 5.8
436
Bùi Thị Bé
THCS Thị trấn Cửa
Việt
Hoa 5.3
437
Nguyễn Thanh Thực
THCS Thị trấn Cửa
Việt
Sinh 11.0 KK
438
Trần Thị Kiều
THCS Thị trấn Cửa
Việt
Su 5.5
439
Võ Văn Trường
THCS Thị trấn Cửa
Việt
Su 8.8
440
Mai Văn Tú
THCS Thị trấn Cửa
Việt
Su 10.3 KK
441
Trần Vű Bảo

THCS Thị trấn Cửa
Việt
Toan 11.0 KK
442
Hồ Thị Nhị
THCS Thị trấn Cửa
Việt
Van 12.5 KK
443
Võ Mã Điền THCS Ba Lòng Dia 12.5 KK
444
Ngô Thị Trung Hiếu THCS Hướng Hiệp Hoa 5.3
445
Hồ Thị Yến PT DTNT Đakrông Van 13.0 KK
446
Nguyễn Thị Mai Phương PTCS TT Krông Klang Anh 14.0 Ba
447
Phan Thị Duyên PTCS TT Krông Klang Su 14.0 KK
448
Nguyễn Nhật Linh PTCS TT Krông Klang Toan 16.0 Nhi
449
Dương Thị Mỹ Duyên PTCS TT Krông Klang Van 13.5 Ba
450
Trần Lê Quỳnh Diễm THCS Trần Hưng Đạo Anh 9.5
451
Nguyễn Trần Tuyết Hạ THCS Trần Hưng Đạo Anh 12.8 Ba
452
Đào Uyên Nhi THCS Trần Hưng Đạo Anh 6.8
453
Thái Linh Phương THCS Trần Hưng Đạo Anh 8.5

454
Lê Minh Tuấn THCS Trần Hưng Đạo Anh 13.0 Ba
455
Hồ Thị Hoài An THCS Trần Hưng Đạo Hoa 5.3
456
Trần Thị Lệ Hằng THCS Trần Hưng Đạo Hoa 11.3 KK
457
Lê Thị Diệu Liên THCS Trần Hưng Đạo Hoa 8.8
458
Nguyễn Hoài Phương THCS Trần Hưng Đạo Hoa 9.3
459
Nguyễn Thị Thuý Phượng THCS Trần Hưng Đạo Hoa 3.5
460
Phan Thị Kim Yến THCS Trần Hưng Đạo Hoa 8.0
461
Đào Thanh Hiếu THCS Trần Hưng Đạo Ly 3.3
462
Lê Đình Hiếu THCS Trần Hưng Đạo Ly 14.5 Ba
463
Nguyễn Minh Hiếu THCS Trần Hưng Đạo Ly 2.5
464
Lê Thị Thảo Nhi THCS Trần Hưng Đạo Ly 19.3 Nhi
465
Nguyễn Thanh Tuấn THCS Trần Hưng Đạo Ly 11.8 KK
466
Lê Nam Vű Hoàng THCS Trần Hưng Đạo Sinh 10.3
467
Võ Thị Hương THCS Trần Hưng Đạo Sinh 16.8 Nhi
468
Thái Thị Thuỳ Linh THCS Trần Hưng Đạo Sinh 12.0 Ba

469
Nguyễn Thị Hoài Ly THCS Trần Hưng Đạo Sinh 11.5 KK
470
Hoàng Thị Phương THCS Trần Hưng Đạo Sinh 12.8 Ba
471
Trần Thị Vân Anh THCS Trần Hưng Đạo Su 11.3 Ba
472
Phạm Thị Thu Hằng THCS Trần Hưng Đạo Su 6.0
473
Nguyễn Thị Thu Hoài THCS Trần Hưng Đạo Su 13.0 Ba
474
Nguyễn Thị Kim Phượng THCS Trần Hưng Đạo Su 8.5
475
Hoàng Thị Mai Anh THCS Trần Hưng Đạo Tin 6.0
476
Nguyễn Thị Thủy THCS Trần Hưng Đạo Tin 13.5 Ba
477
Lê Ngọc Lâm THCS Trần Hưng Đạo Toan 12.0 KK
478
Lê Hoàng Nhân THCS Trần Hưng Đạo Toan 3.5
479
Nguyễn Ngọc Hoàng Quân THCS Trần Hưng Đạo Toan 12.5 Ba
480
Trần Thị Diệu Trinh THCS Trần Hưng Đạo Toan 8.0
481
Trương Thị Lệ THCS Trần Hưng Đạo Van 12.8 KK
482
Hoàng Khánh Tuyền THCS Lê Hồng Phong Anh 10.0
483
Trần Ngọc Hiệu THCS Tôn Thất Thuyết Dia 8.5

484
Phạm Công Mạnh THCS Tôn Thất Thuyết Dia 9.5
485
Mai Chiếm Thành THCS Tôn Thất Thuyết Dia 12.8 Ba
486
Lê Thị Lan Vy THCS Tôn Thất Thuyết Dia 3.8
487
Lê Văn Phước THCS Tôn Thất Thuyết Hoa 10.3
488
Nguyễn Văn Tư THCS Tôn Thất Thuyết Hoa 12.0 KK
489
Trần Khánh Hội THCS Tôn Thất Thuyết Ly 15.0 Ba
490
Nguyễn Quốc Dűng THCS Tôn Thất Thuyết Sinh 9.0
491
Nguyễn Viết Lượng THCS Tôn Thất Thuyết Toan 17.0 Nhi
492
Hoàng Anh Tuấn THCS Tôn Thất Thuyết Toan 7.5
493
Nguyễn Thị Khánh Hằng THCS Tôn Thất Thuyết Van 11.5
494
Hoàng Thị Ly Ly THCS Tôn Thất Thuyết Van 11.0
495
Trần Thị Sáu THCS Nguyễn Huệ Anh 7.3
496
Phan Mai Thy THCS Nguyễn Huệ Anh 9.8
497
Phan Thảo Nguyên THCS Nguyễn Huệ Hoa 8.3
498
Nguyễn Thị Mỹ Nhung THCS Nguyễn Huệ Hoa 14.5 Ba

499
Đinh Thị Thu Hiền THCS Nguyễn Huệ Su 13.0 Ba
500
Nguyễn Thị Khánh Ly THCS Nguyễn Huệ Su 13.8 Nhi
501
Hoàng Thế A THCS Nguyễn Huệ Tin 12.5 KK
502
Hoàng Kim Quyết THCS Nguyễn Huệ Tin 0.0
503
Phan Nguyễn Mai Thy THCS Nguyễn Huệ Toan 7.5
504
Phạm Thị Ngọc Anh THCS Nguyễn Huệ Van 17.3 Nhi
505
Phan Thị Quỳnh Chi THCS Nguyễn Huệ Van 15.5 Nhi
506
Võ Thị Ngọc Hà THCS Lê Lợi Anh 4.8
507
Hoàng Thị ánh Ngọc THCS Lê Lợi Anh 4.5
508
Nguyễn Thị Thu Hiền THCS Lê Lợi Sinh 11.8 KK
509
Hoàng Thị Vân Em THCS Lê Lợi Su 8.3
510
Lê Hoàng Anh THCS Lê Lợi Tin 18.0 Nhi
511
Lê Đức Linh THCS Lê Lợi Tin 7.5
512
Lê Thị Hoài Linh THCS Lê Lợi Tin 3.5
513
Nguyễn Thị Ly Na THCS Lê Lợi Tin 4.5

514
Võ Tất Thành THCS Lê Lợi Tin 2.5
515
Võ Thị Ngọc Thảo THCS Lê Lợi Tin 4.5
516
Nguyễn Anh Tuấn THCS Lê Lợi Tin 5.5
517
Lê Tuấn Vű THCS Lê Lợi Tin 2.5
518
Nguyễn Thanh Điệp THCS Lê Lợi Toan 9.0
519
Tạ Khánh Thiện THCS Lê Lợi Toan 14.0 Ba
520
Nguyễn Thị Lý THCS Lê Lợi Van 13.5 Ba
521
Nguyễn Thị Duyên THCS Chế Lan Viên Dia 6.3
522
Bùi Thị Thanh Hiếu THCS Chế Lan Viên Dia 6.0
523
Lê Thị Hoài Như THCS Chế Lan Viên Dia 17.5 Nhi
524
Nguyễn Thị Quyên THCS Chế Lan Viên Dia 10.5 KK
525
Nguyễn Thị Thảo Nguyên THCS Chế Lan Viên Hoa 12.0 KK
526
Hồ Xuân Diễn THCS Chế Lan Viên Ly 14.8 Ba
527
Nguyễn Đình Diễn THCS Chế Lan Viên Ly 7.0
528
Nguyễn Thị Hồng Điệp THCS Chế Lan Viên Ly 7.5

529
Nguyễn Thị Nguyệt THCS Chế Lan Viên Sinh 8.0
530
Trịnh Thị Thanh Dung THCS Chế Lan Viên Su 15.0 Nhi
531
Nguyễn Thị Phượng THCS Chế Lan Viên Su 15.0 Nhi
532
Hồ Thị Mỹ Hằng THCS Chế Lan Viên Van 9.0
533
Nguyễn Thị Minh Huệ THCS Chế Lan Viên Van 18.0 Nhat
534
Lê Thị Huyền THCS Chế Lan Viên Van 13.5 Ba
535
Trần Thị Năm THCS Chế Lan Viên Van 14.5 Ba
536
Nguyễn Thị Thuỳ Trang THCS Chế Lan Viên Van 10.5
537
Nguyễn Thị Hải Vân THCS Chế Lan Viên Van 13.5 Ba
538
Trương Thị Ngọc Anh THCS Khóa Bảo Anh 10.8
539
Đoàn Thị Thanh Hoài THCS Khóa Bảo Hoa 9.5
540
Bành Mạnh Khánh THCS Khóa Bảo Ly 7.0
541
Nguyễn Thị Hương Trang THCS Khóa Bảo Ly 1.8
542
Nguyễn Ngọc Tuấn THCS Khóa Bảo Ly 5.0
543
Nguyễn Thị Hồng Nhung THCS Khóa Bảo Sinh 11.3 KK

544
Nguyễn Thị Mỹ Nhung THCS Khóa Bảo Sinh 10.5
545
Trần Văn Tân THCS Khóa Bảo Sinh 6.8
546
Trần Thị Đầm THCS Khóa Bảo Su 9.0
547
Trần Mạnh Hùng THCS Khóa Bảo Toan 8.3
548
Thái Bình Dương THCS Lê Thế Hiếu Dia 10.0 KK
549
Trần Văn Khương THCS Lê Thế Hiếu Dia 4.5
550
Nguyễn Ngọc Lâm THCS Lê Thế Hiếu Dia 6.8
551
Võ Minh Lông THCS Lê Thế Hiếu Dia 8.8
552
Hồ Thị Anh Đào THCS Lê Thế Hiếu Sinh 10.8
553
Hoàng Thị Nhung THCS Lê Thế Hiếu Su 7.8
554
Trần Thanh Phương THCS Lê Thế Hiếu Su 7.8
555
Nguyễn Viết Hùng THCS Lê Thế Hiếu Toan 6.5
556
Lê Quý Đôn THCS Triệu An Anh 9.5
557
Hoàng Quang Văn THCS Triệu An Hoa 11.5 KK
558
Nguyễn Thị Châu THCS Triệu An Ly 7.0

559
Nguyễn Thị Hiền THCS Triệu An Sinh 12.0 Ba
560
Trương Thị Hồng Nhạn THCS Triệu An Sinh 9.3
561
Nguyễn Thị Bông THCS Triệu An Su 11.5 Ba
562
Phạm Tường Hội THCS Triệu An Su 9.0
563
Lê Thị Hồng Ty THCS Triệu An Su 14.5 Nhi
564
Nguyễn Thị Thắm THCS Triệu An Van 11.5
565
Lê Thị Kiều Thi THCS Triệu An Van 17.5 Nhat
566
Trần Thị Trang THCS Triệu An Van 13.0 Ba
567
Trần Minh Phương THCS Triệu Vân Dia 12.5 Ba
568
Lê Bê Ly THCS Triệu Trạch Anh 14.3 Ba
569
Nguyễn Thị Ngọc Yến THCS Triệu Trạch Dia 15.3 Ba
570
Lê Gia Cường THCS Triệu Trạch Ly 18.0 Nhi
571
Nguyễn Anh Tuấn THCS Triệu Trạch Ly 2.5
572
Thái Thị Thu Phương THCS Triệu Trạch Sinh 8.8
573
Nguyễn Thị Ka Ly THCS Triệu Trạch Su 6.3

574
Hồ Thị Vân Thi THCS Triệu Trạch Su 13.0 Ba
575
Nguyễn Thanh Huynh THCS Triệu Trạch Tin 10.5 KK
576
Lê Đình Nhật THCS Triệu Trạch Tin 4.0
577
Nguyễn Đình Thành Công THCS Triệu Trạch Toan 14.3 Ba
578
Nguyễn Thiện Hải THCS Triệu Trạch Toan 16.0 Nhi
579
Lê Thị Diệu Huyền THCS Triệu Trạch Van 11.5
580
Lê Thị Hường THCS Triệu Trạch Van 12.0 KK
581
Nguyễn Thành Long THCS Triệu Long Anh 5.8
582
Đỗ Tấn Minh THCS Triệu Long Anh 11.5
583
Đỗ Thị Tuyết Nhung THCS Triệu Long Anh 10.0
584
Nguyễn Quang Hà THCS Triệu Long Dia 17.5 Nhi
585
Đoàn Thị Miên THCS Triệu Long Dia 12.3 Ba
586
Đỗ Thị Tuyết Nhung THCS Triệu Long Dia 14.8 Ba
587
Đoàn Đức Hoàng THCS Triệu Long Tin 5.5
588
Lê Trọng Mạnh THCS Triệu Long Tin 4.5

589
Lê Trọng Thành Tâm THCS Triệu Long Tin 4.0
590
Đoàn Tràn Tuấn Tú THCS Triệu Long Tin 2.0
591
Nguyễn Mạnh Hoài THCS Triệu Long Van 13.0 Ba
592
Hoàng Thị Ngọc ánh THCS Triệu Đông Anh 10.3
593
Nguyễn Thị Như Quỳnh THCS Triệu Đông Dia 13.5 Ba
594
Lê Thị Tuyết Như THCS Triệu Đông Hoa 12.0 KK
595
Trần Thị Quỳnh Như THCS Triệu Đông Hoa 9.0
596
Nguyễn Quang Hoà THCS Triệu Đông Ly 15.0 Ba
597
Lê Anh Mỹ THCS Triệu Đông Ly 0.5
598
Võ Ngọc ánh THCS Triệu Đông Sinh 14.0 Nhi
599
Trần Thị Diệu Huyền THCS Triệu Đông Sinh 12.8 Ba
600
Nguyễn Thị Hoài Nhi THCS Triệu Đông Sinh 9.0
601
Võ Hoàng Ngọc Oanh THCS Triệu Đông Sinh 12.5 Ba
602
Lê Thị Thanh Tâm THCS Triệu Đông Sinh 4.0
603
Trần Minh Tuấn THCS Triệu Đông Sinh 10.5

604
Lê Thị Ngọc Bội THCS Triệu Đông Su 13.8 Nhi
605
Lê Việt Anh THCS Triệu Đông Toan 5.0
606
Trần Thị Phương Thảo THCS Triệu Đông Van 14.0 Ba
607
Lê Văn Long THCS Triệu Phước Dia 12.8 Ba
608
Võ Anh Vű THCS Triệu Phước Ly 12.8 KK
609
Lê Thị Thanh Tú THCS Triệu Phước Su 10.0 KK
610
Trần Thị Thơ THCS Triệu Đại Ly 3.8
611
Lê Thị Phương Anh
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Anh 10.3
612
Nguyễn Minh Vű
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Anh 14.0 Ba
613
Lê Thị Tường Vy
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Anh 13.8 Ba
614

Lê Văn Võ Hưng
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Dia 12.8 Ba
615
Nguyễn Văn Tứ
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Dia 13.3 Ba
616
Võ Phúc Bửu
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Hoa 4.8
617
Nguyễn Thị ái Nhi
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Hoa 9.0
618
Lê Thị Như Quỳnh
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Hoa 8.3
619
Võ Thành Chung THCS Nguyễn Bỉnh Ly 11.5 KK
Khiêm
620
Lê Minh Thanh Ngọc
THCS Nguyễn Bỉnh

Khiêm
Ly 18.8 Nhi
621
Lê Thị Như
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Su 12.0 Ba
622
Hoàng Hữu Lâm
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Tin 12.5 KK
623
Hoàng Thị Kiều My
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Tin 6.0
624
Thái Viết Phong
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Tin 16.0 Nhi
625
Mai Thị Châu Phương
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Tin 3.5
626
Nguyễn Thị Thu Hà
THCS Nguyễn Bỉnh

Khiêm
Toan 15.3 Nhi
627
Bùi Đức Hướng
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Toan 5.3
628
Trần Đình Hoàng Nam
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Toan 12.0 KK
629
Phan Thị Hạnh
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Van 12.0 KK
630
Cao Thị Lan Hương
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Van 14.0 Ba
631
Lê Thị Quỳnh Phương
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm
Van 14.5 Ba
632
Nguyễn Thị Mỹ Oanh THCS Triệu Thuận Hoa 9.3
633

Đoàn Ngọc Hoán THCS Triệu Thuận Ly 9.3
634
Trần Thị Kim Liên THCS Triệu Thuận Su 7.0
635
Nguyễn Thị Thu Nữ THCS Triệu Trung Hoa 6.3
636
Hoàng Thị Duyên THCS Triệu Trung Sinh 9.3
637
Lê Thị Thanh Nhàn THCS Triệu Trung Sinh 8.5
638
Phan Thị Kiều Anh THCS Triệu Trung Tin 4.5
639
Nguyễn Thị Quỳnh Như THCS Triệu Trung Tin 2.5
640
Nguyễn Thị Thuỳ Dung THCS Triệu Trung Toan 10.8 KK
641
Lê Thành Phước THCS Triệu Trung Toan 16.5 Nhi
642
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ THCS Triệu Trung Toan 10.3 KK
643
Nguyễn Thị Phương Như THCS Triệu Sơn Dia 11.5 KK
644
Nguyễn Thị Bảo Trinh THCS Triệu Sơn Hoa 8.8
645
Trần Thị Mỹ Lợi THCS Triệu Sơn Su 14.3 Nhi
646
Lê Thị Hà THCS Triệu Độ Anh 6.5
647
Lê Nguyễn Hoàng THCS Triệu Độ Anh 13.5 Ba
648

Lê Thị Ly Na THCS Triệu Độ Hoa 10.3
649
Hoàng Đình Toàn THCS Triệu Độ Su 11.8 Ba
650
Nguyễn Thị Thu Hoài THCS Triệu Độ Van 10.0
651
Trần Văn Tảo THCS Triệu Hòa Hoa 12.8 Ba
652
Lê Quang Hải THCS Triệu Hòa Ly 13.3 KK
653
Nguyễn Thị Thuỷ THCS Triệu Hòa Toan 9.5
654
Bùi Thị Như Hương THCS Triệu Giang Dia 14.8 Ba
655
Bùi Thị Phượng THCS Triệu Giang Dia 13.5 Ba
656
Hồ Viết Nguyên THCS Triệu Giang Ly 7.5
657
Hồ Thị Cẩm Na THCS Triệu Giang Su 3.5
658
Hoàng Thị Ngọc Vân THCS Triệu Thành Anh 10.5
659
Võ Xuân Định THCS Triệu Thành Toan 6.0
660
Trần Đức Hiền THCS Triệu Thành Toan 8.0
661
Trần Thị Thu Hiền THCS Triệu Thành Van 10.0
662
Lê Thiên Sinh THCS Triệu Tài Hoa 14.5 Ba
663

Nguyễn Như Tình THCS Triệu Tài Sinh 15.3 Nhi
664
Nguyễn Thị Hương Liên THCS Hải Phú Anh 12.0 KK
665
Phạm Phương Uyên THCS Hải Phú Anh 12.5 KK
666
Trần Thị Hải Yến THCS Hải Phú Anh 12.8 Ba
667
Nguyễn Thành Nhất THCS Hải Phú Hoa 14.5 Ba
668
Nguyễn Thị Thanh Tuyền THCS Hải Phú Ly 4.0
669
Bùi Cẩm Tú THCS Hải Phú Ly 12.5 KK
670
Nguyễn Thị Anh Đào THCS Hải Phú Sinh 13.0 Ba
671
Văn Viết Hiệp THCS Hải Phú Tin 15.0 Ba
672
Trần Hữu Hoà THCS Hải Phú Tin 11.0 KK
673
Văn Ngọc Hải THCS Hải Phú Toan 13.0 Ba
674
Trần Minh Sang THCS Hải Phú Toan 19.0 Nhat
675
Đào Ngọc Đường Thiên THCS Hải Thượng Ly 8.8
676
Đào Thị Diệu Hằng THCS Hải Thượng Sinh 12.3 Ba
677
Bùi Phước Thịnh THCS Hải Thượng Tin 15.5 Ba
678

Đào Khước Anh Nguyên THCS Hải Thượng Toan 6.5
679
Phan Thị Hồng Như THCS Hải Thượng Toan 11.0 KK
680
Phan Thị Kiều Băng THCS Hải Thượng Van 14.0 Ba
681
Lê Thị Phương Thảo THCS Hải Thượng Van 10.0
682
Nguyễn Thị Thu Hương THCS Hải Lâm Su 11.5 Ba
683
Nguyễn Quyền Anh THCS Hải Lâm Toan 12.0 KK
684
Lê Thị Hải Đường
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Anh 13.0 Ba
685
Nguyễn Khoa Minh Đức
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Anh 15.8 Nhi
686
Lê Thị Linh Giang
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Anh 16.0 Nhi
687
Trần Thị Hồng Ngân
THCS Thị trấn Hải
Lăng

Anh 17.5 Nhat
688
Nguyễn Thị ái Nhi
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Anh 12.5 KK
689
Hoàng Tấn Sang
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Anh 15.5 Nhi
690
Phan Lê Thùy Dung
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Dia 18.8 Nhat
691
Phạm Hữu Tắt
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Dia 15.8 Ba
692
Trần Thị Mỹ Hạnh
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Hoa 8.5
693
Hoàng Hiệp
THCS Thị trấn Hải
Lăng

Hoa 11.3 KK
694
Võ Cao Tiến
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Hoa 12.8 Ba
695
Trần Văn Sỹ Hà
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Sinh 12.5 Ba
696
Lê Thị Hảo
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Su 6.8
697
Hồ Thị Thu Tiên
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Su 7.0
698
Hoàng Đặng Quốc Phú
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Tin 15.0 Ba
699
Văn Chuẩn
THCS Thị trấn Hải
Lăng

Toan 12.0 KK
700
Trần Ngọc Nhật Huyền
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Toan 14.0 Ba
701
Trần Quang Nhật THCS Thị trấn Hải Toan 9.5
Lăng
702
Lê Thanh Tú
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Toan 5.5
703
Nguyễn Thị Hồng Vân
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Toan 12.0 KK
704
Nguyễn Thị Thảo Ly
THCS Thị trấn Hải
Lăng
Van 14.5 Ba
705
Nguyễn Phúc Lộc THCS Hải Thọ Dia 17.3 Nhi
706
Phan Khắc Dự THCS Hải Thọ Su 11.0 Ba
707
Phan Thị Ngọc Huệ THCS Hải Thọ Su 11.3 Ba

708
Nguyễn Đức Trung THCS Hải Thọ Toan 8.3
709
Phạm Thị Cẩm Thuý THCS Hải Thọ Van 14.0 Ba
710
Trần Phương Uyên THCS Hải Thọ Van 13.0 Ba
711
Nguyễn Thị Tuyết Sương THCS Hải Trường Anh 12.5 KK
712
Nguyễn Thị ý Nhi THCS Hải Trường Sinh 9.8
713
Bùi Thị Thanh Nữ THCS Hải Trường Sinh 12.8 Ba
714
Nguyễn Thị Duyến THCS Hải Trường Tin 4.0
715
Cái Hữu Hưng THCS Hải Trường Tin 18.0 Nhi
716
Võ Thị Kiều Diễm THCS Hải Trường Van 12.0 KK
717
Nguyễn Thị Thiên Nga THCS Hải Chánh Dia 18.0 Nhi
718
Nguyễn Hoàng Mỹ Nhi THCS Hải Chánh Dia 16.8 Nhi
719
Lê Thị Yến Oanh THCS Hải Chánh Dia 14.8 Ba
720
Võ Thanh Bình THCS Hải Chánh Hoa 10.5
721
Võ Văn Quốc Cường THCS Hải Chánh Hoa 10.3
722
Phạm Nguyễn Thành Nhân THCS Hải Chánh Hoa 11.3 KK

723
Nguyễn Trần Hữu Quang THCS Hải Chánh Hoa 14.3 Ba
724
Lê Văn Thu THCS Hải Chánh Ly 9.3
725
Trần Thắng ý THCS Hải Chánh Ly 15.8 Ba
726
Nguyễn Thị Bảo Ngọc THCS Hải Chánh Tin 13.0 Ba
727
Bùi Văn Việt Hưng THCS Hải Tân Anh 14.3 Ba
728
Hoàng Trọng Tín THCS Hải Tân Ly 10.5
729
Nguyễn Đức Nghĩa THCS Hải Tân Sinh 10.5
730
Nguyễn Khánh Hiệu THCS Hải Tân Tin 16.0 Nhi
731
Lê Bão Vű THCS Hải Thiện Ly 9.3
732
Lê Văn Chính THCS Hải Thiện Su 10.0 KK
733
Lê Xuân Quí THCS Hải Thiện Tin 4.5
734
Lê Thị Thu Hiền THCS Hải Thiện Van 11.5
735
Ngô Thạnh THCS Hải Xuân Hoa 8.3
736
Lê Thị Hải THCS Hải Xuân Sinh 9.0
737
Lý Văn Thanh THCS Hải Xuân Tin 2.5

738
Lê Đình Vű THCS Hải Xuân Tin 14.5 Ba
739
Đoàn Kim Hận THCS Hải Quy Ly 13.0 KK
740
Đoàn Thị Kim Tuyến THCS Hải Quy Van 15.5 Nhi
741
Ngô Hoài Nam THCS Hải Vĩnh Hoa 15.0 Nhi
742
Ngô Nghĩa THCS Hải Vĩnh Sinh 11.5 KK
743
Nguyễn Thị Nhuận THCS Hải Vĩnh Sinh 8.8
744
Võ Văn Tuấn THCS Hải Vĩnh Sinh 13.5 Ba
745
Nguyễn Thị Như ý THCS Hải Vĩnh Sinh 9.8
746
Nguyễn Thị Thanh Hằng THCS Hải Vĩnh Su 9.0
747
Võ Thị Lành THCS Hải Vĩnh Su 12.0 Ba
748
Võ Thị Ngọc Thành THCS Hải Vĩnh Van 13.5 Ba
749
Nguyễn Trọng Vinh THCS Hải Dương Anh 13.5 Ba
750
Phan Thị Chung Ngân THCS Hải Dương Dia 18.5 Nhat
751
Dương Thị Mỹ Linh THCS Hải Dương Su 8.3
752
Nguyễn Thị Mỹ Thuận THCS Hải Dương Su 15.0 Nhi

753
Hoàng Ngọc Tâm THCS Hội Yên Dia 13.0 Ba
754
Nguyễn Thị Hoài THCS Hội Yên Hoa 15.0 Nhi
755
Nguyễn Thanh Hoài THCS Hội Yên Ly 14.0 Ba
756
Phạm Lê Quang Nghĩa THCS Hội Yên Ly 16.5 Nhi
757
Nguyễn Thị Hồng Thương THCS Hội Yên Sinh 13.0 Ba
758
Phạm Minh Châu THCS Hội Yên Toan 17.0 Nhi
759
Nguyễn Thị Thanh Thi THCS Hội Yên Van 16.0 Nhi
760
Lê Thị Xuân THCS Hải An Su 5.8
761
Mai Văn Trọng THCS Hải An Tin 4.0
762
Trần Thị Y THCS Hải Sơn Dia 17.0 Nhi
763
Nguyễn Đức Quang THCS Hải Sơn Hoa 13.5 Ba
764
Nguyễn Văn Tây THCS Hải Sơn Ly 10.5
765
Trần Văn Chuyển THCS Hải Khê Dia 17.8 Nhi
766
Trần Văn Sáu THCS Hải Khê Dia 16.3 Nhi
767
Lê Trịnh Hoài Nhân THCS Hải Khê Van 11.5

×