Ôn tập kiểm tra anh văn 8.10.13
I. Điền nghĩa của các từ sau :
* Lưu ý : Điền cả giới từ.
a. Từ Tiếng Việt – Tiếng Anh :
- bận tâm : …………………………
- chỗ ở : ……………………………
- cổ vũ : ……………………………
- đại diện : …………………………
b. Tiếng Anh – Tiếng Việt :
- carol : …………………………….
- reduce : …………………………
II. Cho các từ, viết thành một câu
hoàn chỉnh :
- USA ; Millions of old cars ; throw
away every year.
…………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
- Lot of food ; try ; enjoy ; group of
student.
…………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
III. Passive forms :
- Break the glass into small pieces.
The glass ……………………
……………………………………
……………………………………
- “Bring it back if it doesn’t fit”, he
told her.
He told ……………………
……………………………………
……………………………………
* Mỗi câu 1 điểm. Thời gian làm
bài : 10 phút
Ôn tập kiểm tra anh văn 8.12
I. Điền nghĩa của các từ sau :
* Lưu ý : Điền cả giới từ.
a. Từ Tiếng Việt – Tiếng Anh :
- tham gia : ………………………
- lễ hội : ……………………………
- cầu tầu : …………………………
- thung lũng : ………………………
b. Tiếng Anh – Tiếng Việt :
- corn : …… …………………….
- metal : ………….………………
II. Cho các từ, viết thành một câu
hoàn chỉnh :
- Now ; we have wonderful time ;
usa
…………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
- What you do ; 9 o’clock ;
yesterday evening ?
…………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
III. Passive forms :
- Jane is older than Mary.
Mary is ……………………
……………………………………
……………………………………
- Peter was too ill to get up.
Peter was so …………………….
……………………………………
……………………………………
……………………………………
* Mỗi câu 1 điểm. Thời gian làm
bài : 10 phút
Ôn tập kiểm tra anh văn 8.11
I. Điền nghĩa của các từ sau :
* Lưu ý : Điền cả giới từ.
a. Từ Tiếng Việt – Tiếng Anh :
- phân hủy : ………………………
- phân bón : ………………………
- sự ra đi : …………………………
- người bán hoa : …………………
b. Tiếng Anh – Tiếng Việt :
- giant : …………………………….
- import : …………………………
II. Cho các từ, viết thành một câu
hoàn chỉnh :
- Ir ; 30-minute drive ; city center.
…………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
- You mind ; I took ; children with
me.
…………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
III. Passive forms :
- Do you mind my smoking ?
Do you ……………………
……………………………………
……………………………………
(Không viết giống y như câu đề)
- Going swimming in the summer is
interesting.
It …… ……………………
……………………………………
……………………………………
* Mỗi câu 1 điểm. Thời gian làm
bài : 10 phút
Ôn tập kiểm tra anh văn 8.13
I. Điền nghĩa của các từ sau :
* Lưu ý : Điền cả giới từ.
a. Từ Tiếng Việt – Tiếng Anh :
- quả lựu : …………………………
- tách rời : …………………………
- con trâu : …………………………
- tờ rơi : ……………………………
b. Tiếng Anh – Tiếng Việt :
- tribe : …………………………….
- refill : …………………………
II. Cho các từ, viết thành một câu
hoàn chỉnh :
- How long ago ; chiristmas tree ;
come ; USA ?
…………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
- How many ; activity there ;
competition ?
…………………………………
……………………………………
……………………………………
……………………………………
III. Passive forms :
- He was given a bicycle for his
brithday.
A bicycle ……………………
……………………………………
……………………………………
- Learning to ride a bicycle is quite
easy.
It …… ……………………
……………………………………
……………………………………
* Mỗi câu 1 điểm. Thời gian làm
bài : 10 phút