Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.29 KB, 2 trang )
BÀI KIỂM TRA TOÁN TRẮC NGHIỆM - LỚP 2
Họ và tên học sinh :
Ngày kiểm tra : Ngày… tháng…năm…… Thời gian : .…/ phút
Số điểm kiểm tra đạt ………. điểm / 10điểm .
Câu 1: Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng
a) Số bé nhất có một chữ số là ? A. 0 B. 1 C. 3 D. 5
b) Số lớn nhất có một chữ số là ? A. 8 B. 7 C. 10 D. 9
c) Số bé nhất có hai chữ số là ? A. 10 B. 11 C. 13 D. 16
d) Số lớn nhất có hai chữ số là ? A. 80 B. 99 C. 73 D. 100
Câu 2 : Chọn Đ ( Đúng ) hoặc S ( Sai ) rồi viết vào ô trống sau
a) Số liền sau của 80 là 90
b) Số liền trước của 65 là 64
c) Số liền sau của 75 là 76
d) Số liền trước tròn chục của 50 là 40
Câu 3 : Chọn đáp án đúng (A,B,C hoặc D)
a)Viết các số có hai chữ số , có số ở hàng đơn vị là 2
A. 12,22,32,42,52,62,72,82,92 B. 10,20,30,35,45,50,62
C. 22,42,42,52,62,82 D. 20,21,22,23,24,25,26,27,28,29
b) Viết các số lớn hơn 4 và bé hơn 9
A. 3,4,5,6,7,8 B. 5,6,7,8
C. 4,5,6,7,8 D. 5,6,7,8,9
Câu 4 : Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng
78 - 25= ? A. 45 B. 53
C. 63 D. 40
Câu 5 : Chọn Đ (Đúng ) hoặc S (Sai ) cho phép cộng sau :
33 + 45 = 76 53 + 40 = 93
40 + 22 = 62 40 + 43 = 82
Câu 6 : Chọn đáp án đúng (A,B,C hoặc D)