Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Phrasal verb

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.38 KB, 2 trang )

PHRASAL VERB
THƯỜNG GẶP TRONG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THPT
Accuse of tố cáo Keep up tiếp tục duy trì
Apply for nộp đơn xin việc Keep up with theo kịp
Ask … for hỏi xin Knock down làm ngã, phá hủy
Belong to thuộc về Laugh at cười chế nhạo
Blame for đỗ lỗi cho Lay off cho nghỉ việc
Break down (máy) hư, hỏng Live on sống dựa vào
Bring up nuôi sống Look down on coi thường
Call off hủy bỏ Look forward to mong đợi
Call on viếng thăm Look out cẩn thận
Carry on tiếp tục, tiến hành Look up to kính trọng
Carry out tiến hành thực hiện Look … up tra cứu
Catch up with đuổi , theo kịp Make up bịa chuyện
Come about xảy ra Object to phản đối
Come across tình cờ gặp Pay back trả lại
Come out trở nên rõ ràng Pay off chi trả (số tiền lớn)
Come over ghé thăm Pick up đón
Come up xảy ra, xuất hiện Pull down phá bỏ
Come up against đương đầu, gặp phải Put in for tham gia, nộp đơn xin việc
Come up to đáp ứng được Put way cất (một vật) vào đúng vị trí
Cope with giải quyết Put off hoãn lại
Count on tin, dựa vào Put through to nối dây (điện thoại)
Cross out gạch bỏ Put up xây dựng, dựng lên
Cut back giảm bớt Put up with chịu đựng
Cut off ngưng cung cấp Ring up gọi điện thoại
Die out biến mất Run across / into tình cờ gặp
Do over thực hiện lại Run out of cạn, hết
Dress up ăn mặc sang trọng See through nhận ra được
Drop in ghé thăm See… off tiễn …
Drop out (of) thôi học Sell out bán hết


Fall behind tụt lại đằng sau Send for cho mời đén
Fill in điền thông tin Set off khởi hành
Fill up đổ đầy (nhiên liệu, nước) Set up thành lập
Get on with quan hệ tốt với… Settle down ổn định cuộc sống
Get over vượt qua, bình phục Sort out sắp xếp, lựa chọn
Give back trả lại Speak up nói to
Get on lên xe, tàu Stand for thay thế cho
Get off xuống tàu, xe… Stand out nổi bật
Give in nhượng bộ, chịu thua Take off cất cánh, (cởi áo, mũ)
Give up từ bỏ Take over đảm nhận trach nhiệm
Go on tiếp tục Take after giống như
Go out (đèn) tắt Think over suy nghĩ cẩn thận
Go up tăng (giá cả) Throw away vứt bỏ
Go down giảm (giá cả) Touch down hạ cánh, cặp bến
Go over/through kiểm tra, đọc kỹ Try out kiểm tra
Grow up lớn lên Try on thử quần áo
Hand in nộp bài Turn down không chấp nhận
Hang on chờ máy điện thoại Turn up/down vặn to lên/nhỏ xuống
Hear from nhận tin Turn into trở thành
Hurry up làm nhanh Wear out mòn cũ
Keep on tiếp tục Wash up rửa chén
Keep away from tránh xa

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×