Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Phân công lao động lần 7 năm 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.34 KB, 1 trang )

Trường THCS Nguyễn Trãi BẢNG PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG CBGV – HK II (2009-2010) Lần 7
Áp dụng: Từ ngày 05/04/2010
TT HỌ VÀ TÊN KIÊM NHIỆM DẠY LỚP/ MÔN
TỔNG
SỐ
Thừa +
Thiều -
1 Lương Văn Minh TTCM Toán 9/5,6 + Toán 8/6 + TC Toán 9 17 -2
2 Trần Đình Thành Toán 9/3,4 + Toán7/5+ TC Tin8+PTTWeb 17 -2
3 Võ Cảnh Từ Toán 9/1,2 + Toán 6/1,2+ TC Tin7 18 -1
4 Ngô Quang Minh Toán 7/1,2,3,4+ TC Toán 7 18 -1
5 Trần Thị Ngọc Toán 8/1,2,3,4 + TC Toán 8 18 -1
6 Bùi Trọng Thanh PTPTHLí Lý 9/4,5,6 + Lý 7 + Lý 6 19 0
7 Huỳnh Văn Phương CTCĐ Lý 9/1,2,3 + CN8/1,2,3,4,5 19 0
8 Trần Thị Thu Toán 6/1,2,3,4 + Lý 8 17 -2
10 Nguyễn Thị Lệ Thông TTCM Hoá 9/1,2,3 +CN6/2,3,4,5 17 -2
11 Cao Văn Tài PTTH Hoá Hoá 9/4,5,6 +Hoá 8/4,5 +TCH 8 +TCH9 17 -2
12 Nguyễn Thị Triều Hoá 8/1,2,3 + Sinh 7 16 -3
13 Nguyễn Thị Lệ Tâm CN6/
5
Sinh 6/1,2,3,4,5 + CNghệ 6/1 16 -3
14 Nguyễn Lê Thành PTPSinh+CN8/1 Sinh 8 17 -2
15 Bùi Tịnh CN Lớp 9/
3
Sinh 9 16 -3
16 Nguyễn Mạnh Phú CN Lớp 9/
5
TD9 + TD 7/4 18 -1
17 Châu Ngọc Hải TBTTra TD8 + TD 6/3,4,5 18 -1
18 Châu Ngọc Hữu CN Lớp 7/
5


TD7/1,2,3,5 + TD 6/1,2 16 -3
19 Lê Thị Lê Thanh TTCM NV 9/3,4 + TCNVăn 9 + TCNVăn 6 17 -2
20 Võ Thị Xuân Mai CN9/
6
NV 9/5,6 + TC NV9 16 -3
21 Thái Thị Phương NV 8/4,5 + NV 7/4,5 16 -3
22 Nguyễn Thị Thơm CN7/1 NV 7/1,2,3 + TCNVăn 7 18 -1
23 Nguyễn Thị Thu Sương NV 6/3,4,5 + TC NV6 +TC NV 7 16 -3
24 Phạm Thị Quý CN 9/1 NV 9/1,2 + TC NV9 16 -3
25 Ngô Quang T Anh CN6/1 NV 6/1,2 + TC NV7 +TCNV8 16 -3
26 Trần Thị Hà TKHĐ AN 6, 7, 8 17 -2
27 Võ Thị Cảnh Thiện NV 8/1,2,3 + TC NV8 + TC NV 6 16 -3
28 Phan Hương CN8/
5
+TTCM Đ8 17 -2
29 Nguyễn Cường Thiết bị Đ7/1,2, 4, 5 + CN9/1,2 18 -1
30 Bùi Văn Miên CN7/
3
Đ7/3 +CN 7 16 -3
31 Nguyễn T Thuỳ Dương CN6/
2
Đ9/1, 2, 3,4,5,6 +Đ6/1,2,3,4,5 +MT9/4,.5,6 18 -1
32 Ngô Thị Thu CN 7/2 CD8/1,2 + Sử 7 16 -3
33 Nguyễn Hành CN9/2 Sử 9 16 -3
34 Hồ Văn Nghĩa CN6/
3
Sử 6 + CN9/3, 4, 5, 6 + CD 8/3,4,5 16 -3
35 Nguyễn Thị Phúc CN8/4 Sử 8/4,5 + CD 9 +MT 8/1, 2, 3, 4 16 -3
36 Bùi Thị Mận CN8/3 Sử 8/1,2,3 + CD7 +CD6 17 -2
37 Nguyễn Thị Tuyết CN 8/2 MT 6 + MT 8/2 + MT 7 18 -1

38 Nguyễn Thị Thu Thuỷ TTCM A9/5/6 + A7/1,2,3 16 -3
39 Huỳnh Thị Bích Ngọc A9/1,2 +A8/3,4,5 + TCA6 + TCA7 17 -2
40 Huỳnh Thị Hiểu CN 6/4 A6/3,4,5 + TC A6 + TC A 8 17 -2
41 Lê Thị Thanh Thuỷ CN 7/4 A7/4,5 + A 8/1,2 16 -3
42 Trần Thị Hạnh CN 9/4 A9/3,4 +A 6/1,2 +TC A9 16 -3
43 Võ Cảnh Thư HT Chỉ đạo chung + T.chính + TC nhân sự +
CSVC+ HĐNGLL
44 Lê Văn Thạnh PHT Chỉ đạo CM, HN, T.bị, PC, TV, Tin 6, Pmáy
45 Châu Ngọc Ba TPT HĐNGLL + ĐĐ + GDHK + Cờ đỏ + VS
46 Phạm Văn Sơn TTVP Phục vụ + BVệ
47 Cao Thị Hoè NV Văn Thư + PC
48 Châu Ngọc Quang NV Kế toán
49 Trần Thị Hoàng Anh NV Thủ quỹ + Thư viện
50 Cao Thị Thu Thuý NV Thiết bị
Tam Mỹ Đông, ngày 18 tháng 10 năm 2009
NGƯỜI LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG


Lê Văn Thạnh Võ Cảnh Thư

×