Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

thiết kế hệ thống điện ô tô, chương 8 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (301.95 KB, 10 trang )

Chng 8:
Một số ký hiệu trong sơ đồ
mạch điện
1.5.1. Các quy -ớc và ký hiệu về mạng điện trên ô tô.

hiệu
Nội dung

hiệu
Nội dung
1
1a
1b
2
4
4a
4b
15
15a
Cọc nối giữa cuộn sơ cấp
bô bin và bộ chia điện
Bộ chia điện với hai mạch
dòng để chia tới cơ cấu
ngắt đánh lửa 1.
Tới cơ cấu ngắt đánh lửa 2
Đầu dây đóng nhanh (
đánh lửa bằng nam châm
).
Cọc cao áp trung tâm .
Của cuộn đánh lửa 1, đầu
4.


Của cuộn đánh lửa 2, đầu
4
5 le
53
53a
53b
53c
53e
53i
54
55
Điện áp một chiều ỏ bộ
nắn dòng một chiều với
cuộn tiết l-u để chạy ban
ngày
đầu vào d-ơng của động
cơ lau cửa kính
Cơ cấu lau kính d-ơng
Cơ cấu lau kính ( Cuộn
dây phụ )
Bơm phun lau kính bằng
điện.
Cơ cấu lau kính ( cuộn
phanh)
17
19
30
30a
31
Cực d-ơng của khoá điện

( nấc 1)
Cọc dây ở máy khởi động
nối tắt điện trở phụ và của
hệ thống khởi động.
Đầu ra của khoá điện
( nấc 2 ) sau rơle nháy (
động cơ điezen )
Đầu ra của khoá điện nấc
1 )sấy nóng cho động cơ
điezen.
Cực d-ơng của ắc quy.
Rơle chuyển mạch ắc
quy 12/ 24v Cực âm của
ắc quy
56
56a
56b
57L
57
57a
57L
57R
58
Động cơ lau cửa kính có
nam châm và bàn chải.
Cọc d-ơng đèn phanh
Cọc d-ơng đèn s-ơng
mù.
Cọc d-ơng đèn pha, cốt.
Nấc pha.

Nấc cốt.
Công tắc chiếu sáng.
Cực d-ơng đèn đỗ ( đèn
dừng )
Chiếu sáng ở chỗ đậu xe.
Chiếu sáng ở chỗ đậu xe
trái.
Chiếu sáng ở chỗ đậu xe
phải.
Cực d-ơng đèn kích
th-ớc.
Cơ cấu khởi động
45 Rơle khởi động .
45a Cơ cấu khởi động đầu ra
1.
Cơ cấu khởi động đầu
vào 1 và 2
45b Cơ cấu khởi động đầu
59
59a
61
71
71a
71b
Đầu đi ra điện áp xoay
chiều, đầu vào bộ nắn
dòng một chiều.
Đầu ra cơ cấu nạp.
Cực d-ơng đèn báo của
khoá điện

Đầu dẫn của còi vào.
ra 2.
48 Đầu dây ở cơ cấu khởi
động và
rơle hồi khởi động
th-ờng trực
trong quá trình khởi
động
Rơ le nháy.
49 Đầu vào.
49a Đầu ra.
49b đầu ra của mạch thứ
hai.
49c Đầu ra của mạch thứ
thứ ba
50 Đầu vào rơle máy khởi
động
51 Máy phát điện dòng xoay
chiều.
điện áp một chiều cơ cấu
một
chiều.
Máy phát điện và thiệt bị
điều
72
75
76
77
85
86

86a
86b
87
87a
87b
87c
87z
87f
87x
88
88a
88b
88z
88y
88x
C
2
Đầu ra của còi 1 và 2
thấp.
Đầu ra của còi 1 và 2 cao.
Công tắc báo nguy hiểm.
( chiếu sáng quay vòng
tròn).
Đài, châm lửa thuốc lá.
Loa.
Điều khiển cửa ra vào.
Đầu ra của cuộn hút rơle.
Đầu ra vào cuộn hút rơle.
Đầu vào của cuộn thứ
nhất

Phần trích của cuộn dây
thứ hai
Công tắc rơle ở cơ cấu và
chuyển đổi.
Đầu vào tiếp điểm rơle.
Đầu vào thứ nhất.
Đầu vào thứ hai.
Đầu vào thứ ba.
Đầu vào thứ nhất.
Đầu vào thứ hai.
Công tắc rơle ở cơ cấu
đóng đầu vào
Công tắc rơle ở ở cơ cấu
chỉnh máy phát điện.
B
+
ắc quy d-ơng.
B
-
ắc quy âm.
D
+
Cực d-ơng máy phát
điện.
D
-
Cực âm máy phát điện.
DF Cọc kích từ ( cọc kích
thích)
DF

1
Cọc kích từ của máy
phát điện 1
DF
2
Cọc kích từ của máy phát
điện 2
C Đèn kiểm tra thứ nhất.
C
1
Đầu đấu chính cho
cảm biến
nháy của đèn kiểm tra.
C
3
C
l
C
R
chuyển đổi phía đầu vào
thứ nhất.
Đầu vào thứ hai của rơle
Đầu vào thứ nhất của
rơle.
Đầu vào thứ hai của rơle.
Đầu vào thứ ba của rơle.
Đèn kiểm tra thứ 2.
Đèn kiểm tra thứ 3
Đèn nháy trái.
Đèn nháy phải

Bảng màu dây ( Hãng xe FORD LASER )
Ký hiệu
tiếng Anh
Ký hiệu
tiếng Việt
Chữ viết
tắt
Ghi chú
Blue
Blach
Brown
Dark Blue
Dark
Xanh
d-ơng
Đen
Nâu
Xanh
L
B
BR
DL
DG
Green
Green
Gray
Light blue
Natruae
Orange
Pink

Red
Purple
Sky blue
Tan
White
Yellow
Violet
Light
Green
d-ơng đậm
Xanh lá
cây đậm
Xanh lá
cây
Màu xám
Xanh
d-ơng nhạt
Màu da
cam
Màu hồng
Màu đỏ
Xanh da
trời
Màu trắng
Màu vàng
Màu tím
Xanh lá
cây nhạt
G
GY

LB
N
O
P
R
PU
SB
T
W
Y
V
LG
1.5.2. Một số ký hiệu trong sơ đồ mạch điện của Đức
Điện trở Cuộn dây
Dạng khái quát Cuộn dây
Với rẽ nhánh
Thay đổi đ-ợc
với hai nhánh rẽ
Thay đổi đ-ợc với 3
đầu nối chiết điện áp
(Kiểu mới)
Cuộn dây
(Kiểu cũ )
Cuộn dây có
lõi (kiểu mới)
Cuộn dây có
lõi (kiểu cũ)
Điện trở bán dẫn Mạch điện
Điện trở nhiệt dạng
khái quát

Điện trở nguội
(PTC)
Điện trở nóng (NTC)
Điện trở phụ thuộc
vào cảm ứng từ
Dạng khái
quát
Mạch thấy
Mạch khuất
Mạch động
Thiết bị và máy chạy
khép kín
Tổng hợp các mạch điện
Mô tả thiết bị có mạch
bên trong
Đ-ờng chấm gạch
mảnh để giới hạn từng
phần mạch
Thiết bị dạng ô
Thứ tự nối
tiếp 2 đầu bằng
nhau
Thứ tự nối
tiếp 2 đâu cố định
bằng nhau
Cơ cấu khởi động Các vị trí đấu mạch (nối
mạch)
Động cơ khởi động
có cuộn kích thích nối
tiếp và rơ le đẩy vào

Không mô tả mạch
trong khái quát
Dạng khái
quát
Đầu nối tháo
đ-ợc (đấu bằng
vít)
Nối chữ thập
Bắt chéo chữ
thập
Không nối
Máy phát điện xoay chiều Đầu phích cắm (ổ cắm )
Máy phát điện
xoay chiều mạch hình
sao có nắn dòng một
chiều và thiết bị điều
khiển máy phát
Máy phát điện
xoay chiều mắc hình
sao có vòng tiếp xúc và
cuôn kích từ
Chốt cắm
ống lót cắm
Đầu dạng phích
cắm
Đầu dang phích
cắm (ba cực)
Công tắc (Tiếp điểm ) Mạch khí nén
Mạch khí nén
Mạch thủy lực

Công tắc nhiệt
Dạng khái quát
Th-ờng mở
Th-ờng đóng
Th-ờng mở, không
tự trở về đ-ợc
Cơ cấu biến đổi, cơ
Cơ cấu th-ờng
mở với hoạt động
bằng nhiệt
Cơ cấu th-ờng
mở sấy nóng điện
trở
Công tắc ấn
cấu chuyển mạch
Cơ cấu biến đổi,
không cần ngắt mạch
Th-ờng đóng hai
chiều có vị trí trung
gian ngắt
Th-ờng đóng
Th-ờng mở
Công tắc nhiều vị
trí tổng hợp
Khí nén hoặc
hoạt động thủy lực
Cơ cấu th-ờng
đóng
Dẫn động bằng cơ điện Thiết bị trong xe ôtô
Dạng khái quát

Dẫn động bằng
một cuộn dây
Dẫn động bằng điện từ tr-ờng
Dạng khái quát
Nam châm tịnh
tiến với sự chỉ dẫn
h-ớng tác động
Dẫn động bằng nhiệt
Rơle nhiệt
Các thiết bị chỉ báo
Công tắc cho
mỗi loại
Công tắc cho
mỗi loại đèn chỉ
báo
Công tắc nút
ấn
Rơle, rơle tổng
hợp cũng là rơle
chặn khởi động
Rơle thời gian,
Thời gian
Số vòng quay
Nhiệt độ
Tốc độ
Thiết bị đo
Công cụ đo, chỉ
báo dạng khái quát
(h-ớng dẫn thêm trong
ký hiệu mạch)

Thiết bị đo điện
áp (Đơn vị vôn)
Thiết bị đo dòng (
đơn vị ampe)
Thiết bị hiệu sóng
rơle giảm tốc
ắc quy
Thiết bị điều
khiển, thiết bị
mạch
Đèn sáng
Cuôn đánh
lửa(Bôbin)
Buzi
Bộ chia điện
Tiếp điểm
đánh lửa
Cảm biến Hall
Thiết bị bù trừ
nhiệt độ
1.5.3. Một số ký hiệu trong sơ đồ mạch của Mỹ. (Hãng xe
FORD - LASER)
Ký hiệu
Ký hiệu
ắc quy
Đèn
Đâu không
nối
Đầu nối
Điện trở

Cầu chì
Cầu chì Động cơ
3,4W
M
P
CÇu ch× B¬m
Tranzito lo¹i
NPN
Tranzito lo¹i
PNP
Cßi
C«ng t¾c
th-êng më
C«ng t¾c
th-êng ®ãng
C«ng t¾c
R¬le
th-êng më
R¬le
th-êng ®ãng
§ièt
Cuén d©y
cã ®iÖn trë
kh«ng ®æi
§ièt ph¸t
quang
§iÖn trë
nhiÖt
Tô ®iÖn
Cu«n d©y

§ièt æn ¸p
(§ièt zener)
B
C
E
E
C
B

×