Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.5 KB, 5 trang )
VIÊM KHỚP DẠNG THẤP
(Kỳ 3)
E- Triệu chứng lâm sàng:
Đa số trường hợp bệnh bắt đầu từ từ tăng dần, nhưng có khoảng 15% bắt
đầu đột ngột với những triệu chứng cấp tính. Trước khi dấu hiệu khớp xuất hiện,
bệnh nhân có thể có các biểu hiện như sốt nhẹ, mệt mỏi, gầy sút, tê các đầu chi, ra
mồ hôi nhiều, rối loạn vận mạch, đau nhức và khó cử động ở khớp khi ngủ dậy.
Giai đoạn này có thể dài hàng tuần hàng tháng.
1- Biểu hiện ở tại khớp:
* Giai đoạn bắt đầu:
- Vị trí ban đầu: 2/3 trường hợp bắt đầu bằng viêm 1 khớp - trong đó 1/3 bắt
đầu bằng viêm 1 trong các khớp nhỏ ở bàn tay (cổ tay, bàn ngón, đốt ngón gần),
1/3 khớp gối và 1/3 các khớp còn lại.
- Tính chất: sưng đau rõ, ngón tay hình thoi, dấu hiệu cứng khớp buổi sáng
thấy từ 10 - 20%. Bệnh diễn tiến kéo dài đến vài tuần vài tháng, rồi chuyển sang
giai đoạn rõ rệt.
* Giai đoạn toàn phát:
- Vị trí khớp viêm: bàn tay 90%, cổ tay 90%, khớp đốt ngón gần 80%, bàn
ngón 70%. Khớp gối 90%. Bàn chân 70%, cổ chân 70%, ngón chân 60%. Khớp
khuỷu 60%. Các khớp khác: háng, cột sống, hàm, ức đòn hiếm gặp và thường xuất
hiện muộn.
- Tính chất viêm: đối xứng 95%. Sưng, đau, hạn chế vận động, ít nóng đỏ,
có thể có nước ở khớp gối. Có dấu hiệu cứng khớp buổi sáng. Đau tăng nhiều về
đêm (gần sáng). Các ngón tay hình thoi, nhất là các ngón 2, 3, 4.
- Diễn biến: các khớp viêm tiến triển tăng dần và nặng dần, phát hiện thêm
các khớp khác. Các khớp viêm dần dẫn đến tình trạng dính và biến dạng, bàn ngón
tay dính và biến dạng, ở tư thế nửa co và lệch trục về phía trụ, khớp gối dính ở tư
thế nửa co.
2- Triệu chứng toàn thân và ngoài khớp: