Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

TIET VA THOI GIAN KTĐK (moi nhat)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (453.14 KB, 3 trang )

PHÒNG GD&ĐT ĐẦM DƠI
TRƯỜNG THCS TÂN DUYỆT
QUY ĐỊNH SỐ LẦN KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN CÁC MÔN HỌC
Môn học Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
Toán
4 4 4 4
Vật lý
2 2 2 3
Hóa học
3 3
Sinh học
3 3 3 3
Công nghệ
3
KI : 2
KII : 3
KI : 3
KII : 2
2
Ngữ văn
4 4 4 4
Lòch sử
2 3
KI : 3
KII : 2
KI : 2
KII : 3
Đòa lý
2 3
KI : 2
KII : 3


KI : 3
KII : 2
GDCD
2 2 2 2
Tiếng Anh
4 4 4 3
Thể dục
3 3 3 3
Mỹ thuật
2 2 2 2
Âm nhạc
2 2 2 2
Ghi chú: Kiểm tra thường xuyên gồm: Kiểm tra miệng, kiểm tra viết dưới 1 tiết, kiểm tra thực hành dưới 1
tiết.
HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD&ĐT ĐẦM DƠI
TRƯỜNG THCS TÂN DUYỆT
THỐNG KÊ TIẾT, THỜI GIAN KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
THEO PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
Môn
Khối 6 Khối 7 Khối 8 Khối 9
HKI HKII HKI HKII HKI HKII HKI HKII
Toán
18-T7; 39-T14
14-T15(HH)
47,48-T17
68-T23; 93-T32
28-T33(HH)
101,102-T35
22-T11;*-T16

16-T8(HH)
33,34-T17
50-T24;*-T32
46-T27(HH)
59-T33(HH)
68,69-T35
21-T11;*-T16
25-T13(HH)
33,34-T17
56-T28;*-T33
54-T31(HH)
68,69-T35
18-T9;*-T15
19-T10(HH)
31,32-T17
46-T24;59-T31
57-T31(HH)
66,67-T35
Vật
9-T10; 18-T17 26-T28; 37-T35 10-T10; 18-T19 27-T28; 35-T37
8-T8; 17-T18 26-T27; 35-T37 21-T11; 34-T18 51-T27; 67-T36
Hóa
16-T9; 25-T13
32-T17
46-T25; 53-T28
66-T35
10-T5; 20-T11
32-T17
48-T26; 60-T32
66-T35

Sinh
22-T11; 32-T17 50-T26; 67-T35 18-T10; 32-T17 55-T29; 67-T36
19-T10; 32-T17 55-T29; 67-T35 21-T11; 32-T17 53-T28; 66-T35
C.N
18-T10; 23-T12
32-T17
47-T25; 55-T29
66-T35
20-T10
34-T17
42-T25
52-T35
16-T9; 28-T15
31-T17
46-T29
52-T35
13-T13
17-T17
29-T30
34-T35
Ngữ
văn
17,18-T5(BVS1)
28-T8
37,38-T10(BVS2)
47-T13
49,50-T13(BVS3)
64,65-T17
97-T26
105,106-T28(BVS5)

115-T31
122,123-T33(BVS6)
131,132-T35
16-T4(BVS1)
32,33-T9(BVS2)
42-T12
46-T13
51,52-T14(BVS3)
63,64-T17
90-T24
95,95-T25(BVS5)
98-T26
*-T29(BVS6)
131,132-T35
11,12-T3(BVS1)
35,36-T9(BVS2)
41-T11
55,56-T15(BVS3)
60-T16
63,64-T17
86,87-T23(BVS5)
103,104-T28(BVS6)
113-T31
122,123-T33(BVS7)
127-T34
131,132-T35
14,15-T3(BVS1)
35,36-T8(BVS2)
46-T10
69,70-T15(BVS3)

74-T16; 75-T16
79,80-T17
103,104-T22(BVS5)
120,*-T26(BVS6)
129-T28
134,135-T29(BVS7)
154-T33; 157-T34
164,156-T35
Sử
10-T10; 19-T18 29-T30; 35-T37 19-T10; 36-T19 60-T31; 70-T37 19-T11; 35-T19 46-T30; 52-T37 9-T9; 18-T19 37-T29; 52-T37
Đòa
8-T9; 16-T17 29-T29; 33-T35 14-T7; 33-T18 53-T28; 66-T35 8-T8; 16-T17 33-T27; 48-T35 18-T10; 31-T17 43-T28; 50-T35
GDCD
9-T9; 17-T18 27-T28; 33-T35 9-T9; 16-T17 26-T27; 34-T36 9-T9; 17-T18 26-T27; 33-T35 9-T9; 16-T17 26-T27; 34-T36
Tiếng
Anh
18-T7; 37-T13
52-T18
71-T25; 89-T32
105-T37
19-T7; 38-T14
52-T18
71-T25; 89-T32
105-T37
19-T7; 37-T14
51-T18
71-T25; 89-T32
105-T37
13-T7; 26-T14
34-T18

47-T25; 59-T32
70-T37
TD
13-T7; 20-T10
32-T16; 35,36-T18
56-T29; 62-T32
66-T34; 67,68-T35
69,70-T36
24-T12; 32-T16
35,36-T18
48-T25; 61-T32
66-T34; 69,70-T36
14-T7; 23-T12
25-T13; 35,36-T18
52-T27; 61-T32
66-T34; 69,70-T36
19-T10; 24-T12
32-T16; 35,36-T18
57-T30; 62-T32
66-T34; 69,70-T36
MT
9-T9
16,17-T16,17
26-T26
34,35-T34,35
9-T9
16,17-T16,17
26-T26
34,35-T34,35
9-T9

16,17-T16,17
26-T26
34,35-T34,35
10-T24
16,17-T35,36
AN
9-T9; 17-T17 27-T26; 34-T35 8-T8; 17-T17 26-T27; 34-T35 8-T8; 17-T17 26-T27; 34-T35 8-T8; 17-T17
Ghi chú: Kiểm tra đònh kỳ gồm: Kiểm tra viết từ 1 tiết trở lên, kiểm tra thực hành từ 1 tiết trở lên và kiểm tra học
kỳ.
HIEÄU TRÖÔÛNG

×