Phng GD & ĐT Đin Biên Đông
MA TRN Đ KIM TRA SỐ 1
Môn: Số học 6
Mức độ
Nội dung
NB TH VD
Tæng
TN TL TN TL TN TL
Tập hợp
4
1
1
2
5
3
Các phép tính trong N và tính chất
1
0.5
1
1
2
1.5
Lũy thừa
2
1
2
1
4
2
Thứ tự thực hiện các phép tính
1
0.5
3
3
4
3.5
Tổng
6
2
5
4.5
4
3.5
15
10
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
HUYỆN ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
Đ KIM TRA 1 TIẾT
MÔN :SỐ HỌC 6 - TIẾT 15
NĂM HỌC 2008 - 2009
I. Phần trắc nghim(4đ).
Câu 1(1đ): Cho tập hợp A = {0;2;3;5;6}. Hãy điền kí hiệu thích hợp(Є,
Є,
⊂
⊂
) vào ô trống:
a. 1 □ A b. 6 □ A c. {2;3} □ A d. A □ N
Câu 2(3đ): Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
Kết quả của phép tính:
a. 5
2
.5
4
bằng:
A. 5
8
B. 5
6
C. 25
6
D. 25
8
b. 3
10
:3
5
bằng:
A. 1
5
B. 3
15
C. 3
5
D. 3
2
c. 7.7
7
.7
8
bằng:
A. 7
16
B. 7
15
C. 7
17
D. 7
56
d. 21
5
:21.21
4
bằng:
A. 21
4
B. 21
5
C. 21
20
D. 21
8
e. 57 + 48 + 43 bằng:
A. 143 B. 148 C. 138 D. 128
g. 2.[11+(6-4)
2
] bằng:
A. 30 B. 26 C. 24 D. 42
II. Phần tự luận(6đ)
Câu 1(2đ): Viết tập hợp A các số tự nhiên nhỏ hơn 7 bằng 2 cách.
Câu 2(3đ): Tính giá trị của các biểu thức sau:
a.
58 – 16:(30 – 22)
b.
5.2
3
+18:3
2
c.
36.85+36.15
Câu 3(1đ): Tìm x biết: 217 – (118 – x) = 124
ĐÁP ÁN – BIU ĐIM Đ KIM TRA SỐ 1
Môn: Số học 6
Tiết theo PPCT: 15
Thời gian : 45 phút
I. Phần trắc nghim(4đ).
Câu 1(1đ):
Câu a b c d
Đáp án
Є Є
⊂
⊂
Điểm 0.25 0.25 0.25 0.25
Câu 2(3đ):
Câu a b c d
e g
Đáp án
B C A D B A
Điểm
0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
II. Phần tự luận(6đ)
Câu 1(2đ)
A = {0;1;2;3;4;5;6}
hoặc A = {xЄ N/ x < 7}
1
1
Câu 2(3đ):
a. 58 – 16:(30 – 22) = 58 – 16:8
= 58 – 2
= 56
b. 5.2
3
+18:3
2
= 5.8+18:9
= 40+2
= 42
c. 36.85+36.15 = 36.(85+15)
= 36.100
= 3600
0.5
0.25
0.25
0.5
0.25
0.25
0.5
0.25
0.25
Câu 3(1đ): Tìm x biết:
217 – (118 – x) = 124
118 – x = 217 – 124
118 – x = 93
x = 118 – 93
x = 25
0.25
0.25
0.25
0.25