Tải bản đầy đủ (.pdf) (65 trang)

bài giảng thí nghiệm đường ô tô, chương 6 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.44 MB, 65 trang )

Chương
Chương
6
6
TH
TH
Í
Í
NGHI
NGHI


M NH
M NH


A ĐƯ
A ĐƯ


NG
NG
C
C
á
á
c
c
n
n



i
i
dung
dung
ch
ch
í
í
nh
nh
:
:
1.
1.
C
C
á
á
c
c
v
v


n
n
đ
đ



chung
chung
2.
2.
Tiêu
Tiêu
chu
chu


n
n
nh
nh


a
a
đư
đư


ng
ng
đ
đ


c

c
d
d
ù
ù
ng
ng
trong
trong
đư
đư


ng
ng
b
b


3.
3.
Tiêu
Tiêu
chu
chu


n
n
nh

nh


a
a
đư
đư


ng
ng
pôlime
pôlime
4.
4.
Th
Th
í
í
nghi
nghi


m
m
nh
nh


a

a
đư
đư


ng
ng
6.1.
6.1.
C
C
á
á
c
c
v
v


n
n
đ
đ


chung
chung
1.
1.
Kh

Kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
2.
2.
Yêu
Yêu
c
c


u
u
đ
đ


i
i
v
v



i
i
nh
nh


a
a
d
d
ù
ù
ng
ng
trong
trong
đư
đư


ng
ng
ô
ô


3.
3.
Th

Th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n


b
b


n
n
c
c


a
a
nh
nh


a

a
đư
đư


ng
ng
1.
1.
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
v
v


nh
nh


a

a
đư
đư


ng
ng
:
:
Nh
Nh


a
a
đư
đư


ng
ng
l
l
à
à
lo
lo


i

i
ch
ch


t
t
liên
liên
k
k
ế
ế
t
t
hyđrôc
hyđrôc
á
á
cbon
cbon
.
.
Bitum
Bitum
l
l
à
à
s

s


n
n
ph
ph


m
m
chưng
chưng
c
c


t
t
t
t


d
d


u
u
m

m


v
v
à
à
guđrông
guđrông
l
l
à
à
s
s


n
n
ph
ph


m
m
chưng
chưng
c
c



t
t
t
t


than
than
đ
đ
á
á
.
.
Hi
Hi


n
n
nay
nay
,
,
guđrông
guđrông
không
không
còn

còn
đư
đư


c
c
s
s


d
d


ng
ng
do
do
t
t
í
í
nh
nh
đ
đ


c

c
h
h


i
i
c
c


a
a
n
n
ó
ó
.
.






c
c
ta
ta
hi

hi


n
n
nay
nay
bitum
bitum
đư
đư


c
c
g
g


i
i
nôm
nôm
na
na
l
l
à
à
nh

nh


a
a
đư
đư


ng
ng
.
.
2.
2.
Phân
Phân
lo
lo


i
i
nh
nh


a
a
:

:
b
b
1.
1.
Theo
Theo
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
h
h
ó
ó
a
a
h
h


c

c
:
:
bitum
bitum
&
&
guđrông
guđrông
b
b
2.
2.
Theo
Theo
d
d


ng
ng
nguyên
nguyên
li
li


u
u
:

:
bitum
bitum
d
d


u
u
m
m


,
,
bitum
bitum
đ
đ
á
á
d
d


u
u
,
,
bitum

bitum
thiên
thiên
nhiên
nhiên
,
,
guđrông
guđrông
than
than
đ
đ
á
á
,
,
guđrông
guđrông
than
than
b
b
ù
ù
n
n
,
,
guđrông

guđrông
g
g


.
.
b
b
3.
3.
Theo
Theo
t
t
í
í
nh
nh
ch
ch


t
t
xây
xây
d
d



ng
ng
:
:
bitum
bitum
&
&
guđrông
guđrông
r
r


n
n
,
,
bitum
bitum
&
&
guđrông
guđrông
qu
qu
á
á
nh

nh
,
,
bitum
bitum
&
&
guđrông
guđrông
l
l


ng
ng
,
,
nh
nh
ũ
ũ
tương
tương
bitum
bitum
&
&
guđrông
guđrông
.

.
Hi
Hi


n
n
nay
nay
,
,
xu
xu


t
t
hi
hi


n
n
m
m


t
t
s

s


lo
lo


i
i
bitum
bitum
c
c


i
i
ti
ti
ế
ế
n
n
như
như
:
:
bitum
bitum
pôlime

pôlime
,
,
bitum
bitum
EVA
EVA
,
,
bitum
bitum
Latex
Latex
,
,
bitum
bitum
lưu
lưu
hu
hu


nh
nh
. . .
. . .
3.
3.
Yêu

Yêu
c
c


u
u
đ
đ


i
i
v
v


i
i
nh
nh


a
a
:
:
-
-
D

D


thi
thi
công
công
,
,
b
b


c
c
đ
đ


u
u
đ
đ
á
á
;
;
-
-
D

D
í
í
nh
nh
b
b
á
á
m
m
t
t


t
t
v
v


i
i
đ
đ
á
á
;
;
-

-


n
n
đ
đ


nh
nh
nhi
nhi


t
t
,
,
ch
ch


u
u
đư
đư


c

c
nhi
nhi


t
t
đ
đ


cao
cao
;
;
-
-


n
n
đ
đ


nh
nh





c
c
;
;
-
-
C
C
ó
ó
kh
kh


năng
năng
bi
bi
ế
ế
n
n
d
d


ng
ng



nhi
nhi


t
t
đ
đ


th
th


p
p
;
;
-
-
í
í
t
t
b
b


ho

ho
á
á
gi
gi
à
à
theo
theo
th
th


i
i
gian
gian
;
;
C
C
á
á
c
c
lo
lo


i

i
nh
nh


a
a
c
c


i
i
ti
ti
ế
ế
n
n
đ
đ


u
u
c
c
ó
ó
xu

xu




ng
ng
nâng
nâng
cao
cao
nhi
nhi


t
t
đ
đ


h
h
ó
ó
a
a
m
m



m
m
&
&
h
h


th
th


p
p
nhi
nhi


t
t
đ
đ


h
h
ó
ó
a

a
c
c


ng
ng
c
c


a
a
bitum
bitum
,
,
c
c


i
i
thi
thi


n
n
t

t
í
í
nh
nh
d
d
í
í
nh
nh
b
b
á
á
m
m
gi
gi


a
a
nh
nh


a
a
&

&
c
c


t
t
li
li


u
u
.
.
4.
4.
Th
Th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
c

ơ
c
ơ
b
b


n
n
c
c


a
a
nh
nh


a
a
đư
đư


ng
ng
:
:
a

a
.
.
C
C
á
á
c
c
nh
nh
ó
ó
m
m
ch
ch


t
t
ch
ch
í
í
nh
nh
:
:
-

-
Nh
Nh
ó
ó
m
m
Asphalt
Asphalt
( 10
( 10
-
-
30%):
30%):
Ch
Ch


t
t
r
r


n
n
,
,
giòn

giòn
,
,
không
không
n
n
ó
ó
ng
ng
ch
ch


y
y
;
;
l
l
à
à
m
m
tăng
tăng
t
t
í

í
nh
nh


n
n
đ
đ


nh
nh
nhi
nhi


t
t
,
,
qu
qu
á
á
nh
nh
,
,
giòn

giòn
&
&
kh
kh


năng
năng
c
c


u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
ho
ho
á
á
c
c


a

a
bitum
bitum
;
;
-
-
Nh
Nh
ó
ó
m
m
ch
ch


t
t
nh
nh


a
a
( 15
( 15
-
-
20%):

20%):
Ch
Ch


t
t
d
d


n
n
ó
ó
ng
ng
ch
ch


y
y
;
;
l
l
à
à
m

m
tăng
tăng
đ
đ


giãn
giãn
d
d
à
à
i
i
,
,
đ
đ
à
à
n
n
h
h


i
i
&

&
t
t
í
í
nh
nh
d
d
í
í
nh
nh
b
b
á
á
m
m
c
c


a
a
bitum
bitum
;
;
-

-
Nh
Nh
ó
ó
m
m
ch
ch


t
t
d
d


u
u
( 45
( 45
-
-
60%):
60%):
Ch
Ch


t

t
d
d


o
o
,
,
d
d


bay
bay
hơi
hơi
;
;
l
l
à
à
m
m
tăng
tăng
đ
đ



linh
linh
đ
đ


ng
ng
,
,
l
l
à
à
m
m
gi
gi


m
m
nhi
nhi


t
t
đ

đ


ho
ho
á
á
m
m


m
m
c
c


a
a
bitum
bitum
;
;
b
b
.
.
C
C
á

á
c
c
nh
nh
ó
ó
m
m
ch
ch


t
t
ph
ph


:
:
-
-
Nh
Nh
ó
ó
m
m
c

c
á
á
c
c
-
-
ben
ben
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
-
-


-
-
í
í
t
t
( 1

( 1
-
-
3%):
3%):
Giòn
Giòn
,
,
ch
ch


t
t
hơn
hơn
Asphalt
Asphalt
.
.
L
L
à
à
m
m
tăng
tăng
t

t
í
í
nh
nh
qu
qu
á
á
nh
nh
,
,
t
t
í
í
nh
nh
giòn
giòn
;
;
-
-
Nh
Nh
ó
ó
m

m
Ax
Ax
í
í
t
t
Asphalt
Asphalt
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
Al
Al
-
-
hy
hy
-
-
đric
đric
c

c


a
a
n
n
ó
ó
(1%):
(1%):
Gi
Gi


ng
ng
nh
nh
ó
ó
m
m
ch
ch


t
t
nh

nh


a
a
.
.
L
L
à
à
m
m
tăng
tăng
kh
kh


năng
năng
d
d
í
í
nh
nh
b
b
á

á
m
m
c
c


a
a
bitum
bitum
v
v


i
i
c
c


t
t
li
li


u
u
;

;
-
-
Nh
Nh
ó
ó
m
m
Pa
Pa
-
-
ra
ra
-
-
phin
phin
( 1
( 1
-
-
5%):
5%):
L
L
à
à
m

m
gi
gi


m
m
nhi
nhi


t
t
đ
đ


ho
ho
á
á
m
m


m
m
v
v
à

à
kh
kh


năng
năng
phân
phân
t
t
á
á
n
n
,
,
tăng
tăng
t
t
í
í
nh
nh
giòn
giòn
c
c



a
a
bitum
bitum
;
;
6.2.
6.2.
Tiờu
Tiờu
chu
chu


n
n
nh
nh


a
a




ng
ng





c
c
( 22
( 22
TCN
TCN
279
279
-
-
01)
01)
T
T
Các chỉ tiêu
Đ
Đ ơn
vị
Trị số tiêu chuẩn theo cấp độ kim lún (mác)
40/60 60/70 70/100 100/150 150/250
1
Đ
Độ kim lún ở 25
0
C
0,1
mm

40ữ60 60ữ70
70ữ100
100ữ150 150ữ250
2
Đ
Độkéo di ở 25
0
C cm min 100
3 Nhiệt độ hoá mềm
0
C
49ữ58 46ữ55 43ữ51 39ữ47 35ữ43
4 Nhiệt độ bắt lửa
0
C min.230 min.220
5
Lợng tổn thất sau khi đun nóng 163
0
C
trong 5 giờ
%
max.0,
5
max.0,8
6
Tỷ lệ độ kim lún của nhựa đờng sau khi
đun nóng ở 163
0
C trong 5 giờ so với độ kim
lún ở 25

0
C
%
min.80
min.75
min.70
min.65 min.60
7 Lợng hòa tan trong Trichloroethylene %
min. 99
8 Khối lợng riêng ở 25
0
C g/cm
3
1,00 ữ 1,05
9
Đ
Đ ộ dính bám đối với đá
Cấp
độ
min. cấp 3
10 Hm lợng Paraphin %
max. 2,2
Tiờu
Tiờu
chu
chu


n
n

nh
nh


a
a




ng
ng
pụlime
pụlime
( 22
( 22
TCN
TCN
319
319
-
-
04)
04)
Trị s
Trị s


theo m
theo m

á
á
c nh
c nh


a
a
TT
TT
C
C
á
á
c ch
c ch


ti
ti
ê
ê
u
u
Đ
Đ
ơ
ơ
n vị
n vị

PMB1
PMB1
PMB2
PMB2
PMB3
PMB3
1
1
Nhi
Nhi


t
t
độ
độ
hóa mềm
hóa mềm
o
o
C
C
min. 60
min. 60
min. 70
min. 70
min. 80
min. 80
2
2

Đ
Đ


kim l
kim l
ú
ú
n
n


25
25
o
o
C
C
0,1mm
0,1mm
50
50
-
-
70
70
40
40
-
-

70
70
3
3
Nhi
Nhi


t
t
độ
độ
b
b


t l
t l


a
a
o
o
C
C
min. 230
min. 230
4
4

L
L


ng t
ng t


n thất sau khi nung
n thất sau khi nung


163
163
o
o
C trong 5h
C trong 5h
%
%
max. 0.6
max. 0.6
5
5
Đ
Đ


kim l
kim l

ú
ú
n c
n c
ò
ò
n l
n l


i sau khi nung
i sau khi nung


163
163
o
o
C
C
trong 5h
trong 5h
%
%
min. 65
min. 65
6
6
L
L



ng h
ng h
ò
ò
a tan trong Trichloroethylene
a tan trong Trichloroethylene
%
%
min. 99
min. 99
7
7
Kh
Kh


i l
i l


ng ri
ng ri
ê
ê
ng
ng



25
25
o
o
C
C
g/cm
g/cm
3
3
1.01
1.01


1.05
1.05
8
8
Đ
Đ


dính b
dính b
á
á
m v
m v



i
i
đá
đá
cấp
cấp
min. cấp 4
min. cấp 4
9
9
Đ
Đ


đ
đ
n h
n h


i (
i (


25
25
o
o
C, m
C, m



u kéo d
u kéo d


i 10 cm)
i 10 cm)
%
%
min. 60
min. 60
min. 65
min. 65
min. 70
min. 70
10
10
Đ
Đ




n
n
đ
đ
ịnh l
ịnh l



u tr
u tr


o
o
C
C
Max 3.0
Max 3.0
11
11
Đ
Đ


nh
nh


t
t


135
135
o
o

C
C
Pa.S
Pa.S
Max 3.0
Max 3.0
6.3.
6.3.
Th
Th
í
í
nghi
nghi


m
m
nh
nh


a
a
đư
đư


ng
ng

1.
1.
X
X
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
đ
đ


kim
kim
l
l
ú
ú
n
n
nh
nh



a
a


25
25
0
0
C
C
:
:
a
a
.
.
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b


,
,
d
d



ng
ng
c
c


th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
:
:
-
-
M
M
á
á
y
y
đo
đo

đ
đ


kim
kim
l
l
ú
ú
n;
n;
-
-
C
C


c
c
kim
kim
lo
lo


i
i
ch
ch

ế
ế
t
t


o
o
m
m


u;
u;
-
-
Đ
Đ


ng
ng
h
h


b
b



m
m
giây
giây
đ
đ


ch
ch
í
í
nh
nh
x
x
á
á
c
c
0,1
0,1
giây;
giây;
-
-
Nhi
Nhi



t
t
k
k
ế
ế
đ
đ


ch
ch
í
í
nh
nh
x
x
á
á
c
c
0,1
0,1
o
o
C;
C;
-
-

Th
Th
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
l
l


nh
nh
c
c
ó
ó
dung
dung
t
t
í
í
ch
ch

t
t


i
i
thi
thi


u
u
10
10
l
l
í
í
t.
t.
M
M
á
á
y
y
đo
đo
đ
đ



kim
kim
l
l
ú
ú
n
n
t
t


đ
đ


ng
ng
M
M
á
á
y
y
đo
đo
đ
đ



kim
kim
l
l
ú
ú
n
n
t
t


đ
đ


ng
ng
c
c
ó
ó
thi
thi
ế
ế
t
t

b
b


l
l
à
à
m
m
l
l


nh
nh
t
t


đ
đ


ng
ng
M
M
á
á

y
y
đo
đo
đ
đ


kim
kim
l
l
ú
ú
n
n
t
t


đ
đ


ng
ng
hi
hi



n
n
th
th


s
s


Th
Th
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
l
l


nh
nh
b
b

.
.
Chu
Chu


n
n
b
b


m
m


u
u
:
:
-
-
Đun
Đun
l
l


ng
ng

nh
nh


a
a
( < 90
( < 90
oC
oC
không
không
qu
qu
á
á
30
30
ph
ph
)
)
đ
đ


v
v
à
à

o
o
c
c


c
c
;
;
-
-
Đ
Đ


ngu
ngu


i
i
trong
trong
không
không
kh
kh
í
í

1,5
1,5
đ
đ
ế
ế
n
n
2
2
gi
gi


;
;
-
-
Ngâm
Ngâm
c
c


c
c
m
m



u
u
trong
trong




c
c
25
25
oC
oC
t
t


1,5
1,5
÷
÷
2
2
gi
gi


;
;

c
c
.
.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t


th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
:
:
-
-
H
H



kim
kim
xuyên
xuyên
s
s
á
á
t
t
m
m


t
t
m
m


u
u
,
,
đi
đi



u
u
ch
ch


nh
nh
đ
đ


ng
ng
h
h


v
v


0;
0;
-
-
Xuyên
Xuyên
m
m



u
u
t
t


i
i
3
3
v
v


tr
tr
í
í
,
,
đ
đ


c
c
s
s



đ
đ


c
c
sau
sau
5
5
giây
giây
th
th


m
m


u
u
rơi
rơi
t
t



do
do
;
;
d
d
.
.
T
T
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
k
k
ế
ế
t
t
qu
qu



:
:
t
t
í
í
nh
nh
gi
gi
á
á
tr
tr


trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
3
3
l
l



n
n
xuyên
xuyên
.
.
e
e
.
.
C
C
á
á
c
c
lưu
lưu
ý
ý
khi
khi
th
th
í
í
nghi
nghi



m
m
&
&
ki
ki


m
m
tra
tra
b
b
á
á
o
o
c
c
á
á
o
o
th
th
í
í
nghi
nghi



m
m
:
:
-
-
Tr
Tr


ng
ng




ng
ng
kim
kim
xuyên
xuyên
ph
ph


i
i

ch
ch
í
í
nh
nh
x
x
á
á
c
c
;
;
-
-
M
M


u
u
không
không
c
c
ó
ó
b
b



t
t
kh
kh
í
í
,
,
b
b


m
m


t
t
b
b


ng
ng
ph
ph



ng
ng
;
;
-
-




ng
ng
h
h


m
m


u
u
&
&
nhi
nhi


t
t

đ
đ


m
m


u
u
khi
khi
xuyên
xuyên
ph
ph


i
i
ph
ph
ù
ù
h
h


p
p

quy
quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
;
;
-
-
Đ
Đ


ng
ng
h
h


b
b


m
m
giây
giây

,
,
nhi
nhi


t
t
k
k
ế
ế
đ
đ


t
t
yêu
yêu
c
c


u
u
v
v



đ
đ


ch
ch
í
í
nh
nh
x
x
á
á
c
c
( 0,1
( 0,1
s
s
v
v
à
à
0,1
0,1
oC
oC
);
);

-
-
Kim
Kim
xuyên
xuyên
ph
ph


i
i
h
h


v
v


a
a
ch
ch


m
m
m
m



t
t
m
m


u
u
trư
trư


c
c
khi
khi
xuyên
xuyên
;
;
-
-
Th
Th


i
i

gian
gian
xuyên
xuyên
ph
ph


i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
x
x
á
á
c
c
;
;
-
-
Sai
Sai
s
s



gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
l
l


n
n
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m

ph
ph


i
i
đ
đ


m
m
b
b


o
o
(
(
nh
nh


a
a
60/70
60/70
l
l

à
à
<= 4 ).
<= 4 ).
2.
2.
Đ
Đ


k
k
é
é
o
o
d
d
à
à
i
i


25
25
0
0
C
C

, 5
, 5
cm
cm
/
/
ph
ph
ú
ú
t
t
:
:
a
a
.
.
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b


,
,

d
d


ng
ng
c
c


th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
:
:
-
-
M
M
á
á
y
y

k
k
é
é
o
o
bitum;
bitum;
-
-
Khuôn
Khuôn
ch
ch
ế
ế
t
t


o
o
m
m


u;
u;
-
-

Nhi
Nhi


t
t
k
k
ế
ế
đ
đ


ch
ch
í
í
nh
nh
x
x
á
á
c
c
0,1
0,1
o
o

C;
C;
-
-
Th
Th
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
l
l


nh
nh
c
c
ó
ó
dung
dung
t
t

í
í
ch
ch
t
t


i
i
thi
thi


u
u
10
10
l
l
í
í
t;
t;
-
-
Dao
Dao
c
c



t
t
g
g


t
t
m
m


u.
u.
b
b
.
.
Chu
Chu


n
n
b

b


m
m


u
u
:
:
-
-
Qu
Qu
é
é
t
t
d
d


u
u
ch
ch


ng

ng
d
d
í
í
nh
nh
v
v
à
à
o
o
khuôn
khuôn
;
;
-
-
Đun
Đun
l
l


ng
ng
nh
nh



a
a
,
,
đ
đ


đ
đ


y
y
khuôn
khuôn
;
;
-
-
Đ
Đ


ngu
ngu


i

i
30
30
ph
ph
,
,
đưa
đưa
m
m


u
u
v
v
à
à
o
o
th
th
ù
ù
ng
ng
l
l
à

à
m
m
l
l


nh
nh
30
30
ph
ph
;
;
-
-
L
L


y
y
m
m


u
u
ra

ra
,
,
d
d
ù
ù
ng
ng
dao
dao
n
n
ó
ó
ng
ng
g
g


t
t
ph
ph


ng
ng
,

,
đ
đ


t
t
m
m


u
u
v
v
à
à
o
o
th
th
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m

m
l
l


nh
nh
85
85
đ
đ
ế
ế
n
n
90
90
ph
ph
.
.
c
c
.
.
Tr
Tr
ì
ì
nh

nh
t
t


th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
:
:
-
-
L
L


p
p
m
m


u

u
v
v
à
à
o
o
m
m
á
á
y
y
k
k
é
é
o
o
;
;
-
-
B
B


t
t
m

m
á
á
y
y
k
k
é
é
o
o
m
m


u
u
đ
đ
ế
ế
n
n
khi
khi
đ
đ


t

t
v
v


i
i
t
t


c
c
đ
đ


50
50
mm
mm
/
/
ph
ph
ú
ú
t
t
,

,
ghi
ghi
l
l


i
i
gi
gi
á
á
tr
tr


đ
đ


dãn
dãn
d
d
à
à
i
i
;

;
Cho
Cho
thêm
thêm
mu
mu


i
i
ho
ho


c
c




u
u
v
v
à
à
o
o
m

m
á
á
y
y
k
k
é
é
o
o
m
m


u
u
n
n
ế
ế
u
u
m
m


u
u
b

b


ch
ch
ì
ì
m
m
ho
ho


c
c
n
n


i.
i.
d
d
.
.
T
T
í
í
nh

nh
to
to
á
á
n
n
k
k
ế
ế
t
t
qu
qu


:
:
t
t
í
í
nh
nh
gi
gi
á
á
tr

tr


trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
.
.
e
e
.
.
C
C
á
á
c
c
lưu
lưu
ý
ý
khi
khi
th

th
í
í
nghi
nghi


m
m
&
&
ki
ki


m
m
tra
tra
b
b
á
á
o
o
c
c
á
á
o

o
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
:
:
-
-
Ch
Ch
ế
ế
t
t


o
o
,
,





ng
ng
h
h


m
m


u
u
ph
ph


i
i
ph
ph
ù
ù
h
h


p
p
quy

quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
;
;
-
-




c
c
ph
ph


i
i
đ
đ


t
t
nhi

nhi


t
t
đ
đ


( 25
( 25
±
±
0,1
0,1
oC
oC
).
).
-
-
Nhi
Nhi


t
t
đ
đ







c
c
đ
đ
ú
ú
ng
ng
quy
quy
đ
đ


nh
nh
trong
trong
su
su


t
t
th

th


i
i
gian
gian
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
;
;
-
-
T
T


c
c
đ
đ



k
k
é
é
o
o
m
m


u
u
ph
ph


i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
x
x
á
á
c

c
;
;
-
-
Cho
Cho
thêm
thêm
NaCl
NaCl
ho
ho


c
c




u methylic
u methylic
v
v
à
à
o
o
dung

dung
d
d


ch
ch
cho
cho
ph
ph
ù
ù
h
h


p
p
;
;
-
-
Sai
Sai
s
s


gi

gi


a
a
3
3
m
m


u
u
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
ph
ph


i
i
đ

đ


m
m
b
b


o
o
<=
<=
10%.
10%.
3.
3.
Nhi
Nhi


t
t
đ
đ


h
h
ó

ó
a
a
m
m


m
m
(
(
PP
PP
vòng
vòng
v
v
à
à
bi
bi
):
):
a
a
.
.
Thi
Thi
ế

ế
t
t
b
b


,
,
d
d


ng
ng
c
c


th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
:

:
-
-
Khuôn
Khuôn
t
t


o
o
m
m


u
u
;
;
-
-
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b



đo
đo
đi
đi


m
m
h
h
ó
ó
a
a
m
m


m
m
;
;
-
-
Nhi
Nhi


t

t
k
k
ế
ế
đ
đ


ch
ch
í
í
nh
nh
x
x
á
á
c
c
0,5
0,5
oC
oC
;
;
-
-
Th

Th
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
l
l


nh
nh
c
c
ó
ó
dung
dung
t
t
í
í
ch
ch
t

t


i
i
thi
thi


u
u
10
10
l
l
í
í
t
t
;
;
-
-
Dao
Dao
c
c


t

t
g
g


t
t
m
m


u
u
;
;
-
-
B
B
ế
ế
p
p
d
d


u
u
ho

ho


c
c
b
b
ế
ế
p
p
đi
đi


n
n
.
.

×