Tải bản đầy đủ (.pdf) (58 trang)

bài giảng thí nghiệm đường ô tô, chương 7 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.12 MB, 58 trang )

Chương
Chương
7
7
TH
TH
Í
Í
NGHI
NGHI


M BÊTÔNG NH
M BÊTÔNG NH


A
A
C
C
á
á
c
c
n
n


i
i
dung


dung
ch
ch
í
í
nh
nh
1.
1.
C
C
á
á
c
c
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
TK
TK
h
h


n

n
h
h


p
p
BTN
BTN
.
.
2.
2.
Th
Th
í
í
nghi
nghi


m
m
BTN
BTN
.
.
7.1.
7.1.
C

C
á
á
c
c
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
thi
thi
ế
ế
t
t
k
k
ế
ế
h
h


n
n
h

h


p
p
BTN
BTN
n
n
ó
ó
ng
ng
(
(
Hot
Hot
Mix
Mix
Asphalt
Asphalt
-
-
HMA
HMA
):
):
-
-
Phương

Phương
ph
ph
á
á
p
p
A
A
:
:
(
(
theo
theo
Liên
Liên


c
c
ũ
ũ
)
)
m
m


u

u
h
h
ì
ì
nh
nh
tr
tr


c
c
ó
ó
chi
chi


u
u
cao
cao
b
b


ng
ng
đư

đư


ng
ng
k
k
í
í
nh
nh
.
.
N
N
é
é
n
n
m
m


u
u
theo
theo
phương
phương
d

d


c
c
tr
tr


c
c
.
.
Ch
Ch


tiêu
tiêu




ng
ng
đ
đ


l

l
à
à




ng
ng
đ
đ


ch
ch


u
u
n
n
é
é
n
n
d
d


c

c
tr
tr


c
c
không
không
h
h


n
n
ch
ch
ế
ế
n
n


hông
hông
c
c


a

a
m
m


u
u
.
.
Ch
Ch


n
n
t
t


m
m


u
u
đ
đ


t

t
c
c
á
á
c
c
ch
ch


tiêu
tiêu




&
&
c
c
ó
ó
h
h
à
à
m
m





ng
ng
nh
nh


a
a
nh
nh


.
.
-
-
Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
B
B
:

:
(
(
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
Marshall
Marshall
)
)
m
m


u
u
h
h
ì
ì
nh
nh
tr
tr



c
c
ó
ó
chi
chi


u
u
cao
cao
63,5
63,5
mm
mm
-
-
đư
đư


ng
ng
k
k
í
í
nh

nh
101,6
101,6
mm
mm
.
.
N
N
é
é
n
n
m
m


u
u
theo
theo
chu
chu
vi
vi
.
.
Ch
Ch



tiêu
tiêu




ng
ng
đ
đ


l
l
à
à
đ
đ




n
n
đ
đ


nh

nh
(
(
Stability
Stability
-
-
KN
KN
),
),
ch
ch


s
s


d
d


o
o
(
(
Flow
Flow
-

-
mm
mm
).
).
Ch
Ch


n
n
t
t


m
m


u
u
c
c
ó
ó
c
c
á
á
c

c
ch
ch


tiêu
tiêu




t
t


i
i
ưu
ưu
.
.
-
-
Ch
Ch


á
á
p

p
d
d


ng
ng
đư
đư


c
c
v
v


i
i
BTN
BTN
ch
ch


t
t
.
.
-

-
Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
Hveem
Hveem
:
:
m
m


u
u
h
h
ì
ì
nh
nh
tr
tr


c

c
ó
ó
chi
chi


u
u
cao
cao
63,5
63,5
mm
mm
(2,5
(2,5
inch
inch
)
)
-
-
đư
đư


ng
ng
k

k
í
í
nh
nh
101,6
101,6
mm
mm
(4,0
(4,0
inch
inch
).
).
M
M


u
u
đư
đư


c
c
n
n
é

é
n
n
3
3
tr
tr


c
c
&
&
u
u


n
n
gãy
gãy
.
.




ng
ng
đ

đ


m
m


u
u
l
l
à
à
ch
ch


tiêu
tiêu
S
S
(
(
Stabilometer
Stabilometer
value
value
)
)
v

v
à
à
C
C
(
(
Cohesiometer
Cohesiometer
value
value
).
).
Ch
Ch


n
n
t
t


m
m


u
u
c

c
ó
ó
c
c
á
á
c
c
ch
ch


tiêu
tiêu




t
t


i
i
ưu
ưu
theo
theo
S

S
,
,
C
C
,
,
kh
kh


i
i




ng
ng
th
th


t
t
í
í
ch
ch
&

&
đ
đ


r
r


ng
ng
còn
còn


.
.
-
-
Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
SuperPAVE
SuperPAVE
(

(
Superior
Superior
Performing
Performing
Asphalt
Asphalt
Pavement
Pavement
System
System
):
):
đây
đây
l
l
à
à
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
thi
thi
ế

ế
t
t
k
k
ế
ế
BTN
BTN
r
r


t
t
m
m


i
i
,
,
l
l
à
à
k
k
ế

ế
t
t
qu
qu


c
c


a
a
Chương
Chương
tr
tr
ì
ì
nh
nh
nghiên
nghiên
c
c


u
u
chi

chi
ế
ế
n
n




c
c
đư
đư


ng
ng
cao
cao
t
t


c
c
c
c


a M

a M


nh
nh


m
m
t
t


o
o
ra
ra
trong
trong
phòng
phòng
th
th
í
í
nghi
nghi


m

m
m
m


u
u
BTN
BTN
gi
gi


ng
ng
v
v


i
i
tr
tr


ng
ng
th
th
á

á
i
i
ch
ch
ế
ế
t
t


o
o
ngo
ngo
à
à
i
i
hi
hi


n
n
trư
trư


ng

ng
,
,
c
c
á
á
c
c
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
v
v


ch
ch


t
t





ng
ng
BTN
BTN
c
c
ũ
ũ
ng
ng


ph
ph


ng
ng
t
t
á
á
c
c
d
d



ng
ng
c
c


a
a
b
b
á
á
nh
nh
xe
xe
ho
ho


t
t
t
t


i
i
th

th


c
c
.
.
T
T
ó
ó
m
m
t
t


t
t
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
:
:
-

-
Ngo
Ngo
à
à
i
i
thông
thông
s
s


t
t


i
i
tr
tr


ng
ng
,
,
trong
trong
ph

ph


n
n
t
t
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
k
k
ế
ế
BTN
BTN
còn

còn
đưa
đưa
v
v
à
à
o
o
y
y
ế
ế
u
u
t
t


nhi
nhi


t
t
đ
đ


không

không
kh
kh
í
í
,
,
nhi
nhi


t
t
đ
đ


l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
t

t
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
c
c


a
a
BTN
BTN
,
,
kh
kh
í
í
h
h


u

u
v
v
ù
ù
ng
ng
mi
mi


n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
k
k
ế
ế
.
.
-
-
C
C



p
p
ph
ph


i
i
c
c


t
t
li
li


u
u
đư
đư


c
c
xây
xây
d

d


ng
ng
m
m


i
i
.
.
-
-
T
T


l
l


kh
kh


i
i





ng
ng
h
h


t
t
l
l


t
t
qua
qua
s
s
à
à
ng
ng
0,075/
0,075/
kh
kh



i
i




ng
ng
nh
nh


a
a
trong
trong
h
h


n
n
h
h


p
p
đư

đư


c
c
nghiên
nghiên
c
c


u
u
cân
cân
nh
nh


c
c
k
k






ng

ng
( 0,6
( 0,6
-
-
1,2% )
1,2% )
đ
đ


nh
nh


a
a
tương
tương
t
t
á
á
c
c
v
v


i

i
b
b


t
t
kho
kho
á
á
ng
ng
v
v


a
a
đ
đ


t
t


o
o
ra

ra
ch
ch


t
t
liên
liên
k
k
ế
ế
t
t
Asphalt
Asphalt
.
.
-
-
M
M


u
u
BTN
BTN
c

c
ó
ó
đư
đư


ng
ng
k
k
í
í
nh
nh
6
6
inch
inch
(150
(150
mm
mm
),
),
chi
chi


u

u
cao
cao
4.5
4.5
inch
inch
(115
(115
mm
mm
).
).
-
-
Th
Th
í
í
nghi
nghi


m
m
BTN
BTN
r
r



t
t
nhi
nhi


u
u
tr
tr


ng
ng
th
th
á
á
i
i
l
l
à
à
m
m
vi
vi



c
c
.
.
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b


ch
ch
ế
ế
t
t


o
o
m
m


u

u
superpave
superpave
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b


th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
môđun
môđun
đ
đ
à
à
n

n
h
h


i
i
đ
đ


ng
ng
h
h


n
n
ch
ch
ế
ế
n
n


hông
hông
Thi

Thi
ế
ế
t
t
b
b


th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
môđun
môđun
đ
đ
à
à
n
n
h
h



i
i
đ
đ


ng
ng
khi
khi
trư
trư


t
t
Th
Th
í
í
nghi
nghi


m
m
môđun
môđun
đ

đ
à
à
n
n
h
h


i
i
đ
đ


ng
ng
khi
khi
u
u


n
n
Thi
Thi
ế
ế
t

t
b
b


th
th
í
í
nghi
nghi


m
m


ph
ph


ng
ng
v
v


t
t
b

b
á
á
nh
nh
xe
xe
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b


th
th
í
í
nghi
nghi


m
m


ph

ph


ng
ng
v
v


t
t
b
b
á
á
nh
nh
xe
xe
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b


th

th
í
í
nghi
nghi


m
m


ph
ph


ng
ng
v
v


t
t
b
b
á
á
nh
nh
xe

xe
ThÍ nghiệm lún vệt bánh ở hiện truờng
7.2.
7.2.
Th
Th
í
í
nghi
nghi


m
m
BTN
BTN
:
:
1.
1.
Chu
Chu


n

n
b
b


m
m


u
u
:
:
m
m


u
u
BTN
BTN
c
c
ó
ó
th
th


ch

ch
ế
ế
b
b


trong
trong
PTN
PTN
,
,
t
t


i
i
hi
hi


n
n
trư
trư


ng

ng
ho
ho


c
c
khoan
khoan
l
l


y
y
m
m


u
u
.
.
a
a
.
.
Ch
Ch
ế

ế
b
b


m
m


u
u
:
:
a
a
1.
1.
Ch
Ch
ế
ế
t
t


o
o
h
h



n
n
h
h


p
p
trong
trong
phòng
phòng
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
:
:
-
-
S
S



y
y
khô
khô
c
c
á
á
c
c
lo
lo


i
i
v
v


t
t
li
li


u
u
th

th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
;
;
-
-
Cân
Cân
kh
kh


i
i




ng
ng
c

c
á
á
c
c
lo
lo


i
i
v
v


t
t
li
li


u
u
th
th
à
à
nh
nh
ph

ph


n
n
theo
theo
t
t


l
l


thi
thi
ế
ế
t
t
k
k
ế
ế
;
;
-
-
Rang

Rang
n
n
ó
ó
ng
ng
c
c
á
á
t
t
,
,
đ
đ
á
á
đ
đ
ế
ế
n
n
nhi
nhi


t

t
đ
đ


l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
;
;
-
-
Đun
Đun
nh
nh


a
a
đ

đ
ế
ế
n
n
nhi
nhi


t
t
đ
đ


thi
thi
công
công
;
;
-
-
Đ
Đ


nh
nh



a
a
&
&
b
b


t
t
kho
kho
á
á
ng
ng
ngu
ngu


i
i
v
v
à
à
o
o
ch

ch


o
o
tr
tr


n
n
;
;
-
-
Tr
Tr


n
n
đ
đ


u
u
h
h



n
n
h
h


p
p
kho
kho


ng
ng
4
4
đ
đ
ế
ế
n
n
6
6
ph
ph
ú
ú
t

t


nhi
nhi


t
t
đ
đ


150
150
÷
÷
160
160
o
o
C
C
.
.
a
a
2.
2.
L

L


y
y
h
h


n
n
h
h


p
p


hi
hi


n
n
trư
trư


ng

ng
:
:
-
-
L
L


y
y
m
m


u
u
h
h


n
n
h
h


p
p
trên

trên
xe
xe
v
v


n
n
chuy
chuy


n
n
,
,
trong
trong
ph
ph


u
u
ch
ch


a

a
m
m
á
á
y
y
r
r


i
i
ho
ho


c
c
khi
khi
đã
đã
r
r


i
i
h

h


n
n
h
h


p
p
ra
ra
m
m


t
t
đư
đư


ng
ng
( 200
( 200
T
T
đ

đ
ú
ú
c
c
1
1
t
t


m
m


u
u
).
).
a
a
3.
3.
Ch
Ch
ế
ế
t
t



o
o
m
m


u
u
:
:
-
-
Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
A
A
:
:
s
s


y

y
n
n
ó
ó
ng
ng
khuôn
khuôn
,
,
cân
cân
BTN
BTN
đ
đ


v
v
à
à
o
o
khuôn
khuôn
,
,
l

l


p
p
đ
đ


t
t
pis
pis
-
-
tông
tông
trên
trên
,
,
đưa
đưa
m
m


u
u
lên

lên
m
m
á
á
y
y
n
n
é
é
n
n
,
,
n
n
é
é
n
n
v
v


i
i
á
á
p

p
l
l


c
c
400
400
daN
daN
/
/
cm
cm
2
2
trong
trong
3
3
ph
ph
ú
ú
t
t
r
r



i
i
k
k
í
í
ch
ch
l
l


y
y
m
m


u
u
kh
kh


i
i
khuôn
khuôn
.

.
-
-
Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
B
B
:
:
s
s


y
y
n
n
ó
ó
ng
ng
khuôn
khuôn
,

,
cân
cân
BTN
BTN
đ
đ


v
v
à
à
o
o
khuôn
khuôn
,
,
đ
đ


m
m
75
75
ch
ch
à

à
y
y
,
,
l
l


t
t
ngư
ngư


c
c
khuôn
khuôn
,
,
đ
đ


m
m
ti
ti
ế

ế
p
p
75
75
ch
ch
à
à
y
y
r
r


i
i
l
l


y
y
m
m


u
u
kh

kh


i
i
khuôn
khuôn
.
.
b
b
.
.
Khoan
Khoan
m
m


u
u


m
m


t
t

đư
đư


ng
ng
:
:
d
d
ù
ù
ng
ng
khoan
khoan
h
h
ì
ì
nh
nh


ng
ng
l
l



y
y
m
m


u
u
BTN
BTN
,
,
đo
đo
chi
chi


u
u
d
d
à
à
y
y
m
m



u
u
BTN
BTN
t
t


i
i
hi
hi


n
n
trư
trư


ng
ng
( 1500
( 1500
m
m
2
2
khoan
khoan

01
01
t
t


m
m


u
u
).
).
C
C


t
t
m
m


u
u
c
c
ó
ó

2
2
m
m


t
t
đ
đ
á
á
y
y
song
song
song
song
,
,
s
s


y
y
m
m



u
u
khô
khô
r
r
á
á
o
o
trư
trư


c
c
khi
khi
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m



nhi
nhi


t
t
đ
đ


60
60
oC
oC
.
.
Máy khoan Matest
Máy khoan ELE

×