Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
Kho sỏt ng dng MATLAB
trong iu khin t ng -
TP LNH C BN CA
MATLAB
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 1 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
T P L NH C B N C A MATLAB
I. L NH C B N
Chỳ ý: Cỏc l nh u vi t b ng ch th ng, nh ng vỡ tỏc gi mu n vi t hoa ng i xem ti n
theo dừi.
1. L nh ANS
a) Cụng d ng : (Purpose)
L bi n ch a k t qu m c nh.
b) Gi i thớch : (Description)
Khi th c hi n m t l nh no ú m ch a cú bi n ch a k t qu , thỡ MATLAB l y bi n Ans
lm bi n ch a k t qu ú.
c) Vớ d: (Examples)
2-1
ans = 1
2. L nh CLOCK
a) Cụng d ng : (Purpose)
Thụng bỏo ngy gi hi n t i.
b) Cỳ phỏp:(Syntax)
c = clock
c) Gi i thớch : (Description)
thụng bỏo d c ta dựng hm fix.
d) Vớ d: (Examples)
c = clock
c =
1.0e+003*
2.0010 0.0040 0.0200 0.0030 0.0420 0.0501
c = fix(clock)
c = 2001 4 20 3 43 3
3. L nh COMPUTER
a) Cụng d ng : (Purpose)
Cho bi t h i u hnh c a mỏy vi tớnh ang s d ng Matlab.
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 2 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
b) Cỳ phỏp: (Syntax)
computer
[c,m] = computer
c) Gi i thớch : (Description)
c: ch a thụng bỏo h i u hnh c a mỏy.
m: s ph n t c a ma tr n l n nh t m mỏy cú th lm vi c c v i Matlab.
d) Vớ d: (Examples)
ằ [c,m]=computer
c =
PCWIN
m =
2.1475e+009
4. L nh DATE
a) Cụng d ng : (Purpose)
Thụng bỏo ngy thỏng n m hi n t i
b) Cỳ phỏp: (Syntax)
s = date
c) Vớ d:
ằ s=date
s =
20-Apr-2001
5. L nh CD
a) Cụng d ng :
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 3 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
Chuy n i th m c lm vi c.
b) Cỳ phỏp:
cd
cd diretory
cd
c) Gi i thớch :
cd: cho bi t th n c hi n hnh.
diretory: ng d n n th m c mu n lm vi c.
cd chuy n n th m c c p cao h n m t b c.
6. L nh CLC
a) Cụng d ng :
Xúa c a s l nh.
b) Cỳ phỏp:
clc
c) Vớ d:
clc, for i: 25, home, A = rand(5), end.
7. L nh CLEAR
a) Cụng d ng :
Xúa cỏc m c trong b nh .
b) Cỳ phỏp:
clear
clear name
clear name1 name2 name3
clear functions
clear variables
clear mex
clear global
clear all
c) Gi i thớch :
clear: xúa t t c cỏc bi n kh i vựng lm vi c.
clear name: xúa cỏc bi n hay hm c ch ra trong name.
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 4 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Khảo sát ứng dụng MATLAB trong điều khiển tự động
clear functions: xóa t t c các hàm trong b nh .ấ ả ộ ơ
clear variables: xóa t t c các bi n ra kh i b nh .ấ ả ế ỏ ộ ớ
clear mex: xóa t t c các t p tin .mex ra kh i b nh .ấ ả ậ ỏ ộ ớ
clear: xóa t t c các bi n chung.ấ ả ế
clear all: xóa t t c các bi n, hàm, và các t p tin .mex kh i b nh . L nh này làm cho b nh tr ngấ ả ế ậ ỏ ộ ớ ệ ộ ớ ố
hồn tồn.
8. L nh DELETEệ
a) Cơng d ngụ :
Xóa t p tin và đ i t ng đ h a. ậ ố ượ ồ ọ
b) Cú pháp:
delete filename
delete (n)
c) Gi i thíchả :
file name: tên t p tin c n xóa.ậ ầ
n: bi n ch a đ i t ng đ h a c n xóa. N u đ i t ng là m t c a s thì c a s s đóng l iế ứ ố ượ ồ ọ ầ ế ố ượ ộ ử ổ ử ổ ẽ ạ
và b xóa.ị
9. L nh DEMOệ
a) Cơng d ngụ :
Ch y ch ng trình m c đ nh c a Matlab. ạ ươ ặ ị ủ
b) Cú pháp:
demo
c) Gi i thíchả :
demo: là ch ng trình có s n trong trong Matlab, ch ng trình này minh h a m t s ch cươ ẵ ươ ọ ộ ố ứ
n ng c a Matlab.ă ủ
10. L nh DIARYệ
a) Cơng d ngụ :
L u vùng thành file trên đ a.ư ĩ
b) Cú pháp:
diary filename
c) Gi i thíchả :
filename: tên c a t p tin.ủ ậ
Thực hiện: PHẠM QUỐC TRƯỜNG - 5 - GVHD: PHẠM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
11. L nh DIR
a) Cụng d ng :
Li t kờ cỏc t p tin v th m c.
b) Cỳ phỏp:
dir
dir name
c) Gi i thớch :
dir: li t kờ cỏc t p tin v th m c cú trong th m c hi n hnh.
dir name: ng d n n th m c c n li t kờ.
12. l nh DISP
a) Cụng d ng :
Trỡnh by n i dung c a bi n (x) ra mn hỡnh
b) Cỳ phỏp:
disp (x)
c) gi i thớch:
x: l tờn c a ma tr n hay l tờn c a bi n ch a chu i ký t , n u trỡnh by tr c ti p chu i ký t
thỡ chu i ký t c t trong d u
d) Vớ d:
ằ num=('Matlab')
num =
Matlab
ằ disp(num)
Matlab
ằ num=[2 0 0 1]
num =
2 0 0 1
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 6 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
ằ disp(num)
2 0 0 1
ằ num='PHAM QUOC TRUONG'
num =
PHAM QUOC TRUONG
13. L nh ECHO
a) Cụng d ng :
Hi n th hay khụng hi n th dũng l nh ang thi hnh trong file *.m.
b) Cỳ phỏp:
echo on
echo off
c) Gi i thớch :
on: hi n th dũng l nh.
off: khụng hi n th dũng l nh.
14. L nh FORMAT
a) Cụng d ng :
nh d ng ki u hi n th c a cỏc con s .
Cỳ phỏp Gi i thớch Vớ d
Format short Hi n th 4 con s
sau d u ch m
3.1416
Format long Hi n th 14 con s
sau d u ch m
3.14159265358979
Format rat Hi n th d ng phõn
s c a ph n
nguyờn nh nh t
355/133
Format + Hi n th s d ng
hay õm
+
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 7 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
15. L nh HELP
a) Cụng d ng :
h ng d n cỏch s d ng cỏc l nh trong Matlab.
b) Cỳ phỏp:
help
help topic
c) Gi i thớch :
help: hi n th v n t t cỏc m c h ng d n.
topic: tờn l nh c n c h ng d n.
16. L nh HOME
a) Cụng d ng :
em con tr v u vựng lm vi c.
b) Cỳ phỏp:
home
17. L nh LENGTH
a) Cụng d ng :
Tớnh chi u di c a vect .
b) Cỳ phỏp:
l = length (x)
c) Gi i thớch :
l: bi n ch a chi u di vect .
d) Vớ d:
tớnh chi u di c a vect x.
x = [0 1 2 3 4 5 6 7 8 9]
l = length (x)
l = 10
ằ x=[01 09 77,20 04 2001 ]
x =
1 9 77 20 4 2001
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 8 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
ằ l=length(x)
l =
6
18. L nh LOAD
a) Cụng d ng :
N p file t a vo vựng lm vi c.
b) Cỳ phỏp:
load
load filename
load filename
load finame.extension
c) Gi i thớch :
load: n p file matlap.mat
load filename: n p file filename.mat
load filename.extension: n p file filename.extension
T p tin ny ph i l t p tin d ng ma tr n cú ngh a l s c t c a hng d i ph i b ng s c t
c a hng trờn. K t qu ta c m t ma tr n cú s c t v hng chớnh l s c t v hng c a t p tin v n
b n trờn.
19. L nh LOOKFOR
a) Cụng d ng :
Hi n th t t c cỏc l nh cú liờn quan n topic.
b) Cỳ phỏp:
lookfor topic
c) Gi i thớch :
topic: tờn l nh c n c h ng d n.
20. L nh PACK
a) Cụng d ng :
S p x p l i b nh trong vựng lm vi c.
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 9 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
b) Cỳ phỏp:
pack
pack filename
c) Gi i thớch :
N u nh khi s d ng Matlap mỏy tớnh xu t hi n thụng bỏo Out of memory thỡ l nh pack
cú th tỡm th y m t s vựng nh cũn tr ng m khụng c n ph i xúa b t cỏc bi n.
L nh pack gi i phúng khụng gian b nh c n thi t b ng cỏch nộn thụng tin trong vựng nh
xu ng c c ti u. Vỡ Matlab qu n lý b nh b ng ph ng phỏp x p ch ng nờn cỏc o n ch ng
trỡnh Matlab cú th lm cho vựng nh b phõn m nh. Do ú s cú nhi u vựng nh cũn tr ng nh ng
khụng ch a cỏc bi n l n m i.
L nh pack s th c hi n:
+ l u t t c cỏc bi n lờn a trong m t t p tin t m th i l pack.tmp.
+ xúa t t c cỏc bi n v hm cú trong b nh .
+ l y l i cỏc bi n t t p tin pack.tmp.
+ xúa t p tin t m th i pack.tmp.
k t qu l trong vựng nh cỏc bi n c g p l i ho c nộn l i t i a nờn khụng b lóng phớ
b nh .
Pack.finame cho phộp ch n tờn t p tin t m th i ch a cỏc bi n. N u khụng ch ra tờn t p
tin t m th i thỡ Matlab t l y tờn t p tin ú l pack.tmp.
N u ó dựng l nh pack m mỏy v n cũn bỏo thi u b nh thỡ b t bu c ph i xúa b t cỏc bi n
trong vựng nh i.
21. L nh PATH
a) Cụng d ng :
T o ng d n, li t kờ t t c cỏc ng d n ang cú.
b) Cỳ phỏp:
path
p = path
path (p)
c) Gi i thớch :
path: li t kờ t t c cỏc d ng d n ang cú.
p: bi n ch a ng d n.
path (p): t ng d n m i.
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 10 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Khảo sát ứng dụng MATLAB trong điều khiển tự động
d) Ví dụ:
đ t đ ng d n đ n th m c c:\lvtn\matlabặ ườ ẫ ế ư ụ
p = ‘d:\DA\matlab’;
path (p);
22. L nh QUITệ
a) Cơng d ngụ :
Thốt kh i Matlab.ỏ
b) Cú pháp:
quit
23. L nh SIZEệ
a) Cơng d ngụ :
Cho bi t s dòng và s c t c a m t ma tr n.ế ố ố ộ ủ ộ ậ
b) Cú pháp:
d = size (x)
[m,n] = size (x)
m = size (x,1)
n = size (x,2)
c) Gi i thíchả :
x: tên ma tr n.ậ
d: tên vect có 2 ph n t , ph n t th nh t là s dòng, ph n t còn l i là s c t.ơ ầ ử ầ ử ứ ấ ố ầ ử ạ ố ộ
m,n: bi n m ch a s dòng, bi n n ch a s c t ế ứ ố ế ứ ố ộ
d) Ví dụ:
ta có ma tr n aậ
x = 1 2 3 4
5 6 6 8
» x=[1 2 3 4,5 6 7 8]
x =
1 2 3 4 5 6 7 8
Các b n chú ý v cách nh p 1 ma tr n:ạ ề ậ ậ
Thực hiện: PHẠM QUỐC TRƯỜNG - 11 - GVHD: PHẠM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
ằ x=[1 2 3 4;5 6 7 8]
x =
1 2 3 4
5 6 7 8
ằ d=size(x)
d =
2 4
ằ m=size(x,1)
m =
2
ằ n=size(x,2)
n =
4
ằ [m,n]=size(x)
m =
2
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 12 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
n =
4
24. L nh TYPE
a) Cụng d ng :
Hi n th n i dung c a t p tin.
b) Cỳ phỏp:
type filename
c) Gi i thớch :
filename: tờn file c n hi n th n i dung.
L nh ny trỡnh by t p tin c ch ra.
25. L nh WHAT
a) Cụng d ng :
Li t kờ cỏc t p tin *.m, *.mat, *.mex.
b) Cỳ phỏp:
what
what dirname
c) Gi i thớch :
what: li t kờ tờn cỏc t p tin .m, .mat, .mex cú trong th m c hi n hnh.
dirname: tờn th m c c n li t kờ.
26. L nh WHICH
a) Cụng d ng :
Xỏc nh ch c n ng c a funname l hm c a Matlab hay t p tin.
b) Cỳ phỏp:
which funname
c) Gi i thớch :
funname: l tờn l nh trong Matlab hay tờn t p tin
d) Vớ d:
which inv
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 13 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
inv is a build-in function
which f
c:\matlab\bin\f.m
27. L nh WHO, WHOS
a) Cụng d ng :
Thụng tin v bi n ang cú trong b nh .
b) Cỳ phỏp:
who
whos
who global
whos global
c) Gi i thớch :
who: li t kờ t t c cỏc tờn bi n ang t n t i trong b nh .
whos: li t kờ tờn bi n, kớch th c, s ph n t v xột cỏc ph n o cú khỏc 0 khụng.
who global v whos: li t kờ cỏc bi n trong vựng lm vi c chung.
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 14 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Khảo sát ứng dụng MATLAB trong điều khiển tự động
II. CÁC TỐN T VÀ KÝ T C BI TỬ Ự ĐẶ Ệ
1. Các tốn t s h c (Arithmetic Operators)ử ố ọ :
Tốn tử Cơng d ngụ
+ C ng ma tr n ho c đ i l ng vơ h ng (các ma tr n ph i có cùng kích th c).ộ ậ ặ ạ ượ ướ ậ ả ướ
- Tr ma tr n ho c đ i l ng vơ h ng (các ma tr n ph i có cùng kích th c).ừ ậ ặ ạ ượ ướ ậ ả ướ
* Nhân ma tr n ho c đ i l ng vơ h ng (ma tr n 1 ph i có s c t b ng s hàngậ ặ ạ ượ ướ ậ ả ố ộ ằ ố
c a ma tr n 2).ủ ậ
.* Nhân t ng ph n t c a 2 ma tr n ho c 2 đ i l ng vơ h ng (các ma tr n ph i cóừ ầ ử ủ ậ ặ ạ ượ ướ ậ ả
cùng kích th c).ướ
\ Th c hi n chia ng c ma tr n ho c các đ i l ng vơ h ng (A\B t ng đ ngự ệ ượ ậ ặ ạ ượ ướ ươ ươ
v i inv (A)*B). ớ
.\ Th c hi n chia ng c t ng ph n t c a 2 ma tr n ho c 2 đ i l ng vơ h ngự ệ ượ ừ ầ ử ủ ậ ặ ạ ượ ướ
(các ma tr n ph i có cùng kích th c).ậ ả ướ
/ Th c hi n chia thu n 2 ma tr n ho c đ i l ng vơ h ng (A/B t ng đ ng v iự ệ ậ ậ ặ ạ ượ ướ ươ ươ ớ
A*inv(B)).
./ Th c hi n chia thu n t ng ph n t c a ma tr n này cho ma tr n kia (các ma tr nự ệ ậ ừ ầ ử ủ ậ ậ ậ
ph i có cùng kích th c). ả ướ
^ L y th a ma tr n ho c các đ i l ng vơ h ng.ũ ừ ậ ặ ạ ượ ướ
.
^ L y th a t ng ph n t ma tr n ho c đ i l ng vơ h ng (các ma tr n ph i cóũ ừ ừ ầ ử ậ ặ ạ ượ ướ ậ ả
cùng kích th c).ướ
* ví d :ụ
Phép tính ma tr nậ Phép tính m ng ả
1
x 2
3
4
y 5
6
Thực hiện: PHẠM QUỐC TRƯỜNG - 15 - GVHD: PHẠM QUANG HUY
Khảo sát ứng dụng MATLAB trong điều khiển tự động
x’ 1 2 3 y’ 4 5 6
5
x + y 6
7
-3
x – y -3
-3
3
x + 2 4
5
-3
x – 2 -3
-3
x * y phép tốn sai
4
x. * y 10
18
x’* y 32 x’.* y phép tốn sai
4 5 6
x * y’ 8 10 12
12 15 18
x. * y’ phép tốn sai
2
x * 2 4
6
2
x.* 2 4
6
x \ y 16/7
4
x.\ y 5/2
2
1/2
2 \ x 1
3/2
2
2./ x 1
2/3
0 0 1/6
x / y 0 0 1/3
0 0 1/2
1/4
x./ y 2/5
1/2
1/2
x / 2 1
3/2
1/2
x./ 2 1
3/2
Thực hiện: PHẠM QUỐC TRƯỜNG - 16 - GVHD: PHẠM QUANG HUY
Khảo sát ứng dụng MATLAB trong điều khiển tự động
x ^ y phép tốn sai
1/2
x.^ y 32
729
x ^ 2 phép tốn sai
1
x.^ 2 4
9
2 ^ x phép tốn sai
2
2.^ x 4
8
2 Tốn t quan h (Relational Operators)ử ệ :
Tốn t ử Cơng d ngụ
< So sánh nh h n.ỏ ơ
> So sánh l n h n.ớ ơ
>= So sánh l n h n ho c b ng.ớ ơ ặ ằ
<= So sánh nh h n ho c b ng.ỏ ơ ặ ằ
= = So sánh b ng nhau c ph n th c và ph n o.ằ ả ầ ự ầ ả
-= So sánh b ng nhau ph n o.ằ ầ ả
a) Gi i thíchả :
Các tốn t quan h th c hi n so sánh t ng thành ph n c a 2 ma tr n. Chúng t o ra m t ma ử ệ ự ệ ừ ầ ủ ậ ạ ộ
tr n có cùng kích th c v i 2 ma tr n so sánh v i các ph n t là 1 n u phép so sánh là đúng ậ ướ ớ ậ ớ ầ ử ế
và là 0 n u phép so sánh là sai.ế
Phép so sánh có ch đ u tiên sau phép tốn s h c nh ng trên phép tốn logic.ế ộ ư ố ọ ư
b) Ví du:
th c hi n phép so sánh sau:ự ệ
» x=5 % đ u tiên ta nh p x=5ầ ậ
x =
Thực hiện: PHẠM QUỐC TRƯỜNG - 17 - GVHD: PHẠM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
5
ằ x>=[1 2 3;4 5 6;7 8 9] %so sỏnh tr c ti p x (x l 5) v i ma tr n
ans = % rừ rng cỏc ph t 1,2,3,4,5 u <= 5
1 1 1
1 1 0
0 0 0
ằ x=5
x =
5
ằ A=[1 2 3;4 5 6;7 8 9] % ta t ma tr n A
A =
1 2 3
4 5 6
7 8 9
ằ x>=A
ans =
1 1 1
1 1 0
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 18 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
0 0 0
ằ x=A % dũng l nh ny t c l cho x= ma tr n A
x =
1 2 3
4 5 6
7 8 9
ằ x==A % so sỏnh x v A
ans = % t t c cỏc ph n t u ỳng
1 1 1
1 1 1
1 1 1
ằ x=5 % cho l i x=5
x =
5
ằ x==A % so sỏnh x = A
ans =
0 0 0
0 1 0 % ch duy nh t ph n t 5=x (vỡ x=5)
0 0 0
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 19 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Khảo sát ứng dụng MATLAB trong điều khiển tự động
» x<A
ans =
0 0 0
0 0 1
1 1 1
3. Tốn t logigử (Logical Operators ):
Tốn tử Cơng d ng ụ
& Th c hi n phép tốn logic AND.ự ệ
|
Th c hi n phép tốn logic OR.ự ệ
~ Th c hi n phép tốn logic NOT.ự ệ
a) Gi i thíchả :
K t qu c a phép tốn là 1 n u phép logic là đúng và là 0 n u phép logic là sai.ế ả ủ ế ế
Phép logic có ch đ u tiên th p nh t so v i phép tốn s h c và phép tốn so sánh.ế ộ ư ấ ấ ớ ố ọ
b) Ví dụ:
Khi th c hi n phép tốn 3>4 & 1+ thì máy tính s th c hi n 1+2 đ c 3, sau đó t i 3>4 đ cự ệ ẽ ự ệ ượ ớ ượ
0 r i th c hi n 0 & 3 và cu i cùng ta đ c k t q a là 0.ồ ự ệ ố ượ ế ủ
4. Ký t c bi t (Special Charactersự đặ ệ ):
Ký hi uệ Cơng d ng ụ
[] Khai báo vector ho c ma tr n.ặ ậ
() Th c hi n phép tốn u tiên, khai báo các bi n và các ch s c a vector.ự ệ ư ế ỉ ố ủ
= Th c hi n phép gán.ự ệ
‘ Chuy n v ma tr n tìm l ng liên hi p c a s ph c.ể ị ậ ượ ệ ủ ố ứ
. i m ch m th p phân.Đ ể ấ ậ
, Phân bi t các ph n t c a ma tr n và các đ i s trong dòng l nh.ệ ầ ử ủ ậ ố ố ệ
Thực hiện: PHẠM QUỐC TRƯỜNG - 20 - GVHD: PHẠM QUANG HUY
Khảo sát ứng dụng MATLAB trong điều khiển tự động
; Ng n cách gi a các hàng khi khai báo ma tr n.ă ữ ậ
% Thơng báo dòng chú thích.
! M c a s MS – DOS.ở ử ổ
5. d u ‘:ấ ’
a) Cơng d ngụ :
T o vector ho c ma tr n ph và l p đi l p l i các giá tr .ạ ặ ậ ụ ặ ặ ạ ị
b) Gi i thíchả :
Khai báo Cơng d ng ụ
j : k T o ra chu i j, j+1, j+2,…., k-1, kạ ỗ
j : i : k T o ra chu i j, j+i, j+2I,….,k-i, kạ ỗ
A(: , j) Ch c t th j c a ma tr n Aỉ ộ ứ ủ ậ
A(i , :) Ch hàng th i c a ma tr nỉ ứ ủ ậ
A(: , :) Ch tồn b ma tr n Aỉ ộ ậ
A(j , k) Ch ph n t A(j), A(j+1)…A(k)ỉ ầ ử
A(: , j , k) Ch các ph n t A(:, j), A(:, j+1)…A(:, k)ỉ ầ ử
A(:) Ch t t c các thành ph n c a ma tr n Aỉ ấ ả ầ ủ ậ
c) Ví dụ:
khi khai báo D = 1 : 10
ta đ c k t qu :ượ ế ả
D = 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
còn khi khai báo D = 0 : 2 :10
thì ta đ c k t qu :ượ ế ả
D = 0 2 4 6 8 10
Thực hiện: PHẠM QUỐC TRƯỜNG - 21 - GVHD: PHẠM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
III. CC HM LOGIC (LOGICAL FUNCTION)
1. L nh ALL
a) Cụng d ng :
Ki m tra vector hay ma tr n cú giỏ tr 0 hay khụng.
b) Cỳ phỏp:
y = all(x)
c) Gi i thớch :
y: bi n ch a k t qu
x: tờn vedtor hay ma tr n
y = 1 khi t t c cỏc ph n t khỏc 0
y = 0 khi cú 1 ph n t b ng 0
d) Vớ d:
ằ a=[1 2 3]
a =
1 2 3
ằ y=all(a)
y =
1
ằ a=[1 0 3]
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 22 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
a =
1 0 3
ằ y=all(a)
y =
0
ằ a=[1 2 3;4 0 6;7 8 9]
a =
1 2 3
4 0 6
7 8 9
ằ y=all(a)
y =
1 0 1
ằ a=[1 2 0;0 3 5;2 6 8]
a =
1 2 0
0 3 5
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 23 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
2 6 8
ằ y=all(a)
y =
0 1 0
2. L nh ANY
a) Cụng d ng :
Ki m tra vector hay ma tr n cú giỏ tr khỏc 0 hay khụng.
b) Cỳ phỏp:
y = any(x)
c) Gi i thớch :
y: bi n ch a k t qu .
x: tờn vector, hay ma tr n.
y = 1 khi cú 1 ph n t khỏc 0.
y = 0 khi cú 1 ph n t b ng 0.
d) Vớ d:
ằ a=[1 2 3];
ằ y=any(a)
y =
1
ằ b=[1 0 3 0];
ằ y=any(b)
y =
1
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 24 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY
Kho sỏt ng dng MATLAB trong iu khin t ng
ằ c=[1 2 0 4;0 2 0 4;1 2 3 4;3 4 5 6]
c =
1 2 0 4
0 2 0 4
1 2 3 4
3 4 5 6
ằ y=any(c)
y =
1 1 1 1
ằ d=[0 0 0 0;0 1 3 0]
d =
0 0 0 0
0 1 3 0
ằ y=any(d)
y =
0 1 1 0
3. L nh EXIST
a) Cụng d ng :
Ki m tra bi n hay file cú t n t i hay khụng.
Thửùc hieọn: PHAẽM QUOC TRệễỉNG - 25 - GVHD: PHAẽM QUANG HUY