Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

UNIT16 VOCABULARY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.74 KB, 2 trang )

1 Phát minh
Invention /in'venʃn/
2 Cây
Plant / plɑ:nt /
3 Cây cói giấy
Papyrus / pə'paiərai /
4 Hạt ca cao
Cocoa bean / 'koukou bi:n /
5 Chế tạo
Manufacture / ,mænju'fæktʃə /
6 Quy trình
Process / process /
7 Vỏ
Shell / ʃel /
8 Chạm đụng
Touch / tʌtʃ /
9 Lấy ra loại bỏ
Remove / ri'mu:v /
1
0
Nghiền nát ép
Crush / krʌʃ /
11 Hóa lỏng
Liquify / 'likwifai/
12 Xay nghiền
Grind / graind /
13 Khuôn đúc
Mold / mould /
14 Băng truyền
Conveyer / kən'veiə /
15 Máy fax


Facsimile / fæk'simili /
16 Bê tông cốt
thép
Reinforced concrete / ,ri:in'fɔ:st kɔnkri:t /
17 Máy bay lên
thẳng
Helicopter / 'helikɔptə /
1
8
Loa
Loudspeaker / 'laud'spi:kə /
19 Thủ tục
Proceduce / prə'si:dʒə/ /
2
0
Bột giấy
Wood pulp / 'wudpʌlp /
21 Thùng to
Vat / væt /
22 Sợi
Fiber / 'faibə /
23 chuyển
,chuyên chở
Convey / kən'vei /
24 Lò vi ba
Microwave / 'maikrəweiv /
25 Máy hút bụi
Vacuum / 'vækjuəm /
26 Thiết bị dụng
cụ

Appliance / ə'plaiəns /
27 Máy nướng
Toaster / toustə /
2
8
Máy sấy tóc
Hairdryer / heə 'draiə /
29 Dụng cụ
Uttensil / ju:'tensl /
3
0
làm hết đông Defrost / di:'frɔst/
31 Khúc cây
Log / lɔg /
32 Rang nướng
Roast / roust /
33 Lên men
Ferment / 'fə:mənt /
34 Bột bụi
Powder / 'paudə /
35 Khóa kéo
Zipper / 'zipə /
36 Ngô bắp
Maize / meiz /
E8u16

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×