Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

CHƯƠNG 7 - THIẾT KẾ MẪU ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.34 KB, 10 trang )

7-1
Chapter Seven
SAMPLING DESIGN
THIẾT KẾ MẪU
7-2
Chọn các phần tử

Population (tổng thể/dân số)

Population Element (phần tử/đơn vị tổng thể)

Sampling (cách lấy mẫu)


Census (điều tra/khảo sát toàn bộ)
7-3
Như thế nào là mẫu tốt

Accurate: absence of bias (không lệch/chệch)

Precise estimate: sampling error (sai số chọn
mẫu)
7-4
Types of Sampling Designs

Probability (lấy mẫu xác suất)

Nonprobability (lấy mẫu phi xác suất)
7-5
Steps in Sampling Design


What is the relevant population? (tổng thể quan
tâm là gì?)

What are the parameters of interest? (Tham số nào
bạn quan tâm?)

What is the sampling frame (khung chọn mẫu/dàn
chọn mẫu - danh sách các đơn vị cần nghiên cứu)?

What is the type of sample? (Dùng loại mẫu nào?)

What size sample is needed? (Quy mô mẫu cần
thiết là bao nhiêu?)

How much will it cost? (Chi phí bao nhiêu?)
7-6
Concepts to Help Understand
Probability Sampling

Standard error (sai số chuẩn)

Confidence interval (khoảng tin cậy/khoảng ước
lượng – Confidence interval / CI)

Central limit theorem (định lý giới hạn trung
tâm)
7-7
Probability Sampling Designs

Simple random sampling (lấy mẫu ngẫu nhiên

đơn giản)

Systematic sampling (lấy mẫu hệ thống)

Stratified sampling

Proportionate (phân bổ đv mẫu vào các tầng
theo tỉ lệ)

Disproportionate (phân bổ đv mẫu vào các
tầng không theo tỉ lệ)

Cluster sampling (lấy mẫu cả khối/chùm)

Double sampling
7-8
Designing Cluster Samples
Thiết kế chọn mẫu cả khối

How homogeneous are the clusters? (các
khối đồng nhất như thế nào?)

Shall we seek equal or unequal clusters?
(Các khối có quy mô bằng nhau hay không?)

How large a cluster shall we take? (Quy m6
của khối cỡ nào?)

Shall we use a single-stage or multistage
cluster? (Chọn mẫu cả khối 1 giai đoạn hay

nhiều giai đoạn?)

How large a sample is needed? (Mẫu lấy ra
bao nhiêu là đủ?)
7-9
Nonprobability Sampling
Lấy mãu phi xác suất/phi ngẫu nhiên
Reasons to use (Lý do sử dụng mẫu phi xác suất)

Procedure satisfactorily meets the sampling objectives
(thủ tục đáp ứng được mục tiêu chọn mẫu)

Lower Cost (chi phí thấp)

Limited Time (Bị hạn chế thời gian)

Not as much human error as selecting a completely
random sample (ít sai số do con người hơn mẫu hoàn
toàn ngẫu nhiên)

Total list population not available (Toàn bộ danh sách
của tổng thể không có sẵn hay không thể lấy được)
7-10
Nonprobability Sampling
Các cách lấy mẫu phi xác suất

Convenience Sampling (Lấy mẫu thuận tiện)

Purposive Sampling (lấy mẫu có chủ đích)


Judgment Sampling (lấy mẫu phán đoán)

Quota Sampling (lấy mẫu định mức)

Snowball Sampling (Lấy mẫu phát triển mầm)

×