Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

Chương 8 - ĐO LƯỜNG ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.88 KB, 7 trang )

8-1
Chương 8
MEASUREMENT
ĐO LƯỜNG
8-2
Measurement
Đo lường

Selecting observable empirical events (chọn lựa các sự
kiện có thể quan sát được)

Using numbers or symbols to represent aspects of the
events (sử dụng các con số hay biểu tượng tượng trưng
cho các khía cạnh khác nhau của sự kiện)

Applying a mapping rule to connect the observation to
the symbol (áp dụng nguyên tắc ánh xạ để liên kết thực
tế quan sát được với con số hay biểu tượng tượng
trưng)
8-3
What is Measured?
Đo lường cái gì?

Objects (đối tượng):

Things of ordinary experience (sự việc,
kinh nghiệm)

Some things not concrete (những điều
không cụ thể: lòng tin, thái độ)


Properties (thuộc tính): characteristics
of objects (các đặc trưng của các đối
tượng)
8-4
Characteristics of Data
Các đặc trưng của dữ liệu

Classification (phân loại)

Order (thứ bậc)

Distance (interval between numbers)
(Khoảng cách)

Origin of number series (gốc so sánh)
8-5
Data Types
Các loại dữ liệu
Order Interval Origin
Nominal none none none
Định danh
Ordinal yes unequal none
Thứ bậc
Interval yes equal or none
Khoảng cách unequal
Ratio yes equal zero
Tỉ lệ
8-6
Sources of Measurement Differences
Nguồn sai lệch


Respondent (do người trả lời)

Situational factors (do tình huống)

Measurer or researcher (do người đo
lường hay người nghiên cứu)

Data collection instrument (do công cụ
thu thập dữ liệu)
8-7
Practicality

Economy (tính kinh tế)

Convenience (tính thuận tiện)

Interpretability (tính dễ hiểu)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×