Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

12.Mu log (tiep)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.6 KB, 3 trang )

1. Tính giá trị của biểu thức.
1.
5
3
3
1
75,0
32
1
125
1
81
−−














+
2.
20
3


1
1
3
2
2
3
1
)9(864.)2(001,0 +−−−



3.
5,0
75,0
3
2
25
16
1
27 −






+

4.
3

2
1
1
25,04
)3(19
4
1
2625)5,0(



−+






−−−
15.
( )
3
3
3







16.
31321
16.4
+−
17.
23
2
3
27
18.
( )
5
5
4
8
2
1.
2log8log
4log
2
1
4
1
7125
9
49.2581









+

2.
5log33log
2
1
5log1
52
4
4216
+
+
+
3.








+


4log

6log9log
2
1
5
77
54972
4.
2020
)32log()32log( −++
5.
)725log()12log(3 −++
6.
e
e
1
lnln +
7.
).ln(4ln
21
eee +

8.
3
3
1
3
1
3
1
45log3400log

2
1
6log2 +−
9.
3log
2
1
2log
6
136

10.
)3log.4(loglog
23
4
1
3. Biến đổi đưa về dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
1.
7
35
.2
8
1
ax
2.
3
4
5
. aa
3.

4
8
3
. bb
4.
4
3
.27
3
1
a
5.
( )
11
6
: , 0a a a a a a >
6.
5
3
2 2 2
2. Chứng minh rằng mỗi hàm số sau đây thỏa mãn hệ thức tương ứng đã cho.
1.
sin x
y e=
CMR:
'cos sin '' 0y x y x y− − =
2.
( )
ln cosy x=
CMR:

'tan '' 1 0y x y− − =
3.
( )
ln siny x=
CMR:
' ''sin tan 0
2
x
y y x+ + =
4.
.cos
x
y e x=
CMR:
2 ' 2 '' 0y y y− − =
5.
2
lny x=
CMR:
2
. '' . ' 2x y x y+ =
Bài 2 : Không dùng máy tính hãy so sánh các cặp số sau:
a)
( ) ( )
6
log 3 1 log 2 1íiv
π π
- -
. b)
2 5

log 3 log 3íiv
.
c)
5 8
7 11
7 3
log log
9 4
íiv
. d)
4 5
log 5 log 6íiv
Giải các phương trình sau:
1.
10 5
10 15
16 0,125.8
x x
x x
+ +
− −
=
2.
2 8 5
3 4.3 27 0
x x+ +
− + =
3.
6.9 13.6 6.4 0
x x x

− + =
4.
( 2 3) ( 2 3) 4
x x
− + + =
5.
2 2
2
2 2 3
x x x x− + −
− =
6.
3.8 4.12 18 2.27 0
x x x x
+ − − =
7.
2 2
2.2 9.14 7.7 0
x x x
− + =
8.
1
12.3 3.15 5 20
x x x+
+ − =
38.
1 2
3 5
x x+ −
=

39.
2
3 7 12
3 5
x x x− − +
=
3.
( ) ( )
2 2
log 3 1 log 1x x+ = + −
4.
3 1
2
log log 0x
 
=
 ÷
 
5.
8 1
8
2
2log ( 2) log ( 3)
3
x x− + − =
6.
1
log (4 4) log (2 3)
2 1
2

x x
x
+
+ = − −

7.
)3(log)4(log)1(log
2
1
2
2
1
2
2
xxx −=++−
8.
3
3
2 2
4
log log
3
x x+ =
9.
051loglog
2
3
2
3
=−++ xx

10.
2 7 2 7
log 2.log 2 log .logx x x x+ = +
11.
( ) ( )
5 5 5
log log 6 log 2x x x= + − +
12.
5 25 0,2
log log log 3x x+ =
13.
( )
2
log 2 5 4 2
x
x x− + =
14.
2
3
log( 2 3) log 0
1
x
x x
x
+
+ − + =

15.
2
5 5 5

log (4 144) 4log 2 1 log (2 1)
x x−
+ − = + +
16.
1 2
1
4 log 2 logx x
+ =
− +
17.
2 2
log 10log 6 0x x+ + =
Giải các ba t phương trình sau:
4
16 8
x−

2.
2 5
1
9
3
x+
 
<
 ÷
 
3.
6
2

9 3
x
x+

4.
2
6
4 1
x x− +
>
5.
2
4 15 4
3 4
1
2
2
x x
x
− +

 
<
 ÷
 
6.
2
4 15 13 4 3
1 1
2 2

x x x− + −
   
<
 ÷  ÷
   
7.
2
7 12
5 1
x x− +

8.
1
1
2
16
x
x−
 
>
 ÷
 
9.
2 2 3 3
2 .5 2 .5
x x x x+ +

10.
1
25 125

x−

11.
2 6 2 7
2 2 17
x x+ +
+ >
12.
( ) ( )
2
1 3
2 3 2 3
x x− − +
− ≥ +
2.
4 4
log ( 7) log (1 )x x+ > −
3.
2 2
log ( 5) log (3 2 ) 4x x+ ≤ − −
4.
2
2
log ( 4 5) 4x x− − <
5.
5
log (26 3 ) 2
x
− >
6.

3
log (13 4 ) 2
x
− >
7.
3 9 27
log log log 11x x x+ + >
( ) ( )
2 2
log 3 1 log 1x x+ > + −
2.
8 1
8
2
2log ( 2) log ( 3)
3
x x− + − >

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×