Tải bản đầy đủ (.pdf) (54 trang)

Các lệnh trong Run potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (328.73 KB, 54 trang )









Các lệnh trong Run

Các l nh trong Run!ệ
H p tho i Run cho phép b n kh i đ ng nhanh các ch ng trình ng d ng trongộ ạ ạ ở ộ ươ ứ ụ
Windows. Cũng thông qua h p tho i Run, b n có th ch y nhi u ng d ng n h u íchộ ạ ạ ể ạ ề ứ ụ ẩ ữ
khác mà không m t nhi u th i gian tìm ki m file th c thi c a chúng.ấ ề ờ ế ự ủ
Đ m h p tho i Run b n nh n ch n Run t menu Start ho c có th dùng t h pể ở ộ ạ ạ ấ ọ ừ ặ ể ổ ợ
phím nóng Windows + R.
1. M t s l nh thông d ng đ ch y ch ng trình t h p tho i Run:ộ ố ệ ụ ể ạ ươ ừ ộ ạ
B n có th truy xu t t i các ch ng trình cài trong máy tính c a b n thông qua menuạ ể ấ ớ ươ ủ ạ
Start>All Programs>…>… Tuy nhiên cách làm nh v y có v t n th i gian. Và khôngư ậ ẻ ố ờ
ph i m i ch ng trình đ u hi n di n trên đó. B n có th ch y các ch ng trình nhanhả ọ ươ ề ệ ệ ạ ể ạ ươ
h n ho c m các ch ng trình n b ng cách m h p tho i Run, sau đó đi n vào cácơ ặ ở ươ ẩ ằ ở ộ ạ ề
l nh sau đ m các ch ng trình t ng ng.ệ ể ở ươ ươ ứ
devmgmt.msc = Device Manager
msinfo32 = System Information
cleanmgr = Disk Cleanup
ntbackup = Backup or Restore Wizard (Windows Backup Utility)
mmc = Microsoft Management Console
notepad = Notepad
wordpad = Wordpad
calc = Calculator
msmsgs = Windows Messenger


mspaint = Microsoft Paint
wmplayer = Windows Media Player
rstrui = System Restore
control = Control Panel
control printers = Printers and Faxes
N u trên máy b n có cài s n MS Office b n có th dùng các l nh sau đ kh i đ ngế ạ ẵ ạ ể ệ ể ở ộ
các ch ng trình trong b MS Office.ươ ộ
excel = Microsoft Excel
msaccess = Microsoft Access
powerpnt = Microsoft Powerpoint
winword = Microsoft Word
frontpg = Microsoft Frontpage
2. Ch y m i ng d ng v i h p tho i Runạ ọ ứ ụ ớ ộ ạ
trên, b n đã có th ch y đ c Microsoft Excel , Microsoft Access, MicrosoftỞ ạ ể ạ ượ
Powerpoint, Microsoft Word, Microsoft Frontpage, NotePad, Windows Messenger,
Windows Media Player,… t h p tho i Run. Đó là vì chúng là nh ng ch ng trình ti nừ ộ ạ ữ ươ ệ
ích đi kèm v i Windows, còn các ng d ng khác thì b n s không th ch y chúngớ ứ ụ ạ ẽ ể ạ
b ng cách đó. Tuy nhiên v i m t th thu t nh d i đây, b n có th ch y m i ngằ ớ ộ ủ ậ ỏ ướ ạ ể ạ ọ ứ
d ng khác thông qua h p tho i Run.ụ ộ ạ
Kh i đ ng Registry Editor (Start>Run>”regedit”), tìm đ n khoá:ở ộ ế
HKEY_LOCAL_MACHINE\ SOFTWARE\Microsoft\ Windows\CurrentVersion\App
Paths
Nh n chu t ph i lên App Paths, ch n New > Key. Đ t tên cho khóa m i tuỳ ý có d ngấ ộ ả ọ ặ ớ ạ
tên_ch ng_trình.exe, mi n sao g i nh t i ch ng trình c n ch y là đ c. Ví d tôiươ ễ ợ ớ ớ ươ ầ ạ ượ ụ
c n ch y ch ng trình VirtualDrive nên tôi g i là VirtualDrive.exe.ầ ạ ươ ọ
Nh p đúp vào khoá m i t o, trong ph n c a s bên ph i, nh p đúp chu t vào Default.ấ ớ ạ ầ ử ổ ả ấ ộ
Đi n vào đ ng d n c a ch ng trình trong tr ng Value Data, trong tr ng h p víề ườ ẫ ủ ươ ườ ườ ợ
d c a tôi là: "C:\Program Files\FarStone\VDPPro\VDPProBrowse.exe"ụ ủ
Làm t ng t cho các ng d ng khác. T bây gi b n đã có th ch y các ch ng trìnhươ ự ứ ụ ừ ờ ạ ể ạ ươ
này trong h p tho i Run b ng cách gõ t t.ộ ạ ằ ắ

n cũng có th ch nh s a các giá tr đã t n t i, ví d b n mu n gõ word đ ch yạ ể ỉ ử ị ồ ạ ụ ạ ố ể ạ
Microsoft Word thay vì winword nh m c đ nh, b n ch nh s a khoá ‘Winword.exe’ư ặ ị ạ ỉ ử
thành ‘word.exe’.
3. Xoá các l nh đã dùng trong h p tho i Runệ ộ ạ
Khi b n dùng h p tho i Run đ ch y các ch ng trình, lâu ngày s có quá nhi u dòngạ ộ ạ ể ạ ươ ẽ ề
l nh, b n có th xoá chúng b ng cách d i đây.ệ ạ ể ằ ướ
Nháy chu t ph i lên thanh Taskbar ch n Properties. Trong c a s Taskbar and Startộ ả ọ ử ổ
Menu Properties xu t hi n, chuy n sang th Start Menu, nh n ch n Customize. N uấ ệ ể ẻ ấ ọ ế
b n dùng Classic Start Menu nh n Clear đ xoá. Còn n u b n dùng Start Menu thì b mạ ấ ể ế ạ ấ
Clear List trong th Advanced đ xoá.ẻ ể
4. M t s l nh khácộ ố ệ
- Accessibility Controls ( ch ng trình c b n có trong Win) = access.cplươ ơ ả
- Add Hardware Wizard ( t đ ng dò tìm ph n c ng) = hdwwiz.cplự ộ ầ ứ
- Add/Remove Programs ( thêm hoăc g ch ng trình) = appwiz.cpḷ ỡ ươ
- Administrative Tools ( công c qu n tr ) = control admintoolsụ ả ị
- Automatic Updates ( t đông câp nhât) = wuaucpl.cplự ̣ ̣ ̣
- Bluetooth Transfer Wizard ( kh i đ ng Bluetooth) = fsquirtở ộ
- Calculator ( may tinh ) = calć ́
- Certificate Manager = certmgr.msc
- Character Map ( b ng ký t ) = charmapả ự
- Check Disk Utility ( Ki m tra đĩa) = chkdskể
- Clipboard Viewer ( m clipboard) = clipbrdở
- Command Prompt (m c a s Dos) = cmdở ử ổ
- Component Services ( qu n lý các thành ph n) = dcomcnfgả ầ
- Computer Management (qu n lý máy) = compmgmt.mscả
- Date and Time Properties ( thu c tính ngày gi ) = timedate.cplộ ờ
- DDE Shares ( chia s DDE) = ddeshareẻ
- Device Manager ( qu n lý thi t b )= devmgmt.mscả ế ị
- Direct X Control Panel (If Installed)* = directx.cpl
- Direct X Troubleshooter = dxdiag

- Disk Cleanup Utility ( quet rac) = cleanmgŕ ́
- Disk Defragment ( ch ng phân mãnh đĩa) = dfrg.mscố
- Disk Management (qu n lý đĩa) = diskmgmt.mscả
- Disk Partition Manager (qu n lý phân vùng) = diskpartả
-Display Properties = control desktop
-Display Properties = desk.cpl
-Display Properties (w/Appearance Tab Preselected) = control color
- Dr. Watson System Troubleshooting Utility (x lý l i h th ng) = drwtsn32ử ỗ ệ ố
- Driver Verifier Utility = verifier
- Event Viewer = eventvwr.msc
- File Signature Verification Tool = sigverif
- Findfast = findfast.cpl
- Folders Properties = control folders
- Fonts = control fonts
- Fonts Folder = fonts
- Free Cell Card Game = freecell
- Game Controllers = joy.cpl
- Group Policy Editor (XP Prof) = gpedit.msc
- Hearts Card Game = mshearts
- Iexpress Wizard = iexpress
- Indexing Service = ciadv.msc
- Internet Properties = inetcpl.cpl
- IP Configuration (Display Connection Configuration) = ipconfig /all
- IP Configuration (Display DNS Cache Contents) = ipconfig /displaydns
- IP Configuration (Delete DNS Cache Contents) = ipconfig /flushdns
- IP Configuration (Release All Connections) = ipconfig /release
- IP Configuration (Renew All Connections) = ipconfig /renew
- IP Configuration (Refreshes DHCP & Re-Registers DNS) = ipconfig /registerdns
- IP Configuration (Display DHCP Class ID) = ipconfig /showclassid
- IP Configuration (Modifies DHCP Class ID) = ipconfig /setclassid

- ava Control Panel (If Installed) = jpicpl32.cpl
- Java Control Panel (If Installed) = javaws
- Keyboard Properties = control keyboard
- Local Security Settings = secpol.msc
- Local Users and Groups = lusrmgr.msc
- Logs You Out Of Windows = logoff
- Microsoft Chat = winchat
- Minesweeper Game = winmine
- Mouse Properties = control mouse
- Mouse Properties = main.cpl
- Network Connections = control netconnections
- Network Connections = ncpa.cpl
- Network Setup Wizard = netsetup.cpl
- Notepad = notepad
- Nview Desktop Manager (If Installed) = nvtuicpl.cpl
- Object Packager = packager
- ODBC Data Source Administrator = odbccp32.cpl
- On Screen Keyboard = osk
- Opens AC3 Filter (If Installed) = ac3filter.cpl
- Password Properties = password.cpl
- Performance Monitor = perfmon.msc
- Performance Monitor = perfmon
- Phone and Modem Options = telephon.cpl
- Power Configuration = powercfg.cpl
- Printers and Faxes = control printers
- Printers Folder = printers
- Private Character Editor = eudcedit
- Quicktime (If Installed) = QuickTime.cpl
- Regional Settings = intl.cpl
- Registry Editor = regedit

- Registry Editor = regedit32
- Remote Desktop = mstsc
- Removable Storage = ntmsmgr.msc
- Removable Storage Operator Requests = ntmsoprq.msc
- Resultant Set of Policy (XP Prof) = rsop.msc
- Scanners and Cameras = sticpl.cpl
- Scheduled Tasks = control schedtasks
- Security Center = wscui.cpl
- Services = services.msc
- Shared Folders = fsmgmt.msc
- Shuts Down Windows = shutdown /s
- Sounds and Audio = mmsys.cpl
- Spider Solitare Card Game = spider
- SQL Client Configuration = cliconfg
- System Configuration Editor = sysedit
- System Configuration Utility = msconfig
- System File Checker Utility (Scan Immediately)= sfc /scannow
- System File Checker Utility (Scan Once At Next Boot) = sfc /scanonce
- System File Checker Utility (Scan On Every Boot) = sfc /scanboot
- System File Checker Utility (Return to Default Setting) = sfc /revert
- System File Checker Utility (Purge File Cache) = sfc /purgecache
- System File Checker Utility (Set Cache Size to size x) = sfc /cachesize=x
- System Properties = sysdm.cpl
- Task Manager = taskmgr
- Telnet Client = telnet
- User Account Management = nusrmgr.cpl
- Utility Manager = utilman
- Windows Firewall ( t ng l a) = firewall.cplườ ử
- Windows Magnifier = magnify
- Windows Management Infrastructure = wmimgmt.msc

- Windows System Security Tool ( công c b o m t) = syskeyụ ả ậ
- Windows Update Launches = wupdmgr
- Windows XP Tour Wizard = tourstart
May 23 2009, 04:59 AM
Thành viên có tâm có huy tế
Group: Đô đ cố
Posts: 407
Joined: 23-April 09
Member No.: 5
VNĐ: 2.147.483.647
Member Inventory: View
Army: 202076
Country:
Nick Y!M: kisicom_272
Quê quán: H3
Gi i Tính: Male ớ
Status: Offline
H p tho i Run cho phép b n kh i đ ng nhanh các ch ng trình ngộ ạ ạ ở ộ ươ ứ
d ng trong Windows. Cũng thông qua h p tho i Run, b n có th ch y nhi u ngụ ộ ạ ạ ể ạ ề ứ
d ng n h u ích khác mà không m t nhi u th i gian tìm ki m file th c thi c aụ ẩ ữ ấ ề ờ ế ự ủ
chúng.
Đ m h p tho i Run b n nh n ch n Run t menu Start ho c có th dùng tể ở ộ ạ ạ ấ ọ ừ ặ ể ổ
h p phím nóng Windows + R.ợ
1. M t s l nh thông d ng đ ch y ch ng trình t h p tho i Run:ộ ố ệ ụ ể ạ ươ ừ ộ ạ
B n có th truy xu t t i các ch ng trình cài trong máy tính c a b n thông qua menuạ ể ấ ớ ươ ủ ạ
Start>All Programs>…>… Tuy nhiên cách làm nh v y có v t n th i gian. Và khôngư ậ ẻ ố ờ
ph i m i ch ng trình đ u hi n di n trên đó. B n có th ch y các ch ng trình nhanhả ọ ươ ề ệ ệ ạ ể ạ ươ
h n ho c m các ch ng trình n b ng cách m h p tho i Run, sau đó đi n vào cácơ ặ ở ươ ẩ ằ ở ộ ạ ề
l nh sau đ m các ch ng trình t ng ng.ệ ể ở ươ ươ ứ
devmgmt.msc = Device Manager

msinfo32 = System Information
cleanmgr = Disk Cleanup
ntbackup = Backup or Restore Wizard (Windows Backup Utility)
mmc = Microsoft Management Console
notepad = Notepad
wordpad = Wordpad
calc = Calculator
msmsgs = Windows Messenger
mspaint = Microsoft Paint
wmplayer = Windows Media Player
rstrui = System Restore
control = Control Panel
control printers = Printers and Faxes
QUOTE
appwiz.cpl : Ch y ch ng trình Add/Remove Programsạ ươ
Calc : Ch y ch ng trình máy tính đi n tạ ươ ệ ử
cfgwiz32 : C u hình ISDNấ
Charmap : M b ng ký t đ c bi tở ả ự ặ ệ
Chkdisk : S a ch a nh ng t p tin b h ngử ữ ữ ậ ị ỏ
Cleanmgr : Ch y ch ng trình d n d p đĩa (Disk Cleanup)ạ ươ ọ ẹ ổ
Clipbrd : M c a s Clipboard Viewerở ử ổ
Control : Hi n th Control Panelể ị
Cmd : M c a s Window Commandở ử ổ
control mouse : S d ng đ đi u ch nh đ c tính c a chu tử ụ ể ề ỉ ặ ủ ộ
dcomcnfg : Ch y ng d ng Component Servicesạ ứ ụ
Debug : Kh i đ ng ch ng trình ngôn ng l p trình Assemblyở ộ ươ ữ ậ
Defrag : Ch y ch ng trình ch ng phân m nh đĩa c ngạ ươ ố ả ổ ứ
Drwatson : Tìm ki m nh ng ch ng trình b l iế ữ ươ ị ỗ
Dxdiag : Kh i đ ng ti n ích chu n đoán DirectXở ộ ệ ẩ
Explorer : M trình duy t t p tin Windows Explorerở ệ ậ

Fontview : Xem font ch đ hoữ ồ ạ
fsmgmt.msc : S d ng đ m nh ng th m c chia s (Shared Folder)ử ụ ể ở ữ ư ụ ẻ
firewall.cpl : S d ng đ đ t c u hình cho t ng l a c a Windowsử ụ ể ặ ấ ườ ử ủ
ftp : M ch ng trình FTPở ươ
hdwwiz.cpl : S d ng đ ch y ch ng trình Add Hardwareử ụ ể ạ ươ
Ipconfig : Hi n th c u hình IP c a t t c các card m ngể ị ấ ủ ấ ả ạ
Logoff : S d ng đ Logoff máy vi tínhử ụ ể
Mmc : Kh i đ ng ch ng trình Microsoft Management Consoleở ộ ươ
Msconfig : C u hình đ ch nh s a t p tin kh i đ ngấ ể ỉ ử ậ ở ộ
Mstsc : S d ng đ truy c p Remote desktopử ụ ể ậ
Mrc : Kh i đ ng ti n ích xoá b nh ng ph n m m gây h iở ộ ệ ỏ ữ ầ ề ạ
msinfo32 : M ti n ích xem thông tin h th ng c a máy vi tínhở ệ ệ ố ủ
Nbtstat : Hi n th các k t n i hi n t i đang s d ng NetBIOS thông qua giao th cể ị ế ố ệ ạ ử ụ ứ
TCP/IP
Netstat : Hi n th t t c nh ng kích ho t k t n i m ngể ị ấ ả ữ ạ ế ố ạ
Nslookup : Quay l i máy ch DNS c c bạ ủ ụ ộ
Osk : S d ng đ truy c p bàn phím o trên màn hìnhử ụ ể ậ ả
perfmon.msc : S d ng đ c u hình s th c thi c a máy vi tínhử ụ ể ấ ự ự ủ
Ping : G i d li u t i host/IPử ữ ệ ớ
powercfg.cpl : S d ng đ c u hình cho tuỳ ch n ngu n c p năng l ng (đi n)ử ụ ể ấ ọ ồ ấ ượ ệ
regedit : Ch nh s a Registryỉ ử
Regwiz : Đăng ký
sfc /scannow : Ki m tra t p tin h th ngể ậ ệ ố
sndrec32 : M ch ng trình ghi âmở ươ
Shutdown : S d ng đ t t máy vi tínhử ụ ể ắ
Spider : S d ng đ m trò ch i Spider Solitareử ụ ể ở ơ
sfc/scannow : S d ng đ kh i đ ng ti n ích ki m tra t p tin h th ngử ụ ể ở ộ ệ ể ậ ệ ố
sndvol32 : M b ng đi u ch nh âm l ngở ả ề ỉ ượ
sysedit : Ch nh s a t p tin kh i đ ngỉ ử ậ ở ộ
taskmgr : M b ng ch ng trình qu n lý tác vở ả ươ ả ụ

telephon.cpl : S d ng đ c u hình nh ng tuỳ ch n c a Modemử ụ ể ấ ữ ọ ủ
telnet : Ch y ch ng trình Telnetạ ươ
Winchat : S d ng đ chat v i Microsoftử ụ ể ớ
Wmplayer : S d ng đ ch y ch ng trình Windows Media Playerử ụ ể ạ ươ
Wab : S d ng đ m c a s Address Bookử ụ ể ở ử ổ
winWord : S d ng đ m ch ng trình Microsoft Wordử ụ ể ở ươ
Winipcfg : Hi n th c u hình IPể ị ấ
Winver : S d ng đ ki m tra phiên b n c a HĐH đang s d ngử ụ ể ể ả ủ ử ụ
Wupdmgr : Liên k t t i website c p nh t c a Microsoftế ớ ậ ậ ủ
Write : S d ng đ m WordPadử ụ ể ở
N u trên máy b n có cài s n MS Office b n có th dùng các l nh sau đ kh i đ ngế ạ ẵ ạ ể ệ ể ở ộ
các ch ng trình trong b MS Office.ươ ộ
excel = Microsoft Excel
msaccess = Microsoft Access
powerpnt = Microsoft Powerpoint
winword = Microsoft Word
frontpg = Microsoft Frontpage
2. Ch y m i ng d ng v i h p tho i Run ạ ọ ứ ụ ớ ộ ạ
trên, b n đã có th ch y đ c Microsoft Excel , Microsoft Access, MicrosoftỞ ạ ể ạ ượ
Powerpoint, Microsoft Word, Microsoft Frontpage, NotePad, Windows Messenger,
Windows Media Player,… t h p tho i Run. Đó là vì chúng là nh ng ch ng trình ti nừ ộ ạ ữ ươ ệ
ích đi kèm v i Windows, còn các ng d ng khác thì b n s không th ch y chúngớ ứ ụ ạ ẽ ể ạ
b ng cách đó. Tuy nhiên v i m t th thu t nh d i đây, b n có th ch y m i ngằ ớ ộ ủ ậ ỏ ướ ạ ể ạ ọ ứ
d ng khác thông qua h p tho i Run:ụ ộ ạ
-Kh i đ ng Registry Editor (Start>Run>”regedit”), tìm đ n khoá:ở ộ ế
HKEY_LOCAL_MACHINE\ SOFTWARE\Microsoft\ Windows\CurrentVersion\App
Paths
Nh n chu t ph i lên App Paths, ch n New > Key. Đ t tên cho khóa m i tuỳ ý có d ngấ ộ ả ọ ặ ớ ạ
tên_ch ng_trình.exe, mi n sao g i nh t i ch ng trình c n ch y là đ c. Ví d tôiươ ễ ợ ớ ớ ươ ầ ạ ượ ụ
c n ch y ch ng trình VirtualDrive nên tôi g i là VirtualDrive.exe.ầ ạ ươ ọ

Nh p đúp vào khoá m i t o, trong ph n c a s bên ph i, nh p đúp chu t vào Default.ấ ớ ạ ầ ử ổ ả ấ ộ
Đi n vào đ ng d n c a ch ng trình trong tr ng Value Data, trong tr ng h p víề ườ ẫ ủ ươ ườ ườ ợ
d c a tôi là: "C:\Program Files\FarStone\VDPPro\VDPProBrowse.exe"ụ ủ
Làm t ng t cho các ng d ng khác. T bây gi b n đã có th ch y các ch ng trìnhươ ự ứ ụ ừ ờ ạ ể ạ ươ
này trong h p tho i Run b ng cách gõ t t.ộ ạ ằ ắ
n cũng có th ch nh s a các giá tr đã t n t i, ví d b n mu n gõ word đ ch yạ ể ỉ ử ị ồ ạ ụ ạ ố ể ạ
Microsoft Word thay vì winword nh m c đ nh, b n ch nh s a khoá ‘Winword.exe’ư ặ ị ạ ỉ ử
thành ‘word.exe’.
3. Xoá các l nh đã dùng trong h p tho i Runệ ộ ạ
Khi b n dùng h p tho i Run đ ch y các ch ng trình, lâu ngày s có quá nhi u dòngạ ộ ạ ể ạ ươ ẽ ề
l nh, b n có th xoá chúng b ng cách d i đây:ệ ạ ể ằ ướ
- Nháy chu t ph i lên thanh Taskbar ch n Properties. Trong c a s Taskbar and Startộ ả ọ ử ổ
Menu Properties xu t hi n, chuy n sang th Start Menu, nh n ch n Customize. N uấ ệ ể ẻ ấ ọ ế
b n dùng Classic Start Menu nh n Clear đ xoá. Còn n u b n dùng Start Menu thì b mạ ấ ể ế ạ ấ
Clear List trong th Advanced đ xoá.ẻ ể
4. M t s l nh khácộ ố ệ
QUOTE
- Accessibility Controls ( ch ng trinh c ban co trong Win) = access.cplươ ̀ ơ ̉ ́
- Add Hardware Wizard ( t đông do tim phân c ng) = hdwwiz.cplự ̣ ̀ ̀ ̀ ứ
- Add/Remove Programs ( thêm hoăc g ch ng trinh) = appwiz.cpḷ ỡ ươ ̀
- Administrative Tools ( công cu quan tri) = control admintoolṣ ̉ ̣
- Automatic Updates ( t đông câp nhât) = wuaucpl.cplự ̣ ̣ ̣
- Bluetooth Transfer Wizard ( kh i đông Bluetooth) = fsquirtở ̣
- Calculator ( may tinh ) = calć ́
- Certificate Manager = certmgr.msc
- Character Map ( bang ky t ) = charmap̉ ́ ự
- Check Disk Utility ( kiêm tra đia) = chkdsk̉ ̃
- Clipboard Viewer ( m clipboard) = clipbrdở
- Command Prompt (m c a sô Dos) = cmdở ử ̉
- Component Services ( quan ly cac thanh phân ) = dcomcnfg̉ ́ ́ ̀ ̀

- Computer Management (quan ly may) = compmgmt.msc̉ ́ ́
- Date and Time Properties ( thuôc tinh ngay gi ) = timedate.cpḷ ́ ̀ ờ
- DDE Shares ( chia se DDE) = ddesharẻ
- Device Manager ( quan ly thiêt bi = devmgmt.msc̉ ́ ́ ̣
- Direct X Control Panel (If Installed)* = directx.cpl
- Direct X Troubleshooter = dxdiag
- Disk Cleanup Utility ( quet rac) = cleanmgŕ ́
- Disk Defragment ( chông phân manh đia) = dfrg.msć ̉ ̃
- Disk Management (quan ly đia) = diskmgmt.msc̉ ́ ̃
- Disk Partition Manager (quan ly phân vung) = diskpart̉ ́ ̀
- Display Properties = control desktop
- Display Properties = desk.cpl
- Display Properties (w/Appearance Tab Preselected) = control color
- Dr. Watson System Troubleshooting Utility (s ly lôi hê thông) = drwtsn32 ử ́ ̃ ̣ ́
- Driver Verifier Utility = verifier
- Event Viewer = eventvwr.msc
- File Signature Verification Tool = sigverif
- Findfast = findfast.cpl
- Folders Properties = control folders
- Fonts = control fonts
- Fonts Folder = fonts
- Free Cell Card Game = freecell
- Game Controllers = joy.cpl
- Group Policy Editor (XP Prof) = gpedit.msc
- Hearts Card Game = mshearts
- Iexpress Wizard = iexpress
- Indexing Service = ciadv.msc
- Internet Properties = inetcpl.cpl
- IP Configuration (Display Connection Configuration) = ipconfig /all
- IP Configuration (Display DNS Cache Contents) = ipconfig /displaydns

- IP Configuration (Delete DNS Cache Contents) = ipconfig /flushdns
- IP Configuration (Release All Connections) = ipconfig /release
- IP Configuration (Renew All Connections) = ipconfig /renew
- IP Configuration (Refreshes DHCP & Re-Registers DNS) = ipconfig /registerdns
- IP Configuration (Display DHCP Class ID) = ipconfig /showclassid
- IP Configuration (Modifies DHCP Class ID) = ipconfig /setclassid
- Java Control Panel (If Installed) = jpicpl32.cpl
- Java Control Panel (If Installed) = javaws
- Keyboard Properties = control keyboard
- Local Security Settings = secpol.msc
- Local Users and Groups = lusrmgr.msc
- Logs You Out Of Windows = logoff
- Microsoft Chat = winchat
- Minesweeper Game = winmine
- Mouse Properties = control mouse
- Mouse Properties = main.cpl
- Network Connections = control netconnections
- Network Connections = ncpa.cpl
- Network Setup Wizard = netsetup.cpl
- Notepad = notepad
- Nview Desktop Manager (If Installed) = nvtuicpl.cpl
- Object Packager = packager
- ODBC Data Source Administrator = odbccp32.cpl
- On Screen Keyboard = osk
- Opens AC3 Filter (If Installed) = ac3filter.cpl
- Password Properties = password.cpl
- Performance Monitor = perfmon.msc
- Performance Monitor = perfmon
- Phone and Modem Options = telephon.cpl
- Power Configuration = powercfg.cpl

- Printers and Faxes = control printers
- Printers Folder = printers
- Private Character Editor = eudcedit
- Quicktime (If Installed) = QuickTime.cpl
- Regional Settings = intl.cpl
- Registry Editor = regedit
- Registry Editor = regedit32
- Remote Desktop = mstsc
- Removable Storage = ntmsmgr.msc
- Removable Storage Operator Requests = ntmsoprq.msc
- Resultant Set of Policy (XP Prof) = rsop.msc
- Scanners and Cameras = sticpl.cpl
- Scheduled Tasks = control schedtasks
- Security Center = wscui.cpl
- Services = services.msc
- Shared Folders = fsmgmt.msc
- Shuts Down Windows = shutdown /s
- Sounds and Audio = mmsys.cpl
- Spider Solitare Card Game = spider
- SQL Client Configuration = cliconfg
- System Configuration Editor = sysedit
- System Configuration Utility = msconfig
- System File Checker Utility (Scan Immediately)= sfc /scannow
- System File Checker Utility (Scan Once At Next Boot) = sfc /scanonce
- System File Checker Utility (Scan On Every Boot) = sfc /scanboot
- System File Checker Utility (Return to Default Setting) = sfc /revert
- System File Checker Utility (Purge File Cache) = sfc /purgecache
- System File Checker Utility (Set Cache Size to size x) = sfc /cachesize=x
- System Properties = sysdm.cpl
- Task Manager = taskmgr

- Telnet Client = telnet
- User Account Management = nusrmgr.cpl
- Utility Manager = utilman
- Windows Firewall ( t ng l a) = firewall.cplườ ử
- Windows Magnifier = magnify
- Windows Management Infrastructure = wmimgmt.msc
- Windows System Security Tool ( công cu bao mât) = syskeỵ ̉ ̣
- Windows Update Launches = wupdmgr
- Windows XP Tour Wizard = tourstart
6 công c h u ích giúp s a l i máy tính khi b nhi m virus Khi virus có "công l c"ụ ữ ử ỗ ị ễ ự
đ m nh xâm nh p vào máy tính, đa ph n chúng s khoá các ng d ng nh Taskủ ạ ậ ầ ẽ ứ ụ ư
Manager (taskmgr.exe), Registry Editor (regedit.exe), Command Prompt (cmd.exe),
System Configuration Utility (msconfig.exe), không cho c u hình Folder Options vàấ
n Run t Start Menu.ẩ ừ
Nh v y, virus s ph n nào tránh đ c "bàn tay s t" c a các chuyên gia v i nh ngư ậ ẽ ầ ượ ắ ủ ớ ữ
công c ki m tra và qu n lý s n có trong Windows.ụ ể ả ẵ
Thông th ng, khi phát hi n ra có ch ng trình nghi v n, công c đ u tiên ng i dùngườ ệ ươ ấ ụ ầ ườ
s s d ng là Task Manager. N u Task Manager b khoá thì có th dùng t i dòng l nhẽ ử ụ ế ị ể ớ ệ
trong DOS o, nh ng CMD cũng r t d b "tiêu hu ". Các công c c a Windows khácả ư ấ ễ ị ỷ ụ ủ
nh c u hình msconfig, registry đóng m t vai trò quan tr ng đ ki m tra h th ng. Vàư ấ ộ ọ ể ể ệ ố
cũng nh Task Manager hay CMD, đây là nh ng đ i t ng b virus kh đ u tiên.ư ữ ố ượ ị ử ầ
Đ s d ng đ c các công c b virus phá ho i đó, ng i dùng có th s d ng m t sể ử ụ ượ ụ ị ạ ườ ể ử ụ ộ ố
ng d ng mi n phí thay th sau trong nh ng tr ng h p kh n c p. ứ ụ ễ ế ữ ườ ợ ẩ ấ
1. Công c thay th Task Managerụ ế
Task Manager có vai trò r t quan tr ng b i l đây là n i ta có th th y đ c t t c cácấ ọ ở ẽ ơ ể ấ ượ ấ ả
ng d ng đang ch y cũng nh các thông s v b nh và CPU đang dùng. N u tìmứ ụ ạ ư ố ề ộ ớ ế
th y b t kì ng d ng nào nghi v n, b n có th th t t nó đi. Khi không th ch y đ cấ ấ ứ ụ ấ ạ ể ử ắ ể ạ ượ
Task Manager, Windows s hi n th l i “Task Manager has been disabled by yourẽ ể ị ỗ
administrator”. V i Process Explorer, m t công c protable nh g n có th s d ngớ ộ ụ ỏ ọ ể ử ụ
ngay trên flash USB, Task Manager c a b n s đ c "b i hoàn" nguyên tr ng kèmổ ủ ạ ẽ ượ ồ ạ

theo nhi u tính năng m r ng khác n a.ề ở ộ ữ
2. Công c thay th Registry Editorụ ể
Khi không truy c p đ c registry c a Windows, b n s không th thay đ i các c uậ ượ ủ ạ ẽ ể ổ ấ
hình các thi t l p c a h đi u hành và máy tính nói chung. Cách duy nh t kh thi làế ậ ủ ệ ề ấ ả
nh p vào t p tin REG ch a thông tin c u hình registry. Môt khi virus khoá registry,ậ ậ ứ ấ
ng i dùng s nh n đ c thông báo “Registry editing has been disabled by yourườ ẽ ậ ượ
administrator” khi ch y registry v i l nh regedit trong Run. M t công c t t có thạ ớ ệ ộ ụ ố ể
thay th regedit là RegAlyzer, đ c phát tri n b i tác gi công c anti- spyware SpyBotế ượ ể ở ả ụ
n i ti ng. B n c n ph i cài RegAlyzer nh ng có th sao chéo toàn b t p tin cài đ tổ ế ạ ầ ả ư ể ộ ậ ặ
RegAlyzer trên USB và s d ng nh m t ng d ng portable.ử ụ ư ộ ứ ụ
3. Công c thay th Command Promptụ ế
Command Prompt là công c đi u khi n b ng dòng l nh m nh m v i s h trụ ề ể ằ ệ ạ ẽ ớ ự ỗ ợ
nhi u lo i l nh khác nhau ngay c khi b n không tìm trong Windows. Lúc b virusề ạ ệ ả ạ ị
khoá, s có hi n th “The command prompt has been disabled by your administrator.ẽ ể ị
Press any key to continue” n u b n c g ng gõ CMD trong Run. GS là công c có thế ạ ố ắ ụ ể
thay th cmd nh ng hi n v n ch a có phiên b n nâng c p thay th cho phiên b n nămế ư ệ ẫ ư ả ấ ế ả
2005 đã cũ. GS hoàn toàn mi n phí, nh g n và có d ng portable.ễ ỏ ọ ạ
4. Công c thay th h p tho i Runụ ế ộ ạ
Th t khó khi khôi ph c l i h p tho i Run m t khi b virus phá ho i. M c dù nó khôngậ ụ ạ ộ ạ ộ ị ạ ặ
th t s quan tr ng nh ng v i h p tho i Run, b n có th s d ng các câu l nh đ y s cậ ự ọ ư ớ ộ ạ ạ ể ử ụ ệ ầ ứ
m nh. Run Dialog là m t công c thay th nh g n, có dung l ng ch 48 KB vàạ ộ ụ ế ỏ ọ ượ ỉ
không ph i cài đ t. N u b n có s n Process Explorer, có th t n d ng đ dùng h pả ặ ế ạ ẵ ể ậ ụ ể ộ
tho i Run ch a các dòng l nh t File > Run ho c nh p CTRL+R.ạ ứ ệ ừ ặ ấ
5. Công c thay th System Configuration Utilityụ ế
MSCONFIG là n i đ u tiên b n có th ki m tra xem li u máy c a mình có b nhi mơ ầ ạ ể ể ệ ủ ị ễ
virus hay không. N u nh ch y l nh msconfig và vào tab Startup, s th y các ch ngế ư ạ ệ ẽ ấ ươ
trình đáng ng kh i đ ng cùng Windows. Các virus "tinh ranh" th ng s xoá t p tinờ ở ộ ườ ẽ ậ
msconfig.exe g c ho c thay đ i chút ít thông s c a MSCONFIG trong registry đ cóố ặ ổ ố ủ ể
th n mình. Khi mscongif b khoá, b n s nh n đ c thông báo “Windows cannot findể ẩ ị ạ ẽ ậ ượ
‘msconfig’. Make sure you typed the name correctly, and then try again. To search for a

file, click the Start button, and then click Search.”
M t công c thay th r t h u ích là Autoruns, m t ch ng trình có cùng tác gi v iộ ụ ế ấ ữ ộ ươ ả ớ
Process Explorer. Autoruns có th nh n di n đ c t t c các ng d ng n mình b tể ậ ệ ượ ấ ả ứ ụ ẩ ở ấ
kì v trí nào trên máy s kh i đ ng cùng Windows.ị ẽ ở ộ
6. Khôi ph c tính năng l a ch n hi n th th m c và b o v các t p tin h đi uụ ự ọ ể ị ư ụ ả ệ ậ ệ ề
hành
Khi virus xâm nh p, nó s thay đ i cài đ t ch đ hi n th th m c khi n ng i dùngậ ẽ ổ ặ ế ộ ể ị ư ụ ế ườ
không th nh n di n đ c các t p tin n và t p tin h th ng. V i FreeCommander,ể ậ ệ ượ ậ ẩ ậ ệ ố ớ
b n có th khôi ph c đ c c u hình cài đ t cũ, cũng nh giúp b o v các t p tin hạ ể ụ ượ ấ ặ ư ả ệ ậ ệ
đi u hành mà không liên can gì v i các thông s cài đ t trong Folder Options.ề ớ ố ặ
FreeCommander đ c gi i thi u đây là m t ng d ng portable có th s d ng trênượ ớ ệ ở ộ ứ ụ ể ử ụ
USB khi c n thi t.ầ ế
V i 6 công c trên, b n đã có th khôi ph c l i các thông s cài đ t c a h đi u hànhớ ụ ạ ể ụ ạ ố ặ ủ ệ ề
m t cách đ n gi n, ngay c khi g p nh ng lo i virus m nh m nh t.ộ ơ ả ả ặ ữ ạ ạ ẽ ấ
Các L nh Trong Runệ
dohoangdat90
11-03-2009, 06:46 PM
Đôi khi chúng ta r t khó ch u, mò ki m ch m ch p đ xem thông tin, hay ch nh s aấ ị ế ậ ạ ể ỉ ử
ngay chính trên các c a s l nh Windows. TH nghĩ n u ai đó bi t 1 s ch c năng vàử ổ ệ ế ế ố ứ
ch ng trình có th ch y đ c t dòng RUN, đi u này s giúp r t nhanh h n nhi u soươ ể ạ ượ ừ ề ẽ ấ ơ ề
v i vi c mò m n trong c a s các ch ng trình.ớ ệ ẫ ử ổ ươ
M ch c năng Run và ý nghĩa các l nh sau đây:ThumbsUp:ở ứ ệ
1/ access.cpl :đi u ch nh các ch c năng tăng c ng cho bàn phím,chu t,âm thanh,mànề ỉ ứ ườ ộ
hình
2/ appwiz.cpl :trình g b các ng d ng đ c cài đ t trên máy ho c thêm vào.B nỡ ỏ ứ ụ ượ ặ ặ ạ
cũng có th đi u ch nh các thành ph n đ c cài kèm h đi u hành Windows.Trongể ề ỉ ầ ượ ệ ề
Windows chúng ta có th thông qua ch ng trình này đ cài đ t phân quy n ph nể ươ ể ặ ề ầ
m m cho ng i dùng trên máy(n u b n có quy n admin.ề ườ ế ạ ề
3/ Fsquirt :trình cài đ t trao đ i t p tin thông qua k t n i Bluetoothặ ổ ậ ế ố
4/ Calc :ch ng trình máy tính đi n t , h tr đ y đ các phép tính có trên m t máyươ ệ ử ổ ợ ầ ủ ọ

tính dành cho h c sinhọ
5/ certmgr.msc :trình qu n lý ch ng nh n cho ph n m m, ng i dùng,máy con, dànhả ứ ậ ầ ề ườ
cho nhà qu n tr .ả ị
6/ Chkdsk :ki m tra và s a ch a các l i trên đĩa c ng(c l i logic và l i physic)ể ử ữ ỗ ứ ả ỗ ỗ
7/ Clipbrd: Xem các n i dung đ c chép vào Clipboard.N u b n không bi t Clipboardộ ượ ế ạ ế
là gì thì hãy nh thao tác COPY và PASTE h t s c quen thu c trên Windows. Khi b nớ ế ứ ộ ạ
copy, n i dung s đ c l u trong Clipboard, khi paste thì n i dung đ c l y tộ ẽ ượ ư ộ ượ ấ ừ
Clipboard và đ t vào v trí c n thi t.ặ ị ầ ế
8/ dcomcnfg :trình qu n lý các ch ng trình d ch v trên Windows.ả ươ ị ụ
9/ timedate.cpl :trình thi t l p v ngày giế ậ ề ờ
10/ devmgmt.msc :trình qu n lý thi t bả ế ị
11/ cleanmgr :ti n ích so n đĩa. Trình này giúp xóa b t các t p tin rác đ tăng dungệ ạ ớ ậ ể
l ng tr ng c a đĩa c ng.ượ ố ủ ứ
12/ Dfrg.msc :trình d n đĩa, các t p tin trên đĩa c ng , đ c bi t là các t p tin có dungồ ậ ứ ặ ệ ậ
l ng khá l n th ng đ c l u r i r c, không liên t c.Đi u đó làm gi m hi u su tượ ớ ườ ượ ư ờ ạ ụ ề ả ệ ấ
ho t đ ng c a máy tính. B n hãy dùng ch ng trình này đ d n các t p tin này l i.ạ ộ ủ ạ ươ ể ồ ậ ạ
13/ diskpart :qu n lý phân vùng đĩa c ngả ứ
14/ control.exe desktop :qu n lý màn hình.B n vào đây đ ch nh màn hình n n,screenả ạ ể ỉ ề
saver, đ phân gi i ộ ả
15/ drwtsn32 :ch ng trình này giúp chúng ta xem các l i do ph n m m gây ra trênươ ỗ ầ ề
máy.Đ c bi t các b n có th xem các l i Dump.ặ ệ ạ ể ỗ
16/ control.exe folders :qu n lý các v n đ v hi n th th m c trong windows explorerả ấ ề ề ể ị ư ụ
17/ secpol.msc :thi t l p cho b o m t c c bế ậ ả ậ ụ ộ
18/ winchat :ch ng trình dùng đ chát gi a các máy ch y trong windows. Chú ý: n uươ ể ữ ạ ế
các b n có cài FIREWALL thì t t đi m i có th s d ng đ c.ạ ắ ớ ể ử ụ ượ
19/ ac3filter.cpl :b l c âm thanh AC3(tùy máy có cài hay không)ộ ọ
20/ password.cpl :cài đ t m t mãặ ậ
21/ printers :th m c các máy inư ụ
22/ rsop.msc :th hi n các chính sách trên máyể ệ
23/ mmsys.cpl :cài đ t âm thanhặ

24/ msconfig :c u hình h th ngấ ệ ố
25/ sfc :ki m tra tính đúng đ n c a các t p tin h th ngể ắ ủ ậ ệ ố
Các l nh h u ích trong -> RUNệ ữ
giúp m i ng i thao tác nhanh h n.ọ ườ ơ
Accessibility Controls
access.cpl
Add Hardware Wizard
hdwwiz.cpl
Add/Remove Programs
appwiz.cpl
Administrative Tools
control admintools
Automatic Updates
wuaucpl.cpl
Bluetooth Transfer Wizard
fsquirt
Calculator
calc
Certificate Manager
certmgr.msc
Character Map
charmap
Check Disk Utility
chkdsk
Clipboard Viewer
clipbrd
Command Prompt
cmd
Component Services
dcomcnfg

Computer Management
compmgmt.msc
Date and Time Properties
timedate.cpl
DDE Shares
ddeshare
Device Manager
devmgmt.msc
Direct X Control Panel (If Installed)*
directx.cpl
Direct X Troubleshooter
dxdiag
Disk Cleanup Utility
cleanmgr
Disk Defragment
dfrg.msc
Disk Management
diskmgmt.msc
Disk Partition Manager
diskpart
Display Properties
control desktop
Display Properties
desk.cpl
Display Properties (w/Appearance Tab Preselected)
control color
Dr. Watson System Troubleshooting Utility
drwtsn32
Driver Verifier Utility
verifier

Event Viewer
eventvwr.msc
File Signature Verification Tool
sigverif
Findfast
findfast.cpl
Folders Properties
control folders
Fonts
control fonts
Fonts Folder
fonts
Free Cell Card Game
freecell
Game Controllers
joy.cpl
Group Policy Editor (XP Prof)
gpedit.msc
Hearts Card Game
mshearts
Iexpress Wizard
iexpress
Indexing Service
ciadv.msc
Internet Properties
inetcpl.cpl
IP Configuration (Display Connection Configuration)
ipconfig /all
IP Configuration (Display DNS Cache Contents)
ipconfig /displaydns

IP Configuration (Delete DNS Cache Contents)
ipconfig /flushdns
IP Configuration (Release All Connections)
ipconfig /release
IP Configuration (Renew All Connections)
ipconfig /renew
IP Configuration (Refreshes DHCP & Re-Registers DNS)
ipconfig /registerdns
IP Configuration (Display DHCP Class ID)
ipconfig /showclassid
IP Configuration (Modifies DHCP Class ID)
ipconfig /setclassid
ava Control Panel (If Installed)
jpicpl32.cpl
Java Control Panel (If Installed)
javaws
Keyboard Properties
control keyboard
Local Security Settings
secpol.msc
Local Users and Groups
lusrmgr.msc
Logs You Out Of Windows
logoff
Microsoft Chat
winchat
Minesweeper Game
winmine
Mouse Properties
control mouse

Mouse Properties
main.cpl
Network Connections
control netconnections
Network Connections
ncpa.cpl
Network Setup Wizard
netsetup.cpl
Notepad
notepad
Nview Desktop Manager (If Installed)
nvtuicpl.cpl
Object Packager
packager
ODBC Data Source Administrator
odbccp32.cpl
On Screen Keyboard
osk
Opens AC3 Filter (If Installed)
ac3filter.cpl
Password Properties
password.cpl
Performance Monitor
perfmon.msc
Performance Monitor
perfmon
Phone and Modem Options
telephon.cpl
Power Configuration
powercfg.cpl

Printers and Faxes
control printers
Printers Folder
printers
Private Character Editor
eudcedit
Quicktime (If Installed)
QuickTime.cpl
Regional Settings
intl.cpl
Registry Editor
regedit
Registry Editor
regedit32
Remote Desktop
mstsc
Removable Storage
ntmsmgr.msc
Removable Storage Operator Requests
ntmsoprq.msc
Resultant Set of Policy (XP Prof)
rsop.msc
Scanners and Cameras
sticpl.cpl
Scheduled Tasks
control schedtasks
Security Center
wscui.cpl
Services
services.msc

Shared Folders
fsmgmt.msc
Shuts Down Windows
shutdown
Sounds and Audio
mmsys.cpl
Spider Solitare Card Game
spider
SQL Client Configuration
cliconfg
System Configuration Editor
sysedit
System Configuration Utility
msconfig
System File Checker Utility (Scan Immediately)
sfc /scannow
System File Checker Utility (Scan Once At Next Boot)
sfc /scanonce
System File Checker Utility (Scan On Every Boot)
sfc /scanboot
System File Checker Utility (Return to Default Setting)
sfc /revert
System File Checker Utility (Purge File Cache)
sfc /purgecache
System File Checker Utility (Set Cache Size to size x)
sfc /cachesize=x
System Properties
sysdm.cpl
Task Manager
taskmgr

Telnet Client
telnet
User Account Management
nusrmgr.cpl
Utility Manager
utilman
Windows Firewall
firewall.cpl
Windows Magnifier
magnify
Windows Management Infrastructure
wmimgmt.msc
Windows System Security Tool
syskey
Windows Update Launches
wupdmgr
Windows XP Tour Wizard
tourstart
Wordpad
write
__________________
M t anh m t em m t ai toắ ắ ắ
Xích l i g n nhau đ mà đoạ ầ ể
M t ch a đo đ c môi đã ch mắ ư ượ ạ
Môi ch m m t nh m làm sao đo ạ ắ ắ
BillGate đã ký
Và đóng d uấ

The Following User Says Thank You to VoDanh8668 For This Useful Post:
luongkhiem (10-05-2008)

#2 (permalink)
10-05-2008, 01:52 AM
luongkhiem
L K
www.binhphuoc.org

Gia nh p: Thu Aug 2007ậ
Tu i: 23ổ
Bài g i: 1,061 ở
Thanks: 294
Thanked 167 Times in 113 Posts
^^Cái này hay đó !! Lk cũng thu c đ c 1 s câu l nh th ng dùng !! Xài khá ti nộ ượ ố ệ ườ ệ
l i và Pro h n :) ợ ơ
__________________
My site :
-
-
-
#3 (permalink)
10-05-2008, 02:37 AM
VoDanh8668
BPIT Member

Gia nh p: Sat May 2008ậ
Bài g i: 32 ở
Thanks: 0
Thanked 5 Times in 4 Posts
Thêm n a đâyữ T ng h p phím t t ổ ợ ắ
đây mình xin gi i thi u phím t t c a các ph n m m c b n mà ai cũng đã dùng :Ở ớ ệ ắ ủ ầ ề ơ ả
- Microsoft Windows

Ctrl + C sao chép
Ctrl + X c t ắ
Ctrl + V dán
Ctrl + Z hoàn l i tác v v a th c hi n. ạ ụ ừ ự ệ
Delete xóa
Shift + Delete xóa vĩnh vi n m t đ i t ng, không ph c h i đ c b ng cách vào thùngễ ộ ố ượ ụ ồ ượ ằ
rác.
Ctrl + kéo th sao chép đ i t ng đang ch n ả ố ượ ọ
Ctrl + Shift + kéo th t o l i t t cho đ i t ng đang ch n ả ạ ố ắ ố ượ ọ
F2 đ i tên đ i t ng đang ch n ổ ố ượ ọ
Ctrl + > di chuy n con tr đ n m t đi m chèn v phía sau 1 t ể ỏ ế ộ ể ề ừ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×