Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.45 KB, 1 trang )
Name:
Class:
Test 2
I: Khoanh tròn vào 1 từ khác với những từ còn lại (2 points)
1, March Maths January October
2, Informatic History Picture
Science
3, Banana Milk Apple Ball
4, Eighteen Six Twenty Year
5, Pens Books Ruler Bags
II, Viết những từ với nghĩa tương ứng (2 points)
1, Tháng 2:………………
2, Số 15:…………………
3, Sinh nhật:……………….
4, Cảm ơn:…………………
5, Bơi:……………………
6, Lớp học:…………………
7, Vẽ:………………………
8, Môn học:………………….
9, Thứ 5:…………………….
10, Bài học:………………….
III, Điền 1 từ còn thiếu vào chỗ trống: (2 points)
1, Where ……… you from? I’m …………. Vietnam.
2, Where …… she from? She …… from China.
3, How ………. are you? I’m 10 ……… old.
4, When is ………… birthday? It’s ……… March.
5, This gift is ………. you. Thank you ………… much.
6, …………… you like some milk? Yes, …………
7, Can you ……………. football? Yes, I ………….
8, This …… a pen. These ………… four books.
9, ………… subjects do you ………… today? I have Maths, History …… Art