Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Tiếp vị ngữ bắt đầu bằng chữ "A" pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.02 KB, 15 trang )

BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 1
TIẾP VỊ NGỮ “A”
ABLE
Hàm nghĩa có thể, có thể được
Thành lập adjective
Gốc La Tin
abolishable (adj): có thể bãi bỏ, có thể hủy bỏ
acceptable (adj): có thể chấp nhận
attractable (adj): có thể hấp dẫn
drinkable (adj): có thể uống được
eatable (adj): có thể ăn được, ăn được
livable (adj): có thể ở được, sống được
lovable (adj): đáng yêu, dễ thương
ADE
Hàm nghĩa giá tiền, cước phí
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
lemonade (n): nước chanh
orangeade (n): nước cam
AGE
1. Hàm nghĩa giá tiền, cước phí
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
cartage (n): cước chuyên chở bằng xe bò
haulage (n): cước phí chuyên chở bằng xe tải
postage (n): bưu phí
2. Hàm nghĩa nhóm, tổng số
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
baggage (n): hành lý
outage (n): số lượng hàng mất, số lượng hàng


thiếu
tonnage (n): trọng tải
trackage (n): toàn bộ đường rầy
3. Hàm nghĩa hành động, sự việc
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
breakage (n): chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
cartage (n): sự chuyên chở bằng xe bò
driftage (n): sự trôi đạt
ma rriage (n): sự kết hôn, cuộc hôn nhân
stoppage (n): sự ngừng lại, sự đình chỉ
al = ial = ic = ical
Hàm nghĩa thuộc về
Thành lập adjective
al, ial, ical gốc La Tin
ic gốc Hy Lạp
disciplinal (adj): (thuộc về), kỷ luật
electronic (adj): (thuộc về) điện tử
facial (adj): (thuộc về) mặt
financial (adj): (thuộc về tài chánh
geologic (adj): (thuộc về) địa chất
governmental: (thuộc về) chính phủ
professional (adj): (thuộc về) nghề nghiệp
romantic (adj): (thuộc về) lãng mạn
scenical (adj): (thuộc về) sân khấu
an = ean = ian
1. Hàm nghĩa thuộc về
Thành lập adjective
Gốc La Tin
african (adj): (thuộc về) châu phi

american (adj): (thuộc về) châu mỹ
anglican (adj): (thuộc về) giáo phái anh
european (adj): (thuộc về) châu âu
2. Hàm nghĩa thành viên, phần tử
Thành lập noun
Gốc La Tin
academician (n): viện sĩ
american (n): người mỹ
cuban (n): người cuba
electrician (n); thợ điện
european (n): người châu âu
hanoian (n): người hà nội
musician (n): nhạc sĩ
ance = ancy = ency
Hàm nghĩa tính cách, tình trạng
Thành lập noun
Gốc La Tin
avoidance (n): sự tránh xa
brilliancy (n): sự sáng chói
cartomancy (n): phép bói bài
clemency (n): lòng khoan dung, lòng nhân từ
consistency (n): tính kiên định
decency (n): sự đoan trang, sự chỉnh tề
expectance (n): tình trạng ngóng chờ
frequency (n): tính thường xuyên
maintenance (n): sự duy trì, sự bảo quản
ant = ent
Hàm nghĩa người tác động, người thực hiện
Thành lập noun
Gốc La Tin

agent (n): người đại lý
assistant (n): người phụ tá
claimant (n): người đứng kiện, nguyên cáo
immigrant (n): dân nhập cư
inhabitant (n): người cư trú, dân cư
servant (n): người hầu, người đầy tớ
student (n): sinh viên
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 2
AR
Hàm nghĩa thuộc về, trông giống như
Thành lập adjective
Gốc La Tin
angular (adj): (thuộc về) góc, có gốc
lunar (adj): (thuộc về) mặt trăng
solar (adj): (thuộc về) mặt trời
spicular (adj): giống như gai, có gai
tubercular (adj): (thuộc về) bệnh lao
ar=er=or
Hàm nghĩa người làm, người thực hiện
Thành lập noun
Gốc La Tin
accuser (n): ủy viên công tố, người buộc tội
beggar (n): người ăn mày
commissar (n): ủy viên nhân dân
driver (n): người lái xe
elector (n): người lao động chân tay
leader (n): người chỉ huy
translator (n): thông dịch viên
ard = art
Hàm nghĩa mạnh, có cường độ lớn

Thành lập noun
Gốc Anh cổ
braggart (n): người kheo khoang, khoác lác
coward (n): người nhát gan, người hèn nhát
drunkard (n): người say rượu, người nghiện
rượu
dullart (n): người ngu đần
ARIAN
Hàm nghĩa người tin, người theo, người ủng hộ
Thành lập noun và adjective
Gốc La Tin
disciplinarian (n): người giữ kỷ luật
humanitarian (n): người theo chủ nghĩa nhân
đạo
humanitarian (adj): nhân đạo chủ nghĩa
necessitarian (n): người theo thuyết tất yếu,
người theo thuyết định mệnh
necessitarian (adj): (thuộc): thuyết định mệnh
latitudinarian (n): người tự do, người phóng
túng
latitudinarian (adj): tự do, phóng túng
ARY
1. Hàm nghĩa người được ký thác công việc
Thành lập noun
Gốc La Tin
actuary (n): chuyên viên thống kê
auxiliary (n): người phụ tá
functionnary (n): viên chức, công chức
intermediary (n): người làm trung gian
secretary (n): thư ký, bí thư

2. Hàm nghĩa thuộc về, có sự liên quan đến
Thành lập adjective
Gốc La Tin
alimentary (adj): (thuộc) đồ ăn
biliary (adj): (thuộc) mắt
disciplinary (adj): (thuộc) kỷ luật
evolutionary (adj): thuộc tiến hóa
military (adj): (thuộc) quân đội
voluptuary (adj): (thuộc) khoái lạc
ATE
1. Hàm nghĩa cơ quan, văn phòng, chức năng
Thành lập noun
Gốc La Tin
confederate (n): nước trong liên bang
consulate (n): tòa lãnh sự, chức lãnh sự
electorate (n): khu bầu cử
episcopate (n): chức giám mục
magistrate (n): quan tòa
senate (n): thượng nghị viện
2. Hàm nghĩa làm cho, trở nên
Thành lập verb
Gốc La Tin
actuate (v.t): thúc đẩy, làm thôi thúc
agitate (v.t): làm rung chuyển, lay động
automate (v): tự động hóa
calibrate (v.t): định cở
complicate (v.t): làm phức tạp
emaciate (v): làm gầy mòn, làm hốc hác
equiponderate (v.t) làm cân bằng với
fascinate (v.t): làm mê, thôi miên

segregate (v): chia tách ra, tách riêng
ation = tion
Hàm nghĩa hành động, sự việc, tình trạng
Thành lập noun
Gốc La Tin
attenuation (n): sự suy giảm
communication (n): sự truyền đạt, sự thông tin
conception (n): quan niệm, nhận thức
decoration (n): sự trang hoàng, việc trang trí
defection (n): sự đào ngũ
deformation (n): sự làm méo mó
determination (n): sự xác định
discontinuation (n): sự đình chỉ
emaciation (n): sự làm gầy mòn, sự gầy mòn
examination (n): sự khảo sát, sự xem xét kỹ
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 3
imagination (n): sự tưởng tượng, trí tưởng
tượng
notification (n): sự báo, sự thông báo
ATIVE
1. Hàm nghĩa liên quan đến, có quan hệ với
Thành lập adjective
Gốc La Tin
affirmative (adj): khẳng định, quả quyết
authoritative (adj): làm dịu, làm giảm đau
cogitative (adj): suy nghĩ, ngẫm nghĩ
discriminative (adj): rõ ràng, tách bạch
exclamative (adj): kêu lên, la lên, để kêu lên
imitative (adj): bắt chước, mô phỏng
imputative (adj): để đổ cho, để quy cho

inspirative (adj): truyền cảm, truyền cảm hứng
meliorative (adj): để cải thiện, để làm cho tốt
hơn
qualitative (adj): (thuộc) chất lượng
quantitative (adj): (thuộc) số lượng
2. Hàm nghĩa hướng về, hướng tới
Thành lập adjective
Gốc La Tin
imbricative (adj): theo kiểu xếp đè lên nhau
ruminative (adj): hay tự lự, hay trầm ngâm suy
nghĩ
talkative (adj): thích nói, hay nói, lắm điều, ba
hoa
TIẾP VỊ NGỮ “ C ”
CIDE
Hàm nghĩa sự giết, việc diệt
Thành lập noun
Gốc La Tin
fungicide (n): thuốc diệt nấm
genocide (n): tội diệt chủng
insecticide (n): thuốc trừ sâu
patricide (n): tội giết cha
suicide (n): sự tự vận, sự tự tử
cle = cule
Hàm nghĩa nhỏ
Thành lập noun
Gốc La Tin
animalcule (n): vi động vật
corpuscle (n): tiểu thể
molecule (n): phân tử

particle (n): chút, tí chút
cy = acy
1. Hàm nghĩa cấp bậc, văn phòng
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
captaincy (n): cấp đại úy, cấp thuyền trưởng
colonelcy (n): chức đại tá
delegacy (n): phái đoàn, đoàn đại biểu
democracy (n): chế độ dân chủ
stratocracy (n): chính phủ quân sự
2. Hàm nghĩa tính cách, tình trạng
Thành lập noun
Gốc Hy lạp
accuracy (n): sự đúng đắn
brankruptcy (n): sự phá sản, sự vỡ nợ
degeneracy (n): sự thoái hóa, sự suy đồi
delicasy (n): sự duyên dáng, vẻ thanh tú
immaculacy (n): sự tinh khiết, sự trong trắng
impermanency (n): sự không thường xuyên
inaccuracy (n): sự không đúng
inadequacy (n): sự không tương xứng
indelicacy (n): sự thiếu tế nhị
TIẾP VỊ NGỮ “ D “
DOM
Hàm nghĩa lãnh thổ, tình trạng, tính cách
Thành lập noun
Gốc Anh cổ
boredom (n): nỗi buồn chán
earldom (n): lãnh địa bá tước
freedom (n): sự tự do, nền tự do

kingdom (n); vương quốc
wisdom (n): tính khôn ngoan, sự khôn ngoan
TIẾP VỊ NGỮ “ E “
EE
Hàm nghĩa người lãnh nhận
Thành lập noun
Gốc La Tin
addressee (n): người nhận thư
adoptee (n): con nuôi
assignee (n): người được ủy quyền, người được
ủy nhiệm
conferee (n): người tham gia hội nghị
employee (n): người làm, người làm công
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 4
grantee (n): người được hưởng trợ cấp
interviewee (n): người được phỏng vấn
patentee (n): người được cấp bằng sáng chế
trainee (n): học viên, thực tập sinh
EER
Hàm nghĩa người làm ra, người đưa ra
Thành lập noun
Gốc La Tin
electioneer (n): người vận động bầu cử
engineer (n): kỹ sư
pioneer (n): người tiên phong
seer (n): nhà tiên tri
volunteer (n): người tình nguyện
EN
1. Hàm nghĩa làm bằng
Thành lập adjective

Gốc Anh cổ
ashen (adj): bằng tro
earthen (adj): bằng đất
golden (adj): bằng vàng
silken (adj): bằng lụa, bằng tơ
wood en (adj): bằng gỗ
2. Hàm nghĩa làm thành, trở nên
Thành lập verb
Gốc Anh cổ
blacken (v.t): làm đen
heighten (v.t): làm cao lên
harden (v.t): làm cho cứng
lengthen (v.t): làm dài ra
sharpen (v): làm sâu sắc thêm
soften (v.t): làm cho mềm
steepen (v.t): làm cho dốc
strengthen (v.t): làm cho mạnh
sweeten (v.t): làm cho ngọt, pha cho ngọt
ERN
Hàm nghĩa thuộc về (dùng cho phương hướng)
Thành lập adjective và noun
Gốc Anh cổ
eastern (adj): (thuộc về) hướng đông, miền
đông
eastern (n): người miền đông
northern (adj): (thuộc về) hướng bắc, miền bắc
northern (n): người phương bắc
ERY
1. Hàm nghĩa nơi làm việc, nơi sản xuất
Thành lập noun

Gốc Pháp cổ
bakery (n): lò bánh mì
cannery (n): nhà máy đồ hộp
finery (n): lò luyện tinh
hatchery (n): nơi ấp trứng
knavery (n): lò làm thịt ngựa già
nunnery (n): nữ tu viện
pottery (n): xưởng làm đồ gốm
2. Hàm nghĩa công việc, nghề nghiệp
Thành lập noun
Gốc Pháp cổ
cookery (n): nghề nấu ăn
cutlery (n): nghề làm dao kéo
fishery (n): nghề cá
grocery (n): việc buôn bán tạp hóa
pottery (n): nghề làm đồ gốm
3. Hàm nghĩa tính chất, tình trạng
Thành lập noun
Gốc Pháp cổ
foolery (n): sự dại dột, sự dại khờ
prudery (n): tính làm bộ đoan trang kiểu cách
slavery (n): sự nô lệ, cảnh nô lệ
snobbery (n): tính chất trưởng giả học làm sang,
tính chất đua đòi
trickery (n): thủ đoạn quỷ quyệt
witchery (n): phép phù thủy, sức quyến rủ
ESE
1. Hàm nghĩa quê hương, quê quán, ngôn ngữ
Thành lập noun
Gốc La Tin

chinese (n): người trung quốc, tiếng trung quốc
japannese (n): người nhật bản, tiếng nhật bản
portuguese (n): người bồn đào nha, tiếng bồ đào
nha
vietnamese (n): người việt nam, tiếng việt nam
2. Hàm nghĩa văn phong, lối viết văn
Thành lập noun
Gốc La Tin
journalese (n): văn viết báo, văn nhà báo
officialese (n): văn công văn giấy tờ
ESQUE
Hàm nghĩa kiểu, loại, giống như
Thành lập noun và adjective
Gốc Ý
arabesque (n): kiểu trang trí đường lượn
picturesque (adj): đẹp như tranh
statuesque (adj): đẹp như tượng
ESS
Hàm nghĩa nữ, giống cái
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 5
countess (n): nữ bá tước
dictatress (n): mụ độc tài
directress (n): bà giám đốc
heiress (n): người thừa kế nữ
hostess (n): bà chủ nhà
lioness (n): sư tử cái
stewardess (n): cô phục vụ trên máy bay
ETH

Hàm nghĩa số thứ tự
Đặt sau một nguyên âm
Thành lập adjective và noun
Gốc Anh cổ
ninetieth (adj): thứ chín mươi
ninetieth (n): vật thứ chín mươi
thirtieth (adj): thứ ba mươi
thirtieth (n): vật thứ ba mươi
twentieth (adj): thứ hai mươi
twentieth (n): ngày thứ hai mươi
ETTE
1. Hàm nghĩa nhỏ
Thành lập noun
Gốc Pháp
cigarette (n): điếu thuốc lá
kitchenette (n): bếp nhỏ
statuette (n): tượng nhỏ
2. Hàm nghĩa nữ, giống cái
Thành lập noun
Gốc Pháp
coquette (n): người đàn bà hay làm dáng
farmerette (n): bà nông dân
suffragette (n): người đàn bà đấu tranh đòi
quyền bầu cử cho phụ nữ
usherette (n): người đàn bà chỉ chỗ ngồi trong
rạp hát
3. Hàm nghĩa vật mô phỏng, đồ giá
Thành lập noun
Gốc Pháp
flannlette (n): vải giả flanen

leatherette (n): da giả
EY
Hàm nghĩa như, có vẻ như, đặc điểm
Thành lập adjective
Gốc Anh Trung cổ
clayey (adj): như đất sét, có đất sét
homey (adj): như ở nhà, như ở gia đình
TIẾP ĐẦU NGỮ “ F ”
FEROUS
Hàm nghĩa chứa đựng, truyền, chuyển
Thành lập adjective
Gốc La Tin
auriferous (adj): có vàng
carboniferous (adj): có than, chứa than
coniferous (adj): có quả non
metalliferous (adj): có kim loại, chứa kim loại
pestiferous (adj): truyền bệnh
FIC
Hàm nghĩa làm cho làm ra
Thành lập adjective
Gốc La Tin
colorific (adj): tạo màu sắc
felicific (adj): đem lại hạnh phúc, hướng về
hạnh phúc
pacific (adj): ưa hòa bình
prolific (adj): sinh sản nhiều
soporific (adj): gây ngũ
FICATION
Hàm nghĩa hành động, tình trạng
Thành lập noun

Gốc La Tin
falsification (n): sự làm giả
deification (n): sự phong thần, sự tôn làm thần
pacification (n): sự bình định
purification (n): sự làm sạch, sự lọc trong
reification (n): sự vật chất hóa, sự cụ thể hóa
FID
Hàm nghĩa chia ra, phân ra
Thành lập adjective
Gốc La Tin
bifid (adj): chẻ đôi
muftifid (adj): chia ra nhiều phần
sexifid (adj): chẻ sáu
trifid (adj): chẻ ba
FOLD
Hàm nghĩa lần
Thành lập adjective và adverb
Gốc Anh cổ
fivefold (adj và adv): gấp năm lần
fourfold (adj và adv): gấp bốn lần
hundredfold (adj và adv): gấp trăm lần
manifold (adj và adv): gấp nhiều lần
FORM
Hàm nghĩa hình, hình dáng
Thành lập adjective
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 6
Gốc La Tin
conifrom (adj): hình nón
coralliform (adj): hình san hô
cruciform (adj): hình thập giá

falciform (adj): hình lưỡi liềm
multiform (adj): có nhiều dạng, đa dạng
oviform (adj): hình trứng
triform (adj): có ba dạng
uniform (adj): đồng dạng, cùng một kiểu
FUL
1. Hàm nghĩa tính chất
Thành lập adjective
Gốc Anh cổ
awful (adj): khủng khiếp
beautiful (adj): đẹp, tốt đẹp
careful (adj): cẩn thận, thận trọng
shameful (adj): làm thổ thẹn
thoughful (adj): trầm tư, tư lự
2. Hàm nghĩa đầy, nhiều
Thành lập adjcctive và noun
Gốc Anh cổ
colorful (adj): đầy màu sắc, nhiều màu sắc
cupful (n): tách dầy
handful (n): một năm, một nhúm
mouthful (n): một miệng đầy
roomful (n): phòng đầy
spoonful (n): muỗng đầy
3. Hàm nghĩa có huynh hướng
Thành lập adjcctive
Gốc Anh cổ
eventful (adj): có nhiều sự kiện quan trọng
grateful (adj): biết ơn
harmful (adj): gây tai hại, có hại
fy = ify

Hàm nghĩa làm thành, trở nên
Thành lập verb
Gốc La Tin
beautify (v.t): làm đẹp, tô điểm
clarify (v.t): làm cho sáng sủa dể hiểu
dandify (v.t): mặc quần áo diêm dúa cho ai
intensify (v.t): làm tăng cao lên, tăng cường
liquefy (v.t): nấu chảy, cho hóa lỏng
magnify (v.t): làm to ra, phồng to, thổi phồng
simplify (v.t): làm đơn giản, đơn giản hóa
solidify (v.t): làm cho đặc lại, làm cho rắn lại
TIẾP ĐẦU NGỮ “ G “
gamous = gamy
Hàm nghĩa hôn phối
thành lập noun và adjective
Gốc Hy Lạp
allogamy (n): sự giao phấn
bigamous (adj): có hai vợ, có hai chồng
bigamy (n): sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
digamous (adj): tái hôn, tái giá
exogamous (adj): ngoại hôn
exogamy (n): chế độ ngoại hôn
polygamous (adj): nhiều vợ
polygamy (n): chế độ nhiều vợ
GON
Hàm nghĩa góc cạnh
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
decagon (n): hình mười cạnh
pentagon (n): hình năm cạnh

polygon (n): hình nhiều cạnh, đa giác
GRAM
Hàm nghĩa chữ, từ, hình, ảnh
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
cablegram (n): bức điện xuyên đại dương
diagram (n): biểu đồ
epigram (n): thơ trào phúng
monogram (n): chữ viết lồng nhau
telegram (n): bức điện tín
GRAPH
Hàm nghĩa chữ, từ, hình ảnh, phương pháp,
máy ghi tiếng
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
autograph (n): máy tự ghi
lithograph (n): tờ in đá, tờ in thạch bản
monograph (n): chuyên khảo
phonograph (n): máy hát
photograph (n): bức ảnh
phraseograph (n): nhóm từ có ký hiệu tốc ký
telegraph (n): máy điện báo
GYNOUS
Hàm nghĩa nữ, giống cái
Thành lập adjective
Gốc Hy Lạp
androgynous (adj): ái nam ái nữ
misogynous (adj): ghét đàn bà
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 7
TIẾP VỊ NGỮ “ H “

HOOD
Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái
HThành lập noun
Gốc Anh cổ
boyhood (n): thời niên thiếu
fatherhood (n): cương vị làm cha
girlhood (n): thời con gái
husbandhood (n): cương vị làm chồng
likelihood (n): sự có thể đúng
manhood (n): nhân cách, nhân tính
monkhood (n): thân phận thầy tu
neighbourhood (n): tình láng giềng
sisterhood (n): tình chị em
TIẾP VỊ NGỮ “ I “
IBLE
Hàm nghĩa có thể được
Thành lập adjective
Gốc La Tin
credible (adj): đáng tin, tin được
legible (adj): dễ xem, dễ đọc
perfectible (adj): có thể hoàn thiện
reducible (adj): có thể giảm bớt
visible (adj): có thể trông thấy được
ICE
Hàm nghĩa tính cách
Thành lập noun
Gốc Anh cổ
avarice (n): tính tham lam
justice (n): sự công bằng
malice (n): tính độc ác

prejudice (n): thành kiến, thiên kiến
ICS
Hàm nghĩa môn học, phương pháp
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
acrobatics (n): thuật leo dây, thuật nhào lộn
electronics (n): điện tử học
ethics (n): đạo đức học
mechanics (n): cơ học
phonics (n): âm học
physics (n): vật lý học
tactics (n): chiến thuật
ie = et = let = ling
Hàm nghĩa nhỏ
Thành lập noun
ie, ling gốc Anh cổ
et, let, gốc La Tin
birdie (n): chim non
booklet (n): cuốn sách nhỏ
cookie (n): bánh dẹt nhỏ
doggie (n): chó con
duckling (n): vịt con
lassie (n): người rất nhỏ
princelet (n): ông hoàng con
streamlet (n): suối nhỏ
wavelet (n): sóng gợn lăng tăng
ILE
Hàm nghĩa có thể được
Thành lập adjective
Gốc La Tin

contractile (adj): có thể rút lại, có thể co lại
docile (adj): dễ bảo, dễ sai khiến
ductile (adj): dễ uốn
extensile (adj): có thể kéo dài ra
facile (adj): dễ dàng
fertile (adj): tốt, màu mỡ
fragile (adj): dễ vỡ, dễ hỏng
tensile (adj): có thể căng dãn ra, căng dãn ra
volatile (adj): dễ bay hơi
INE
Hàm nghĩa giống như, tính chất
Thành lập adjective
Gốc La Tin
asinine (adj): (thuộc) giống lừa, ngu như lừa
canine (adj): giống như chó
coralline (adj): bằng san hô
crystalline (adj): giống pha lê, trông như pha lê
equine (adj): (thuộc) ngựa, có tính chất ngựa,
như ngựa
feline (adj): (thuộc) mèo, giống như mèo
marine (adj): (thuộc) biến
ING
Hàm nghĩa hành động, kết quả, sản phẩm
Thành lập noun
Gốc Anh cổ
drawing (n): bản vẽ, bức vẽ
dripping (n): sự chảy nhỏ giọt
painting (n): bức tranh
thinking (n): sự suy nghĩ
trimming (n): sự sắp xếp gọn gàng trật tự

ION
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 8
Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái
Thành Lập noun
Gốc La Tin
communion (n): sự cùng chia sẽ, sự giao thiệp,
sự liên lạc
opinion (n): ý kiến, quan điểm, dư luận
suspicion (n): sự nghi ngờ
union (n): sự hợp nhất, sự liên kết
IOUS
Hàm nghĩa đầy, nhiều
Thành lập adjective
Gốc La Tin
commodious (adj): rộng rãi, thêng thang
compendious (adj): súc tích
conscientious (adj): có lương tâm, tận tâm
contentious (adj): hay cãi nhau, hay gây gỗ
ferocious (adj): dữ tợn, hung ác, dã man
prodigious (adj): phi thường, to lớn, lớn lao
ise = ize
Hàm nghĩa hóa, làm cho trở nên
Thành lập verb
Gốc Hy Lạp
americanize (v.t): mỹ hóa
civilize (v.t): làm cho văn minh, giáo hóa
colonize (v.t): chiếm làm thuộc địa
crystallize (v): kết tinh
economize (v.t): tiết kiệm
democratize (v.t): dân chủ hóa

idolize (v.t): thần tượng hóa
legalize (v.t): hợp pháp hóa
materialize (v): vật chất hóa
mobilize (v): huy động, động viên
nationalize (v.t): quốc hữu hóa
oxidize (v.t): làm rỉ
patronize (v.t): bảo trợ, đỡ đầu
philosophize (v.i): lên mặt triết gia
stigmatize (v.t): bêu xấu
systemize (v.t): hệ thống hóa
theorize (v.i): tạo ra lý thuyết về
tyrannize (v): hành hạ, áp chế
unionize (v.t): tổ chức thành nghiệp đoàn
ISH
1. Hàm nghĩa thuộc về, quốc tịch, dân tộc, ngôn
ngữ
Thành lập adjective và noun
Gốc Anh cổ
british (adj): (thuộc) anh quốc
british (n): người anh
danish (adj): (thuộc) đan mạch
danish (n): tiếng đan mạch
english (adj): (thuộc) anh quốc
english (n): tiếng anh, người anh
finnish (adj): (thuộc) phần lan
finnish (n): tiếng phần lan
spanish (adj): (thuộc) tây ban nha
spanish (n): tiếng tây ban nha, người tây ban
nha
turkish (adj): (thuộc) thổ nhĩ kỳ

turkish (n): tiếng thổ nhĩ kỳ
2. Hàm nghĩa giống như có khuynh hướng
Thành lập adjcctive
Gốc Anh cổ
babyish (adj): như trẻ con
buckish (adj): có vẽ công tử bột
cattish (adj): như mèo
mulish (adj): ương bướng, bướng bỉnh
thievish (adj): như kẻ trộm, giống kẻ ăn trộm
3. Hàm nghĩa hơi hơi, gọi là
Thành lập adjcctive
Gốc Anh cổ
coolish (adj): hơi lạnh
dampish (adj): hơi ướt, hơi ẩm
oldish (adj): hơi già, hơi cũ
prettyish (adj): xinh xinh
reddish (adj): hơi đỏ, đo đỏ
sweetish (adj): hơi ngọt, ngòn ngọt
4. Hàm nghĩa độ chừng
Thành lập adjcctive
Gốc Anh cổ
eightyish (adj): độ chừng 80
fortyish (adj): độ chừng 40
ISM
1. Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
baptism (n): lễ rửa tội
criticism (n): sự phê bình, sự bình phẩm
didacticsm (n): tính dạy học, tính giáo khoa

eroticism (n): tư tưởng dâm dục, tính đa dâm
heathenism (n): sự không văn minh, sự dốt nát
2. Hàm nghĩa chủ nghĩa, học thuyết
Thành lập noun
Gốc Hy lạp
capitalism (n): chủ nghĩa tư bản
collectivism (n): chủ nghĩa tập thể
colonialism (n); chủ nghĩa thực dân
communism (n): chủ nghĩa cộng sản
conceptualism (n): thuyết khái niệm
conservatism (n): chủ nghĩa bảo thủ
darwinism (n): Học thuyết đác-uyn
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 9
defeatism (n): chủ nghĩa thất bại
democratism (n): chủ nghĩa dân chủ
dynamism (n): thuyết động lực
pluralism (n): thuyết đa nguyên
socialism (n): chủ nghĩa xã hội
IST
Hàm nghĩa người làm ra
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
capitalist (n): nhà tư bản
caricaturist (n): nhà biếm họa
contrabandist (n): người buôn lậu
moralist (n): nhà dạy đạo đức, nhà luân lý học
tourist (n): nhà du lịch, khách du lịch
vocalist (n): ca sĩ
ITE
Hàm nghĩa người, người theo, môn đệ, người

ủng hộ
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
israelite (n): người do thái
labourite (n); đảng viên công đảng (anh)
ITIS
1. Hàm nghĩa bệnh do viêm
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
appendicitis (n): bệnh viêm ruột thừa
bronchitis (n): bệnh viêm cuống phổi
osteoathritis (n): viêm xương khớp
tonsillitis (n): viêm amidan
2. Hàm nghĩa sự say mê
Thành lập noun
Gốc Hy lạp
golfitis (n): sự mê chơi gôn
jazzitis (n): sự say mê nhạc jazz
telephonitis (n): sự thích gọi điện thoại
ITY
Hàm nghĩa trạng thái, đặt tính
Thành lập noun
Gốc La Tin
absurdity (n): sự vô lý
activity (n): sự hoạt động
brutality (n): tính hung ác, tính tàn bạo
civility (n); sự lễ độ, phép lịch sự
cordiality (n): sự thân ái, sự thân mật
hostility (n): sự thù địch, thái độ thù địch
jollity (n): sự vui vẽ, sự vui nhộn

latinity (n): phong cách ngôn ngữ la tinh
sincerity (n): tính thành thật, tính thật thà
IVE
Hàm nghĩa tính chất
Thành lập adjective
Gốc La Tin
constructive (adj); có tính cách xây dựng
defensive (adj): có tính chất bảo vệ
impeditive (adj): có xu hướng cản trở
imperative (adj): có tính chất mệnh lệnh
retaliative (adj): có tính chất trả đủa
TIẾP VỊ NGỮ “ K “
KIN
Hàm nghĩa nhỏ
Thành lập noun
Gốc Anh trung cổ
catkin (n): mèo con
lambkin (n): cừu non
minikin (n): người nhỏ bé
TIẾP VỊ NGỮ “ L “
LESS
Hàm nghĩa không, không có
Thành lập adjective
Gốc Anh cổ
ceaseless (adj): không ngừng, không dứt
childless (adj): không có con
countless (adj): không đếm xuể, vô số, vô kể
dauntless (adj): không sợ, gan dạ
fadeless (adj): không phai mờ, không bay màu
homeless (adj): không nhà không cửa vô gia cư

numberless (adj): không đếm được vô số
peerless (adj): có một không hai, vô song
resistless (adj): không chống lại được
witless (adj): ngu đần, đần độn
LIKE
Hàm nghĩa giống như
Thành lập adjective
Gốc Anh cổ
childlike (adj): như trẻ con
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 10
homelike (adj): như ở nhà
horselike (adj): giống như ngựa
husbandlike (adj): như một người chồng
lifelike (adj): giống như thật
wolflike (adj): giống như chó sói
womanlike (adj): như đàn bà
LOGY
Hàm nghĩa môn học
Thành Lập noun
Gốc Hy Lạp
criminology (n): tội phạm học, khoa tội phạm
demonology (n): khoa nghiên cứu ma quỷ
geology (n): địa chất học
physiology (n): sinh lý học
psychology (n): tâm lý học
sociology (n): xã hôi học
statisology (n): thống kê học
LY
1. Hàm nghĩa thể cách
Thành lập adverb

Gốc Anh cổ
badly (adv): xấu, tồi, dở, bậy
barely (adv): công khai, rõ ràng
beautifully (adv): đẹp hay
carefully (adv): cẩn thận, thận trọng
gladly (adv): vui mừng, vui sướng
gradually (adv): một phần, phần nào
slowly (adv): chậm, chầm chậm
2. Hàm nghĩa giống như
Thành lập adjective
Gốc Anh cổ
brotherly (adj): như anh em
fatherly (adj): như cha, như bố
manly (adj): có tính chất đàn ông, có đức tính
đàn ông
queenly (adj): như bà hoàng
saintly (adj): như ông thánh
LYSIC
Hàm nghĩa sự phân tích, sự phân hủy
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
analysis (n): sự phân tích, phép phân tích
autolysis (n): sự tự tiêu, sự tự hủy
electrolysis (n): sự điện phân, hiện tượng điện
phân
psychoanalysis (n): sự phân tích tâm lý
LYTIC
Hàm nghĩa thuộc về
Thành lập adjective
Gốc Hy Lạp

analytic (adj): (thuộc) phân tích, (thuộc) giải
thích
electrolytic (adj): (thuộc) điện phân
paralytic (adj): (thuộc) bị thiệt
TIẾP VỊ NGỮ “ M “
MENT
Hàm nghĩa sự việc, hành động
Thành lập noun
Gốc La Tin
amazement (n): sự kinh ngạc, sự sửng sốt
commencement (n): sự bắt đầu
defacement (n): sự làm mất thể diện
development (n): sự phát triển
effacement (n); sự xóa bỏ
enjoyment (n): sự thích thú, sự khoái trá
embellishment (n); sự làm đẹp
government (n): sự cai trị, chính phủ
management (n): sự quản lý
METRY
Hàm nghĩa môn học, phương pháp
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
anthropometry (n): phép đo lường
biometry (n): sinh trắc học
chronometry (n): phép đo thời gian
geometry (n): hình học
photometry (n): trắc quang học, phép đo sáng
trigonometry (n): lượng giác học
MOST
Hàm nghĩa nhất, cùng

Thành lập adjective
Gốc Anh cổ
foremost (adj): đầu tiên, trước nhất
headmost (adj): trước tiên, trước nhất
inmost (adj): ở tận trong cùng, ở tận đáy lòng
topmost (adj): cao nhất
utmost (adj): xa nhất, cuối cùng
TIẾP VỊ NGỮ “ N “
NESS Hàm nghĩa tình trạng, hành động
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 11
Thành lập noun
Gốc Anh cổ
carefulness (n): sự thận trọng
darkness (n): cảnh tối tăm
goodness (n): lòng tốt, tính tốt
kindness (n): sự tử tế, sự ân cần
obligingness (n): sự sẵn lòng giúp đỡ
preparedness (n): sự sẵn sàng
purposefulness (n); sự có mục đích
utterness (n): tính chất hoàn toàn
NOMY
Hàm nghĩa môn học, phương pháp, sự phân
loại
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
agronomy (n): nông học
astronomy (n): thiên văn học
economy (n): kinh tế học
physiognomy (n): thuật xem tướng
taxonomy (n); phép phân loại

TIẾP VỊ NGỮ “ O “
Hàm nghĩa giống, giống như, như nhau
Thành lập adjective và noun
Gốc Hy Lạp
anthropoid (adj): dạng người
anthropoid (n): vượn người
cuboid (adj): tựa hình khối
rhomboid (adj): có hình khối, giống hình thoi
rhomboid (n): hình thoi
ONYM
Hàm nghĩa từ, tên
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
acronym (n): từ cấu tạo bằng những chữ đầu
của những từ khác
antonym (n): từ trái nghĩa
homonym (n): từ đồng âm
pseudonym (n): biệt hiệu, bút hiệu
ORY
1. Hàm nghĩa nơi chốn dành cho công việc
Thành lập noun
Gốc La Tin
crematory (n): nơi hỏa táng
dormitory (n): phòng ngủ tập thể, khu ở tập thể
observatory (n): đài thiên văn
purgatory (n): nơi chuộc tội, nơi ăn năng hối lỗi
2. Hàm nghĩa nhiệm vụ, có khuynh hướng
Thành lập adjective và noun
Gốc La Tin
compulsory (adj): ép buộc, bắt buộc

conciliatory (adj): hòa giải
contributory (adj): đóng góp, góp phần
declaratory (adj): để tuyên bố
directory (n); sách chỉ dẫn
justificatory (adj): để bào chữa
OSE
Hàm nghĩa đầy, có nhiều, giống như
Thành lập adjective
Gốc La Tin
jocose (adj): đùa bỡn, vui đùa
otiose (adj): rỗi rãi
schistose (adj): như đá phiến
verbose (adj): nối dài
OUS
1. Hàm nghĩa đầy nhiều
Thành lập adjective
Gốc La Tin
amorous (adj): đa tình
clamorous (adj): hò hét, là vang, ầm ĩ
grarulous (adj): nói nhiều, ba hoa, lắm mồm
glamorous (adj): đẹp say đắm, đẹp quyến rũ
glorious (adj): vinh quang, vẽ vang, huy hoàng,
rực rỡ
joyous (adj): vui mừng, vui sướng
ferilous (adj): đầy biếm họa
2. Hàm nghĩa tính chất
Thành lập adjective
Gốc La Tin
blasphemous (adj): báng bổ
circuitous (adj): loanh quanh, vòng quanh

dangerous (adj): nguy hiểm
frivolous (adj): phù phiếm
generous (adj): rộng lượng khoan hồng
idolatrous (adj): có tính chất sùng bái
nervous (adj): có khí lực
parsimonious (adj): tằng tiện, bủn xỉn, hà tiện
poisonous (adj): có chất độc, độc
wondrous (adj): phi thuờng, kỳ diệu
zealous (adj): sốt sắng, hăng hái, có nhiệt tâm
TIẾP VỊ NGỮ “ P “
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 12
PATHY
Hàm nghĩa cảm giác
Thành lập noun
Gốc Hy lạp
antipathy (n): ác cảm
empathy (n): sự thấu cảm
sympathy (n): sự thông cảm, sự đồng tình
telepathy (adj): sự cảm từ xa
PHONE
Hàm nghĩa âm thanh
Thành lập noun và verb
Gốc Hy Lạp
megaphone (v): nói bằng loa
megaphone (n): loa
radiophone (n): điện thoại radio
telephone (n): điện thoại
telephone (v): gọi điện thoại
xylophone (n): đàn phiến gỗ, mộc cầm
PROOF

Hàm nghĩa chống lại, bảo vệ
Thành lập adjective
Gốc La Tin
bombproof (adj): chống bom
fireproof (adj): chịu lửa, không cháy
soundproof (adj): không xuyên âm, cách âm
waterproof (adj): không thấm nước
TIẾP VỊ NGỮ “ R “
RY
1. Hàm nghĩa nghề nghiệp, công việc, môn học
Thành lập noun
Gốc Pháp cổ
chemistry (n): ngành hóa học
dentistry (n): nghề chữa răng
history (n): khoa lịch sử
heraldry (n): khoa nghiên cứu huy hiệu
husbandry (n): nghề làm ruộng
2. Hàm nghĩa tập hợp, tập thể
Thành lập noun
Gốc pháp cổ
jewelry (n); đồ kim hoàn
peasantry (n): giai cấp nông dân
penitentiary (n); trại cải tạo
tenantry (n): những tá điền, những người thuê
nhà đất
TIẾP VỊ NGỮ “ S “
SCOPE
Hàm nghĩa dụng cụ để nhìn hoặc quan sát
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp

microscope (n): kính hiển vi
periscope (n): kính tiềm vọng
stereoscope (n): kính nhìn nổi
telescope (n): kính thiên văn
SECT
Hàm nghĩa cắt, chia ra
Thành lập verb
Gốc La Tin
bisect (v.t): chia đôi, cắt hai
intersect (v.t): cắt ngang
trisect (v.t): chia ra làm ba
SHIP
1. Hàm nghĩa nghề nghiệp, chức vụ, tài năng
Thành lập noun
Gốc Anh cổ
authorship (n): nghề viết văn
captainship (n): nhiệm vụ của người chỉ huy
championship (n): chức vô địch. danh hiệu
quán quân
cherkship (n): chức thư ký
dictatorship (n): chế độc độ tài, nền chuyên
chính
generalship (n): cấp tướng
governorship (n): nhiệm vụ của người thủ lĩnh
horsemanship (n): tài cỡi ngựa
librariaship (n): nghề thư viện
professorship (n): chức giáo sư
sportsmanship (n): tài nghệ thể thao
statesmanship (n): tài của nhà chính trị
stewardship (n): cương vị quản lý

2. Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái
Thành lập noun
Gốc Anh cổ
comradeship (n): tình đồng chí
cousinship (n): tình họ hàng, tình anh em họ
friendship (n): tình hữu nghị, tình bạn
kinship (n): sự giống nhau về tính chất
penmanship (n): cách viết, lối viết
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 13
scholarship (n): sự uyên bác
sonship (n): phận làm trai
sion = xion
Hàm nghĩa hành động, sự việc, tình trạng
Thành lập noun
Gốc La Tin
compulsion (n): sự ép buộc, sự cưỡng bức
confusion (n): sự lộn xộn, sự hổn độn
diffusion (n): sự truyền tin, sự tuyền bá
dissuasion (n): sự khuyên can
effluxion (n): sự hết, sự mãn
inflexio (n): chỗ cong, góc cong
prevision (n): sự đoán trước
SOEVER
Hàm nghĩa bất cứ, tất cả
Thành lập adjective, adverb và pronoun
Gốc Anh cổ
howsoever (adj): dù bằng cách nào, dù thế nào
whatsoever (adj): dù gì, dù thế nào
whatsoever (pron): bất cứ cái gì mà
whensoever (adj): bất cứ lúc nào

wheresoever (adj): bất cứ nơi nào, ở nơi nào
whosoever (pron): bất cứ ai, dù ai
SOME
1. Hàm nghĩa có huynh hướng
Thành lập adjective
Gốc Anh cổ
awesome (adj): đáng kính sợ, làm kiếp sợ
burdensome (adj): làm bực mình
frolicsome (adj): thích vui nhộn, hay nô đùa
handsome (adj): đẹp trai
lonesome (adj): cô độc, bơ vơ
meddlesome (adj): hay xen vào việc người khác
quarrelsome (adj): hay cãi nhau hay gây gỗ
tiresome (adj): làm mệt mõi
troublesome (adj): quấy rầy, rầy rà
2. Hàm nghĩa tập thể, tập hợp
Thành lập noun
Gốc Anh cổ
foursome (n): nhóm bốn người
threesome (n): nhóm ba người
twosome (n): điệu múa hai người
SOPHY
Hàm nghĩa môn học, tư tưởng
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
philosophy (n): triết học
theosophy (n): thuyết thần trí
STER
Hàm nghĩa người làm, người thực hiện
Thành lập noun

Gốc Anh cổ
fibster (n): người nói dối, người bịa chuyện
gamester (n): người đánh bạc
gangster (n): kẻ cướp, găng-xtơ
punster (n): người hay chơi chữ
rhymester (n): thi sĩ dở
roadster (n): khách du lịch từng trãi
songster (n): ca sĩ
trickster (n): kẻ bịp bợm
TIẾP VỊ NGỮ “ T “
TEEN
Hàm nghĩa số đếm từ 30 đến 90
Thành lập adjective và noun
Gốc Anh cổ
fifteen (adj): mười lăm
fifteen (n): số mười lăm
fourteen (adj): mười bốn
fourteen (n): số mười bốn
nineteen (adj): mười chín
nineteen (n): số mười chin
TH
1. Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái, tính chất
Thành lập noun
Gốc Anh cổ
depth (n): chiều sâu, bề sâu, độ sâu
length (n): chiều dài, bề dài, độ dài
warmth (n): sự niềm nở, sự nồng hậu
width (n): chiều rộng, bề rộng, bề ngang
2. Hàm nghĩa số thứ tự
Thành lập adjective và noun

Gốc Anh cổ
fifth (adj): thứ năm
fifth (n): vật thứ năm
fourth (adj): thứ tư, thứ bốn
fourth (n): một phần bốn
twelfth (adj): thứ mười hai
twelfth (n): người thứ mười hai
TOMY
Hàm nghĩa sự cắt, sự chia cắt
Thành lập noun
Gốc Hy Lạp
anatomy (n): thuật mỗ xẻ, khoa giải phẫu
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 14
appendectomy (n): thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
laparotomy (n): thủ thuật mổ bụng
lithotomy (n): thuật cắt sỏi
osteotomy (n): thủ thuật đục xương, thủ thuật
mổ xương
phlebotomy (n): sự trích máu tĩnh mạch, sự mở
tĩnh mạch
TUDE
Hàm nghĩa tính cách, tình trạng
Thành lập noun
Gốc La Tin
finitude (n): sự có hạn, tính có hạn
fortitude (n): sự chịu đựng ngoan cường
latitude (n): phạm vi rộng, quyền rộng rãi
magnitude (n): tầm lớn, độ lớn
TY
1. Hàm nghĩa tình trạng, trạng thái, đặc tính

Thành lập noun
Gốc La Tin
enmity (n): sự an toàn
sovereignty (n): quyền tối cao
surety (n): sự chắc chắn
unity (n): sự đoàn kết, tính thuần nhất
2. Hàm nghĩa từng nhóm mười
Thành lập adjective và noun
Gốc Anh cổ
fifty (adj): năm mươi
fifty (n): số năm mươi
forty (adj): bốn mươi
forty (n): số bốn mươi
sixty (adj): sáu mươi
sixty (n): số sáu mươi
TIẾP VỊ NGỮ “ U “
URE
Hàm nghĩa hành động, sự việc, nhiệm vụ
Thành lập noun
Gốc La Tin
capture (n): sự bắt, sự bắt giữ
enclosure (n): sự rào lại
exposure (n): sự bộc trần, sự bốc trần
failure (n): sự thất bại
legislature (n): cơ quan lập pháp
leisure (n): lúc thư nhàn, lúc rỗi rãi
pleasure (n): niềm vui thích, điều thích thú
pressure (n): sức ép, sự đè nặng
TIẾP VỊ NGỮ “ W “
ward = wards

Hàm nghĩa vị trí phương hướng
Thành lập adverb
Gốc Anh cổ
backward (adv): về phía sau
afterward (adv): về sau, sau này, sau đấy
earthward (adv): về phía trái đất
heavenward (adv): hướng lên trời
onward (adv): về phía trước
riverward (adv): về hướng con sông
seaward (adv): về hướng biển
upward (adv): hướng lên, về phía trên
WAYS
1. Hàm nghĩa vị trí, phương hướng
Thành lập adverb
Gốc Anh cổ
edgeways (adv): từ phía bên cạnh
flatways (adv): theo chiều bẹt, bẹt xuống
lengthways (adv): theo chiều dọc
sideways (adv): qua một bên, về một bên
2. Hàm nghĩa thể cách
Thành lập adverb
Gốc Anh cổ
anyways (adv): tùy tiện, thế nào cũng được
noways (adv): tuyệt không, không một chút nào
WISE
1. Hàm nghĩa vị trí, phương hướng
Thành lập adverb
Gốc Anh cổ
clockwise (adv): theo chiều kim đồng hồ
lengthwise (adv): theo chiều dọc

sidewise (adv): qua một bên, về một bên
slantwise (adv): nghiên, chéo, xếch
2. Hàm nghĩa thể cách
Thành lập adverb
Gốc Anh cổ
anywise (adv): tùy tiện, thế nào cũng được
likewise (adv): cũng thế, cũng giống vậy
BÙI THỊ TỐ ANH – 4084857 – KT0822A2 trang 15
TIẾP VỊ NGỮ “ Y “
Y
1. Hàm nghĩa đầy, nhiều, gồm có, sức chứa
đựng
Thành lập adjective
Gốc Anh cổ
airy (adj): thoáng khí, lộng gió
cloudy (adj): có mây phủ, đầy mây
dewy (adj): đẩm sương, ước sương
icy (adj): phủ băng, đóng băng
juicy (adj): có nhiều nước (trái cây)
salty (adj): muối, có muối
steepy (adj): dốc, có dốc
watery (adj): ướt đẫm
windy (adj): lắm gió, lộng gió
2. Hàm nghĩa có khuynh hướng
Thành lập adjective
Gốc Anh cổ
chatty (adj): thích nói chuyện phiếm, thích tán
gẫu
dreamy (adj): hay mơ màng, hay mơ mộng vẫn


fidgety (adj): hay cựa quậy, sốt ruột, bồn chồn
sleepy (adj): buồn ngủ, ngái ngủ
3. Hàm nghĩa tình trạng, sự việc, hàng động
Thành lập noun
Gốc Anh cổ
delivery (n): sự phân phát
entreaty (n): sự khẩn nài
infamy (n): điều ô nhục
inquiry (n): sự điều tra
intimacy (n): sự thân mật, sự thân thiết
jealousy (n): lòng ghen tị, lòng ghen ghét

×