Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

PHÂN TÍCH RỦI RO KINH DOANH potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.32 MB, 17 trang )

www.thmemgallery.com
Company Logo
1
LOGO
PHÂN TÍCH RỦI RO
PHÂN TÍCH RỦI RO
KINH DOANH
KINH DOANH
NHÓM: NHS
NHÓM: NHS
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG NINH HÒA
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG NINH HÒA
www.thmemgallery.com
Company Logo
3
NỘI DUNG TRÌNH BÀY
GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC
GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC
NHẬN ĐỊNH RỦI RO
NHẬN ĐỊNH RỦI RO
PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG
PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG
PHÂN TÍCH CẤU TRÚC TÀI CHÍNH
PHÂN TÍCH CẤU TRÚC TÀI CHÍNH
GIỚI THIỆU CTY CP ĐƯỜNG NINH HÒA
GIỚI THIỆU CTY CP ĐƯỜNG NINH HÒA
www.thmemgallery.com
Company Logo
4
TỔNG QUAN CÔNG TY


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG NINH HÒA (NSC)

NINH HOA SUGAR JOINSTOCK COMPANY

Trụ sở: Xã Ninh Xuân, Huyện Ninh Hòa, Tỉnh Khánh
Hòa

Vốn điều lệ: 81.000.000.000 đồng

Đang niêm yết tại sàn chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh

Số lượng cổ phiếu niêm yết: 8.100.000 cổ phiếu

Mã chứng khoán: NHS

Website: www.ninhhoasugar.com.vn

Ngành nghề kinh doanh: SX Mía đường
www.thmemgallery.com
Company Logo
5
PHÂN TÍCH CẤU TRÚC TÀI CHÍNH
CẤU
TRÚC
TÀI SẢN
CẤU TRÚC
TÀI CHÍNH
CẤU
TRÚC
NGUỒN

VỐN
www.thmemgallery.com
Company Logo
6
PHÂN TÍCH CẤU TRÚC TÀI SẢN
Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Chênh lệch
Số tiền % Số tiền % +/- %
TSNH 97,789,436,344 46.38 66,696,723,959 49.31 + 31,092,712,385 +46.62
1. Tiền 4,756,345,963 2.26 167,967,467 0.12
+ 4,588,378,496
+ 2,731.71
2.ĐTTCNH 0 0.00 11,585,286,400 8.57 -11,585,286,400 -100.0
3.Pthu NH 56,490,775,467 26.79 48,026,465,146 35.51 + 8,464,310,321 + 17.62
4. HTK 34,487,789,949 16.36 6,069,665,998 4.49 + 28,418,123,951 + 468.20
5.TSNH
Khác
2,094,552,235 0.99 849,338,418 0.63 + 1,245,213,817 + 146.61
TSDH 113,050,865,682 53.62 68,549,579,525 50.68 + 44,501,286,157 + 64.92
1.Pthu DH 0 0.00 0 0.00 0 0.00
2.TSCĐ 83,738,099,566 39.72 66,105,020,806 48.88 + 17,633,078,760 + 26.67
3.BĐSĐT 0 0.00 0 0.00 0 0.00
4.ĐTTCDH 28,638,409,282 13.58 1,671,133,283 1.24 + 26,967,275,999 +1 ,613.71
5.DTDH
khác
674,446,834 0.32 827,425,436 0.61 -152,978,602 -18.49
TỔNG TS 210,840,329,026 100.00 135,248,303,484 100.00 + 75,592,025,542 + 55.89
www.thmemgallery.com
Company Logo
7
PHÂN TÍCH CẤU TRÚC VỐN

Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2008 Chênh lệch
Số tiền % Số tiền % +/- %
NPT
52,007,967,140 24.67 28,711,480,798 21.23 + 23,296,486,342 + 81.14
1. Nợ NH
42,283,044,140 20.05 25,721,440,558 19.02 + 16,561,603,582 + 64.39
2. Nợ DH
9,724,923,000 4.61 2,990,040,240 2.21 + 6,734,882,760 + 225.24
NVCSH
158,832,361,886 75.33 106,536,822,686 78.77 + 52,295,539,200 + 49.09
1. VCSH
151,959,154,822 72.07 104,628,282,727 77.36 + 47,330,872,095 + 45.24
2.KP v
quỹ khác
6,873,270,064 3.26 1,908,539,959 1.41 + 4,964,730,105 + 260.13
TỔNG NV
210,840,329,026 100.00 135,248,303,484 100.00 + 75,592,025,542 + 55.89
www.thmemgallery.com
Company Logo
8
CÁC CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ RỦI RO
ĐBTC
HS
an toàn
HS
thanh
toán
KNTT
Lãi vay
RỦI RO

HOẠT ĐỘNG
www.thmemgallery.com
Company Logo
9
ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH
K =
∆ EBIT/EBIT
=
32,557,903,990
=
1,978
lần
∆ DT/DT 16,461,445,772
DFL =
Nợ phải trả
Vốn CSH
=
52,007,967,140
158,832,361,886
= 0.327
www.thmemgallery.com
Company Logo
10
HỆ SỐ AN TOÀN
A =
DT
=
282,977,956,768
= 3,7 lần
DT-DT

HV
76,376,334,765
www.thmemgallery.com
Company Logo
11
HỆ SỐ THANH TOÁN

Hệ số thanh toán tổng quát
K
T
=
Tổng tài sản
=
210,840,329,026
= 4,054 lần
Tổng nợ phải trả 52,007,967,140

Hệ số thanh toán hiện hành
K
H
=
Tổng TSNH
=
97,789,436,344
= 2,313 lần
Tổng nợ ngắn hạn 42,283,044,140

Hệ số thanh toán nhanh
K
N

=
Tổng TSNH - HTK
=
97,789,436,344 - 34,487,789,949
= 1,497 lần
Tổng nợ ngắn
hạn
42,283,044,140

Khả năng thanh toán của tiền và tương đương tiền
Khả năng thanh
toán nợ ngắn hạn
của tiền và tương
đương tiền
=
Lưu chuyển tiền thuần
trong kỳ
=
4,588,378,466
=
0,10845
lần
Tổng nợ ngắn hạn 42,283,044,140
www.thmemgallery.com
Company Logo
12
Các nhân tố ảnh hưởng
sự xuất hiện rủi ro
Rủi ro
Rủi ro

Nhà
Nhà
cung cấp
cung cấp
Thanh khoản
Thanh khoản
Kênh
phân phối
www.thmemgallery.com
Company Logo
13
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng
www.thmemgallery.com
Company Logo
14
Giải pháp
1
Đảm bảo an
toàn thanh
khoản ngắn
hạn cho
doanh
nghiệp
2
Xây dựng hệ
Xây dựng hệ
thống quản lý
thống quản lý
vùng nguyên
vùng nguyên

liệu và duy trì
liệu và duy trì
mối quan hệ
mối quan hệ
với các nhà
với các nhà
cung cấp
cung cấp
3
Củng cố hệ
thống phân
phối sản
phẩm
www.thmemgallery.com
Company Logo
15
Giải pháp 1
Lưu chuyển
tiền thuần trong kỳ
= 0,35 x 42,283,044,140 = 14,799,065,449( đồng)
Tiền và
tương đương
tiền
=
Lưu chuyển
tiền thuần
trong kỳ
+
Tiền và tương
đương tiền

đầu kỳ
= 14,799,065,449 + 167,967,467
= 14,967,032,916 ( đồng)
www.thmemgallery.com
Company Logo
16
Giải pháp 1
Chỉ tiêu Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
Hàng tồn kho bình quân( đồng) 20,278,727,973.50 18,122,627,511.33
Số vòng quay hàng tồn kho( vòng/ kỳ) 10.19 11.36
Số ngày 1 vòng quay hàng tồn kho
(ngày) 35.34 31.68
Khoản phải thu bình quân( đồng) 52,258,620,306.50 49,309,377,292.17
Số vòng quay khoản phải thu
(vòng/kỳ) 5.41 5.40
Số ngày 1 vòng quay khoản phải thu
(ngày) 66.48 66.61
LOGO
www.themegallery.com

×