Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

C Sharp và kiến trúc .NET. C Sharp cơ bản- P1 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.36 KB, 5 trang )

C# v
C# v
à
à
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c .
c .
NET. C#
NET. C#
cơ b
cơ b


n
n
-
-


Editor:
Editor:
Đo
Đo
à


à
n Quang Minh
n Quang Minh
1
1
C# and .NET Framework
C# and .NET Framework
B
B
à
à
i 1:
i 1:
C Sharp
C Sharp
v
v
à
à
k
k
i
i
ế
ế
n
n
tr
tr
ú

ú
c
c
.NET.
.NET.
C#
C#


b
b


n
n
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh


http
http
://www.VTPortal.net
://www.VTPortal.net
Last update:
Last update:
30.

30.
December
December
2006
2006
Summary
Summary
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
1
1
C# and .NET Framework
C# and .NET Framework
B
B
à
à
i 9:
i 9:
Summary

Summary
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh


http
http
://www.VTPortal.net
://www.VTPortal.net
Last update:
Last update:
30. December 2006
30. December 2006
Summary
Summary
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh

n Quang Minh
2
2
M
M


c l
c l


c
c
Nh
Nh


c
c
l
l


i
i
c
c
á
á
c

c
b
b
à
à
i
i
t
t


p
p
đã
đã
h
h


c
c
Tr
Tr


l
l


i

i
th
th


c
c
m
m


c
c
Summary
Summary
-
-
Editor
Editor
:
:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
3
3
B

B
à
à
i
i
1: C Sharp
1: C Sharp
v
v
à
à
k
k
i
i
ế
ế
n
n
tr
tr
ú
ú
c
c
.NET.
.NET.
C#
C#



b
b


n
n
.
.
Ki
Ki
ế
ế
n th
n th


c c
c c


n nh
n nh




Ngôn ng
Ngôn ng



C
C
#
#
cơ b
cơ b


n: c
n: c
ú
ú
ph
ph
á
á
p.
p.


Kh
Kh
á
á
i ni
i ni


m CLR.

m CLR.


Kh
Kh
á
á
i ni
i ni


m
m
Assemblies.
Assemblies.


ng d
ng d


ng th
ng th


c ti
c ti


n

n


Xây d
Xây d


ng c
ng c
á
á
c chương tr
c chương tr
ì
ì
nh C#
nh C#
đ
đ


u tiên
u tiên
Summary
Summary
-
-
Editor
Editor
:

:
Đo
Đo
à
à
n Quang Minh
n Quang Minh
4
4
B
B
à
à
i 2:
i 2:




ng
ng
đ
đ


i
i





ng
ng
trong
trong
C#
C#
Ki
Ki
ế
ế
n th
n th


c c
c c


n nh
n nh








ng

ng
đ
đ


i
i




ng
ng
trong
trong
C#.
C#.
K
K
ế
ế
th
th


a
a
:
:
c

c
á
á
c
c
t
t
í
í
nh
nh
ch
ch


t
t


b
b


n
n
.
.
Kh
Kh
á

á
c
c
bi
bi


t
t
v
v


i
i
C++.
C++.
H
H
à
à
m
m


o
o
:
:
kh

kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
v
v
à
à


ng
ng
d
d


ng
ng
.
.
H
H
à

à
m
m
t
t


o
o
,
,
h
h
à
à
m
m
hu
hu


:
:
kh
kh
á
á
i
i
ni

ni


m
m
v
v
à
à
c
c
á
á
ch
ch
d
d
ù
ù
ng
ng
.
.
Thu
Thu


c
c
t

t
í
í
nh
nh
:
:
t
t


kho
kho
á
á
get
get
v
v
à
à
set.
set.
Ch
Ch


s
s



:
:
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
v
v
à
à


ng
ng
d
d


ng
ng
.

.
Giao
Giao
ti
ti
ế
ế
p
p
:
:
t
t


kho
kho
á
á
interface.
interface.
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni



m
m
v
v
à
à


ng
ng
d
d


ng
ng
.
.
Đ
Đ


i
i




ng

ng
object.
object.


ng
ng
d
d


ng
ng
th
th


c
c
ti
ti


n
n


Xây
Xây
d

d


ng
ng
c
c
á
á
c
c
l
l


p
p
th
th


c
c
t
t
ế
ế
:
:
l

l


p
p
vector,
vector,
l
l


p
p
matrix,
matrix,


×